CTCP May Sông Hồng - MSH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuMSH
Giá hiện tại49 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/11/2018
Cổ phiếu niêm yết50.009.400
Cổ phiếu lưu hành50.009.400
Mã số thuế0600333307
Ngày cấp GPKD03/06/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngành nghề chính- Sản xuất hàng may sẵn phục vụ dân sinh;
- In lụa trang phục và sản phẩm dệt;
- Sản xuất thảm, chăn đêm;
- May trang phục;
- Sản xuất trang phục, dệt kim, đan móc.
Mốc lịch sử

- Năm 1988: Nhà máy May Sông Hồng được thành lập.

- Năm 1993: Đổi tên thành Công ty may Sông Hồng.

- Năm 1997: Mua lại một nhà máy sản xuất sợi.

- Năm 2001: Thương hiệu Chăn Ga Gối Đệm mang tên Sông Hồng ra đời.

- Tháng 6/2004: Chính thức đổi thành CTCP May Sông Hồng với vốn điều lệ 12 tỷ đồng.

- Năm 2006: Nhà máy sản xuất số 3 được xây dựng tại Quốc lộ 10, tỉnh Nam Định.

- Tháng 08/2008: Thành lập thương hiệu ở nước ngoài với tên gọi Công ty TNHH May mặc Sông Hồng và tăng vốn điều lệ lên 18 tỷ đồng.

- Năm 2008: Trở thành công ty đại chúng. Phát triển thêm khu vực Sông Hồng IV tại huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định.

- Tháng 04/2009: Tăng vốn điều lệ lên 36 tỷ đồng.

- Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 54 tỷ đồng.

- Tháng 01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 108 tỷ đồng.

- Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 113.4 tỷ đồng.

- Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 226.8 tỷ đồng.

- Tháng 08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 238.14 tỷ đồng.

- Tháng 06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 476.28 tỷ đồng.

- Ngày 28/11/2018: ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 45,000 đ/CP.

- Năm 2019: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng.

- Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 750.14 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP May Sông Hồng

Tên đầy đủ: CTCP May Sông Hồng

Tên tiếng Anh: Song Hong Garment Joint Stock Company

Tên viết tắt:Song Hong Garment JSC

Địa chỉ: 105 Nguyễn Đức Thuận - Tp.Nam Định - T.Nam Định

Người công bố thông tin: Mr. Bùi Việt Quang

Điện thoại: (84.228) 3649 365

Fax: (84.228) 3646 737

Email:info@songhong.vn

Website:http://www.songhong.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2009
Doanh thu 4.541.908 5.562.301 4.747.623 3.813.409 4.418.959 4.037.084 3.359.410 3.065.913 203.725
Lợi nhuận cty mẹ 252.567 342.034 443.190 228.815 452.090 367.188 192.645 174.929 11.260
Vốn CSH 1.866.492 1.737.747 1.494.446 1.332.508 1.231.400 894.808 738.639 637.491 82.286
CP lưu hành 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400
ROE %(LNST/VCSH) 13.53% 19.68% 29.66% 17.17% 36.71% 41.04% 26.08% 27.44% 13.68%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.56% 6.15% 9.33% 6% 10.23% 9.1% 5.73% 5.71% 5.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.815 7.836 6.518 7.053 9.266 5.145 8.729 2.846 6.256
P/E(Giá CP/EPS) 9.41 6.52 9.36 4.67 6.48 0 0 0 0
Giá CP 35.899 51.091 61.008 32.938 60.044 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 3/2009
Doanh thu 770.424 1.156.687 1.206.042 1.541.800 637.379 1.141.350 1.643.311 1.486.149 1.291.491 1.299.418 1.296.412 1.207.039 944.754 843.640 1.068.188 962.118 939.463 1.059.737 1.222.601 1.164.287 972.334 1.051.646 1.188.701 1.000.786 795.951 894.558 944.937 853.561 666.354 816.881 900.694 754.076 594.262 203.725
CP lưu hành 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400 50.009.400
Lợi nhuận 52.298 81.335 51.191 85.416 34.625 54.859 111.309 85.251 90.615 107.345 118.827 124.134 92.884 66.411 42.547 58.080 61.777 95.146 137.706 132.593 86.645 98.292 128.898 91.270 48.728 56.848 48.219 42.663 44.915 67.264 43.124 32.858 31.683 11.260
Vốn CSH 1.923.670 1.809.755 1.915.778 1.866.492 1.727.609 1.717.569 1.849.056 1.737.747 1.588.209 1.495.401 1.612.804 1.494.446 1.534.319 1.442.200 1.375.601 1.332.508 1.299.297 1.235.413 1.368.720 1.231.400 1.020.239 934.619 1.027.832 894.808 803.813 745.339 798.027 738.639 696.201 651.650 684.235 637.491 640.151 82.286
ROE %(LNST/VCSH) 2.72% 4.49% 2.67% 4.58% 2% 3.19% 6.02% 4.91% 5.71% 7.18% 7.37% 8.31% 6.05% 4.6% 3.09% 4.36% 4.75% 7.7% 10.06% 10.77% 8.49% 10.52% 12.54% 10.2% 6.06% 7.63% 6.04% 5.78% 6.45% 10.32% 6.3% 5.15% 4.95% 13.68%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.79% 7.03% 4.24% 5.54% 5.43% 4.81% 6.77% 5.74% 7.02% 8.26% 9.17% 10.28% 9.83% 7.87% 3.98% 6.04% 6.58% 8.98% 11.26% 11.39% 8.91% 9.35% 10.84% 9.12% 6.12% 6.35% 5.1% 5% 6.74% 8.23% 4.79% 4.36% 5.33% 5.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.603 3.367 3.014 3.815 4.080 5.322 6.836 7.836 8.817 8.862 8.044 6.518 5.197 4.575 5.150 7.053 8.588 9.191 9.337 9.266 8.506 7.709 6.839 5.145 8.250 8.090 8.527 8.729 8.296 7.713 4.747 2.846 1.397 6.256
P/E(Giá CP/EPS) 12.05 10.78 14.4 9.41 8.09 6.2 5 6.52 9.87 8.93 10.46 9.36 9.5 8.68 6.42 4.67 2.71 4.82 6.05 6.48 6 5.32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 43.416 36.296 43.402 35.899 33.007 32.996 34.180 51.091 87.024 79.138 84.140 61.008 49.372 39.711 33.063 32.938 23.273 44.301 56.489 60.044 51.036 41.012 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MSH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MSH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online