CTCP Dược thú Y Cai Lậy - MKV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MKV |
Giá hiện tại | 9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/11/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.000.038 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.000.038 |
Mã số thuế | 1200505472 |
Ngày cấp GPKD | 26/12/2011 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh thuốc thú y - Sản xuất, kinh doanh premix, dưỡng chất, thức ăn dùng cho gia súc, gia cầm, thủy sản - Kinh doanh nguyên vật liệu, bán thành phẩm, hóa chất, vacxin phục vụ ngành chăn nuôi thú y và thủy sản... |
Mốc lịch sử | - CTCP Dược thú y Cai Lậy tiền thân là CTy Chăn nuôi thú y Cai Lậy được thành lập vào tháng 06/1990 trên cơ sở sáp nhập Trạm thú y Huyện Cai Lậy và Liên hiệp xí nghiệp Chăn nuôi Huyện Cai Lậy |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược thú Y Cai Lậy Tên tiếng Anh: Cai Lay Veterinary Pharmaceutical Joint Stock Company Tên viết tắt:MEKOVET Địa chỉ: Khu phố 1 - P.5 - TX.Cai Lậy - T.Tiền Giang Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Anh Tuấn Điện thoại: (84.273) 371 0769 Fax: (84.273) 382 6363 Email:info@mekovet.com.vn Website:http://www.mekovet.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 110.906 | 119.633 | 121.760 | 104.154 | 103.502 | 140.200 | 128.532 | 98.196 | 77.283 | 61.188 | 45.290 | 33.351 | 38.178 | 32.914 | 27.296 | 12.653 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.200 | 5.850 | 7.528 | 6.677 | 1.761 | 438 | 167 | 2.706 | 1.466 | 2.573 | 1.106 | 245 | 3.970 | 1.559 | 1.634 | 177 |
Vốn CSH | 74.708 | 69.634 | 63.724 | 54.964 | 52.270 | 52.256 | 50.479 | 51.224 | 27.257 | 24.740 | 25.924 | 12.393 | 13.211 | 11.275 | 11.055 | 11.170 |
CP lưu hành | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.3% | 8.4% | 11.81% | 12.15% | 3.37% | 0.84% | 0.33% | 5.28% | 5.38% | 10.4% | 4.27% | 1.98% | 30.05% | 13.83% | 14.78% | 1.58% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.59% | 4.89% | 6.18% | 6.41% | 1.7% | 0.31% | 0.13% | 2.76% | 1.9% | 4.21% | 2.44% | 0.73% | 10.4% | 4.74% | 5.99% | 1.4% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.327 | 1.203 | 1.639 | 652 | 134 | 650 | -28 | 429 | 987 | 24 | 650 | 3.554 | 1.269 | 1.573 | 984 | 286 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.87 | 10.73 | 20.13 | 15.33 | 89.7 | 23.83 | -622.98 | 26.35 | 9.12 | 369.57 | 11.08 | 2.65 | 7.41 | 17.23 | 12.2 | 0 |
Giá CP | 13.097 | 12.908 | 32.993 | 9.995 | 12.020 | 15.490 | 17.443 | 11.304 | 9.001 | 8.870 | 7.202 | 9.418 | 9.403 | 27.103 | 12.005 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 24.143 | 29.254 | 31.367 | 24.759 | 25.526 | 28.706 | 34.507 | 30.544 | 25.876 | 25.528 | 30.717 | 29.481 | 36.034 | 29.615 | 23.063 | 25.708 | 25.768 | 32.223 | 23.918 | 21.831 | 25.530 | 43.950 | 37.999 | 30.621 | 27.630 | 41.812 | 36.108 | 27.887 | 22.725 | 30.747 | 30.325 | 23.371 | 13.753 | 27.294 | 21.383 | 14.087 | 14.519 | 22.186 | 15.169 | 12.961 | 10.872 | 12.522 | 15.775 | 10.350 | 6.643 | 5.974 | 9.626 | 9.644 | 8.107 | 7.722 | 11.321 | 10.022 | 9.113 | 12.723 | 7.446 | 6.648 | 6.097 | 6.745 | 8.117 | 7.489 | 4.945 | 5.037 | 7.616 |
CP lưu hành | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 | 5.000.038 |
Lợi nhuận | 1.777 | 1.796 | 2.030 | 1.287 | 1.087 | 1.621 | 2.209 | 1.717 | 303 | 2.248 | 1.744 | 1.908 | 1.628 | 3.669 | 991 | 1.675 | 342 | 1.154 | 92 | 328 | 187 | 105 | 48 | 265 | 20 | 2.924 | 44 | -1.905 | -896 | 862 | 1.798 | 1.489 | -1.443 | 518 | 719 | 1.393 | -1.164 | 1.732 | 693 | 23 | 125 | -1.061 | 978 | 691 | 498 | -350 | 150 | 267 | 178 | 3.794 | -356 | 112 | 420 | 384 | 427 | 380 | 368 | 415 | 410 | 546 | 263 | -109 | 286 |
Vốn CSH | 81.598 | 79.822 | 78.025 | 75.995 | 74.708 | 73.620 | 71.999 | 69.634 | 68.019 | 67.716 | 65.468 | 63.724 | 61.816 | 60.169 | 55.964 | 54.964 | 53.290 | 52.948 | 51.794 | 52.270 | 51.942 | 52.211 | 52.105 | 52.256 | 51.992 | 53.445 | 50.521 | 50.479 | 52.384 | 53.805 | 52.727 | 51.224 | 26.626 | 28.463 | 27.945 | 27.257 | 25.864 | 26.962 | 25.188 | 24.740 | 24.716 | 24.765 | 26.902 | 25.924 | 25.233 | 12.244 | 12.434 | 12.393 | 12.157 | 12.097 | 7.612 | 13.211 | 13.098 | 12.685 | 12.301 | 11.275 | 12.207 | 11.880 | 11.465 | 11.055 | 11.306 | 11.061 | 11.170 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.18% | 2.25% | 2.6% | 1.69% | 1.45% | 2.2% | 3.07% | 2.47% | 0.45% | 3.32% | 2.66% | 2.99% | 2.63% | 6.1% | 1.77% | 3.05% | 0.64% | 2.18% | 0.18% | 0.63% | 0.36% | 0.2% | 0.09% | 0.51% | 0.04% | 5.47% | 0.09% | -3.77% | -1.71% | 1.6% | 3.41% | 2.91% | -5.42% | 1.82% | 2.57% | 5.11% | -4.5% | 6.42% | 2.75% | 0.09% | 0.51% | -4.28% | 3.64% | 2.67% | 1.97% | -2.86% | 1.21% | 2.15% | 1.46% | 31.36% | -4.68% | 0.85% | 3.21% | 3.03% | 3.47% | 3.37% | 3.01% | 3.49% | 3.58% | 4.94% | 2.33% | -0.99% | 2.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.36% | 6.14% | 6.47% | 5.2% | 4.26% | 5.65% | 6.4% | 5.62% | 1.17% | 8.81% | 5.68% | 6.47% | 4.52% | 12.39% | 4.3% | 6.52% | 1.33% | 3.58% | 0.38% | 1.5% | 0.73% | 0.24% | 0.13% | 0.87% | 0.07% | 6.99% | 0.12% | -6.83% | -3.94% | 2.8% | 5.93% | 6.37% | -10.49% | 1.9% | 3.36% | 9.89% | -8.02% | 7.81% | 4.57% | 0.18% | 1.15% | -8.47% | 6.2% | 6.68% | 7.5% | -5.86% | 1.56% | 2.77% | 2.2% | 49.13% | -3.14% | 1.12% | 4.61% | 3.02% | 5.73% | 5.72% | 6.04% | 6.15% | 5.05% | 7.29% | 5.32% | -2.16% | 3.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.378 | 1.240 | 1.205 | 1.241 | 1.327 | 1.170 | 1.296 | 1.203 | 1.241 | 1.506 | 1.790 | 1.639 | 1.592 | 1.335 | 832 | 652 | 383 | 352 | 142 | 134 | 121 | 88 | 651 | 650 | 216 | 33 | -379 | -28 | 687 | 646 | 658 | 429 | 441 | 545 | 996 | 987 | 477 | 957 | -81 | 24 | 273 | 473 | 942 | 650 | 497 | 217 | 3.958 | 3.554 | 3.462 | 3.739 | 528 | 1.269 | 1.543 | 1.513 | 1.567 | 1.573 | 1.739 | 1.632 | 1.108 | 984 | 438 | 177 | 286 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.17 | 8.71 | 7.47 | 7.74 | 9.87 | 9.4 | 7.95 | 10.73 | 10.96 | 9.23 | 16.59 | 20.13 | 22.61 | 19.85 | 14.42 | 15.33 | 28.2 | 34.07 | 84.23 | 89.7 | 104.02 | 159.92 | 21.5 | 23.83 | 54.52 | 324.6 | -31.66 | -622.98 | 25.75 | 27.4 | 15.19 | 26.35 | 25.83 | 16.69 | 8.43 | 9.12 | 18.85 | 9.51 | -115.35 | 369.57 | 44.39 | 16.92 | 8.17 | 11.08 | 12.68 | 38.18 | 1.69 | 2.65 | 1.56 | 1.79 | 15.53 | 7.41 | 8.04 | 17.45 | 43.19 | 17.23 | 6.96 | 7.23 | 10.92 | 12.2 | 16.43 | 56.92 | 0 |
Giá CP | 8.502 | 10.800 | 9.001 | 9.605 | 13.097 | 10.998 | 10.303 | 12.908 | 13.601 | 13.900 | 29.696 | 32.993 | 35.995 | 26.500 | 11.997 | 9.995 | 10.801 | 11.993 | 11.961 | 12.020 | 12.586 | 14.073 | 13.997 | 15.490 | 11.776 | 10.712 | 11.999 | 17.443 | 17.690 | 17.700 | 9.995 | 11.304 | 11.391 | 9.096 | 8.396 | 9.001 | 8.991 | 9.101 | 9.343 | 8.870 | 12.118 | 8.003 | 7.696 | 7.202 | 6.302 | 8.285 | 6.689 | 9.418 | 5.401 | 6.693 | 8.200 | 9.403 | 12.406 | 26.402 | 67.679 | 27.103 | 12.103 | 11.799 | 12.099 | 12.005 | 7.196 | 10.075 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MKV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MKV
Chia sẻ lên: