CTCP Gạch ngói Cao cấp - MCC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MCC |
Giá hiện tại | 12 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/04/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.016.124 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.016.124 |
Mã số thuế | 3700762464 |
Ngày cấp GPKD | 14/11/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất gạch ngói bằng lò Tuynel - Khai thác đá, đất sét - Mua bán vật liệu xây dựng - Xây dựng lò Tuynel - Tư vấn, chuyển giao công nghệ nung đốt gạch ngói đất sét bằng lò Tuynel - Trồng cây cao su... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là cơ sở sản xuất gạch nhỏ được CTy mẹ (CTy vật liệu và xây dựng Bình Dương) mua lại |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Gạch ngói Cao cấp Tên tiếng Anh: High Grade Brick Tile Corporation Tên viết tắt:MCC Địa chỉ: Số 246 Khu phố Cây Chàm - P.Thạnh Phước - TX.Tân Uyên - T.Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Hứa Ngọc Chính Điện thoại: (84.274) 365 8278 Fax: (84.274) 362 5379 Email:gachngoimc@yahoo.com.vn Website:http://www.gachngoicaocap.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 17.286 | 52.127 | 40.954 | 50.729 | 90.623 | 88.811 | 55.139 | 54.378 | 50.039 | 50.392 | 39.459 | 43.126 | 44.337 | 43.598 | 11.195 | 6.382 |
Lợi nhuận cty mẹ | 302 | 3.826 | 2.327 | 2.362 | 6.588 | 5.181 | 7.278 | 12.096 | 11.268 | 10.353 | 6.851 | 9.534 | 7.975 | 11.058 | 4.552 | 1.904 |
Vốn CSH | 70.738 | 72.209 | 70.431 | 68.271 | 69.866 | 71.227 | 66.639 | 62.181 | 55.022 | 55.152 | 55.924 | 53.430 | 54.859 | 55.132 | 62.317 | 18.727 |
CP lưu hành | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.43% | 5.3% | 3.3% | 3.46% | 9.43% | 7.27% | 10.92% | 19.45% | 20.48% | 18.77% | 12.25% | 17.84% | 14.54% | 20.06% | 7.3% | 10.17% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.75% | 7.34% | 5.68% | 4.66% | 7.27% | 5.83% | 13.2% | 22.24% | 22.52% | 20.54% | 17.36% | 22.11% | 17.99% | 25.36% | 40.66% | 29.83% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 418 | 932 | 541 | 877 | 1.195 | 1.115 | 1.980 | 2.781 | 1.638 | 2.213 | 2.075 | 1.556 | 2.111 | 2.251 | 975 | 1.194 |
P/E(Giá CP/EPS) | 23.66 | 10.94 | 20.88 | 14.26 | 9.62 | 13 | 6.87 | 5.83 | 8.85 | 6.01 | 8.15 | 7.58 | 10.47 | 11.11 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.890 | 10.196 | 11.296 | 12.506 | 11.496 | 14.495 | 13.603 | 16.213 | 14.496 | 13.300 | 16.911 | 11.794 | 22.102 | 25.009 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.449 | 2.416 | 4.763 | 5.537 | 4.570 | 7.820 | 11.264 | 17.614 | 15.429 | 13.393 | 5.931 | 14.533 | 7.097 | 9.418 | 11.214 | 16.448 | 13.649 | 23.642 | 22.077 | 29.912 | 14.992 | 18.918 | 22.768 | 26.461 | 20.664 | 15.857 | 15.777 | 15.150 | 8.355 | 13.297 | 13.094 | 17.104 | 10.883 | 13.110 | 11.982 | 15.380 | 9.567 | 8.633 | 10.728 | 15.551 | 15.480 | 8.441 | 7.514 | 13.892 | 9.612 | 10.422 | 11.032 | 12.631 | 9.041 | 9.610 | 13.046 | 13.534 | 8.147 | 12.303 | 9.918 | 11.655 | 9.722 | 11.195 | 6.382 |
CP lưu hành | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 | 5.016.124 |
Lợi nhuận | -1.030 | -290 | 119 | 286 | 187 | -1.547 | 1.677 | 1.769 | 1.927 | 1.042 | -91 | 1.103 | 273 | 601 | 721 | 717 | 323 | 1.898 | 1.433 | 2.732 | 525 | 951 | 1.753 | 1.783 | 694 | 951 | 2.134 | 3.145 | 1.048 | 2.570 | 3.109 | 4.480 | 1.937 | 3.349 | 3.173 | 2.858 | 1.888 | 1.207 | 1.644 | 2.402 | 5.100 | 1.645 | 1.117 | 2.460 | 1.629 | 1.985 | 3.550 | 2.534 | 1.465 | 845 | 2.377 | 3.095 | 1.658 | 2.916 | 2.187 | 3.360 | 2.595 | 4.552 | 1.904 |
Vốn CSH | 69.658 | 70.686 | 70.991 | 71.024 | 70.738 | 72.204 | 73.426 | 72.209 | 72.961 | 71.034 | 70.152 | 70.431 | 69.559 | 69.315 | 68.840 | 68.271 | 70.696 | 70.525 | 71.020 | 69.866 | 70.200 | 69.767 | 68.968 | 71.227 | 69.729 | 69.230 | 68.432 | 66.639 | 67.487 | 66.627 | 64.452 | 62.181 | 58.389 | 60.439 | 57.615 | 55.022 | 55.859 | 54.326 | 56.548 | 55.152 | 58.033 | 53.579 | 52.186 | 55.924 | 53.840 | 52.552 | 56.437 | 53.430 | 54.994 | 53.764 | 53.473 | 54.859 | 51.764 | 55.227 | 53.253 | 55.132 | 52.337 | 62.317 | 18.727 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.48% | -0.41% | 0.17% | 0.4% | 0.26% | -2.14% | 2.28% | 2.45% | 2.64% | 1.47% | -0.13% | 1.57% | 0.39% | 0.87% | 1.05% | 1.05% | 0.46% | 2.69% | 2.02% | 3.91% | 0.75% | 1.36% | 2.54% | 2.5% | 1% | 1.37% | 3.12% | 4.72% | 1.55% | 3.86% | 4.82% | 7.2% | 3.32% | 5.54% | 5.51% | 5.19% | 3.38% | 2.22% | 2.91% | 4.36% | 8.79% | 3.07% | 2.14% | 4.4% | 3.03% | 3.78% | 6.29% | 4.74% | 2.66% | 1.57% | 4.45% | 5.64% | 3.2% | 5.28% | 4.11% | 6.09% | 4.96% | 7.3% | 10.17% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -29.86% | -12% | 2.5% | 5.17% | 4.09% | -19.78% | 14.89% | 10.04% | 12.49% | 7.78% | -1.53% | 7.59% | 3.85% | 6.38% | 6.43% | 4.36% | 2.37% | 8.03% | 6.49% | 9.13% | 3.5% | 5.03% | 7.7% | 6.74% | 3.36% | 6% | 13.53% | 20.76% | 12.54% | 19.33% | 23.74% | 26.19% | 17.8% | 25.55% | 26.48% | 18.58% | 19.73% | 13.98% | 15.32% | 15.45% | 32.95% | 19.49% | 14.87% | 17.71% | 16.95% | 19.05% | 32.18% | 20.06% | 16.2% | 8.79% | 18.22% | 22.87% | 20.35% | 23.7% | 22.05% | 28.83% | 26.69% | 40.66% | 29.83% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -183 | 61 | -191 | 121 | 418 | 767 | 1.287 | 932 | 798 | 467 | 378 | 541 | 464 | 474 | 734 | 877 | 1.281 | 1.321 | 1.131 | 1.195 | 1.005 | 1.039 | 1.039 | 1.115 | 1.389 | 1.460 | 1.784 | 1.980 | 2.280 | 2.502 | 2.714 | 2.781 | 2.440 | 2.429 | 1.968 | 1.638 | 1.540 | 2.232 | 2.326 | 2.213 | 2.225 | 1.477 | 1.550 | 2.075 | 2.091 | 2.056 | 1.810 | 1.556 | 1.674 | 1.713 | 2.154 | 2.111 | 2.168 | 2.369 | 2.719 | 2.251 | 1.531 | 975 | 1.194 |
P/E(Giá CP/EPS) | -65.42 | 197.68 | -63.22 | 75.23 | 23.66 | 12.9 | 7.93 | 10.94 | 13.15 | 24.21 | 29.87 | 20.88 | 26.95 | 29.98 | 16.22 | 14.26 | 8.35 | 8.86 | 10.34 | 9.62 | 10.45 | 12.51 | 12.51 | 13 | 9.72 | 9.59 | 7.79 | 6.87 | 6.58 | 6.31 | 6.63 | 5.83 | 5.41 | 5.27 | 7.52 | 8.85 | 8.77 | 5.51 | 5.37 | 6.01 | 5.44 | 10.49 | 10.32 | 8.15 | 4.54 | 5.94 | 7.85 | 7.58 | 6.87 | 10.51 | 6.17 | 10.47 | 9.23 | 10.93 | 8.83 | 11.11 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.972 | 12.058 | 12.075 | 9.103 | 9.890 | 9.894 | 10.206 | 10.196 | 10.494 | 11.306 | 11.291 | 11.296 | 12.505 | 14.211 | 11.905 | 12.506 | 10.696 | 11.704 | 11.695 | 11.496 | 10.502 | 12.998 | 12.998 | 14.495 | 13.501 | 14.001 | 13.897 | 13.603 | 15.002 | 15.788 | 17.994 | 16.213 | 13.200 | 12.801 | 14.799 | 14.496 | 13.506 | 12.298 | 12.491 | 13.300 | 12.104 | 15.494 | 15.996 | 16.911 | 9.493 | 12.213 | 14.209 | 11.794 | 11.500 | 18.004 | 13.290 | 22.102 | 20.011 | 25.893 | 24.009 | 25.009 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MCC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MCC
Chia sẻ lên: