CTCP Than Mông Dương - Vinacomin - MDC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MDC |
Giá hiện tại | 11.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 23/07/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 21.418.346 |
Cổ phiếu lưu hành | 21.418.346 |
Mã số thuế | 5700101203 |
Ngày cấp GPKD | 02/01/2008 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác - Chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị mỏ, phương tiện vận tải và sản phẩm cơ khí khác - Vận tải đường bộ, đường sắt, đường biển... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Mỏ Than Mông Dương - Khe Chàm được thành lập ngày 01/04/1982 trực thuộc Liên hiệp Than Hòn Gai - Bộ Mỏ và Than |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Than Mông Dương - Vinacomin Tên tiếng Anh: Vinacomin - Mong Duong Coal JSC Tên viết tắt:V-MDC JSC Địa chỉ: P.Mông Dương - Tp.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Sơn Điện thoại: (84.203) 386 8271 - 386 8272 Fax: (84.203) 386 8276 Email:thanmongduongvnc@gmail.com Website:http://mongduongcoal.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.636.097 | 2.817.787 | 2.323.776 | 2.506.755 | 2.041.133 | 1.935.534 | 1.444.370 | 1.555.213 | 1.410.792 | 1.707.221 | 1.534.506 | 1.863.169 | 1.501.325 | 894.399 | 691.459 |
Lợi nhuận cty mẹ | 52.743 | 109.193 | 37.400 | 27.803 | 21.058 | 22.427 | 10.529 | 20.401 | -83.251 | 27.974 | 16.636 | 28.982 | 69.709 | 27.835 | 29.982 |
Vốn CSH | 299.036 | 233.400 | 246.005 | 228.237 | 218.780 | 233.955 | 228.204 | 223.744 | 220.726 | 216.941 | 200.916 | 215.225 | 191.357 | 148.846 | 140.615 |
CP lưu hành | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.64% | 46.78% | 15.2% | 12.18% | 9.63% | 9.59% | 4.61% | 9.12% | -37.72% | 12.89% | 8.28% | 13.47% | 36.43% | 18.7% | 21.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2% | 3.88% | 1.61% | 1.11% | 1.03% | 1.16% | 0.73% | 1.31% | -5.9% | 1.64% | 1.08% | 1.56% | 4.64% | 3.11% | 4.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.479 | 1.576 | 1.524 | 1.425 | 636 | 808 | 1.134 | -5.535 | 1.706 | 1.992 | 203 | 4.598 | 1.783 | 3.098 | 289 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.43 | 7.74 | 7.28 | 5.54 | 12.27 | 5.7 | 4.67 | -1.79 | 5.92 | 4.77 | 50.82 | 2.39 | 5.72 | 5.68 | 0 |
Giá CP | 13.314 | 12.198 | 11.095 | 7.895 | 7.804 | 4.606 | 5.296 | 9.908 | 10.100 | 9.502 | 10.316 | 10.989 | 10.199 | 17.597 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 623.658 | 657.545 | 570.549 | 743.102 | 664.901 | 939.150 | 635.950 | 729.985 | 512.702 | 562.715 | 584.005 | 633.899 | 543.157 | 918.226 | 559.842 | 534.409 | 494.278 | 594.054 | 567.164 | 466.436 | 413.479 | 638.758 | 448.585 | 474.036 | 374.155 | 380.726 | 360.066 | 389.819 | 313.759 | 478.522 | 358.136 | 316.499 | 402.056 | 348.099 | 206.344 | 458.908 | 397.441 | 479.625 | 415.217 | 406.178 | 406.201 | 535.573 | 292.595 | 300.465 | 405.873 | 621.038 | 292.808 | 445.421 | 503.902 | 405.636 | 324.149 | 402.791 | 368.749 | 288.079 | 330.573 | 275.747 | 196.438 | 224.707 | 270.314 |
CP lưu hành | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 | 21.418.346 |
Lợi nhuận | 12.823 | 14.123 | 9.546 | 15.049 | 14.025 | 92.535 | 5.266 | 5.532 | 5.860 | 16.653 | 5.703 | 6.698 | 8.346 | 12.383 | 5.216 | 5.007 | 5.197 | 14.012 | 6.299 | -4.203 | 4.950 | 8.140 | 4.733 | 3.253 | 6.301 | 7.933 | -191 | 563 | 2.224 | 21.392 | -1.147 | -5.010 | 5.166 | 33.915 | -117.555 | 8.445 | -8.056 | 23.221 | 2.126 | 890 | 1.737 | 60.153 | -32.737 | -11.818 | 1.038 | 12.859 | 978 | 7.332 | 7.813 | 48.153 | 2.920 | 5.888 | 12.748 | 2.908 | 17.477 | 7.450 | 25.200 | 1.286 | 3.496 |
Vốn CSH | 312.317 | 337.755 | 323.632 | 314.086 | 299.036 | 334.557 | 238.952 | 233.400 | 255.570 | 267.765 | 251.414 | 246.005 | 254.501 | 245.855 | 233.471 | 228.237 | 248.440 | 238.930 | 224.918 | 218.780 | 240.019 | 246.425 | 239.024 | 233.955 | 242.148 | 236.506 | 229.450 | 228.204 | 247.006 | 225.386 | 224.165 | 223.744 | 228.754 | 122.294 | 85.213 | 220.726 | 212.281 | 218.990 | 226.670 | 216.941 | 216.051 | 217.344 | 180.296 | 200.916 | 212.734 | 209.917 | 215.654 | 215.225 | 207.892 | 200.417 | 202.349 | 191.357 | 185.470 | 168.665 | 165.757 | 148.846 | 141.030 | 141.901 | 140.615 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.11% | 4.18% | 2.95% | 4.79% | 4.69% | 27.66% | 2.2% | 2.37% | 2.29% | 6.22% | 2.27% | 2.72% | 3.28% | 5.04% | 2.23% | 2.19% | 2.09% | 5.86% | 2.8% | -1.92% | 2.06% | 3.3% | 1.98% | 1.39% | 2.6% | 3.35% | -0.08% | 0.25% | 0.9% | 9.49% | -0.51% | -2.24% | 2.26% | 27.73% | -137.95% | 3.83% | -3.79% | 10.6% | 0.94% | 0.41% | 0.8% | 27.68% | -18.16% | -5.88% | 0.49% | 6.13% | 0.45% | 3.41% | 3.76% | 24.03% | 1.44% | 3.08% | 6.87% | 1.72% | 10.54% | 5.01% | 17.87% | 0.91% | 2.49% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.06% | 2.15% | 1.67% | 2.03% | 2.11% | 9.85% | 0.83% | 0.76% | 1.14% | 2.96% | 0.98% | 1.06% | 1.54% | 1.35% | 0.93% | 0.94% | 1.05% | 2.36% | 1.11% | -0.9% | 1.2% | 1.27% | 1.06% | 0.69% | 1.68% | 2.08% | -0.05% | 0.14% | 0.71% | 4.47% | -0.32% | -1.58% | 1.28% | 9.74% | -56.97% | 1.84% | -2.03% | 4.84% | 0.51% | 0.22% | 0.43% | 11.23% | -11.19% | -3.93% | 0.26% | 2.07% | 0.33% | 1.65% | 1.55% | 11.87% | 0.9% | 1.46% | 3.46% | 1.01% | 5.29% | 2.7% | 12.83% | 0.57% | 1.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.406 | 2.463 | 6.124 | 5.924 | 5.479 | 5.098 | 1.555 | 1.576 | 1.630 | 1.746 | 1.547 | 1.524 | 1.445 | 1.298 | 1.374 | 1.425 | 995 | 983 | 709 | 636 | 984 | 1.047 | 1.037 | 808 | 682 | 492 | 1.120 | 1.134 | 932 | 1.182 | 2.109 | -5.535 | -4.643 | -5.519 | -6.228 | 1.706 | 1.205 | 1.855 | 4.303 | 1.992 | 1.149 | 1.103 | -2.033 | 203 | 1.472 | 1.921 | 4.261 | 4.598 | 4.739 | 5.376 | 1.770 | 1.783 | 2.742 | 4.389 | 4.254 | 3.098 | 2.481 | 396 | 289 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.36 | 4.63 | 1.81 | 2.08 | 2.43 | 1.37 | 7.01 | 7.74 | 8.96 | 7.44 | 10.8 | 7.28 | 5.12 | 5.24 | 5.75 | 5.54 | 4.93 | 7.22 | 10.86 | 12.27 | 7.22 | 5.06 | 4.34 | 5.7 | 6.6 | 9.36 | 5.09 | 4.67 | 5.69 | 4.91 | 3.32 | -1.79 | -1.66 | -1.67 | -1.48 | 5.92 | 10.95 | 5.5 | 2.32 | 4.77 | 11.23 | 8.25 | -4.03 | 50.82 | 6.79 | 5.15 | 2.35 | 2.39 | 2.64 | 1.66 | 5.54 | 5.72 | 5 | 3.81 | 4.42 | 5.68 | 7.05 | 49.27 | 0 |
Giá CP | 12.896 | 11.404 | 11.084 | 12.322 | 13.314 | 6.984 | 10.901 | 12.198 | 14.605 | 12.990 | 16.708 | 11.095 | 7.398 | 6.802 | 7.901 | 7.895 | 4.905 | 7.097 | 7.700 | 7.804 | 7.104 | 5.298 | 4.501 | 4.606 | 4.501 | 4.605 | 5.701 | 5.296 | 5.303 | 5.804 | 7.002 | 9.908 | 7.707 | 9.217 | 9.217 | 10.100 | 13.195 | 10.203 | 9.983 | 9.502 | 12.903 | 9.100 | 8.193 | 10.316 | 9.995 | 9.893 | 10.013 | 10.989 | 12.511 | 8.924 | 9.806 | 10.199 | 13.710 | 16.722 | 18.803 | 17.597 | 17.491 | 19.511 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MDC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MDC
Chia sẻ lên: