CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu - MCM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuMCM
Giá hiện tại39.1 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn18/12/2020
Cổ phiếu niêm yết110.000.000
Cổ phiếu lưu hành110.000.000
Mã số thuế5500154060
Ngày cấp GPKD29/12/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Chăn nuôi, cung cấp con giống
- Sản xuất, kinh doanh, phân phối sữa bò
Mốc lịch sử

- Năm 1958: Mộc Châu Milk ra đời.

- Ngày 29/12/2004: chuyển đối sang CTCP Giống bò sữa Mộc Châu với vốn điều lệ là 7.1 tỷ đồng trong đó Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam nắm giữ 51%.

- Ngày 30/07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 17,100,700,000 đồng.

- Ngày 03/11/2008: Tăng vốn điều lệ lên 34,100,700,000 đồng.

- Ngày 28/04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 68,201,400,000 đồng.

- Năm 2010: Khánh thành Trung tâm Giống số 1 với quy mô 500 con.

- Ngày 04/07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 168,460,460,000 đồng.

- Ngày 03/08/2012: Tăng vốn điều lệ lên 268,460,460,000 đồng.

- Năm 2012: Khánh thành Trung tâm giống số 2 với quy mô 1,000 con.

- Ngày 15/09/2013: Tăng vốn điều lệ lên 368,460,460,000 đồng.

- Năm 2013: Khánh thành nhà máy thức ăn chăn nuôi tổng hợp (TMR).

- Năm 2014: Khánh thành Trung tâm giống số 3 với quy mô 500 con.

- Ngày 06/11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 568,460,460,000 đồng.

- Ngày 16/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 668,000,000,000 đồng.

- Ngày 18/12/2020: ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 30,000 đ/CP .

- Ngày 10/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,100,000,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu

Tên đầy đủ: CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu

Tên tiếng Anh: Seed Moc Chau Dairy Cattle Corporation JSC

Tên viết tắt:MCMI

Địa chỉ: Thị trấn Nông trường Mộc Châu - H. Mộc Châu - T. Sơn La

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Hải Nam

Điện thoại: (84.21) 2386 6065 - 2386 9848

Fax: (84.21) 2386 6184

Email:mocchaumilk@mcmilk.com.vn

Website:https://www.mcmilk.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019
Doanh thu 3.135.423 3.133.100 2.925.664 2.822.948 2.558.420
Lợi nhuận cty mẹ 374.417 346.549 319.112 280.735 166.941
Vốn CSH 2.301.619 2.166.135 2.119.267 827.710 0
CP lưu hành 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 16.27% 16% 15.06% 33.92% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.94% 11.06% 10.91% 9.94% 6.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.294 3.251 3.174 2.960 0
P/E(Giá CP/EPS) 11.32 14.27 15.78 0 0
Giá CP 37.288 46.392 50.086 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019
Doanh thu 809.010 625.397 794.698 816.157 790.270 734.298 787.103 831.989 839.263 674.745 718.963 795.444 789.998 621.259 681.230 774.815 734.220 632.683 607.116 681.523 716.887 552.894
CP lưu hành 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000 110.000.000
Lợi nhuận 56.333 49.952 85.371 94.983 92.574 101.489 72.625 98.646 89.591 85.687 87.734 94.620 87.258 49.500 72.002 102.449 59.194 47.090 43.325 48.129 40.502 34.985
Vốn CSH 2.312.911 2.372.212 2.327.255 2.360.421 2.274.936 2.301.619 2.210.279 2.254.917 2.166.135 2.250.503 2.173.385 2.204.424 2.119.267 2.205.734 911.910 925.037 827.710 771.475 726.740 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 2.44% 2.11% 3.67% 4.02% 4.07% 4.41% 3.29% 4.37% 4.14% 3.81% 4.04% 4.29% 4.12% 2.24% 7.9% 11.08% 7.15% 6.1% 5.96% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.96% 7.99% 10.74% 11.64% 11.71% 13.82% 9.23% 11.86% 10.67% 12.7% 12.2% 11.9% 11.05% 7.97% 10.57% 13.22% 8.06% 7.44% 7.14% 7.06% 5.65% 6.33%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.606 2.935 3.404 3.288 3.321 3.294 3.150 3.288 3.251 3.230 3.025 2.975 3.174 3.250 4.203 3.773 2.960 2.680 2.499 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 15.68 14.44 10.87 11.16 11.59 11.32 13.39 12.07 14.27 17.62 18.85 21.14 15.78 19.57 17.18 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 40.862 42.381 37.001 36.694 38.490 37.288 42.179 39.686 46.392 56.913 57.021 62.892 50.086 63.603 72.208 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MCM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MCM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online