Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - LPB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | LPB |
Giá hiện tại | 36.75 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 09/11/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.074.638.915 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.074.638.915 |
Mã số thuế | 6300048638 |
Ngày cấp GPKD | 03/04/2008 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Huy động vốn ngắn, trung và dài hạn dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn và các loại tiền gửi khác - Cấp tín dụng cho các tổ chức, cá nhân dưới hình thức cho vay, chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá khác, bảo lãnh... - Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ - Ủy thác, nhận ủy thác, làm đại lý trong các lĩnh vực hoạt động ngân hàng... |
Mốc lịch sử | - Ngày 28/03/2008: Tiền thân là Ngân hàng TMCP Liên Việt được thành lập do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hậu Giang cấp Giấy đăng ký kinh doanh ngày 03/04/2008. - Năm 2008: LienVietPostBank có vốn điều lệ 3,300 tỷ đồng với các cổ đông sáng lập là Công ty TNHH TM Him Lam (nay là CTCP Him Lam), Tổng công ty Thương mại Sài Gòn (Satra), Công ty Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (SASCO). - Tháng 10/2009: Tăng vốn điều lệ lên 3,650 tỷ đồng. - Ngày 21/02/2011: Tổng công ty Bưu chính Việt Nam (VNPost, sau này đổi tên thành Tổng công ty Bưu điện Việt Nam) tham gia góp vốn vào LienVietPostBank bằng giá trị của Công ty Dịch vụ Tiết kiệm Bưu điện (VPSC) và vốn góp thêm bằng tiền mặt. - Tháng 04/2011: Tăng vốn điều lệ lên 5,650 tỷ đồng. - Ngày 01/07/2011: VNPost hoàn thành chuyển giao giá trị tài sản và công nợ của VPSC cho LienVietPostBank. - Ngày 22/07/2011: Ngân hàng TMCP Liên Việt đổi tên thành ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt. - Tháng 07/2011: thông qua việc sáp nhập với VPSC, vốn điều lệ của LienVietPostBank tăng lên 6,010 tỷ đồng. - Năm 2012: LienVietPostBank phát hành 450 tỷ đồng cổ phần cho Tổng công ty Bưu chính Việt Nam theo thỏa thuận và tăng vốn lên 6,460 tỷ đồng. - Ngày 05/10/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 14,800 đ/CP. - Tháng 03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 7,499.99 tỷ đồng. - Tháng 10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 8,881.44 tỷ đồng. - Tháng 03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 9,769.48 tỷ đồng. - Ngày 26/10/2020: ngày hủy giao dịch trên UPCoM . - Ngày 09/11/2020: ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá 11,800 đ/CP. - Ngày 21/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 10,746.38 tỷ đồng. - Ngày 20/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 12,035.9 tỷ đồng. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 12,385.86 tỷ đồng. - Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 17,291.05 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt Tên tiếng Anh: Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank Tên viết tắt:LPBank Địa chỉ: Tòa nhà LPB Tower - Số 210 Trần Quang Khải - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Văn Phúc Điện thoại: (84-246) 2 668 668 Fax: (84-246) 2 668 669 Email:dichvukhachhang@lpbank.com.vn Website:https://lpbank.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 409.763.817 | 337.196.586 | 300.919.233 | 255.497.176 | 213.729.207 | 189.954.560 | 175.881.155 | 142.179.600 | 127.788.669 | 103.188.486 | 0 | 78.205.785 | 59.484.431 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.720.901 | 5.572.246 | 4.510.254 | 2.873.918 | 1.861.908 | 1.600.277 | 959.952 | 1.368.087 | 1.063.102 | 278.761 | 140.927 | 41.419 | 256.971 |
CP lưu hành | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 25.26% | 20.32% | 23.07% | 18.58% | 13.93% | 13.66% | 9.85% | 15.68% | 13.59% | 4.71% | -0.56% | 1.16% | 6.22% |
ROAA %(LNST/TTS) | 2.37% | 1.65% | 1.5% | 1.12% | 0.87% | 0.84% | 0.55% | 0.96% | 0.83% | 0.27% | INF% | 0.05% | 0.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.123 | 2.853 | 3.398 | 2.591 | 1.638 | 1.671 | 1.782 | 2.167 | 760 | 138 | 0 | 169 | 365 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.62 | 5.4 | 3.84 | 11.56 | 5.01 | 4.67 | 6.29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.551 | 15.406 | 13.048 | 29.952 | 8.206 | 7.804 | 11.209 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 3/2014 | Quý 1/2014 | Quý 2/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 508.330.398 | 455.804.658 | 442.582.942 | 409.763.817 | 382.863.179 | 365.450.226 | 350.242.811 | 337.196.586 | 327.745.847 | 313.480.212 | 300.919.233 | 284.918.135 | 289.193.879 | 254.622.581 | 255.497.176 | 245.208.214 | 242.342.951 | 211.978.406 | 213.729.207 | 202.930.440 | 202.058.040 | 193.536.377 | 189.954.560 | 181.900.548 | 175.094.532 | 167.328.159 | 175.881.155 | 169.797.222 | 163.433.639 | 148.049.466 | 142.179.600 | 138.023.159 | 141.865.255 | 133.080.141 | 127.788.669 | 113.023.258 | 106.628.799 | 0 | 103.188.486 | 89.191.092 | 0 | 78.205.785 | 59.484.431 | 53.573.355 |
CP lưu hành | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 | 1.074.638.915 |
Lợi nhuận | 2.669.816 | 2.330.781 | 2.421.643 | 2.298.661 | 2.627.850 | 992.850 | 708.230 | 1.243.316 | 667.898 | 986.887 | 1.434.686 | 1.420.783 | 644.710 | 611.741 | 740.493 | 876.974 | 466.468 | 589.151 | 320.633 | 485.656 | 289.184 | 413.386 | 487.439 | 410.268 | 133.567 | 280.042 | 128.952 | 417.391 | 242.215 | 419.332 | 355.818 | 350.722 | 363.376 | 330.272 | 156.123 | 213.331 | 121.499 | 47.683 | 109.579 | -20.197 | 161.124 | 41.419 | 67.651 | 189.320 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 6.36% | 5.9% | 6.48% | 6.52% | 8.67% | 3.82% | 2.79% | 5.04% | 2.82% | 4.58% | 7.56% | 8.11% | 3.91% | 3.86% | 4.83% | 5.98% | 3.33% | 4.37% | 2.44% | 3.79% | 2.33% | 3.42% | 4.15% | 3.76% | 1.32% | 2.82% | 1.33% | 4.38% | 2.62% | 4.7% | 4.16% | 4.2% | 4.46% | 4.23% | 2.07% | 2.83% | 3.22% | 0% | 1.49% | -0.56% | 0% | 1.16% | 0.95% | 5.27% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.53% | 0.51% | 0.55% | 0.56% | 0.69% | 0.27% | 0.2% | 0.37% | 0.2% | 0.31% | 0.48% | 0.5% | 0.22% | 0.24% | 0.29% | 0.36% | 0.19% | 0.28% | 0.15% | 0.24% | 0.14% | 0.21% | 0.26% | 0.23% | 0.08% | 0.17% | 0.07% | 0.25% | 0.15% | 0.28% | 0.25% | 0.25% | 0.26% | 0.25% | 0.12% | 0.19% | 0.11% | INF% | 0.11% | -0.02% | INF% | 0.05% | 0.11% | 0.35% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.801 | 3.854 | 3.584 | 3.123 | 2.894 | 2.100 | 2.204 | 2.853 | 3.219 | 3.454 | 3.398 | 2.933 | 2.544 | 2.496 | 2.591 | 2.239 | 1.913 | 1.784 | 1.638 | 1.863 | 1.868 | 1.761 | 1.671 | 1.274 | 1.328 | 1.534 | 1.782 | 2.221 | 2.118 | 2.305 | 2.167 | 1.858 | 1.646 | 1.083 | 760 | 592 | 432 | 0 | 138 | 218 | 0 | 169 | 365 | 263 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.22 | 8.29 | 7.87 | 5.62 | 5.44 | 6.6 | 6.87 | 5.4 | 4.07 | 3.73 | 3.84 | 7.38 | 8.77 | 8.67 | 11.56 | 7.75 | 6.48 | 6.39 | 5.01 | 3.01 | 4.12 | 4.26 | 4.67 | 7.22 | 6.93 | 6.78 | 6.29 | 6.75 | 6.09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 31.244 | 31.950 | 28.206 | 17.551 | 15.743 | 13.860 | 15.141 | 15.406 | 13.101 | 12.883 | 13.048 | 21.646 | 22.311 | 21.640 | 29.952 | 17.352 | 12.396 | 11.400 | 8.206 | 5.608 | 7.696 | 7.502 | 7.804 | 9.198 | 9.203 | 10.401 | 11.209 | 14.992 | 12.899 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LPB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LPB
Chia sẻ lên: