Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP - MVB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MVB |
Giá hiện tại | 21.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 28/10/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 105.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 105.000.000 |
Mã số thuế | 0100100015 |
Ngày cấp GPKD | 23/01/2006 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp than: Khảo sát, thăm dò, đầu tư, xây dựng, khai thác, sàng tuyển, chế biến, kinh doanh các sản phẩm than - Công nghiệp khoáng sản: Khảo sát, thăm dò, đầu tư, xây dựng, khai thác, làm giàu quặng, sản xuất và kinh doanh khoáng sản - Công nghiệp VLXD: Đầu tư, xây dựng, sản xuất và kinh doanh xi măng, VLXD, vỏ bao bì xi măng và các sản phẩm bao bì khác |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/07/1980: Tiền thân là Công ty Than III, được thành lập theo Quyết định số 42 ĐT/TCCB-3 ngày 17/06/1980 của Bộ trưởng Bộ Điện và Than. - Ngày 19/06/1993: Bộ trưởng Bộ Năng lượng đã thành lập lại và đổi tên Công ty Than III thành Công ty than Nội Địa theo Quyết định số 356NL-TCCB-LĐ. - Tháng 10/1994: Công ty than Nội Địa được chuyển từ doanh nghiệp trực thuộc Bộ Năng lượng thành đơn vị thành viên của TCT Than Việt Nam. - Ngày 25/11/2005: Bộ trưởng Bộ Công nghiệp đã ban hành Quyết định số 3883/2005/QĐ-BCN phê duyệt Đề án chuyển đổi Công ty than Nội Địa thành Công ty TNHH MTV than Nội Địa, hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con. - Ngày 01/01/2006: Công ty TNHH MTV than Nội Địa chính thức hoạt động theo mô hình quản lý mới. - Ngày 08/11/2006: Công ty TNHH MTV than Nội Địa được đổi tên thành Công ty TNHH MTV Công nghiệp mỏ Việt Bắc-TKV. - Ngày 13/12/2010: Bộ trưởng Bộ Công thương đã ban hành Quyết định số 6568/QĐ-BCT thành lập Công ty mẹ - TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc - Vinacomin. - Ngày 01/01/2011: TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc - Vinacomin chính thức hoạt động. - Ngày 01/10/2015: TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc - Vinacomin chính thức chuyển đổi mô hình hoạt động từ doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty cổ phần. - Ngày 14/10/2016: Giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá tham chiếu 14,400đ/cp. - Ngày 19/10/2020: Ngày hủy giao dịch trên UPCoM. - Ngày 28/10/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX . |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP Tên tiếng Anh: Vinacomin - Vietbac Mining Industry Holding Corporation Tên viết tắt:VVMI Địa chỉ: Số 1 Phan Đình Giót - P.Phương Liệt - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Vũ Thế Tấn Điện thoại: (84.24) 3664 7515 Fax: (84.24) 3664 7493 Email:info@cmv.vn Website:https://cmv.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.883.306 | 5.475.744 | 4.926.880 | 4.858.850 | 4.957.836 | 4.554.385 | 4.129.196 | 1.064.087 |
Lợi nhuận cty mẹ | 254.974 | 205.350 | 266.560 | 268.041 | 282.011 | 157.017 | 88.955 | 6.122 |
Vốn CSH | 2.037.476 | 1.872.585 | 1.883.291 | 1.629.366 | 1.425.460 | 1.398.451 | 1.253.166 | 1.180.644 |
CP lưu hành | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.51% | 10.97% | 14.15% | 16.45% | 19.78% | 11.23% | 7.1% | 0.52% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.22% | 3.75% | 5.41% | 5.52% | 5.69% | 3.45% | 2.15% | 0.58% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.153 | 1.718 | 3.552 | 2.890 | 1.471 | 1.334 | 142 | 58 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.36 | 10.59 | 6.19 | 3.49 | 4.08 | 2.7 | 48.69 | 0 |
Giá CP | 17.999 | 18.194 | 21.987 | 10.086 | 6.002 | 3.602 | 6.914 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.171.386 | 1.294.238 | 1.053.213 | 1.295.878 | 1.239.977 | 1.637.192 | 1.292.578 | 1.361.145 | 1.184.829 | 1.419.075 | 997.269 | 1.365.982 | 1.144.554 | 1.522.906 | 1.010.856 | 1.229.125 | 1.095.963 | 1.580.416 | 1.110.581 | 1.209.385 | 1.057.454 | 1.351.034 | 953.192 | 1.187.127 | 1.063.032 | 1.335.157 | 908.340 | 1.041.081 | 844.618 | 0 | 0 | 1.064.087 |
CP lưu hành | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 | 105.000.000 |
Lợi nhuận | 46.496 | 67.854 | 26.312 | 94.256 | 66.552 | 107.086 | -5.389 | 57.826 | 45.827 | 32.309 | 44.429 | 110.645 | 79.177 | 165.922 | 17.207 | 53.795 | 31.117 | 199.453 | 19.071 | 29.105 | 34.382 | 92.176 | -1.157 | 42.100 | 23.898 | 73.609 | 465 | 13.282 | 1.599 | 0 | 0 | 6.122 |
Vốn CSH | 2.091.071 | 2.063.818 | 1.982.329 | 1.960.234 | 2.037.476 | 1.992.538 | 1.878.352 | 1.872.585 | 2.042.129 | 1.989.360 | 1.940.214 | 1.883.291 | 1.923.045 | 1.833.837 | 1.654.796 | 1.629.366 | 1.694.337 | 1.662.554 | 1.450.254 | 1.425.460 | 1.560.029 | 1.480.696 | 1.401.805 | 1.398.451 | 1.379.290 | 1.325.042 | 1.253.095 | 1.253.166 | 1.255.899 | 1.233.466 | 1.216.215 | 1.180.644 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.22% | 3.29% | 1.33% | 4.81% | 3.27% | 5.37% | -0.29% | 3.09% | 2.24% | 1.62% | 2.29% | 5.88% | 4.12% | 9.05% | 1.04% | 3.3% | 1.84% | 12% | 1.32% | 2.04% | 2.2% | 6.23% | -0.08% | 3.01% | 1.73% | 5.56% | 0.04% | 1.06% | 0.13% | 0% | 0% | 0.52% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.97% | 5.24% | 2.5% | 7.27% | 5.37% | 6.54% | -0.42% | 4.25% | 3.87% | 2.28% | 4.46% | 8.1% | 6.92% | 10.9% | 1.7% | 4.38% | 2.84% | 12.62% | 1.72% | 2.41% | 3.25% | 6.82% | -0.12% | 3.55% | 2.25% | 5.51% | 0.05% | 1.28% | 0.19% | NAN% | NAN% | 0.58% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.237 | 2.428 | 2.802 | 2.500 | 2.153 | 1.956 | 1.244 | 1.718 | 2.221 | 2.539 | 3.811 | 3.552 | 3.010 | 2.553 | 2.872 | 2.890 | 2.655 | 2.686 | 1.664 | 1.471 | 1.595 | 1.495 | 1.319 | 1.334 | 1.060 | 847 | 146 | 142 | 15 | 58 | 58 | 58 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.61 | 8.52 | 6.78 | 7.16 | 8.36 | 9.66 | 13.51 | 10.59 | 12.38 | 10.24 | 7.43 | 6.19 | 5.02 | 4.7 | 5.12 | 3.49 | 3.77 | 1.97 | 3.49 | 4.08 | 2.26 | 1.81 | 2.28 | 2.7 | 11.61 | 5.19 | 46.53 | 48.69 | 676.4 | 212.68 | 0 | 0 |
Giá CP | 21.498 | 20.687 | 18.998 | 17.900 | 17.999 | 18.895 | 16.806 | 18.194 | 27.496 | 25.999 | 28.316 | 21.987 | 15.110 | 11.999 | 14.705 | 10.086 | 10.009 | 5.291 | 5.807 | 6.002 | 3.605 | 2.706 | 3.007 | 3.602 | 12.307 | 4.396 | 6.793 | 6.914 | 10.146 | 12.335 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MVB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MVB
Chia sẻ lên: