CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung - LEC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuLEC
Giá hiện tại6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn14/06/2017
Cổ phiếu niêm yết26.100.000
Cổ phiếu lưu hành26.100.000
Mã số thuế0400592801
Ngày cấp GPKD06/12/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Kinh doanh khu vui chơi giải trí, nhà hàng và các dịch vụ ăn uống, hoạt động của các cơ sở thể thao
- Đại lý du lịch và dịch vụ lưu trú ngắn ngày...
Mốc lịch sử

- Ngày 29/11/2007, CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (Land Central) được thành lập bởi 04 cổ đông sáng lập là: Tập đoàn Điện lực Việt Nam, TCT Điện lực Miền Trung, Công ty TNHH MTV Điện lực Đà nẵng và CTCP Điện lực Khánh Hòa
- Ngày 14/06/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 11.000 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung

Tên đầy đủ: CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung

Tên tiếng Anh: Central Power Real Estate Joint Stock Company

Tên viết tắt:EVNLAND - CENTRAL

Địa chỉ: Lô A5 Đường Phạm Văn Đồng - P. An Hải Bắc - Q. Sơn Trà - Tp. Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Ngọc Bình

Điện thoại: (84.236) 246 6466

Fax: (84.236) 393 8445

Email:info@lec.com.vn

Website:http://lec.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 104.687 181.810 527.356 553.131 482.237 538.565 344.461 50.999 71.039 30.271 38.439
Lợi nhuận cty mẹ -20.611 -10.305 2.293 465 -908 1.332 15.563 12.005 14.391 -340 6.251
Vốn CSH 411.474 400.192 344.427 336.995 344.276 350.995 302.250 225.469 212.146 230.192 224.375
CP lưu hành 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000
ROE %(LNST/VCSH) -5.01% -2.58% 0.67% 0.14% -0.26% 0.38% 5.15% 5.32% 6.78% -0.15% 2.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -19.69% -5.67% 0.43% 0.08% -0.19% 0.25% 4.52% 23.54% 20.26% -1.12% 16.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) -726 12 273 -284 -150 448 803 665 -31 293 43
P/E(Giá CP/EPS) -7.69 784.53 42.63 -51.48 -120.7 42.46 36.47 0 0 0 0
Giá CP 5.583 9.414 11.638 14.620 18.105 19.022 29.285 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013
Doanh thu 13.487 29.035 5.356 30.803 39.493 29.492 45.276 45.943 61.099 318.969 2.794 126.178 79.415 198.548 172.070 100.817 81.696 115.724 77.494 98.646 190.373 124.405 184.068 115.342 114.750 86.972 148.094 85.458 23.937 35.338 6.394 9.267 30.766 14.094 18.479 7.700 8.039 6.018 6.508 9.706 26.208 5.176 3.864 3.191
CP lưu hành 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000 26.100.000
Lợi nhuận -2.429 -7.136 -2.855 -6.161 -4.459 -8.472 141 -2.338 364 2.092 191 -93 103 5.449 1.673 -5.446 -1.211 -630 -116 -1.376 1.214 -5.145 1.393 1.577 3.507 986 5.610 3.975 4.992 11.948 52 5 9.545 1.434 2.940 472 -3.034 704 1.213 777 4.572 357 425 897
Vốn CSH 391.870 397.809 406.973 411.474 419.210 425.496 400.914 400.192 401.187 399.781 344.335 344.427 344.280 344.582 338.777 336.995 342.397 343.670 344.337 344.276 345.306 343.649 349.200 350.995 348.479 345.980 343.912 302.250 298.265 290.584 278.320 225.469 225.359 215.918 215.096 212.146 211.149 214.183 213.769 230.192 229.415 224.842 0 224.375
ROE %(LNST/VCSH) -0.62% -1.79% -0.7% -1.5% -1.06% -1.99% 0.04% -0.58% 0.09% 0.52% 0.06% -0.03% 0.03% 1.58% 0.49% -1.62% -0.35% -0.18% -0.03% -0.4% 0.35% -1.5% 0.4% 0.45% 1.01% 0.28% 1.63% 1.32% 1.67% 4.11% 0.02% 0% 4.24% 0.66% 1.37% 0.22% -1.44% 0.33% 0.57% 0.34% 1.99% 0.16% INF% 0.4%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -18.01% -24.58% -53.3% -20% -11.29% -28.73% 0.31% -5.09% 0.6% 0.66% 6.84% -0.07% 0.13% 2.74% 0.97% -5.4% -1.48% -0.54% -0.15% -1.39% 0.64% -4.14% 0.76% 1.37% 3.06% 1.13% 3.79% 4.65% 20.85% 33.81% 0.81% 0.05% 31.02% 10.17% 15.91% 6.13% -37.74% 11.7% 18.64% 8.01% 17.45% 6.9% 11% 28.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) -712 -790 -841 -726 -580 -395 10 12 98 88 216 273 68 18 -215 -284 -128 -35 -208 -150 -37 51 286 448 539 596 1.016 803 651 460 368 665 687 87 52 -31 -16 347 330 293 298 80 0 43
P/E(Giá CP/EPS) -9.27 -8.03 -8.6 -7.69 -9.92 -14.03 1460.27 784.53 133.83 154.78 56.36 42.63 198.86 729.4 -69.75 -51.48 -128.45 -433.96 -82.78 -120.7 -467.13 368.14 65.92 42.46 35.96 34.21 19.38 36.47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 6.600 6.344 7.233 5.583 5.754 5.542 14.603 9.414 13.115 13.621 12.174 11.638 13.522 13.129 14.996 14.620 16.442 15.189 17.218 18.105 17.284 18.775 18.853 19.022 19.382 20.389 19.690 29.285 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LEC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LEC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online