CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải - MAC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MAC |
Giá hiện tại | 14.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 24/12/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.139.745 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.139.745 |
Mã số thuế | 0200807658 |
Ngày cấp GPKD | 29/09/2003 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, lai dắt tàu biển - Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá, bốc dỡ hàng hoá tại cảng biển - Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng, sinh tàu biển... |
Mốc lịch sử | Tiền thân là CTy cung ứng và dịch vụ Hàng hải I. Năm 2003, CTy tiến hành CPH theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải Tên tiếng Anh: Maritime Supply & Techlonogy Service JSC Tên viết tắt:MASERCO Địa chỉ: 8A Đường Vạn Mỹ - P. Vạn Mỹ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Ms. Trịnh Thị Thu Trang Điện thoại: (84.225) 376 6561 - 376 5417 Fax: (84.225) 376 5621 - 376 5671 Email:contact@maserco.com.vn Website:http://www.maserco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 77.836 | 82.027 | 89.629 | 115.712 | 157.114 | 180.669 | 195.216 | 182.561 | 134.855 | 108.753 | 83.632 | 82.448 | 96.010 | 62.482 | 23.222 |
Lợi nhuận cty mẹ | 42.304 | 12.962 | -9.795 | 1.038 | 11.981 | 10.560 | 15.967 | 24.701 | 14.317 | 4.955 | 2.738 | 938 | 486 | 137 | 347 |
Vốn CSH | 152.455 | 139.875 | 176.434 | 178.697 | 185.813 | 182.833 | 167.121 | 165.285 | 86.238 | 73.719 | 72.133 | 69.748 | 67.491 | 52.005 | 54.946 |
CP lưu hành | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 |
ROE %(LNST/VCSH) | 27.75% | 9.27% | -5.55% | 0.58% | 6.45% | 5.78% | 9.55% | 14.94% | 16.6% | 6.72% | 3.8% | 1.34% | 0.72% | 0.26% | 0.63% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 54.35% | 15.8% | -10.93% | 0.9% | 7.63% | 5.84% | 8.18% | 13.53% | 10.62% | 4.56% | 3.27% | 1.14% | 0.51% | 0.22% | 1.49% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.143 | -376 | -154 | 327 | 823 | 1.082 | 1.288 | 1.884 | 1.966 | 531 | 394 | 418 | -445 | 72 | 108 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.52 | -25.02 | -37.04 | 15.29 | 8.14 | 7.21 | 7.07 | 5.84 | 6.16 | 11.5 | 10.15 | 9.81 | -10.57 | 388.59 | 129.17 |
Giá CP | 8.595 | 9.408 | 5.704 | 5.000 | 6.699 | 7.801 | 9.106 | 11.003 | 12.111 | 6.107 | 3.999 | 4.101 | 4.704 | 27.978 | 13.950 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 17.291 | 20.966 | 20.575 | 19.697 | 16.598 | 24.490 | 20.798 | 19.717 | 17.022 | 17.147 | 27.411 | 23.069 | 22.002 | 27.123 | 36.738 | 21.240 | 30.611 | 33.191 | 41.296 | 35.115 | 47.512 | 47.807 | 46.812 | 38.184 | 47.866 | 45.202 | 56.377 | 46.391 | 47.246 | 48.349 | 54.175 | 41.742 | 38.295 | 38.130 | 34.833 | 29.984 | 31.908 | 27.421 | 32.250 | 26.287 | 22.795 | 22.559 | 22.597 | 18.070 | 20.406 | 23.585 | 24.088 | 19.305 | 15.470 | 19.053 | 23.852 | 20.202 | 32.903 | 19.992 | 18.891 | 12.864 | 10.735 | 23.222 |
CP lưu hành | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 | 15.139.745 |
Lợi nhuận | 5.409 | 4.149 | 19.320 | 15.113 | 3.722 | 284 | 12.553 | 750 | -625 | -5.306 | -506 | -1.883 | -2.100 | 1.405 | 247 | -630 | 16 | 2.556 | 3.009 | 2.100 | 4.316 | 3.501 | 2.384 | 1.930 | 2.745 | 8.096 | 2.830 | 1.052 | 3.989 | 4.540 | 8.984 | 7.646 | 3.531 | 5.045 | 845 | 4.418 | 4.009 | 3.463 | 558 | 467 | 467 | 1.264 | 771 | 305 | 398 | 57 | 1.407 | -599 | 73 | 2.043 | 781 | 567 | -2.905 | 16 | 236 | -162 | 47 | 347 |
Vốn CSH | 191.908 | 188.233 | 188.877 | 169.566 | 152.455 | 148.179 | 147.894 | 139.875 | 139.125 | 143.020 | 148.326 | 176.434 | 178.650 | 180.669 | 179.264 | 178.697 | 183.878 | 191.391 | 188.835 | 185.813 | 192.356 | 187.980 | 184.479 | 182.833 | 180.903 | 178.049 | 169.953 | 167.121 | 175.767 | 178.901 | 174.361 | 165.285 | 158.355 | 154.916 | 87.184 | 86.238 | 81.820 | 78.421 | 74.801 | 73.719 | 73.811 | 73.137 | 71.663 | 72.133 | 71.827 | 71.396 | 71.339 | 69.748 | 70.347 | 70.246 | 68.203 | 67.491 | 66.691 | 70.344 | 71.305 | 52.005 | 54.499 | 54.946 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.82% | 2.2% | 10.23% | 8.91% | 2.44% | 0.19% | 8.49% | 0.54% | -0.45% | -3.71% | -0.34% | -1.07% | -1.18% | 0.78% | 0.14% | -0.35% | 0.01% | 1.34% | 1.59% | 1.13% | 2.24% | 1.86% | 1.29% | 1.06% | 1.52% | 4.55% | 1.67% | 0.63% | 2.27% | 2.54% | 5.15% | 4.63% | 2.23% | 3.26% | 0.97% | 5.12% | 4.9% | 4.42% | 0.75% | 0.63% | 0.63% | 1.73% | 1.08% | 0.42% | 0.55% | 0.08% | 1.97% | -0.86% | 0.1% | 2.91% | 1.15% | 0.84% | -4.36% | 0.02% | 0.33% | -0.31% | 0.09% | 0.63% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 31.28% | 19.79% | 93.9% | 76.73% | 22.42% | 1.16% | 60.36% | 3.8% | -3.67% | -30.94% | -1.85% | -8.16% | -9.54% | 5.18% | 0.67% | -2.97% | 0.05% | 7.7% | 7.29% | 5.98% | 9.08% | 7.32% | 5.09% | 5.05% | 5.73% | 17.91% | 5.02% | 2.27% | 8.44% | 9.39% | 16.58% | 18.32% | 9.22% | 13.23% | 2.43% | 14.73% | 12.56% | 12.63% | 1.73% | 1.78% | 2.05% | 5.6% | 3.41% | 1.69% | 1.95% | 0.24% | 5.84% | -3.1% | 0.47% | 10.72% | 3.27% | 2.81% | -8.83% | 0.08% | 1.25% | -1.26% | 0.44% | 1.49% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.906 | 2.794 | 2.539 | 2.092 | 1.143 | 856 | 487 | -376 | -550 | -647 | -204 | -154 | -71 | 69 | 145 | 327 | 507 | 791 | 855 | 823 | 822 | 723 | 1.051 | 1.082 | 1.021 | 1.107 | 861 | 1.288 | 1.780 | 1.863 | 2.262 | 1.884 | 1.881 | 2.261 | 2.011 | 1.966 | 1.366 | 821 | 474 | 531 | 510 | 498 | 278 | 394 | 230 | 171 | 532 | 418 | 630 | 88 | -291 | -445 | -683 | 38 | 146 | 72 | 123 | 108 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.89 | 4.69 | 3.98 | 4.88 | 7.52 | 10.86 | 18.48 | -25.02 | -16.56 | -16.08 | -33.88 | -37.04 | -104.02 | 83.09 | 39.41 | 15.29 | 9.66 | 7.45 | 6.79 | 8.14 | 7.79 | 10.23 | 6.95 | 7.21 | 7.93 | 7.4 | 9.53 | 7.07 | 4.94 | 4.78 | 4.77 | 5.84 | 6.22 | 4.69 | 5.57 | 6.16 | 10.18 | 14 | 15.18 | 11.5 | 13.91 | 10.04 | 15.81 | 10.15 | 16.99 | 20.52 | 6.21 | 9.81 | 6.51 | 42.94 | -15.1 | -10.57 | -12.3 | 319.91 | 99.32 | 388.59 | 178.77 | 129.17 |
Giá CP | 14.210 | 13.104 | 10.105 | 10.209 | 8.595 | 9.296 | 9.000 | 9.408 | 9.108 | 10.404 | 6.912 | 5.704 | 7.385 | 5.733 | 5.714 | 5.000 | 4.898 | 5.893 | 5.805 | 6.699 | 6.403 | 7.396 | 7.304 | 7.801 | 8.097 | 8.192 | 8.205 | 9.106 | 8.793 | 8.905 | 10.790 | 11.003 | 11.700 | 10.604 | 11.201 | 12.111 | 13.906 | 11.494 | 7.195 | 6.107 | 7.094 | 5.000 | 4.395 | 3.999 | 3.908 | 3.509 | 3.304 | 4.101 | 4.101 | 3.779 | 4.394 | 4.704 | 8.401 | 12.157 | 14.501 | 27.978 | 21.989 | 13.950 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MAC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MAC
Chia sẻ lên: