CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng - LBM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | LBM |
Giá hiện tại | 44.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 20/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.000.000 |
Mã số thuế | 5800391633 |
Ngày cấp GPKD | 28/05/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - SXKD vật liệu xây dựng. Khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản, thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, và nước sinh hoạt. - San lấp mặt bằng, xây dựng, kinh doanh và phát triển nhà. Kinh doanh vận chuyển hàng hóa, hoạt động xuất nhập khẩu, trồng rừng. |
Mốc lịch sử | - Ngày 18/11/1994: Tiền thân là CT Vật liệu xây dựng Lâm Đồng được thành lập. - Ngày 17/3/2003: CT thực hiện CPH theo Quyết định số 35/2003 QĐ-UB của UBND T.Lâm Đồng. - Năm 2004: Công ty tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Ngày 20/12/2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết tại HOSE. - Ngày 18/06/2007: Công ty đổi tên thành Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng với số vốn điều lệ là 41.4 tỷ đồng. - Ngày 04/09/2009: Công ty tăng vốn điều lệ lên 85 tỉ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng Tên tiếng Anh: Lam Dong Minerals & Building Materials Joint Stock Company Tên viết tắt:LBM Địa chỉ: 87 Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Mỹ Dung Điện thoại: (84.6) 3383 2511 - 828 127 - 825 549 Fax: (84.6) 3383 0142 Email:lbm@lbm-vn.vn Website:http://lbm-vn.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 903.552 | 1.113.618 | 789.515 | 614.418 | 588.568 | 534.139 | 542.294 | 327.372 | 296.095 | 206.730 | 215.916 | 202.372 | 213.294 | 173.189 | 113.341 | 131.372 | 57.600 | 33.613 |
Lợi nhuận cty mẹ | 124.255 | 120.928 | 81.838 | 67.105 | 58.368 | 52.125 | 41.385 | 46.945 | 29.959 | 10.390 | 17.880 | 15.562 | 12.903 | 12.139 | 7.573 | 9.616 | 4.273 | 1.190 |
Vốn CSH | 586.283 | 485.940 | 416.388 | 365.664 | 326.399 | 245.216 | 206.203 | 179.049 | 147.395 | 124.826 | 129.789 | 120.689 | 119.082 | 120.592 | 93.420 | 69.322 | 19.656 | 20.806 |
CP lưu hành | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 21.19% | 24.89% | 19.65% | 18.35% | 17.88% | 21.26% | 20.07% | 26.22% | 20.33% | 8.32% | 13.78% | 12.89% | 10.84% | 10.07% | 8.11% | 13.87% | 21.74% | 5.72% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.75% | 10.86% | 10.37% | 10.92% | 9.92% | 9.76% | 7.63% | 14.34% | 10.12% | 5.03% | 8.28% | 7.69% | 6.05% | 7.01% | 6.68% | 7.32% | 7.42% | 3.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.833 | 9.457 | 7.954 | 6.442 | 6.461 | 5.038 | 5.758 | 5.047 | 2.694 | 912 | 2.690 | 1.308 | 1.600 | 1.666 | 311 | 4.180 | 1.170 | 215 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.28 | 9.9 | 7.53 | 4.61 | 4.4 | 6.04 | 7.64 | 6.66 | 5.61 | 15.35 | 4.72 | 6.96 | 4.69 | 9.79 | 46.62 | 3.83 | 55.54 | 0 |
Giá CP | 49.191 | 93.624 | 59.894 | 29.698 | 28.428 | 30.430 | 43.991 | 33.613 | 15.113 | 13.999 | 12.697 | 9.104 | 7.504 | 16.310 | 14.499 | 16.009 | 64.982 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 178.003 | 191.411 | 190.617 | 283.329 | 238.195 | 287.352 | 301.251 | 326.052 | 198.963 | 190.618 | 205.103 | 239.166 | 154.628 | 165.911 | 140.393 | 180.944 | 127.170 | 154.128 | 125.954 | 180.765 | 127.721 | 154.541 | 122.494 | 151.587 | 105.517 | 241.335 | 108.033 | 114.611 | 78.315 | 85.661 | 79.170 | 99.237 | 63.304 | 71.423 | 83.465 | 91.515 | 49.692 | 64.135 | 46.187 | 54.705 | 41.703 | 56.151 | 48.901 | 64.322 | 46.542 | 56.139 | 46.626 | 54.837 | 44.770 | 54.638 | 53.858 | 58.178 | 46.620 | 45.132 | 41.735 | 48.625 | 37.697 | 46.727 | 37.916 | 0 | 28.698 | 27.796 | 29.582 | 40.048 | 33.946 | 17.215 | 14.956 | 14.388 | 11.041 | 20.687 | 12.926 |
CP lưu hành | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Lợi nhuận | 25.058 | 16.276 | 16.922 | 49.981 | 41.076 | 24.209 | 35.125 | 43.641 | 17.953 | 8.330 | 24.645 | 31.599 | 17.264 | 15.609 | 15.073 | 22.922 | 13.501 | 15.246 | 12.753 | 17.038 | 13.331 | 14.908 | 11.480 | 17.684 | 8.053 | 7.627 | 8.886 | 15.951 | 8.921 | 7.988 | 14.113 | 18.194 | 6.650 | 6.103 | 10.224 | 10.136 | 3.496 | 5.496 | 2.848 | 1.320 | 726 | 1.320 | 4.072 | 8.004 | 4.484 | 3.784 | 5.668 | 3.757 | 2.353 | -179 | 4.737 | 5.650 | 2.695 | 2.002 | 2.927 | 5.340 | 1.870 | 3.848 | 2.528 | 0 | 1.197 | -1.082 | 1.581 | 3.785 | 5.332 | 2.616 | 928 | 535 | 194 | 838 | 352 |
Vốn CSH | 625.648 | 599.694 | 602.847 | 586.283 | 574.662 | 533.685 | 521.350 | 485.940 | 450.891 | 434.511 | 441.312 | 416.388 | 394.193 | 377.732 | 377.181 | 365.664 | 352.879 | 340.645 | 339.880 | 326.399 | 271.387 | 260.573 | 257.689 | 245.216 | 240.467 | 231.083 | 231.642 | 206.203 | 199.749 | 189.258 | 192.875 | 179.049 | 159.771 | 152.077 | 158.611 | 147.395 | 136.480 | 133.268 | 127.772 | 124.826 | 123.633 | 131.211 | 133.866 | 129.789 | 126.380 | 121.408 | 122.988 | 120.689 | 128.326 | 125.070 | 123.819 | 119.082 | 125.970 | 125.577 | 123.183 | 120.592 | 122.925 | 119.000 | 118.635 | 93.420 | 68.460 | 64.395 | 71.637 | 69.322 | 66.803 | 62.061 | 20.579 | 19.656 | 19.122 | 21.404 | 20.806 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.01% | 2.71% | 2.81% | 8.53% | 7.15% | 4.54% | 6.74% | 8.98% | 3.98% | 1.92% | 5.58% | 7.59% | 4.38% | 4.13% | 4% | 6.27% | 3.83% | 4.48% | 3.75% | 5.22% | 4.91% | 5.72% | 4.45% | 7.21% | 3.35% | 3.3% | 3.84% | 7.74% | 4.47% | 4.22% | 7.32% | 10.16% | 4.16% | 4.01% | 6.45% | 6.88% | 2.56% | 4.12% | 2.23% | 1.06% | 0.59% | 1.01% | 3.04% | 6.17% | 3.55% | 3.12% | 4.61% | 3.11% | 1.83% | -0.14% | 3.83% | 4.74% | 2.14% | 1.59% | 2.38% | 4.43% | 1.52% | 3.23% | 2.13% | 0% | 1.75% | -1.68% | 2.21% | 5.46% | 7.98% | 4.22% | 4.51% | 2.72% | 1.01% | 3.92% | 1.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.08% | 8.5% | 8.88% | 17.64% | 17.24% | 8.42% | 11.66% | 13.38% | 9.02% | 4.37% | 12.02% | 13.21% | 11.16% | 9.41% | 10.74% | 12.67% | 10.62% | 9.89% | 10.13% | 9.43% | 10.44% | 9.65% | 9.37% | 11.67% | 7.63% | 3.16% | 8.23% | 13.92% | 11.39% | 9.33% | 17.83% | 18.33% | 10.5% | 8.54% | 12.25% | 11.08% | 7.04% | 8.57% | 6.17% | 2.41% | 1.74% | 2.35% | 8.33% | 12.44% | 9.63% | 6.74% | 12.16% | 6.85% | 5.26% | -0.33% | 8.8% | 9.71% | 5.78% | 4.44% | 7.01% | 10.98% | 4.96% | 8.24% | 6.67% | NAN% | 4.17% | -3.89% | 5.34% | 9.45% | 15.71% | 15.2% | 6.2% | 3.72% | 1.76% | 4.05% | 2.72% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.412 | 6.213 | 6.609 | 7.833 | 8.616 | 8.411 | 8.933 | 9.457 | 8.253 | 8.184 | 8.912 | 7.954 | 7.087 | 6.711 | 6.674 | 6.442 | 5.903 | 6.100 | 6.325 | 6.461 | 6.753 | 6.132 | 5.291 | 5.038 | 4.881 | 5.034 | 5.118 | 5.758 | 6.033 | 5.755 | 5.524 | 5.047 | 4.059 | 3.673 | 3.598 | 2.694 | 1.613 | 1.274 | 762 | 912 | 1.731 | 2.192 | 2.494 | 2.690 | 2.169 | 1.908 | 1.422 | 1.308 | 1.540 | 1.575 | 1.830 | 1.600 | 1.554 | 1.453 | 1.675 | 1.666 | 1.034 | 1.006 | 414 | 311 | 1.193 | 2.372 | 3.653 | 4.180 | 3.866 | 2.309 | 1.522 | 1.170 | 844 | 726 | 215 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.01 | 7.73 | 7.52 | 6.28 | 4.92 | 4.89 | 4.81 | 9.9 | 12.66 | 10.39 | 7.23 | 7.53 | 8.4 | 5.81 | 5.08 | 4.61 | 4.08 | 4.92 | 4.82 | 4.4 | 4.61 | 5.23 | 5.76 | 6.04 | 7.79 | 6.73 | 8 | 7.64 | 6.12 | 6.05 | 9.61 | 6.66 | 5.64 | 6.4 | 4.81 | 5.61 | 8.68 | 10.21 | 18.11 | 15.35 | 8.49 | 6.57 | 5.93 | 4.72 | 4.89 | 5.03 | 6.54 | 6.96 | 5 | 4.51 | 3.99 | 4.69 | 6.11 | 7.98 | 8 | 9.79 | 16.83 | 15.91 | 42.03 | 46.62 | 12.07 | 5.99 | 7.94 | 3.83 | 4.09 | 17.11 | 36.46 | 55.54 | 38.38 | 38.71 | 0 |
Giá CP | 43.350 | 48.026 | 49.700 | 49.191 | 42.391 | 41.130 | 42.968 | 93.624 | 104.483 | 85.032 | 64.434 | 59.894 | 59.531 | 38.991 | 33.904 | 29.698 | 24.084 | 30.012 | 30.487 | 28.428 | 31.131 | 32.070 | 30.476 | 30.430 | 38.023 | 33.879 | 40.944 | 43.991 | 36.922 | 34.818 | 53.086 | 33.613 | 22.893 | 23.507 | 17.306 | 15.113 | 14.001 | 13.008 | 13.800 | 13.999 | 14.696 | 14.401 | 14.789 | 12.697 | 10.606 | 9.597 | 9.300 | 9.104 | 7.700 | 7.103 | 7.302 | 7.504 | 9.495 | 11.595 | 13.400 | 16.310 | 17.402 | 16.005 | 17.400 | 14.499 | 14.400 | 14.208 | 29.005 | 16.009 | 15.812 | 39.507 | 55.492 | 64.982 | 32.393 | 28.103 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LBM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LBM
Chia sẻ lên: