CTCP Dược Lâm Đồng (Ladophar) - LDP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | LDP |
Giá hiện tại | 23 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 20/07/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.703.167 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.703.167 |
Mã số thuế | 5800000047 |
Ngày cấp GPKD | 04/01/2000 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất tân dược, đông dược - Mua bán thuốc, dược liệu mỹ phẩm, vật tư thiết bị y tế - XNK thuốc, dược liệu, nguyên phụ liệu SX thuốc và vật tư thiết bị y tế - Sản xuất, kinh doanh thực phẩm chức năng - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Sản xuất, kinh doanh rượu, nước uống có cồn, nước uống có gas và không có gas - Kinh doanh hóa chất (phục vụ xét nghiệm, thí nghiệm sinh hóa, hóa học, huyết học), sinh phẩm, vaccine - Nuôi trồng dược liệu |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp Dược liên hiệp Lâm Đồng thành lập ngày 08/05/1982 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tên tiếng Anh: Lam Dong Pharmaceutical JSC Tên viết tắt:LADOPHAR Địa chỉ: Số 18 Ngô Quyền - P. 6 - TP. Đà Lạt - T. Lâm Đồng Người công bố thông tin: Mr. Trần Hoàng An Điện thoại: (84.263) 382 1228 - 382 4669 Fax: (84.263) 382 2369 Email:ladopharcorp@gmail.com Website:https://ladophar.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 186.000 | 187.434 | 161.902 | 252.793 | 379.663 | 431.852 | 528.313 | 514.372 | 484.279 | 484.309 | 462.894 | 422.859 | 353.016 | 279.038 | 117.716 |
Lợi nhuận cty mẹ | -20.102 | -38.892 | 39.060 | -25.570 | 10.541 | -16.871 | 16.183 | 19.825 | 17.681 | 18.905 | 17.981 | 19.920 | 21.163 | 18.585 | 9.193 |
Vốn CSH | 106.097 | 132.443 | 104.562 | 80.472 | 79.110 | 98.752 | 101.561 | 85.845 | 79.862 | 75.736 | 69.541 | 62.043 | 43.572 | 40.755 | 34.801 |
CP lưu hành | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 |
ROE %(LNST/VCSH) | -18.95% | -29.37% | 37.36% | -31.78% | 13.32% | -17.08% | 15.93% | 23.09% | 22.14% | 24.96% | 25.86% | 32.11% | 48.57% | 45.6% | 26.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -10.81% | -20.75% | 24.13% | -10.11% | 2.78% | -3.91% | 3.06% | 3.85% | 3.65% | 3.9% | 3.88% | 4.71% | 5.99% | 6.66% | 7.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.691 | 2.446 | -2.048 | 417 | -2.114 | 129 | 3.924 | 5.546 | 5.125 | 5.513 | 6.034 | 7.694 | 11.822 | 9.108 | 2.625 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.19 | 6.5 | -6.3 | 48.91 | -11.35 | 209.08 | 9.4 | 12.17 | 10.69 | 10.07 | 6.41 | 3.09 | 1.85 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.083 | 15.899 | 12.902 | 20.395 | 23.994 | 26.971 | 36.886 | 67.495 | 54.786 | 55.516 | 38.678 | 23.774 | 21.871 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 45.319 | 45.325 | 52.420 | 45.408 | 42.847 | 49.046 | 45.291 | 43.485 | 49.612 | 42.400 | 33.767 | 45.306 | 40.429 | 73.952 | 59.205 | 40.559 | 79.077 | 94.237 | 104.336 | 89.901 | 91.189 | 102.603 | 119.252 | 105.214 | 104.783 | 105.129 | 164.622 | 130.310 | 128.252 | 126.878 | 138.867 | 126.189 | 122.438 | 130.812 | 125.701 | 119.669 | 108.097 | 139.833 | 112.922 | 115.823 | 115.731 | 114.828 | 122.840 | 110.378 | 114.848 | 111.632 | 102.114 | 107.549 | 101.564 | 102.693 | 92.961 | 85.957 | 71.405 | 80.663 | 73.177 | 65.642 | 59.556 | 62.512 | 55.204 |
CP lưu hành | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 | 12.703.167 |
Lợi nhuận | 178 | -9.865 | -994 | -2.869 | -6.374 | -11.562 | -8.393 | -20.558 | 1.621 | 55.403 | -5.395 | -5.961 | -4.987 | -4.949 | -7.458 | -13.305 | 142 | 15.468 | 961 | -3.399 | -2.489 | -7.554 | -3.108 | -4.698 | -1.511 | 1.386 | 5.834 | 4.395 | 4.568 | 4.899 | 5.609 | 4.807 | 4.510 | 4.794 | 4.744 | 4.132 | 4.011 | 4.167 | 5.113 | 5.207 | 4.418 | 3.858 | 5.261 | 4.532 | 4.330 | 5.740 | 5.914 | 4.139 | 4.127 | 7.333 | 6.026 | 4.762 | 3.042 | 7.064 | 5.230 | 3.266 | 3.025 | 4.731 | 4.462 |
Vốn CSH | 92.543 | 92.366 | 102.230 | 103.228 | 106.097 | 112.489 | 124.050 | 132.443 | 155.001 | 154.570 | 99.167 | 104.562 | 110.523 | 116.809 | 121.758 | 80.472 | 93.762 | 95.289 | 78.926 | 79.110 | 82.521 | 88.238 | 95.962 | 98.752 | 105.718 | 108.822 | 107.382 | 101.561 | 100.820 | 96.310 | 91.432 | 85.845 | 93.882 | 89.355 | 84.606 | 79.862 | 88.810 | 85.028 | 80.873 | 75.736 | 83.122 | 78.678 | 74.822 | 69.541 | 77.822 | 0 | 67.897 | 62.043 | 70.790 | 65.360 | 58.027 | 43.572 | 53.873 | 51.349 | 44.285 | 40.755 | 37.489 | 36.982 | 34.801 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.19% | -10.68% | -0.97% | -2.78% | -6.01% | -10.28% | -6.77% | -15.52% | 1.05% | 35.84% | -5.44% | -5.7% | -4.51% | -4.24% | -6.13% | -16.53% | 0.15% | 16.23% | 1.22% | -4.3% | -3.02% | -8.56% | -3.24% | -4.76% | -1.43% | 1.27% | 5.43% | 4.33% | 4.53% | 5.09% | 6.13% | 5.6% | 4.8% | 5.37% | 5.61% | 5.17% | 4.52% | 4.9% | 6.32% | 6.88% | 5.32% | 4.9% | 7.03% | 6.52% | 5.56% | INF% | 8.71% | 6.67% | 5.83% | 11.22% | 10.38% | 10.93% | 5.65% | 13.76% | 11.81% | 8.01% | 8.07% | 12.79% | 12.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.39% | -21.77% | -1.9% | -6.32% | -14.88% | -23.57% | -18.53% | -47.28% | 3.27% | 130.67% | -15.98% | -13.16% | -12.34% | -6.69% | -12.6% | -32.8% | 0.18% | 16.41% | 0.92% | -3.78% | -2.73% | -7.36% | -2.61% | -4.47% | -1.44% | 1.32% | 3.54% | 3.37% | 3.56% | 3.86% | 4.04% | 3.81% | 3.68% | 3.66% | 3.77% | 3.45% | 3.71% | 2.98% | 4.53% | 4.5% | 3.82% | 3.36% | 4.28% | 4.11% | 3.77% | 5.14% | 5.79% | 3.85% | 4.06% | 7.14% | 6.48% | 5.54% | 4.26% | 8.76% | 7.15% | 4.98% | 5.08% | 7.57% | 8.08% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.067 | -1.582 | -1.716 | -2.298 | -3.691 | -3.062 | 2.210 | 2.446 | 3.595 | 3.075 | -1.681 | -2.048 | -3.010 | -2.820 | -658 | 417 | 1.682 | 1.346 | -1.594 | -2.114 | -2.280 | -2.155 | -1.013 | 129 | 1.333 | 2.231 | 3.228 | 3.924 | 4.828 | 5.831 | 5.800 | 5.546 | 5.347 | 5.201 | 5.016 | 5.125 | 5.441 | 5.560 | 5.469 | 5.513 | 5.314 | 5.289 | 5.842 | 6.034 | 5.919 | 5.859 | 6.703 | 7.694 | 9.295 | 10.609 | 12.001 | 11.822 | 10.942 | 10.932 | 9.560 | 9.108 | 7.187 | 5.408 | 2.625 |
P/E(Giá CP/EPS) | -16.97 | -10.05 | -7.46 | -3.48 | -2.19 | -1.7 | 4.07 | 6.5 | 13.05 | 12.2 | -8.15 | -6.3 | -3.29 | -4.26 | -18.99 | 48.91 | 11.89 | 16.12 | -14.62 | -11.35 | -11.8 | -11.88 | -22.41 | 209.08 | 19.65 | 13.9 | 9.88 | 9.4 | 7.77 | 6.43 | 11.78 | 12.17 | 7.11 | 8.13 | 8.27 | 10.69 | 10.62 | 8.76 | 9.12 | 10.07 | 10.29 | 7.15 | 6.66 | 6.41 | 5.27 | 4.39 | 3.61 | 3.09 | 2.81 | 1.42 | 1.46 | 1.85 | 3.49 | 3.89 | 5.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 18.107 | 15.899 | 12.801 | 7.997 | 8.083 | 5.205 | 8.995 | 15.899 | 46.915 | 37.515 | 13.700 | 12.902 | 9.903 | 12.013 | 12.495 | 20.395 | 19.999 | 21.698 | 23.304 | 23.994 | 26.904 | 25.601 | 22.701 | 26.971 | 26.193 | 31.011 | 31.893 | 36.886 | 37.514 | 37.493 | 68.324 | 67.495 | 38.017 | 42.284 | 41.482 | 54.786 | 57.783 | 48.706 | 49.877 | 55.516 | 54.681 | 37.816 | 38.908 | 38.678 | 31.193 | 25.721 | 24.198 | 23.774 | 26.119 | 15.065 | 17.521 | 21.871 | 38.188 | 42.525 | 47.896 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LDP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LDP
Chia sẻ lên: