CTCP Tập đoàn Masan - MSN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MSN |
Giá hiện tại | 75.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 05/11/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.180.534.692 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.180.534.692 |
Mã số thuế | 0303576603 |
Ngày cấp GPKD | 18/11/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Nghiên cứu thị trường - Hoạt động tư vấn quản lý, tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
Mốc lịch sử | - Năm 2004: Thành lập Công ty Cổ phần Hàng hải Ma San (MSC) với vốn điều lệ ban đầu là 3.2 tỷ đồng. MSC hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển. - Năm 2005: MSC tăng vốn từ 3.2 tỷ đồng lên 32 tỷ đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho các cổ đông hiện hữu. - Năm 2009: MSC được chuyển giao toàn bộ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San. MSC tăng vốn từ 32 tỷ đồng lên 100 tỷ đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San. - Năm 2009: Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Ma San. Masan Group tăng vốn lên 4,764 tỷ và chính thức là Công ty đại chúng. - Năm 2011: KKR, công ty hàng đầu toàn cầu chuyên đầu tư vào các công ty chưa niêm yết, đã đầu tư 159 triệu đô la Mỹ vào Masan Consumer. Các ngân hàng J.P. Morgan và Standard Chartered đã dành cho Masan Consumer khoản vay 108 triệu đô la Mỹ. - Năm 2012: Vốn điều lệ của Công ty là 6,872 tỷ đồng. - Năm 2013: KKR tiếp tục rót thêm 200 triệu USD đầu tư vào Masan Consumer. Thay đổi đăng ký kinh doanh, vốn điều lệ 7,349.113 tỷ đồng. - Năm 2014: Masan group chuyển nhượng toàn bộ vốn góp, tương đương 100% vốn điều lệ của công ty Masan Brewey sang cho công ty Masan Consumer Holdings và bán công ty Masan Agri. - Ngày 23/02/2017: Tăng vốn điều lệ lên 11,474,963,740,000 đồng. - Ngày 31/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 11,573,739,740,000 đồng. - Ngày 25/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 11,631,495,480,000 đồng. - Ngày 17/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 11,689,464,470,000 đồng. - Ngày 07/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 11,746,832,460,000 đồng. - Ngày 17/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 11,805,346,920,000 đồng. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 14,166,416,000,000 đồng. - Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 14,237,248,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Masan Tên tiếng Anh: Masan Group Corporation Tên viết tắt:Masan Group Địa chỉ: Phòng 802 - Tầng 8 - Tòa nhà Central Plaza - Số 17 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Trần Phương Bắc Điện thoại: (84.28) 6256 3862 Fax: (84.28) 3827 4115 Email:ir@msn.masangroup.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 78.251.619 | 76.189.225 | 88.628.767 | 77.217.808 | 37.354.087 | 38.187.617 | 37.620.646 | 43.297.064 | 30.628.410 | 16.088.636 | 11.942.533 | 10.235.930 | 7.056.848 | 5.584.605 | 1.353.084 |
Lợi nhuận cty mẹ | 418.695 | 3.566.996 | 8.562.882 | 1.233.982 | 5.557.571 | 4.916.497 | 3.102.664 | 2.791.444 | 1.478.293 | 1.080.169 | 428.971 | 1.360.617 | 1.967.157 | 2.634.698 | 178.238 |
Vốn CSH | 37.106.108 | 38.796.240 | 31.436.711 | 31.218.283 | 36.028.418 | 22.016.628 | 23.971.293 | 23.127.725 | 25.951.238 | 14.264.299 | 15.233.252 | 14.650.242 | 14.624.691 | 5.096.219 | 4.736.824 |
CP lưu hành | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.13% | 9.19% | 27.24% | 3.95% | 15.43% | 22.33% | 12.94% | 12.07% | 5.7% | 7.57% | 2.82% | 9.29% | 13.45% | 51.7% | 3.76% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.54% | 4.68% | 9.66% | 1.6% | 14.88% | 12.87% | 8.25% | 6.45% | 4.83% | 6.71% | 3.59% | 13.29% | 27.88% | 47.18% | 13.17% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.546 | 8.254 | 1.784 | 3.245 | 3.322 | 5.227 | 2.433 | 2.881 | 2.416 | -56 | 888 | 4.317 | 5.881 | 1.079 | 374 |
P/E(Giá CP/EPS) | 50.32 | 13.57 | 62.43 | 16.67 | 24.98 | 15.11 | 17.26 | 23.08 | 33.53 | -1626.35 | 100.17 | 23.17 | 16.49 | 47.25 | 91.41 |
Giá CP | 77.795 | 112.007 | 111.375 | 54.094 | 82.984 | 78.980 | 41.994 | 66.493 | 81.008 | 91.076 | 88.951 | 100.025 | 96.978 | 50.983 | 34.187 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 18.854.898 | 20.781.920 | 20.154.911 | 18.608.561 | 18.706.227 | 20.642.781 | 19.523.055 | 17.834.053 | 18.189.336 | 23.827.803 | 23.604.809 | 21.219.294 | 19.976.861 | 21.599.531 | 20.214.308 | 17.766.382 | 17.637.587 | 10.975.687 | 8.967.875 | 9.250.403 | 8.160.122 | 11.557.882 | 9.171.354 | 9.184.388 | 8.273.993 | 10.169.340 | 9.432.598 | 9.478.843 | 8.539.865 | 13.148.986 | 11.006.732 | 10.372.720 | 8.768.626 | 11.499.771 | 8.714.811 | 6.829.450 | 3.584.378 | 5.255.762 | 3.993.921 | 4.123.940 | 2.715.013 | 4.437.440 | 3.235.014 | 2.736.093 | 1.533.986 | 3.654.411 | 2.673.129 | 2.370.837 | 1.537.553 | 2.810.859 | 1.407.363 | 1.512.704 | 1.325.922 | 2.100.435 | 1.404.954 | 1.216.840 | 862.376 | 1.353.084 |
CP lưu hành | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 | 1.180.534.692 |
Lợi nhuận | 104.356 | 50.110 | 48.376 | 105.294 | 214.915 | 447.050 | 543.155 | 980.911 | 1.595.880 | 6.436.810 | 1.147.460 | 791.243 | 187.370 | 265.226 | 851.502 | 195.362 | -78.108 | 1.447.980 | 2.227.890 | 1.016.300 | 865.394 | 1.137.510 | 748.010 | 2.214.910 | 816.068 | 1.889.920 | 757.638 | 218.063 | 237.043 | 943.886 | 813.228 | 780.988 | 253.342 | 893.925 | 220.542 | 359.472 | 4.354 | 1.385.480 | 28.024 | -226.723 | -106.607 | 178.602 | 114.648 | 135.102 | 619 | 136.297 | 316.799 | 557.576 | 349.945 | 894.730 | 422.076 | 312.533 | 337.818 | 2.061.760 | 236.573 | 239.789 | 96.571 | 178.238 |
Vốn CSH | 38.833.493 | 38.237.241 | 38.073.215 | 37.524.303 | 37.106.108 | 36.636.739 | 35.601.518 | 38.796.240 | 36.738.444 | 42.336.652 | 32.366.715 | 31.436.711 | 25.405.101 | 25.030.279 | 28.595.736 | 31.218.283 | 51.566.408 | 51.888.407 | 38.516.114 | 36.028.418 | 34.914.113 | 34.079.678 | 22.272.831 | 22.016.628 | 19.579.933 | 20.225.195 | 25.066.081 | 23.971.293 | 20.575.536 | 20.312.625 | 23.350.824 | 23.127.725 | 23.534.157 | 27.109.046 | 25.411.373 | 25.951.238 | 21.979.618 | 15.016.083 | 14.331.170 | 14.264.299 | 14.790.019 | 14.947.157 | 12.630.761 | 15.233.252 | 15.527.440 | 13.928.031 | 15.292.716 | 14.650.242 | 16.227.372 | 15.877.361 | 14.983.051 | 14.624.691 | 12.022.020 | 11.019.149 | 5.291.306 | 5.096.219 | 4.856.229 | 4.736.824 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.27% | 0.13% | 0.13% | 0.28% | 0.58% | 1.22% | 1.53% | 2.53% | 4.34% | 15.2% | 3.55% | 2.52% | 0.74% | 1.06% | 2.98% | 0.63% | -0.15% | 2.79% | 5.78% | 2.82% | 2.48% | 3.34% | 3.36% | 10.06% | 4.17% | 9.34% | 3.02% | 0.91% | 1.15% | 4.65% | 3.48% | 3.38% | 1.08% | 3.3% | 0.87% | 1.39% | 0.02% | 9.23% | 0.2% | -1.59% | -0.72% | 1.19% | 0.91% | 0.89% | 0% | 0.98% | 2.07% | 3.81% | 2.16% | 5.64% | 2.82% | 2.14% | 2.81% | 18.71% | 4.47% | 4.71% | 1.99% | 3.76% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.55% | 0.24% | 0.24% | 0.57% | 1.15% | 2.17% | 2.78% | 5.5% | 8.77% | 27.01% | 4.86% | 3.73% | 0.94% | 1.23% | 4.21% | 1.1% | -0.44% | 13.19% | 24.84% | 10.99% | 10.61% | 9.84% | 8.16% | 24.12% | 9.86% | 18.58% | 8.03% | 2.3% | 2.78% | 7.18% | 7.39% | 7.53% | 2.89% | 7.77% | 2.53% | 5.26% | 0.12% | 26.36% | 0.7% | -5.5% | -3.93% | 4.02% | 3.54% | 4.94% | 0.04% | 3.73% | 11.85% | 23.52% | 22.76% | 31.83% | 29.99% | 20.66% | 25.48% | 98.16% | 16.84% | 19.71% | 11.2% | 13.17% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 216 | 293 | 572 | 920 | 1.546 | 2.628 | 7.390 | 8.254 | 8.454 | 7.268 | 2.032 | 1.784 | 1.279 | 1.054 | 2.066 | 3.245 | 3.952 | 4.765 | 4.508 | 3.322 | 4.492 | 4.558 | 5.331 | 5.227 | 3.320 | 2.822 | 2.138 | 2.433 | 3.415 | 3.718 | 3.659 | 2.881 | 2.325 | 1.996 | 2.670 | 2.416 | 1.620 | 1.469 | -174 | -56 | 454 | 614 | 558 | 888 | 1.632 | 2.349 | 3.964 | 4.317 | 3.841 | 3.818 | 6.156 | 5.881 | 5.845 | 5.453 | 1.567 | 1.079 | 577 | 374 |
P/E(Giá CP/EPS) | 344.06 | 228.37 | 133.33 | 81.7 | 50.32 | 35.39 | 13.4 | 13.57 | 16.82 | 23.53 | 70.16 | 62.43 | 72.33 | 84.37 | 26.42 | 16.67 | 12.4 | 11.86 | 17.41 | 24.98 | 18.77 | 17 | 17.41 | 15.11 | 34.18 | 27.18 | 25.77 | 17.26 | 13.78 | 17.43 | 19.21 | 23.08 | 30.76 | 38.82 | 27.71 | 33.53 | 47.54 | 56.49 | -471.22 | -1626.35 | 213.74 | 134.27 | 153.1 | 100.17 | 75.97 | 43.42 | 24.34 | 23.17 | 29.68 | 23.71 | 19.49 | 16.49 | 14.03 | 13.75 | 31.58 | 47.25 | 63.62 | 91.41 |
Giá CP | 74.317 | 66.912 | 76.265 | 75.164 | 77.795 | 93.005 | 99.026 | 112.007 | 142.196 | 171.016 | 142.565 | 111.375 | 92.510 | 88.926 | 54.584 | 54.094 | 49.005 | 56.513 | 78.484 | 82.984 | 84.315 | 77.486 | 92.813 | 78.980 | 113.478 | 76.702 | 55.096 | 41.994 | 47.059 | 64.805 | 70.289 | 66.493 | 71.517 | 77.485 | 73.986 | 81.008 | 77.015 | 82.984 | 81.992 | 91.076 | 97.038 | 82.442 | 85.430 | 88.951 | 123.983 | 101.994 | 96.484 | 100.025 | 114.001 | 90.525 | 119.980 | 96.978 | 82.005 | 74.979 | 49.486 | 50.983 | 36.709 | 34.187 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MSN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MSN
Chia sẻ lên: