CTCP Đầu tư LDG - LDG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuLDG
Giá hiện tại2.77 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn12/08/2015
Cổ phiếu niêm yết240.212.451
Cổ phiếu lưu hành240.212.451
Mã số thuế3602368420
Ngày cấp GPKD19/08/2010
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư các dự án bất động sản
- Kinh doanh và phân phối sản phẩm bất động sản
- Đầu tư kinh doanh và phát triển dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng
- Đầu tư tài chính
Mốc lịch sử

- Ngày 19/08/2010: CTCP Địa Ốc Long Điền được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 50 tỷ đồng.

- Tháng 05/2013: Tăng vốn điều lệ lên 227.99 tỷ đồng.

- Tháng 01/2014: Tăng vốn điều lệ lên 700 tỷ đồng.

- Tháng 08/2014: Tăng vốn điều lệ lên 750 tỷ đồng.

- 05/08/2015: Được chấp thuận niêm yết trên HOSE.

- 12/08/2015: Ngày giao dịch đầu tiên với giá đóng cửa 16,800 VND.

- Ngày 20/10/2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư LDG.

- Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 884.99 tỷ đồng.

- Ngày 27/09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,599.57 tỷ đồng.

- Ngày 21/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,906.14 tỷ đồng.

- Ngày 28/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,402.12 tỷ đồng.

- Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,569.72 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư LDG

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư LDG

Tên tiếng Anh: LDG Investment JSC

Tên viết tắt:LDG Investment

Địa chỉ: Số 104/4 - Ấp Hòa Bình - X. Giang Điền - H. Trảng Bom - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Khánh Hưng

Điện thoại: (84.251) 896 6666

Fax: (84.251) 896 6668

Email:welcome@ldginvestment.vn

Website:https://www.ldginvestment.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu -36.509 193.173 321.282 1.388.440 784.579 1.718.950 663.317 496.560 519.862 22.236
Lợi nhuận cty mẹ -374.243 -23.109 140.653 12.910 603.230 603.153 282.895 158.740 154.319 38.015
Vốn CSH 3.171.367 3.302.898 3.104.354 3.094.200 2.724.390 1.997.461 1.314.889 1.092.171 983.785 900.742
CP lưu hành 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451
ROE %(LNST/VCSH) -11.8% -0.7% 4.53% 0.42% 22.14% 30.2% 21.51% 14.53% 15.69% 4.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1025.07% -11.96% 43.78% 0.93% 76.89% 35.09% 42.65% 31.97% 29.68% 170.96%
EPS (Lũy kế 4 quý) -391 625 48 1.700 4.008 1.148 2.477 2.477 1.235 507
P/E(Giá CP/EPS) -10.93 13.11 152.23 3.53 2.12 10.54 5.39 4.28 0 0
Giá CP 4.274 8.194 7.307 6.001 8.497 12.100 13.351 10.602 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014
Doanh thu -130.169 -36.995 -555 331 710 46.825 6.831 12.949 126.568 69.758 124.181 90.327 37.016 197.329 731.992 393.026 66.093 105.877 324.050 41.177 313.475 1.113.716 441.864 79.657 83.713 226.871 101.891 197.613 136.942 201.709 49.446 97.028 148.377 162.611 123.592 185.821 47.838 22.236
CP lưu hành 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451 240.212.451
Lợi nhuận -124.868 -165.078 -64.979 -74.202 -69.984 -38.881 5.667 7.703 2.402 108.913 30.717 715 308 337 10.194 1.003 1.376 255.365 150.124 76.912 120.829 326.162 260.642 11.519 4.830 96.670 50.210 80.909 55.106 90.486 -17.809 51.061 35.002 59.336 40.358 44.598 10.027 38.015
Vốn CSH 2.591.981 2.866.957 3.032.035 3.097.939 3.171.367 3.271.912 3.308.579 3.302.898 3.246.325 3.243.923 3.135.071 3.104.354 3.104.712 3.104.404 3.104.442 3.094.200 3.124.402 3.123.026 2.874.506 2.724.390 2.649.207 2.570.233 2.244.091 1.997.461 1.988.494 2.004.008 1.907.059 1.314.889 1.241.299 1.180.200 1.095.728 1.092.171 1.041.811 1.002.117 950.296 983.785 871.082 900.742
ROE %(LNST/VCSH) -4.82% -5.76% -2.14% -2.4% -2.21% -1.19% 0.17% 0.23% 0.07% 3.36% 0.98% 0.02% 0.01% 0.01% 0.33% 0.03% 0.04% 8.18% 5.22% 2.82% 4.56% 12.69% 11.61% 0.58% 0.24% 4.82% 2.63% 6.15% 4.44% 7.67% -1.63% 4.68% 3.36% 5.92% 4.25% 4.53% 1.15% 4.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 95.93% 446.22% 11707.93% -22417.52% -9856.9% -83.03% 82.96% 59.49% 1.9% 156.13% 24.74% 0.79% 0.83% 0.17% 1.39% 0.26% 2.08% 241.19% 46.33% 186.78% 38.55% 29.29% 58.99% 14.46% 5.77% 42.61% 49.28% 40.94% 40.24% 44.86% -36.02% 52.63% 23.59% 36.49% 32.65% 24% 20.96% 170.96%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.675 -1.461 -983 -715 -391 -96 521 625 596 587 134 48 49 54 1.117 1.700 2.072 2.716 3.223 4.008 3.915 3.415 2.254 1.148 1.889 2.655 3.075 2.477 2.210 2.042 1.701 2.477 2.391 2.058 1.773 1.235 641 507
P/E(Giá CP/EPS) -1.82 -2.05 -4.13 -6.88 -10.93 -41.54 15.36 13.11 31.87 36.6 53.92 152.23 171.87 145.83 6.15 3.53 2 3.19 3.35 2.12 3.5 4.13 7.77 10.54 12.81 7.48 5.24 5.39 4.14 2.79 4 4.28 3.68 5.69 7.89 0 0 0
Giá CP 3.049 2.995 4.060 4.919 4.274 3.988 8.003 8.194 18.995 21.484 7.225 7.307 8.422 7.875 6.870 6.001 4.144 8.664 10.797 8.497 13.703 14.104 17.514 12.100 24.198 19.859 16.113 13.351 9.149 5.697 6.804 10.602 8.799 11.710 13.989 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LDG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LDG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online