CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng - MAS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MAS |
Giá hiện tại | 32.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 15/07/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.267.683 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.267.683 |
Mã số thuế | 0400102045 |
Ngày cấp GPKD | 05/04/2006 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Cung ứng suất ăn trên máy bay - KD vận chuyển hành khách bằng Taxi, hàng miễn thuế đi - KD thương mại tại nhà ga hàng không - Đại lý vé máy bay, đào tạo lái xe ô tô, mô tô... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT Dịch vụ cụm cảng hàng không sân bay miền Trung (Middle Airports Services Company – MASCO) trực thuộc Cục Hàng không dân dụng Việt Nam được thành lập năm 1991 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng Tên tiếng Anh: Danang Airports Services Joint Stock Company Tên viết tắt:MASCO Địa chỉ: Sân bay Quốc tế Đà Nẵng - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Minh Huyền Điện thoại: (84.236) 382 6680 Fax: (84.236) 382 6133 Email:masco@masco.com.vn Website:https://www.masco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 146.295 | 104.849 | 45.115 | 97.295 | 248.638 | 235.430 | 292.993 | 296.089 | 170.938 | 216.525 | 43.548 | 97.087 | 21.205 | 15.972 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.857 | 1.299 | -13.842 | -11.098 | 15.424 | 14.631 | 39.761 | 44.745 | 28.069 | 36.435 | 3.857 | 4.709 | 1.570 | 1.889 |
Vốn CSH | 27.978 | 24.712 | 34.294 | 47.425 | 61.853 | 50.622 | 75.626 | 57.602 | 49.134 | 47.891 | 44.677 | 21.811 | 30.525 | 23.961 |
CP lưu hành | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.79% | 5.26% | -40.36% | -23.4% | 24.94% | 28.9% | 52.58% | 77.68% | 57.13% | 76.08% | 8.63% | 21.59% | 5.14% | 7.88% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.64% | 1.24% | -30.68% | -11.41% | 6.2% | 6.21% | 13.57% | 15.11% | 16.42% | 16.83% | 8.86% | 4.85% | 7.4% | 11.83% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 734 | -1.825 | -2.705 | 278 | 3.309 | 3.492 | 15.215 | 15.462 | 9.263 | 6.931 | 1.437 | 2.368 | 941 | 908 |
P/E(Giá CP/EPS) | 49.02 | -24.06 | -16.27 | 126.04 | 14.21 | 12.37 | 6.25 | 9.57 | 11.02 | 9.35 | 12.59 | 4.31 | 13.29 | 0 |
Giá CP | 35.981 | 43.910 | 44.010 | 35.039 | 47.021 | 43.196 | 95.094 | 147.971 | 102.078 | 64.805 | 18.092 | 10.206 | 12.506 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 42.924 | 38.075 | 43.112 | 34.682 | 30.426 | 29.915 | 33.378 | 25.001 | 16.555 | 8.790 | 4.839 | 12.207 | 19.279 | 24.686 | 15.665 | 13.436 | 43.508 | 59.600 | 66.563 | 60.909 | 61.566 | 54.863 | 64.179 | 58.778 | 57.610 | 52.939 | 71.152 | 81.576 | 87.326 | 77.584 | 79.062 | 72.705 | 66.738 | 59.755 | 58.773 | 0 | 52.410 | 54.872 | 52.468 | 52.496 | 56.689 | 43.548 | 26.490 | 24.432 | 24.949 | 21.216 | 21.205 | 15.972 |
CP lưu hành | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 | 4.267.683 |
Lợi nhuận | 1.928 | 219 | 2.204 | 1.227 | 207 | 1.613 | 1.037 | 277 | -1.628 | 380 | -6.817 | -4.283 | -3.122 | 980 | -5.118 | -5.821 | -1.139 | 3.772 | 4.372 | 3.118 | 4.162 | 3.256 | 3.584 | 4.080 | 3.711 | 764 | 6.346 | 13.761 | 18.890 | 9.340 | 8.518 | 13.995 | 12.892 | 10.775 | 8.861 | 0 | 8.433 | 11.112 | 8.326 | 9.148 | 7.849 | 3.857 | 603 | 1.328 | 1.670 | 1.108 | 1.570 | 1.889 |
Vốn CSH | 32.026 | 30.614 | 30.757 | 28.941 | 27.978 | 27.679 | 25.163 | 24.712 | 25.300 | 28.334 | 27.914 | 34.294 | 38.060 | 41.994 | 41.651 | 47.425 | 55.782 | 57.266 | 65.832 | 61.853 | 60.332 | 56.743 | 53.913 | 50.622 | 67.747 | 64.868 | 64.480 | 75.626 | 69.164 | 62.849 | 65.908 | 57.602 | 56.715 | 56.329 | 45.763 | 49.134 | 51.343 | 55.014 | 43.981 | 47.891 | 53.376 | 44.677 | 22.276 | 21.811 | 20.819 | 21.484 | 30.525 | 23.961 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.02% | 0.72% | 7.17% | 4.24% | 0.74% | 5.83% | 4.12% | 1.12% | -6.43% | 1.34% | -24.42% | -12.49% | -8.2% | 2.33% | -12.29% | -12.27% | -2.04% | 6.59% | 6.64% | 5.04% | 6.9% | 5.74% | 6.65% | 8.06% | 5.48% | 1.18% | 9.84% | 18.2% | 27.31% | 14.86% | 12.92% | 24.3% | 22.73% | 19.13% | 19.36% | 0% | 16.42% | 20.2% | 18.93% | 19.1% | 14.71% | 8.63% | 2.71% | 6.09% | 8.02% | 5.16% | 5.14% | 7.88% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.49% | 0.58% | 5.11% | 3.54% | 0.68% | 5.39% | 3.11% | 1.11% | -9.83% | 4.32% | -140.88% | -35.09% | -16.19% | 3.97% | -32.67% | -43.32% | -2.62% | 6.33% | 6.57% | 5.12% | 6.76% | 5.93% | 5.58% | 6.94% | 6.44% | 1.44% | 8.92% | 16.87% | 21.63% | 12.04% | 10.77% | 19.25% | 19.32% | 18.03% | 15.08% | NAN% | 16.09% | 20.25% | 15.87% | 17.43% | 13.85% | 8.86% | 2.28% | 5.44% | 6.69% | 5.22% | 7.4% | 11.83% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.307 | 904 | 1.230 | 957 | 734 | 304 | 15 | -1.825 | -2.893 | -3.244 | -3.103 | -2.705 | -3.065 | -2.600 | -1.946 | 278 | 2.372 | 3.614 | 3.493 | 3.309 | 3.534 | 3.428 | 2.844 | 3.492 | 5.760 | 10.014 | 13.268 | 15.215 | 16.865 | 14.871 | 15.348 | 15.462 | 10.811 | 9.329 | 9.441 | 9.263 | 12.304 | 12.110 | 8.416 | 6.931 | 3.890 | 1.437 | 2.686 | 2.368 | 2.533 | 1.570 | 941 | 908 |
P/E(Giá CP/EPS) | 26.93 | 39.72 | 24.38 | 35.73 | 49.02 | 124.83 | 2260.13 | -24.06 | -16.42 | -14.34 | -14.95 | -16.27 | -12.23 | -14.04 | -19.01 | 126.04 | 10.2 | 14.72 | 13.02 | 14.21 | 13.61 | 12.83 | 19.51 | 12.37 | 13.37 | 8.97 | 6.63 | 6.25 | 6.01 | 10.43 | 10.1 | 9.57 | 12.88 | 14.9 | 12.92 | 11.02 | 6.98 | 7.02 | 10.81 | 9.35 | 14.14 | 12.59 | 2.46 | 4.31 | 2.84 | 5.8 | 13.29 | 0 |
Giá CP | 35.198 | 35.907 | 29.987 | 34.194 | 35.981 | 37.948 | 33.902 | 43.910 | 47.503 | 46.519 | 46.390 | 44.010 | 37.485 | 36.504 | 36.993 | 35.039 | 24.194 | 53.198 | 45.479 | 47.021 | 48.098 | 43.981 | 55.486 | 43.196 | 77.011 | 89.826 | 87.967 | 95.094 | 101.359 | 155.105 | 155.015 | 147.971 | 139.246 | 139.002 | 121.978 | 102.078 | 85.882 | 85.012 | 90.977 | 64.805 | 55.005 | 18.092 | 6.608 | 10.206 | 7.194 | 9.106 | 12.506 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MAS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MAS
Chia sẻ lên: