CTCP Long Hậu - LHG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | LHG |
Giá hiện tại | 35.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 23/03/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 50.012.010 |
Cổ phiếu lưu hành | 50.012.010 |
Mã số thuế | 1100727545 |
Ngày cấp GPKD | 23/05/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Mua bán nhà ở, chung cư, nhà xưởng, kho, bến bãi, bãi đỗ xe - Mua bán vật liệu xây dựng - DV tư vấn quản lý chất lượng và môi trường; quan trắc môi trường - SX, kinh doanh nước sạch, nước tinh khiết, ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 23/05/2006: Công ty Cổ phần Long Hậu được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 90 tỷ đồng theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5003000142 cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An. . - Năm 2006: Được cấp giấy chứng nhận đầu tư khu công nghiệp Long Hậu. . - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 163 tỷ đồng. . - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. . - Năm 2010: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). . - Ngày 15/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 500,120,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Long Hậu Tên tiếng Anh: Long Hau Corporation Tên viết tắt:LHC Địa chỉ: Ấp 3 - X.Long Hậu - H.Cần Giuộc - T.Long An Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Như Anh Điện thoại: (84.28) 3781 8929 Fax: (84.28) 3781 8940 Email:lhc@longhau.com.vn Website:https://longhau.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 394.884 | 628.898 | 781.650 | 643.579 | 598.867 | 430.241 | 488.054 | 480.225 | 342.476 | 312.737 | 240.536 | 258.532 | 378.396 | 392.604 | 38.391 |
Lợi nhuận cty mẹ | 168.778 | 202.395 | 294.080 | 195.485 | 133.658 | 176.269 | 163.518 | 161.618 | 68.890 | 25.168 | 21.354 | 51.148 | 89.411 | 159.288 | 20.092 |
Vốn CSH | 1.584.779 | 1.419.647 | 1.418.049 | 1.191.850 | 1.127.472 | 1.114.646 | 640.506 | 677.101 | 639.736 | 592.242 | 641.937 | 610.531 | 527.799 | 421.409 | 368 |
CP lưu hành | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.65% | 14.26% | 20.74% | 16.4% | 11.85% | 15.81% | 25.53% | 23.87% | 10.77% | 4.25% | 3.33% | 8.38% | 16.94% | 37.8% | 5459.78% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 42.74% | 32.18% | 37.62% | 30.37% | 22.32% | 40.97% | 33.5% | 33.65% | 20.12% | 8.05% | 8.88% | 19.78% | 23.63% | 40.57% | 52.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.089 | 2.666 | 6.777 | 3.229 | 2.661 | 6.360 | 5.741 | 3.157 | 2.760 | -877 | 2.498 | 3.091 | 7.957 | 1.823 | 611 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.45 | 12.3 | 6.69 | 5.45 | 6.95 | 2.88 | 3.64 | 7.57 | 4.89 | -11.29 | 4.2 | 5.18 | 4.13 | 29.9 | 0 |
Giá CP | 22.285 | 32.792 | 45.338 | 17.598 | 18.494 | 18.317 | 20.897 | 23.898 | 13.496 | 9.901 | 10.492 | 16.011 | 32.862 | 54.508 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 76.246 | 144.969 | 67.451 | 66.769 | 115.695 | 103.299 | 177.903 | 233.365 | 114.331 | 63.822 | 52.041 | 555.553 | 110.234 | 183.580 | 72.378 | 181.225 | 206.396 | 268.943 | 49.501 | 107.839 | 172.584 | 134.726 | 40.998 | 87.201 | 167.316 | 308.512 | 64.397 | 68.155 | 46.990 | 300.453 | 72.440 | 69.324 | 38.008 | 168.152 | 31.641 | 115.324 | 27.359 | 173.536 | 56.211 | 48.213 | 34.777 | 79.369 | 32.342 | 73.490 | 55.335 | 28.657 | 60.684 | 168.169 | 1.022 | 176.199 | 70.528 | 71.240 | 60.429 | 277.209 | 19.185 | 71.757 | 24.453 | 38.367 | 24 |
CP lưu hành | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 | 50.012.010 |
Lợi nhuận | 31.453 | 61.636 | 32.001 | 24.395 | 50.746 | 30.457 | 82.433 | 40.846 | 48.659 | 23.937 | 19.893 | 217.585 | 32.665 | 65.251 | 23.417 | 43.667 | 63.150 | 36.009 | 18.647 | 24.188 | 54.814 | 40.988 | 13.101 | 46.207 | 75.973 | 109.002 | 27.762 | 11.631 | 15.123 | 101.731 | 21.162 | 18.388 | 20.337 | 38.766 | 4.798 | 24.815 | 511 | 32.183 | 14.441 | 10.384 | -31.840 | 9.992 | -11.399 | 9.003 | 13.758 | 35.272 | 7.097 | 27.216 | -18.437 | 44.089 | 9.048 | 20.125 | 16.149 | 121.042 | 1.788 | 30.579 | 5.879 | 20.080 | 12 |
Vốn CSH | 1.626.085 | 1.594.911 | 1.514.482 | 1.483.245 | 1.584.779 | 1.533.214 | 1.502.756 | 1.419.647 | 1.512.768 | 1.462.131 | 1.438.845 | 1.418.049 | 1.315.696 | 1.283.955 | 1.219.341 | 1.191.850 | 1.254.332 | 1.182.138 | 1.146.124 | 1.127.472 | 1.201.776 | 1.147.041 | 1.128.421 | 1.114.646 | 1.068.439 | 1.089.056 | 668.268 | 640.506 | 628.874 | 656.849 | 698.264 | 677.101 | 658.716 | 683.764 | 644.998 | 639.736 | 639.379 | 638.866 | 605.940 | 592.242 | 611.527 | 643.642 | 633.650 | 641.937 | 647.277 | 630.778 | 595.507 | 610.531 | 579.566 | 612.561 | 549.733 | 527.799 | 561.277 | 541.157 | 421.736 | 421.409 | 441.012 | 320.894 | 368 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.93% | 3.86% | 2.11% | 1.64% | 3.2% | 1.99% | 5.49% | 2.88% | 3.22% | 1.64% | 1.38% | 15.34% | 2.48% | 5.08% | 1.92% | 3.66% | 5.03% | 3.05% | 1.63% | 2.15% | 4.56% | 3.57% | 1.16% | 4.15% | 7.11% | 10.01% | 4.15% | 1.82% | 2.4% | 15.49% | 3.03% | 2.72% | 3.09% | 5.67% | 0.74% | 3.88% | 0.08% | 5.04% | 2.38% | 1.75% | -5.21% | 1.55% | -1.8% | 1.4% | 2.13% | 5.59% | 1.19% | 4.46% | -3.18% | 7.2% | 1.65% | 3.81% | 2.88% | 22.37% | 0.42% | 7.26% | 1.33% | 6.26% | 3.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 41.25% | 42.52% | 47.44% | 36.54% | 43.86% | 29.48% | 46.34% | 17.5% | 42.56% | 37.51% | 38.23% | 39.17% | 29.63% | 35.54% | 32.35% | 24.1% | 30.6% | 13.39% | 37.67% | 22.43% | 31.76% | 30.42% | 31.96% | 52.99% | 45.41% | 35.33% | 43.11% | 17.07% | 32.18% | 33.86% | 29.21% | 26.52% | 53.51% | 23.05% | 15.16% | 21.52% | 1.87% | 18.55% | 25.69% | 21.54% | -91.55% | 12.59% | -35.25% | 12.25% | 24.86% | 123.08% | 11.7% | 16.18% | -1804.01% | 25.02% | 12.83% | 28.25% | 26.72% | 43.66% | 9.32% | 42.61% | 24.04% | 52.34% | 50% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.989 | 3.375 | 2.751 | 3.760 | 4.089 | 4.047 | 3.917 | 2.666 | 6.200 | 5.880 | 6.706 | 6.777 | 3.299 | 3.909 | 3.324 | 3.229 | 2.839 | 2.672 | 2.772 | 2.661 | 3.101 | 3.525 | 5.209 | 6.360 | 6.461 | 5.600 | 5.994 | 5.741 | 6.000 | 6.200 | 3.784 | 3.157 | 3.403 | 2.643 | 2.390 | 2.760 | 2.206 | 965 | 114 | -877 | -930 | 819 | 1.789 | 2.498 | 3.388 | 2.207 | 2.777 | 3.091 | 2.743 | 4.473 | 8.322 | 7.957 | 8.479 | 7.964 | 1.912 | 1.823 | 1.298 | 1.005 | 611 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.04 | 8.98 | 12.16 | 7.07 | 5.45 | 5.28 | 6.41 | 12.3 | 9.26 | 9.01 | 7.29 | 6.69 | 10.06 | 8.78 | 8.3 | 5.45 | 4.09 | 5.76 | 5.95 | 6.95 | 6.61 | 5.26 | 4.47 | 2.88 | 3.56 | 3.04 | 2.84 | 3.64 | 3.58 | 2.93 | 7.02 | 7.57 | 7.73 | 6.51 | 5.4 | 4.89 | 6.12 | 13.46 | 78.81 | -11.29 | -13.44 | 12.45 | 4.42 | 4.2 | 3.75 | 6.34 | 5.47 | 5.18 | 5.83 | 3.29 | 4.82 | 4.13 | 4.68 | 5.7 | 25.83 | 29.9 | 48.54 | 0 | 0 |
Giá CP | 35.988 | 30.308 | 33.452 | 26.583 | 22.285 | 21.368 | 25.108 | 32.792 | 57.412 | 52.979 | 48.887 | 45.338 | 33.188 | 34.321 | 27.589 | 17.598 | 11.612 | 15.391 | 16.493 | 18.494 | 20.498 | 18.542 | 23.284 | 18.317 | 23.001 | 17.024 | 17.023 | 20.897 | 21.480 | 18.166 | 26.564 | 23.898 | 26.305 | 17.206 | 12.906 | 13.496 | 13.501 | 12.989 | 8.984 | 9.901 | 12.499 | 10.197 | 7.907 | 10.492 | 12.705 | 13.992 | 15.190 | 16.011 | 15.992 | 14.716 | 40.112 | 32.862 | 39.682 | 45.395 | 49.387 | 54.508 | 63.005 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LHG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LHG
Chia sẻ lên: