Ngân hàng TMCP Quân Đội - MBB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MBB |
Giá hiện tại | 23.25 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 01/11/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.214.084.052 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.214.084.052 |
Mã số thuế | 0100283873 |
Ngày cấp GPKD | 31/01/2013 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh Ngân hàng theo các quy định của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - Cung cấp sản phẩm phái sinh theo quy định của pháp luật - Đại lý bảo hiểm và các dịch vụ liên quan khác theo quy định của pháp luật - Kinh doanh trái phiếu và các giấy tờ có giá khác theo quy định pháp luật - Mua bán, gia công, chế tác vàng, - Kinh doanh sản phẩm phái sinh lãi suất... |
Mốc lịch sử | - Ngày 04/11/1994: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội được thành lập vốn điều lệ 20 tỷ đồng. - Năm 2000: MB thành lập 2 công ty thành viên là: Công ty TNHH Chứng khoán Thăng Long hiện nay là công ty cổ phần Chứng khoán Thăng Long(TLS), Công ty Quản lí và khai thác tài sản Ngân hàng Quân đội AMC. - Năm 2004: Là ngân hàng đầu tiên bán đấu giá CP với tổng trị giá 20 tỷ đồng. - Năm 2005: Ký kết thỏa thuận ba bên với NH Ngoại thương Vietcombank và TCT viễn thông quân đội Viettel về thanh toán cước Viettel qua máy ATM. - Ngày 01/11/2011: giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 13,800 đồng. - Ngày 31/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 18,155,053,630,000 đồng. - Ngày 31/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 21,604,513,810,000 đồng. - Ngày 05/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 23,727,322,800,000 đồng. - Ngày 01/04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 24,370,428,610,000 đồng. - Ngày 18/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 27,987,568,720,000 đồng. - Ngày 10/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 37,783,217,770,000 đồng. - Ngày 08/11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 45,339,861,330,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Quân Đội Tên tiếng Anh: Military Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt:MCSB Địa chỉ: Số 18 - Đường Lê Văn Lương - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Hải Phượng Điện thoại: (84.24) 6266 1088 Fax: (84.24) 6266 1080 Email:info@mbbank.com.vn Website:https://www.mbbank.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 760.761.405 | 658.274.396 | 523.334.486 | 421.635.683 | 402.264.372 | 333.203.019 | 276.244.750 | 239.121.501 | 204.409.466 | 188.570.294 | 173.932.492 | 151.328.066 | 119.158.264 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.053.792 | 18.155.185 | 13.221.437 | 8.606.039 | 8.068.602 | 6.189.901 | 3.490.415 | 2.883.551 | 2.496.764 | 2.502.989 | 2.283.678 | 2.306.847 | 2.460.081 |
CP lưu hành | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 23.84% | 24.79% | 22.65% | 18.5% | 21.63% | 19.47% | 12.8% | 11.77% | 12.98% | 15.36% | 15.95% | 18.14% | 27.44% |
ROAA %(LNST/TTS) | 2.77% | 2.76% | 2.53% | 2.04% | 2.01% | 1.86% | 1.26% | 1.21% | 1.22% | 1.33% | 1.31% | 1.52% | 2.06% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.259 | 4.221 | 3.897 | 3.505 | 3.257 | 2.545 | 2.034 | 1.729 | 2.245 | 2.051 | 2.193 | 3.229 | 1.933 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.28 | 5.73 | 11.12 | 4.74 | 6.42 | 10.3 | 10.96 | 8.62 | 6.73 | 6.73 | 6.02 | 4.34 | 0 |
Giá CP | 18.229 | 24.186 | 43.335 | 16.614 | 20.910 | 26.214 | 22.293 | 14.904 | 15.109 | 13.803 | 13.202 | 14.014 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 900.647.141 | 944.953.640 | 815.880.535 | 806.237.587 | 760.761.405 | 728.532.373 | 656.804.225 | 658.274.396 | 649.039.794 | 607.140.419 | 555.594.688 | 523.334.486 | 510.957.496 | 494.982.162 | 427.175.324 | 421.635.683 | 406.802.680 | 411.487.576 | 397.441.104 | 402.264.372 | 383.219.253 | 362.361.094 | 343.850.297 | 333.203.019 | 316.345.493 | 313.877.828 | 291.942.720 | 276.244.750 | 250.066.008 | 256.258.500 | 239.817.004 | 239.121.501 | 228.770.502 | 221.041.993 | 207.977.726 | 204.409.466 | 197.160.527 | 200.489.173 | 188.595.423 | 188.570.294 | 182.711.407 | 180.432.771 | 170.142.734 | 173.932.492 | 170.318.433 | 175.612.371 | 147.298.623 | 151.328.066 | 144.629.453 | 138.482.195 | 115.014.457 | 119.158.264 | 118.319.687 |
CP lưu hành | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 | 5.214.084.052 |
Lợi nhuận | 4.624.216 | 5.045.088 | 5.820.708 | 4.982.440 | 5.205.556 | 3.600.022 | 5.034.902 | 4.793.819 | 4.726.442 | 3.702.395 | 3.122.213 | 2.730.497 | 3.666.332 | 2.010.207 | 2.423.309 | 2.389.663 | 1.782.860 | 1.926.508 | 2.211.146 | 1.998.360 | 1.932.588 | 1.388.550 | 1.761.043 | 1.491.432 | 1.548.876 | 298.182 | 1.194.656 | 1.107.918 | 889.659 | 640.425 | 734.690 | 801.661 | 706.775 | 486.978 | 571.254 | 818.150 | 620.382 | 585.986 | 578.590 | 702.163 | 636.250 | 474.604 | 446.741 | 734.906 | 627.427 | 246.579 | 651.968 | 725.184 | 683.116 | 692.738 | 516.287 | 768.458 | 482.598 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 4.77% | 5.35% | 6.55% | 5.83% | 6.11% | 4.42% | 6.65% | 6.7% | 7.02% | 5.81% | 5.27% | 4.73% | 6.84% | 3.93% | 5.12% | 5.27% | 4.18% | 4.94% | 6.04% | 5.15% | 5.5% | 4.12% | 5.46% | 4.78% | 5.11% | 1.03% | 4.28% | 4.13% | 3.36% | 2.66% | 2.83% | 3.29% | 2.99% | 1.95% | 2.93% | 4.48% | 3.62% | 3.2% | 3.75% | 4.34% | 4.07% | 2.62% | 3.61% | 5.1% | 4.62% | 1.86% | 4.84% | 5.46% | 5.98% | 7.09% | 5.39% | 9.39% | 5.57% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.51% | 0.53% | 0.71% | 0.62% | 0.68% | 0.49% | 0.77% | 0.73% | 0.73% | 0.61% | 0.56% | 0.52% | 0.72% | 0.41% | 0.57% | 0.57% | 0.44% | 0.47% | 0.56% | 0.5% | 0.5% | 0.38% | 0.51% | 0.45% | 0.49% | 0.09% | 0.41% | 0.4% | 0.36% | 0.25% | 0.31% | 0.34% | 0.31% | 0.22% | 0.27% | 0.4% | 0.31% | 0.29% | 0.31% | 0.37% | 0.35% | 0.26% | 0.26% | 0.42% | 0.37% | 0.14% | 0.44% | 0.48% | 0.47% | 0.5% | 0.45% | 0.64% | 0.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.027 | 4.265 | 4.095 | 4.140 | 4.259 | 4.328 | 4.575 | 4.221 | 3.933 | 3.904 | 3.733 | 3.897 | 3.912 | 3.329 | 3.454 | 3.505 | 3.432 | 3.613 | 3.456 | 3.257 | 3.203 | 3.133 | 2.716 | 2.545 | 2.363 | 2.015 | 2.282 | 2.034 | 1.881 | 1.798 | 1.674 | 1.729 | 1.872 | 1.955 | 2.213 | 2.245 | 2.161 | 2.183 | 2.102 | 2.051 | 2.110 | 2.146 | 2.044 | 2.193 | 2.220 | 2.452 | 3.182 | 3.229 | 3.923 | 3.689 | 2.668 | 1.933 | 699 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.31 | 4.37 | 4.52 | 4.88 | 4.28 | 3.95 | 4.37 | 5.73 | 8.38 | 7.4 | 7.46 | 11.12 | 7.2 | 6.91 | 5.72 | 4.74 | 3.95 | 5.76 | 6.6 | 6.42 | 6.99 | 6.21 | 8.51 | 10.3 | 14.68 | 12.6 | 9.53 | 10.96 | 8.16 | 7.79 | 8.9 | 8.62 | 7.64 | 7.47 | 6.78 | 6.73 | 6.34 | 6 | 6.47 | 6.73 | 7.54 | 5.92 | 6.6 | 6.02 | 5.81 | 5.1 | 4.15 | 4.34 | 3.7 | 2.93 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.410 | 18.638 | 18.509 | 20.203 | 18.229 | 17.096 | 19.993 | 24.186 | 32.959 | 28.890 | 27.848 | 43.335 | 28.166 | 23.003 | 19.757 | 16.614 | 13.556 | 20.811 | 22.810 | 20.910 | 22.389 | 19.456 | 23.113 | 26.214 | 34.689 | 25.389 | 21.747 | 22.293 | 15.349 | 14.006 | 14.899 | 14.904 | 14.302 | 14.604 | 15.004 | 15.109 | 13.701 | 13.098 | 13.600 | 13.803 | 15.909 | 12.704 | 13.490 | 13.202 | 12.898 | 12.505 | 13.205 | 14.014 | 14.515 | 10.809 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MBB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MBB
Chia sẻ lên: