CTCP Đầu tư Cầu đường CII - LGC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuLGC
Giá hiện tại57 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn27/12/2006
Cổ phiếu niêm yết192.854.765
Cổ phiếu lưu hành192.854.765
Mã số thuế0300482241
Ngày cấp GPKD08/03/2000
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Sản xuất kinh doanh thiết bị cơ khí – điện cho hệ thống chiếu sáng công cộng, tín hiệu giao thông và trang trí nội thất
- Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, dịch vụ thương mại, thể dục thể thao, chăm sóc sắc đẹp, quảng cáo, giữ xe
- Thi công xây lắp đường dây tải điện và trạm biến áp dưới 35 KV, hàng rào lưới thép, ...
Mốc lịch sử

- Năm 1978: Tiền thân là Công Ty Cơ Khí Lữ Gia là một doanh nghiệp nhà nước được thành lập.

- Tháng 12/1999: Chuyển thành Công ty Cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia.

- Ngày 27/12/2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE.

- Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 151,507 tỷ đồng.

- Tháng 08/2014: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII và tăng vốn điều lệ lên 225 tỷ đồng.

- Tháng 01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 582.17 tỷ đồng.

- Tháng 03/2015: Tăng vốn điều lệ lên 728.54 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,928.54 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Cầu đường CII

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Cầu đường CII

Tên tiếng Anh: CII Bridges & Roads Investment JSC

Tên viết tắt:CII Bridges and Roads

Địa chỉ: 477-479 An Dương Vương - P. 11 - Q. 6 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Đặng Quang Phục

Điện thoại: (84.28) 3868 8239 - 3868 8379

Fax: (84-8) 3868 8189

Email:ciibr@ciibr.com.vn

Website:http://ciibr.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 1.597.025 1.340.702 900.236 704.801 714.489 600.550 541.324 434.192 372.977 256.937 211.905 142.736 179.950 217.147 151.570 98.425 56.823 15.079
Lợi nhuận cty mẹ 691.069 291.947 212.836 348.765 368.253 192.644 166.542 359.998 367.646 212.679 5.283 856 11.826 37.089 29.975 14.475 3.147 697
Vốn CSH 4.890.931 4.766.557 4.604.215 4.107.633 3.770.081 3.190.530 3.074.012 2.738.321 1.509.796 234.290 156.121 167.522 167.546 173.169 148.156 83.231 35.074 17.567
CP lưu hành 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765
ROE %(LNST/VCSH) 14.13% 6.12% 4.62% 8.49% 9.77% 6.04% 5.42% 13.15% 24.35% 90.78% 3.38% 0.51% 7.06% 21.42% 20.23% 17.39% 8.97% 3.97%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 43.27% 21.78% 23.64% 49.48% 51.54% 32.08% 30.77% 82.91% 98.57% 82.77% 2.49% 0.6% 6.57% 17.08% 19.78% 14.71% 5.54% 4.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.370 1.126 1.708 1.568 1.622 861 1.755 1.337 13.440 1.358 -989 4 3.938 4.950 3.632 1.210 2.339 697
P/E(Giá CP/EPS) 43.79 37.25 32.67 27.11 21.03 29.11 13.5 17.2 1.79 17.15 -15.28 3876.24 4.6 6.4 6.17 36.63 48.74 64.03
Giá CP 59.992 41.944 55.800 42.508 34.111 25.064 23.693 22.996 24.058 23.290 15.112 15.505 18.115 31.680 22.409 44.322 114.003 44.629
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 670.295 580.174 356.364 340.044 320.443 328.624 350.247 344.682 317.149 285.846 87.535 335.206 191.649 186.356 179.672 164.007 174.766 184.165 177.010 180.206 173.108 144.739 151.153 145.070 159.588 144.765 139.468 151.915 105.176 147.173 121.785 97.853 67.381 96.147 74.337 107.982 94.511 94.309 57.141 71.343 34.144 85.405 65.901 32.627 27.972 33.402 36.796 41.154 31.384 40.564 26.218 52.501 60.667 60.968 53.089 58.773 44.317 45.619 49.836 44.901 11.214 31.732 30.536 17.539 18.618 15.910 15.057 17.934 7.922 15.079
CP lưu hành 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765 192.854.765
Lợi nhuận 125.225 485.501 121.997 56.504 27.067 93.806 66.343 77.036 54.762 83.336 2.067 53.114 74.319 90.897 111.029 81.371 65.468 78.644 76.840 149.176 63.593 49.256 50.723 49.612 43.053 20.715 52.580 54.907 38.340 47.891 197.319 59.245 55.543 62.323 39.858 18.154 247.311 204.393 1.295 5.674 1.317 9.013 578 -5.423 1.115 -4.684 804 3.486 1.250 -6.918 2.217 7.344 9.183 5.470 10.622 10.689 10.308 8.163 11.846 9.565 401 253 13.366 300 556 1.147 358 1.030 612 697
Vốn CSH 5.340.653 5.183.106 4.855.120 4.999.570 4.890.931 4.845.476 4.876.547 4.766.557 4.696.319 4.688.180 4.603.025 4.604.215 4.535.612 4.473.929 4.408.688 4.107.633 3.973.098 3.934.235 3.847.175 3.770.081 3.608.018 3.493.553 3.389.134 3.190.530 3.136.226 3.085.668 3.133.300 3.074.012 3.049.398 2.938.959 2.900.505 2.738.321 2.679.459 2.758.500 2.727.029 1.509.796 1.483.231 433.549 237.159 234.290 233.977 233.225 155.908 156.121 161.544 150.525 168.126 167.522 161.423 162.087 169.763 167.546 163.983 162.572 183.477 173.169 162.339 160.541 160.026 148.156 138.591 139.684 80.594 83.231 82.919 85.342 35.432 35.074 18.044 17.567
ROE %(LNST/VCSH) 2.34% 9.37% 2.51% 1.13% 0.55% 1.94% 1.36% 1.62% 1.17% 1.78% 0.04% 1.15% 1.64% 2.03% 2.52% 1.98% 1.65% 2% 2% 3.96% 1.76% 1.41% 1.5% 1.55% 1.37% 0.67% 1.68% 1.79% 1.26% 1.63% 6.8% 2.16% 2.07% 2.26% 1.46% 1.2% 16.67% 47.14% 0.55% 2.42% 0.56% 3.86% 0.37% -3.47% 0.69% -3.11% 0.48% 2.08% 0.77% -4.27% 1.31% 4.38% 5.6% 3.36% 5.79% 6.17% 6.35% 5.08% 7.4% 6.46% 0.29% 0.18% 16.58% 0.36% 0.67% 1.34% 1.01% 2.94% 3.39% 3.97%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 18.68% 83.68% 34.23% 16.62% 8.45% 28.55% 18.94% 22.35% 17.27% 29.15% 2.36% 15.85% 38.78% 48.78% 61.8% 49.61% 37.46% 42.7% 43.41% 82.78% 36.74% 34.03% 33.56% 34.2% 26.98% 14.31% 37.7% 36.14% 36.45% 32.54% 162.02% 60.54% 82.43% 64.82% 53.62% 16.81% 261.67% 216.73% 2.27% 7.95% 3.86% 10.55% 0.88% -16.62% 3.99% -14.02% 2.19% 8.47% 3.98% -17.05% 8.46% 13.99% 15.14% 8.97% 20.01% 18.19% 23.26% 17.89% 23.77% 21.3% 3.58% 0.8% 43.77% 1.71% 2.99% 7.21% 2.38% 5.74% 7.73% 4.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.092 3.583 1.552 1.264 1.370 1.514 1.460 1.126 1.002 1.104 1.143 1.708 1.854 1.808 1.745 1.568 1.919 1.909 1.757 1.622 1.105 999 851 861 888 864 1.004 1.755 1.777 1.867 1.942 1.337 1.360 3.840 10.135 13.440 18.782 12.475 1.221 1.358 516 582 -1.016 -989 87 103 -166 4 470 1.428 2.923 3.938 4.342 4.477 4.802 4.950 4.876 3.746 2.831 3.632 2.684 3.405 6.073 1.210 2.094 3.072 2.697 2.339 1.309 697
P/E(Giá CP/EPS) 14.29 14.29 32.85 40.99 43.79 37.65 33.26 37.25 45.7 43.58 43.75 32.67 36.13 38.15 32.04 27.11 23.13 20.69 20.89 21.03 25.78 35.34 32.67 29.11 20.72 27.15 22.85 13.5 13.5 13.02 12.05 17.2 15.73 6.15 2.21 1.79 1.26 2.98 21.21 17.15 32.73 22.01 -12.8 -15.28 218.2 106.32 -93.85 3876.24 30.43 17.79 10.57 4.6 6.68 6.66 6.54 6.4 6.01 8.68 11.38 6.17 8.38 6.73 4.13 36.63 22.02 22.46 27.63 48.74 56.16 64.03
Giá CP 58.475 51.201 50.983 51.811 59.992 57.002 48.560 41.944 45.791 48.112 50.006 55.800 66.985 68.975 55.910 42.508 44.386 39.497 36.704 34.111 28.487 35.305 27.802 25.064 18.399 23.458 22.941 23.693 23.990 24.308 23.401 22.996 21.393 23.616 22.398 24.058 23.665 37.176 25.897 23.290 16.889 12.810 13.005 15.112 18.983 10.951 15.579 15.505 14.302 25.404 30.896 18.115 29.005 29.817 31.405 31.680 29.305 32.515 32.217 22.409 22.492 22.916 25.081 44.322 46.110 68.997 74.518 114.003 73.513 44.629
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LGC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LGC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online