CTCP Đầu tư MST - MST
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MST |
Giá hiện tại | 5.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 10/05/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 68.140.691 |
Cổ phiếu lưu hành | 68.140.691 |
Mã số thuế | 0103983390 |
Ngày cấp GPKD | 18/06/2009 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây dựng công trình đường sắt, đường bộ - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Mốc lịch sử | - Ngày 18/06/2009: Công ty được thành lập theo Giấy CNĐKKD số 0103983390 với vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng. - Ngày 17/07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Ngày 22/04/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán MST. - Ngày 10/05/2016: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 10,700 đồng/CP. - Ngày 20/06/2019: CTCP Xây dựng 1.1.6.8 đổi tên thành CTCP Đầu tư MST. - Ngày 27/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 655,199,860,000 đồng. . - Ngày 28/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 681 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư MST Tên tiếng Anh: MST Investment JSC Tên viết tắt: Địa chỉ: Ngõ 159 Phố Tây Sơn - TT. Phùng - H. Đan Phượng - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Phan Huy Dũng Điện thoại: (84.24) 6674 4305 Fax: (84.24) 3555 3592 Email:mst.investjsc@gmail.com Website:https://mmst.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.217.871 | 344.320 | 465.277 | 344.319 | 93.376 | 122.779 | 92.584 | 149.527 |
Lợi nhuận cty mẹ | 76.026 | 56.297 | 86.493 | 24.513 | 16.551 | 7.378 | 8.215 | 8.078 |
Vốn CSH | 834.503 | 854.960 | 798.083 | 484.493 | 367.636 | 207.569 | 199.653 | 194.151 |
CP lưu hành | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.11% | 6.58% | 10.84% | 5.06% | 4.5% | 3.55% | 4.11% | 4.16% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.24% | 16.35% | 18.59% | 7.12% | 17.73% | 6.01% | 8.87% | 5.4% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 516 | 1.446 | 1.301 | 330 | 465 | 448 | 306 | 255 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.75 | 6.09 | 10.91 | 9.1 | 6.23 | 8.71 | 29.77 | 36.06 |
Giá CP | 3.999 | 8.806 | 14.194 | 3.003 | 2.897 | 3.902 | 9.110 | 9.195 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 282.124 | 310.357 | 366.458 | 331.566 | 209.490 | 92.673 | 96.494 | 54.828 | 100.325 | 152.938 | 76.799 | 121.332 | 114.208 | 280.757 | 20.525 | 21.198 | 21.839 | 22.469 | 35.788 | 14.311 | 20.808 | 30.201 | 51.143 | 22.853 | 18.582 | 14.335 | 37.396 | 21.946 | 18.907 | 24.117 | 36.209 | 47.103 | 42.098 |
CP lưu hành | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 | 68.140.691 |
Lợi nhuận | 3.304 | 18.390 | 11.396 | 45.755 | 485 | 4.056 | 13.123 | 17.521 | 21.597 | 41.270 | 16.162 | 17.108 | 11.953 | 24.195 | 275 | -2.179 | 2.222 | 8.806 | 2.866 | 2.369 | 2.510 | 1.460 | 4.054 | 1.263 | 601 | 1.206 | 4.991 | 1.393 | 625 | 1.579 | 1.906 | 2.373 | 2.220 |
Vốn CSH | 835.149 | 839.278 | 896.937 | 879.534 | 834.503 | 838.749 | 835.350 | 854.960 | 858.583 | 847.146 | 819.132 | 798.083 | 518.720 | 509.288 | 484.822 | 484.493 | 486.743 | 487.912 | 479.874 | 367.636 | 365.590 | 213.081 | 211.621 | 207.569 | 206.490 | 205.846 | 204.646 | 199.653 | 198.261 | 197.636 | 196.057 | 194.151 | 191.778 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.4% | 2.19% | 1.27% | 5.2% | 0.06% | 0.48% | 1.57% | 2.05% | 2.52% | 4.87% | 1.97% | 2.14% | 2.3% | 4.75% | 0.06% | -0.45% | 0.46% | 1.8% | 0.6% | 0.64% | 0.69% | 0.69% | 1.92% | 0.61% | 0.29% | 0.59% | 2.44% | 0.7% | 0.32% | 0.8% | 0.97% | 1.22% | 1.16% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.17% | 5.93% | 3.11% | 13.8% | 0.23% | 4.38% | 13.6% | 31.96% | 21.53% | 26.98% | 21.04% | 14.1% | 10.47% | 8.62% | 1.34% | -10.28% | 10.17% | 39.19% | 8.01% | 16.55% | 12.06% | 4.83% | 7.93% | 5.53% | 3.23% | 8.41% | 13.35% | 6.35% | 3.31% | 6.55% | 5.26% | 5.04% | 5.27% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.088 | 1.077 | 900 | 931 | 516 | 826 | 1.386 | 1.446 | 1.495 | 1.524 | 1.421 | 1.301 | 964 | 690 | 257 | 330 | 466 | 526 | 342 | 465 | 499 | 409 | 396 | 448 | 455 | 456 | 477 | 306 | 360 | 449 | 361 | 255 | 123 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.62 | 5.66 | 5.11 | 5.8 | 7.75 | 4.84 | 5.55 | 6.09 | 11.44 | 12.21 | 11.54 | 10.91 | 11.93 | 10.29 | 13.24 | 9.1 | 7.3 | 9.88 | 10.22 | 6.23 | 9.43 | 11.98 | 12.63 | 8.71 | 7.03 | 7.45 | 30.39 | 29.77 | 29.43 | 22.73 | 27.14 | 36.06 | 0 |
Giá CP | 7.203 | 6.096 | 4.599 | 5.400 | 3.999 | 3.998 | 7.692 | 8.806 | 17.103 | 18.608 | 16.398 | 14.194 | 11.501 | 7.100 | 3.403 | 3.003 | 3.402 | 5.197 | 3.495 | 2.897 | 4.706 | 4.900 | 5.001 | 3.902 | 3.199 | 3.397 | 14.496 | 9.110 | 10.595 | 10.206 | 9.798 | 9.195 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MST TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MST
Chia sẻ lên: