CTCP Dược Trung ương Mediplantex - MED
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MED |
Giá hiện tại | 26.9 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/03/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.410.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.410.000 |
Mã số thuế | 0100108430 |
Ngày cấp GPKD | 03/06/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh dược phẩm - Kinh doanh mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh và thực phẩm dưỡng sinh, lương thực, thực phẩm - Kinh doanh nguyên liệu làm thuốc, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, phụ liệu, hóa chất, chất màu phục vụ cho dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và công nghệ - XNK các mặt hàng mà CTy kinh doanh... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT Thuốc Nam - thuốc Bắc trước năm 1958 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược Trung ương Mediplantex Tên tiếng Anh: Mediplantex National Pharmaceutical JSC Tên viết tắt:Mediplantex.,JSC Địa chỉ: 358 Đường Giải Phóng - P. Phương Liệt - Q. Thanh Xuân - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Lê Hồng Trung Điện thoại: (84.24) 3864 3368 - (84.24) 3864 1552 Fax: (84.24) 3864 1584 Email:mediplantex@fpt.vn Website:http://www.mediplantex.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 400.878 | 400.580 | 343.951 | 521.390 | 341.362 | 241.117 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.836 | 6.030 | 3.401 | 24.301 | 14.702 | 1.056 |
Vốn CSH | 322.628 | 317.173 | 167.044 | 167.815 | 0 | 104.533 |
CP lưu hành | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.67% | 1.9% | 2.04% | 14.48% | INF% | 1.01% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.95% | 1.51% | 0.99% | 4.66% | 4.31% | 0.44% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 969 | -345 | 2.926 | 1.666 | 0 | 16 |
P/E(Giá CP/EPS) | 22.71 | -66.08 | 12.99 | 23.41 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.006 | 22.798 | 38.009 | 39.001 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 92.233 | 140.337 | 104.962 | 111.280 | 106.074 | 96.646 | 86.878 | 116.232 | 108.398 | 97.355 | 78.595 | 67.205 | 79.198 | 97.865 | 99.683 | 134.631 | 130.217 | 108.103 | 148.439 | 0 | 165.436 | 175.926 | 142.286 | 98.831 |
CP lưu hành | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 | 12.410.000 |
Lợi nhuận | 3.483 | 4.914 | 3.829 | 4.126 | 3.416 | 3.324 | 970 | 4.195 | 3.409 | 3.424 | -4.998 | -2.931 | 1.821 | 668 | 3.843 | 11.544 | 2.323 | 3.196 | 7.238 | 0 | 8.493 | 6.209 | 974 | 82 |
Vốn CSH | 327.896 | 335.940 | 331.026 | 327.290 | 323.164 | 319.747 | 322.628 | 322.002 | 317.480 | 317.173 | 160.650 | 165.780 | 168.619 | 167.044 | 185.631 | 181.501 | 169.962 | 167.815 | 176.199 | 159.632 | 0 | 0 | 100.028 | 104.533 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.06% | 1.46% | 1.16% | 1.26% | 1.06% | 1.04% | 0.3% | 1.3% | 1.07% | 1.08% | -3.11% | -1.77% | 1.08% | 0.4% | 2.07% | 6.36% | 1.37% | 1.9% | 4.11% | 0% | INF% | INF% | 0.97% | 0.08% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.78% | 3.5% | 3.65% | 3.71% | 3.22% | 3.44% | 1.12% | 3.61% | 3.14% | 3.52% | -6.36% | -4.36% | 2.3% | 0.68% | 3.86% | 8.57% | 1.78% | 2.96% | 4.88% | NAN% | 5.13% | 3.53% | 0.68% | 0.08% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.318 | 1.312 | 1.184 | 954 | 959 | 959 | 969 | 550 | -117 | -345 | -866 | 542 | 2.846 | 2.926 | 3.329 | 3.873 | 2.034 | 1.666 | 2.556 | 2.341 | 0 | 0 | 210 | 16 |
P/E(Giá CP/EPS) | 19.73 | 21.19 | 19.34 | 28.31 | 28.15 | 26.08 | 22.71 | 38.16 | -162.18 | -66.08 | -30.94 | 55.21 | 12.3 | 12.99 | 12.74 | 10.07 | 19.17 | 23.41 | 15.61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 26.004 | 27.801 | 22.899 | 27.008 | 26.996 | 25.011 | 22.006 | 20.988 | 18.975 | 22.798 | 26.794 | 29.924 | 35.006 | 38.009 | 42.411 | 39.001 | 38.992 | 39.001 | 39.899 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MED TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MED
Chia sẻ lên: