CTCP MHC - MHC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuMHC
Giá hiện tại9.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/03/2005
Cổ phiếu niêm yết41.406.964
Cổ phiếu lưu hành41.406.964
Mã số thuế0100793715
Ngày cấp GPKD19/11/1998
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường thủy
Ngành nghề chính- Cho thuê văn phòng và khu siêu thị.
- Vận tải đường thủy, đường bộ, dịch vụ giao nhận kho vận hàng hóa, đại lý hàng hải.
- Xuất nhập khẩu tư liệu sản xuất, tiêu dùng, đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa.
- Lai dắt tàu biển, bốc xếp hàng hóa và container, khai thác cảng và KD bãi container...
Mốc lịch sử

- Ngày 17/11/1998: CTCP Hàng hải Hà Nội được thành lập.

- Ngày 21/03/2005: MHC chính thức niêm yết trên TTGDCK Tp.HCM với VĐL ban đầu là 67.06 tỷ đồng.

- Ngày 22/07/2014: CTCP Hàng Hải Hà Nội chính thức đổi tên thành CTCP MHC.

- Năm 2015: Vốn điều lệ của công ty được tăng lên 271 tỷ đồng.

- Ngày 26/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 327.35 tỷ đồng.

- Ngày 17/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 376.43 tỷ đồng.

- Ngày 01/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 414,069,640,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP MHC

Tên đầy đủ: CTCP MHC

Tên tiếng Anh: MHC Joint Stock Company

Tên viết tắt:MHC Company

Địa chỉ: Tầng 8 Số 52 Phố Lê Đại Hành - P. Lê Đại Hành - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Lan Anh

Điện thoại: (84.24) 3577 0810

Fax: (84.24) 3577 0814

Email:marina.han@fpt.vn

Website:https://mhc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 131.567 50.746 23.899 22.761 33.437 54.926 70.403 71.926 68.019 69.712 63.833 120.111 126.291 130.878 168.658 232.785 242.353 223.881 162.482
Lợi nhuận cty mẹ 25.607 -19.693 48.350 -1.170 12.243 36.537 12.491 59.871 81.134 71.065 15.641 3.087 -1.266 -43.651 -38.629 35 33.495 15.705 15.567
Vốn CSH 479.928 509.930 644.938 439.875 515.673 515.670 492.103 500.166 336.550 144.561 106.341 99.077 97.823 69.745 187.576 177.136 110.177 97.625 91.381
CP lưu hành 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964
ROE %(LNST/VCSH) 5.34% -3.86% 7.5% -0.27% 2.37% 7.09% 2.54% 11.97% 24.11% 49.16% 14.71% 3.12% -1.29% -62.59% -20.59% 0.02% 30.4% 16.09% 17.04%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.46% -38.81% 202.31% -5.14% 36.62% 66.52% 17.74% 83.24% 119.28% 101.94% 24.5% 2.57% -1% -33.35% -22.9% 0.02% 13.82% 7.01% 9.58%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.364 -3.246 4.853 -1.757 493 827 734 3.892 4.490 2.029 552 82 1.543 -8.847 373 3.153 2.131 2.483 1.189
P/E(Giá CP/EPS) -2.73 -1.83 2.48 -3.07 9.41 5.91 8.19 2.93 3.23 5.72 5.25 30.6 2.33 -1.19 33.02 3.87 16.9 11.88 16.14
Giá CP 3.724 5.940 12.035 5.394 4.639 4.888 6.011 11.404 14.503 11.606 2.898 2.509 3.595 10.528 12.316 12.202 36.014 29.498 19.190
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005
Doanh thu 4.106 4.874 117.818 4.844 4.031 20.908 20.196 4.376 5.266 9.062 4.079 7.064 3.694 4.107 4.496 5.967 8.191 7.810 7.613 8.169 9.845 12.855 14.865 14.581 12.625 14.359 14.824 22.419 18.801 27.275 11.094 24.314 9.243 17.572 17.061 25.992 7.394 9.440 19.377 22.988 17.907 17.831 14.202 9.541 22.259 53.404 21.421 23.197 22.089 29.416 32.749 34.359 29.767 29.602 32.133 34.798 34.345 39.850 43.515 43.790 41.503 78.084 48.374 54.346 51.981 63.418 51.403 72.965 54.567 56.576 59.710 60.443 47.152 39.579 34.529 46.603 41.771
CP lưu hành 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964 41.406.964
Lợi nhuận 6.237 -24.893 40.515 46.453 -36.468 23.784 15.257 -59.071 337 -34.587 -41.105 21.450 102.592 13.562 63.342 48.796 -126.870 11.072 -4.847 10.840 -4.822 -6.937 19.398 11.717 12.359 -339 3.336 3.496 5.998 -8.861 22.254 5.951 40.527 46.775 12.815 10.968 10.576 10.177 41.470 7.434 11.984 4.839 3.241 4.257 3.304 -2.915 2.836 2.375 791 -2.622 563 -189 982 18.932 1.185 -11.259 -52.509 -29.904 -21.948 18.583 -5.360 4.695 -13.528 303 8.565 146 25.639 4.627 3.083 4.089 2.557 5.140 3.919 5.140 2.452 3.094 4.881
Vốn CSH 548.632 542.367 567.310 526.754 479.928 528.480 504.553 509.930 569.327 568.942 603.656 644.938 622.401 519.430 506.029 439.875 391.079 517.922 510.826 515.673 505.531 511.212 518.702 515.670 504.603 492.243 495.440 492.103 490.907 485.093 522.420 500.166 481.075 405.118 358.258 336.550 347.030 198.510 185.940 144.561 123.595 112.512 107.555 106.341 100.022 95.292 101.510 99.077 97.893 96.939 98.406 97.823 97.606 95.883 70.931 69.745 81.172 135.812 165.623 187.576 162.933 168.794 163.492 177.136 133.035 136.094 135.780 110.177 105.695 104.456 100.179 97.625 98.731 100.138 93.374 91.381 91.528
ROE %(LNST/VCSH) 1.14% -4.59% 7.14% 8.82% -7.6% 4.5% 3.02% -11.58% 0.06% -6.08% -6.81% 3.33% 16.48% 2.61% 12.52% 11.09% -32.44% 2.14% -0.95% 2.1% -0.95% -1.36% 3.74% 2.27% 2.45% -0.07% 0.67% 0.71% 1.22% -1.83% 4.26% 1.19% 8.42% 11.55% 3.58% 3.26% 3.05% 5.13% 22.3% 5.14% 9.7% 4.3% 3.01% 4% 3.3% -3.06% 2.79% 2.4% 0.81% -2.7% 0.57% -0.19% 1.01% 19.74% 1.67% -16.14% -64.69% -22.02% -13.25% 9.91% -3.29% 2.78% -8.27% 0.17% 6.44% 0.11% 18.88% 4.2% 2.92% 3.91% 2.55% 5.27% 3.97% 5.13% 2.63% 3.39% 5.33%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 151.9% -510.73% 34.39% 958.98% -904.69% 113.76% 75.54% -1349.89% 6.4% -381.67% -1007.72% 303.65% 2777.26% 330.22% 1408.85% 817.76% -1548.9% 141.77% -63.67% 132.7% -48.98% -53.96% 130.49% 80.36% 97.89% -2.36% 22.5% 15.59% 31.9% -32.49% 200.59% 24.48% 438.46% 266.19% 75.11% 42.2% 143.03% 107.81% 214.02% 32.34% 66.92% 27.14% 22.82% 44.62% 14.84% -5.46% 13.24% 10.24% 3.58% -8.91% 1.72% -0.55% 3.3% 63.96% 3.69% -32.36% -152.89% -75.04% -50.44% 42.44% -12.91% 6.01% -27.97% 0.56% 16.48% 0.23% 49.88% 6.34% 5.65% 7.23% 4.28% 8.5% 8.31% 12.99% 7.1% 6.64% 11.69%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.650 618 1.794 1.184 -1.364 -476 -1.885 -3.246 -1.302 1.168 2.331 4.853 5.513 -28 -88 -1.757 -2.746 313 -151 493 534 1.041 1.275 827 576 382 123 734 846 2.092 4.184 3.892 4.189 3.460 2.245 4.490 5.139 5.243 4.849 2.029 1.794 1.154 582 552 413 228 249 82 -107 -93 1.497 1.543 726 -3.220 -6.837 -8.847 -6.790 -3.160 -342 373 -1.150 3 -388 3.153 4.104 4.118 5.039 2.131 2.217 2.342 2.499 2.483 2.178 2.321 1.555 1.189 728
P/E(Giá CP/EPS) 5.76 15.2 4.84 4.26 -2.73 -8.2 -3.08 -1.83 -9.26 12.93 4.83 2.48 1.45 -285 -75.23 -3.07 -0.87 9.58 -23.79 9.41 9.33 4.83 4.7 5.91 10.44 17.82 47.83 8.19 7.56 3.02 1.84 2.93 3.25 4.42 7.4 3.23 2.63 3.05 3.65 5.72 6.8 3.47 7.22 5.25 6.05 12.29 11.23 30.6 -26.05 -24.62 2 2.33 8.13 -2.48 -1.24 -1.19 -1.19 -3.1 -48.56 33.02 -6.17 2705.78 -33.46 3.87 4.43 12.14 8.42 16.9 26.16 12.98 13.81 11.88 17.49 10.04 15.76 16.14 23.49
Giá CP 9.504 9.394 8.683 5.044 3.724 3.903 5.806 5.940 12.057 15.102 11.259 12.035 7.994 7.980 6.620 5.394 2.389 2.999 3.592 4.639 4.982 5.028 5.993 4.888 6.013 6.807 5.883 6.011 6.396 6.318 7.699 11.404 13.614 15.293 16.613 14.503 13.516 15.991 17.699 11.606 12.199 4.004 4.202 2.898 2.499 2.802 2.796 2.509 2.787 2.290 2.994 3.595 5.902 7.986 8.478 10.528 8.080 9.796 16.608 12.316 7.096 8.117 12.982 12.202 18.181 49.993 42.428 36.014 57.997 30.399 34.511 29.498 38.093 23.303 24.507 19.190 17.101
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MHC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MHC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online