CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang - LGL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuLGL
Giá hiện tại3.24 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn08/10/2009
Cổ phiếu niêm yết51.500.000
Cổ phiếu lưu hành51.500.000
Mã số thuế0101184201
Ngày cấp GPKD08/10/2001
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, xây dựng các công trình giao thông
- Xây dựng và kinh doanh hạ tầng kỹ thuật các khu đô thị và khu công nghiệp
- Kinh doanh nhà và bất động sản
- Kinh doanh máy móc thiết bị và vật tư ngành xây dựng...
Mốc lịch sử

- Ngày 08/10/2001, CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang - Long Giang Land được thành lập bởi 03 cổ đông, trong đó cổ đông chính là Công ty TNHH Long Giang (nay là Công ty Cổ phần tập đoàn đầu tư Long Giang). Công ty có vốn điều lệ ban đầu là 30 tỷ đồng.

- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 140 tỷ đồng.

- Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 199.99 tỷ đồng.

- Tháng 03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 345.96 tỷ đồng.

- Tháng 06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng.

- Tháng 06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 515 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang

Tên tiếng Anh: Long Giang Investment & Urban Development JSC

Tên viết tắt:LONG GIANG LAND

Địa chỉ: 173 Xuân Thuỷ - Q.Cầu Giấy - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Mạnh Hà

Điện thoại: (84.24) 3795 0595 - 3795 0596 - 3795 0597 - 3795 0598

Fax: (84.24) 3795 0099

Email:lgl-hn@longgiangland.com.vn

Website:https://www.longgiangland.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 91.321 140.689 123.962 169.157 1.318.268 1.299.745 862.358 201.475 224.796 169.796 75.074 131.689 348.083 241.264 183.547
Lợi nhuận cty mẹ 21.312 11.017 5.473 57.080 60.607 107.746 108.927 10.173 24.581 38.829 -15.980 1.939 14.398 47.343 24.789
Vốn CSH 691.780 652.097 760.510 759.988 813.504 687.294 455.362 339.755 350.959 297.188 335.365 335.313 333.245 261.074 121.447
CP lưu hành 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 3.08% 1.69% 0.72% 7.51% 7.45% 15.68% 23.92% 2.99% 7% 13.07% -4.76% 0.58% 4.32% 18.13% 20.41%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 23.34% 7.83% 4.42% 33.74% 4.6% 8.29% 12.63% 5.05% 10.93% 22.87% -21.29% 1.47% 4.14% 19.62% 13.51%
EPS (Lũy kế 4 quý) 792 103 1.312 434 2.337 3.477 932 93 2.186 284 -282 185 1.977 5.538 534
P/E(Giá CP/EPS) 5.14 48.81 5.19 11.97 4.26 2.24 10.04 91.86 3.57 15.15 -10.64 31.28 5.11 6.21 0
Giá CP 4.071 5.027 6.809 5.195 9.956 7.788 9.357 8.543 7.804 4.303 3.000 5.787 10.102 34.391 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 29.611 11.731 19.613 49.175 10.802 43.840 33.019 11.543 52.287 32.031 11.868 47.330 32.733 43.525 53.205 31.276 41.151 316.656 107.992 370.429 523.191 534.061 311.986 246.869 206.829 718.465 40.265 56.111 47.517 116.519 57.273 9.023 18.660 46.589 48.715 92.657 36.835 114.446 27.727 12.985 14.638 11.726 15.383 20.498 27.467 28.610 36.751 31.157 35.171 103.114 66.457 101.168 77.344 54.386 76.679 67.554 42.645 84.984 64.643 33.920
CP lưu hành 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000 51.500.000
Lợi nhuận -3.617 -13.245 1.667 32.326 564 7.099 791 1.801 1.326 627 263 2.760 1.823 74.054 -11.049 -6.669 744 7.874 19.821 8.279 24.633 64.223 19.691 6.239 17.593 94.810 2.493 5.744 5.880 8.118 4.630 -3.478 903 1.928 2.497 18.854 1.302 16.811 6.742 7.739 7.537 -3.485 -6.115 -5.865 -515 537 205 530 667 1.488 1.022 3.131 8.757 4.304 16.315 7.388 19.336 14.204 6.314 4.271
Vốn CSH 670.663 678.887 691.740 691.780 659.346 669.212 656.909 652.097 747.318 771.807 754.775 760.510 756.790 751.279 681.400 759.988 751.290 759.062 832.786 813.504 807.410 777.668 708.497 687.294 538.969 542.578 466.096 455.362 452.671 365.365 356.557 339.755 347.133 363.568 361.265 350.959 312.087 314.079 299.528 297.188 289.449 282.405 285.890 335.365 331.831 335.944 333.500 335.313 334.577 399.597 352.421 333.245 341.792 330.281 277.092 261.074 209.446 134.929 130.162 121.447
ROE %(LNST/VCSH) -0.54% -1.95% 0.24% 4.67% 0.09% 1.06% 0.12% 0.28% 0.18% 0.08% 0.03% 0.36% 0.24% 9.86% -1.62% -0.88% 0.1% 1.04% 2.38% 1.02% 3.05% 8.26% 2.78% 0.91% 3.26% 17.47% 0.53% 1.26% 1.3% 2.22% 1.3% -1.02% 0.26% 0.53% 0.69% 5.37% 0.42% 5.35% 2.25% 2.6% 2.6% -1.23% -2.14% -1.75% -0.16% 0.16% 0.06% 0.16% 0.2% 0.37% 0.29% 0.94% 2.56% 1.3% 5.89% 2.83% 9.23% 10.53% 4.85% 3.52%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -12.22% -112.91% 8.5% 65.74% 5.22% 16.19% 2.4% 15.6% 2.54% 1.96% 2.22% 5.83% 5.57% 170.14% -20.77% -21.32% 1.81% 2.49% 18.35% 2.23% 4.71% 12.03% 6.31% 2.53% 8.51% 13.2% 6.19% 10.24% 12.37% 6.97% 8.08% -38.55% 4.84% 4.14% 5.13% 20.35% 3.53% 14.69% 24.32% 59.6% 51.49% -29.72% -39.75% -28.61% -1.87% 1.88% 0.56% 1.7% 1.9% 1.44% 1.54% 3.09% 11.32% 7.91% 21.28% 10.94% 45.34% 16.71% 9.77% 12.59%
EPS (Lũy kế 4 quý) 333 414 809 792 199 214 88 103 121 106 1.532 1.312 1.133 1.120 -180 434 734 1.212 2.339 2.337 2.473 2.514 3.564 3.477 3.487 3.231 743 932 672 509 199 93 1.209 1.229 1.974 2.186 1.630 1.942 927 284 -397 -799 -598 -282 38 97 145 185 315 735 957 1.977 2.654 4.116 5.748 5.538 4.982 3.099 1.323 534
P/E(Giá CP/EPS) 11.84 9.91 5.17 5.14 16.92 14.35 61.19 48.81 87 122.31 4.89 5.19 5.81 5.81 -26.52 11.97 5.31 6.79 4.34 4.26 3.64 2.74 1.99 2.24 2.75 3.56 15.07 10.04 10.81 15.71 41.17 91.86 6.37 5.86 4 3.57 4.79 3.35 6.91 15.15 -14.12 -4.25 -4.35 -10.64 84.56 37.14 23.53 31.28 19.65 9.11 8.99 5.11 5.28 4.96 4.47 6.21 6.22 11.62 0 0
Giá CP 3.943 4.103 4.183 4.071 3.367 3.071 5.385 5.027 10.527 12.965 7.491 6.809 6.583 6.507 4.774 5.195 3.898 8.229 10.151 9.956 9.002 6.888 7.092 7.788 9.589 11.502 11.197 9.357 7.264 7.996 8.193 8.543 7.701 7.202 7.896 7.804 7.808 6.506 6.406 4.303 5.606 3.396 2.601 3.000 3.213 3.603 3.412 5.787 6.190 6.696 8.603 10.102 14.013 20.415 25.694 34.391 30.988 36.010 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LGL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LGL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online