CTCP Lizen - LCG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuLCG
Giá hiện tại12.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/11/2008
Cổ phiếu niêm yết191.641.170
Cổ phiếu lưu hành189.640.832
Mã số thuế0302310209
Ngày cấp GPKD02/06/2006
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Thi công XD các công trình dân dụng, CN, giao thông, thủy lợi, thủy điện, sân bay, bến cảng, đường dây và các trạm biến thế điện, các công trình cấp thoát nước & vệ sinh môi trường, nền móng công trình
- Gia công, chế tạo cốp pha định hình, dàn giáo, khung nhà công nghiệp
- Khai thác đá. Khai thác đá có sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
- Đầu tư, kinh doanh nhà ở, khu đô thị mới, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp
- Sàn giao dịch bất động sản (thực hiện theo Luật kinh doanh bất động sản).
Mốc lịch sử

- Năm 2001: Công ty Xây dựng số 16 được thành lập trên cơ sở tổ chức lại Chi Nhánh tại TP.HCM của TCT Xây dựng & Phát triển hạ tầng Licogi.

- Ngày 28/02/2006: Công ty Xây dựng số 16 chính thức chuyển mô hình hoạt động từ DNNN thành CTCP Licogi 16 với VĐL ban đầu là 12 tỷ đồng.

- Ngày 18/11/2008: Cổ phiếu Licogi 16 (mã cổ phiếu LCG) chính thức được giao dịch trên Sàn giao dịch chứng khoán HCM.

- Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng.

- Ngày 21/03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng.

- Ngày 27/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,048,992,930,000 đồng.

- Ngày 15/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,049,017,000,000 đồng.

- Ngày 29/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,172,485,100,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Lizen

Tên đầy đủ: CTCP Lizen

Tên tiếng Anh: Lizen Joint Stock Company

Tên viết tắt:LIZEN

Địa chỉ: Tòa nhà 24A Phan Đăng Lưu - P. 6 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Phương Nam

Điện thoại: (84.28) 3841 1375

Fax: (84.28) 3841 1376

Email:info@lizen.vn

Website:http://lizen.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.971.490 1.009.035 2.123.735 3.560.300 2.518.320 2.510.995 1.553.416 1.132.356 1.033.499 1.265.770 282.838 689.062 2.134.000 1.005.270 509.980 413.725 66.434
Lợi nhuận cty mẹ 120.728 191.283 183.203 310.303 193.718 160.803 75.915 67.986 15.376 2.998 -254.864 -30.122 150.693 221.971 208.333 137.526 18.313
Vốn CSH 2.589.935 2.522.511 1.866.091 1.652.937 1.555.162 1.418.201 1.119.373 1.006.197 973.831 807.122 1.034.821 1.151.731 1.214.867 1.103.463 593.486 459.065 155.445
CP lưu hành 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832
ROE %(LNST/VCSH) 4.66% 7.58% 9.82% 18.77% 12.46% 11.34% 6.78% 6.76% 1.58% 0.37% -24.63% -2.62% 12.4% 20.12% 35.1% 29.96% 11.78%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.12% 18.96% 8.63% 8.72% 7.69% 6.4% 4.89% 6% 1.49% 0.24% -90.11% -4.37% 7.06% 22.08% 40.85% 33.24% 27.57%
EPS (Lũy kế 4 quý) 822 1.243 3.230 1.720 2.051 1.059 1.167 101 252 -3.224 -1.964 1.093 5.557 10.486 13.077 4.787 3.241
P/E(Giá CP/EPS) 15.4 7.88 4.06 4.01 4.81 8.82 8.24 51.73 31.77 -2.23 -3.21 10.15 2.47 3.85 3.86 0 0
Giá CP 12.659 9.795 13.114 6.897 9.865 9.340 9.616 5.225 8.006 7.190 6.304 11.094 13.726 40.371 50.477 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 3/2007
Doanh thu 310.729 833.342 477.485 418.390 242.273 244.280 181.441 401.993 181.321 470.718 346.384 836.389 470.244 1.306.926 1.015.620 824.359 413.395 743.734 671.928 595.583 507.075 884.893 816.595 526.656 282.851 707.163 334.978 287.702 223.573 667.946 128.355 202.386 133.669 213.199 188.195 352.259 279.846 518.856 310.724 203.046 233.144 104.448 96.084 51.863 30.443 169.240 75.036 235.428 209.358 886.154 175.555 617.680 454.611 354.583 168.792 296.743 185.152 121.158 122.863 243.078 22.881 110.492 134.473 168.760 66.434
CP lưu hành 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832 189.640.832
Lợi nhuận 14.514 64.786 25.065 20.160 10.717 30.803 30.119 78.861 51.500 22.974 30.058 72.993 57.178 129.056 104.394 64.575 12.278 40.349 55.593 55.625 42.151 68.065 36.416 37.701 18.621 26.637 8.091 28.091 13.096 42.072 5.744 10.340 9.830 -17.851 5.346 14.344 13.537 -17.641 7.392 13.087 160 -163.588 -30.983 -27.093 -33.200 -29.820 -20.359 15.809 4.248 14.234 26.551 57.095 52.813 49.028 49.469 61.850 61.624 62.926 57.772 52.412 35.223 69.705 21.034 46.787 18.313
Vốn CSH 2.552.721 2.555.024 2.495.718 2.467.746 2.589.935 2.580.274 2.552.682 2.522.511 2.545.958 2.390.902 1.893.081 1.866.091 1.903.832 1.926.920 1.741.209 1.652.937 1.600.988 1.564.398 1.592.809 1.555.162 1.503.386 1.446.759 1.377.702 1.418.201 1.372.941 1.130.925 1.067.755 1.119.373 1.087.152 1.068.468 1.002.869 1.006.197 990.857 977.685 995.535 973.831 959.486 944.253 814.514 807.122 794.035 844.565 1.003.979 1.034.821 1.061.914 1.093.740 1.123.560 1.151.731 1.161.116 1.163.112 1.236.419 1.214.867 1.233.314 1.180.078 1.146.677 1.103.463 1.042.343 1.003.742 651.207 593.486 530.946 506.138 463.687 459.065 155.445
ROE %(LNST/VCSH) 0.57% 2.54% 1% 0.82% 0.41% 1.19% 1.18% 3.13% 2.02% 0.96% 1.59% 3.91% 3% 6.7% 6% 3.91% 0.77% 2.58% 3.49% 3.58% 2.8% 4.7% 2.64% 2.66% 1.36% 2.36% 0.76% 2.51% 1.2% 3.94% 0.57% 1.03% 0.99% -1.83% 0.54% 1.47% 1.41% -1.87% 0.91% 1.62% 0.02% -19.37% -3.09% -2.62% -3.13% -2.73% -1.81% 1.37% 0.37% 1.22% 2.15% 4.7% 4.28% 4.15% 4.31% 5.61% 5.91% 6.27% 8.87% 8.83% 6.63% 13.77% 4.54% 10.19% 11.78%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.67% 7.77% 5.25% 4.82% 4.42% 12.61% 16.6% 19.62% 28.4% 4.88% 8.68% 8.73% 12.16% 9.87% 10.28% 7.83% 2.97% 5.43% 8.27% 9.34% 8.31% 7.69% 4.46% 7.16% 6.58% 3.77% 2.42% 9.76% 5.86% 6.3% 4.48% 5.11% 7.35% -8.37% 2.84% 4.07% 4.84% -3.4% 2.38% 6.45% 0.07% -156.62% -32.25% -52.24% -109.06% -17.62% -27.13% 6.72% 2.03% 1.61% 15.12% 9.24% 11.62% 13.83% 29.31% 20.84% 33.28% 51.94% 47.02% 21.56% 153.94% 63.09% 15.64% 27.72% 27.57%
EPS (Lũy kế 4 quý) 657 637 457 490 822 1.068 1.116 1.243 1.332 1.526 2.510 3.230 3.243 2.909 2.167 1.720 1.651 1.974 2.257 2.051 1.860 1.649 1.297 1.059 1.018 991 1.198 1.167 934 892 106 101 153 202 207 252 252 50 -2.541 -3.224 -3.938 -4.531 -2.153 -1.964 -1.201 -536 248 1.093 2.000 3.225 4.438 5.557 6.181 7.024 8.523 10.486 11.466 11.713 13.732 13.077 12.908 10.276 4.987 4.787 3.241
P/E(Giá CP/EPS) 21.09 18.85 26.56 27.16 15.4 6.99 8.87 7.88 15.47 14.22 7.37 4.06 4.72 5.14 4.14 4.01 2.24 4.11 4.34 4.81 5.91 4.85 7.27 8.82 9.63 11.1 9.47 8.24 8.25 4.45 48.6 51.73 37.9 34.71 32.81 31.77 27.82 171.64 -3.58 -2.23 -2.03 -1.41 -2.42 -3.21 -5.91 -14.75 27.86 10.15 4.95 2.6 2.97 2.47 4.04 4.88 4.14 3.85 6.58 6.53 6.04 3.86 2.45 4.09 0 0 0
Giá CP 13.856 12.007 12.138 13.308 12.659 7.465 9.899 9.795 20.606 21.700 18.499 13.114 15.307 14.952 8.971 6.897 3.698 8.113 9.795 9.865 10.993 7.998 9.429 9.340 9.803 11.000 11.345 9.616 7.706 3.969 5.152 5.225 5.799 7.011 6.792 8.006 7.011 8.582 9.097 7.190 7.994 6.389 5.210 6.304 7.098 7.906 6.909 11.094 9.900 8.385 13.181 13.726 24.971 34.277 35.285 40.371 75.446 76.486 82.941 50.477 31.625 42.029 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LCG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LCG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online