CTCP Lilama 69-2 - L62



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuL62
Giá hiện tại1.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/04/2008
Cổ phiếu niêm yết8.298.243
Cổ phiếu lưu hành8.298.243
Mã số thuế0200155547
Ngày cấp GPKD16/12/2004
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Nhà thầu chuyên môn
Ngành nghề chính- Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp
- Lắp đặt máy móc,thiết bị công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
- Sản xuất cấu kiện kim loại; gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại
- Bán buôn máy móc, sắt thép, vật liệu xây dựng, nhiên liệu rắn, lỏng, khí
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy; kinh doanh bất động sản...
Mốc lịch sử

- CTCP Lilama 69-2 tiền thân là Công ty Lắp máy và Xây dựng 69-2 của TCT Lắp máy Việt Nam (LILAMA) trực thuộc Bộ Xây dựng, được thành lập năm 1960
- Ngày 16/12/2004, chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới mô hình CTCP với tên gọi là CTCP Lilama 69-2
- Ngày 26/03/2008, cổ phiếu Công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX
- Ngày 21/04/2008: L62 chính thức giao dịch trên HNX.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Lilama 69-2

Tên đầy đủ: CTCP Lilama 69-2

Tên tiếng Anh: Lilama 69 - 2 Joint Stock Company

Tên viết tắt:LILAMA 69 - 2 CO

Địa chỉ: Số 26 Phố Tản Viên - P. Thượng Lý - Q. Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Ms. Phùng Phương Linh

Điện thoại: (84.225) 352 5195 - 382 4761

Fax: (84.225) 382 4562

Email:info@lilama69-2.com.vn

Website:http://lilama69-2.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 80.236 119.654 254.507 333.321 478.063 450.741 442.396 331.758 325.524 239.707 249.766 206.542 207.090 162.138 137.736 151.832
Lợi nhuận cty mẹ -103.489 5.061 -3.081 633 1.303 1.459 822 3.996 1.538 419 286 816 8.771 9.936 12.381 11.756
Vốn CSH 71.581 105.327 110.832 111.468 110.060 110.380 95.555 92.605 91.388 90.610 91.701 90.798 99.078 79.538 55.720 50.234
CP lưu hành 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243
ROE %(LNST/VCSH) -144.58% 4.81% -2.78% 0.57% 1.18% 1.32% 0.86% 4.32% 1.68% 0.46% 0.31% 0.9% 8.85% 12.49% 22.22% 23.4%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -128.98% 4.23% -1.21% 0.19% 0.27% 0.32% 0.19% 1.2% 0.47% 0.17% 0.11% 0.4% 4.24% 6.13% 8.99% 7.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) 661 -472 15 105 155 146 508 458 146 94 155 538 2.208 3.931 3.612 2.393
P/E(Giá CP/EPS) 5.6 -8.47 433.76 66.64 46.44 50.76 13.77 12.87 48.02 45.69 29.07 12.46 4.3 7.5 4.65 14.17
Giá CP 3.702 3.998 6.506 6.997 7.198 7.411 6.995 5.894 7.011 4.295 4.506 6.703 9.494 29.483 16.796 33.909
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 26.752 29.930 24.935 8.307 17.064 37.066 25.474 37.260 19.854 135.313 49.352 42.222 27.620 101.620 29.949 103.842 97.910 144.852 140.925 107.601 84.685 149.332 109.739 110.703 80.967 181.782 107.787 98.652 54.175 107.144 95.978 85.960 42.676 133.618 96.651 60.830 34.425 91.370 63.474 55.143 29.720 67.608 99.666 48.624 33.868 96.755 0 74.127 35.660 80.704 29.246 75.582 21.558 77.364 14.098 55.874 14.802 47.783 28.584 14.305 47.064 48.831 32.641 39.577 30.783
CP lưu hành 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243 8.298.243
Lợi nhuận -14.269 -58.713 -14.571 -30.275 70 6.024 -220 -390 -353 -3.210 33 33 63 17 9 73 534 77 188 449 589 43 206 621 589 -1.199 1.055 596 370 1.435 517 1.422 622 165 423 521 429 -418 305 473 59 -300 308 -299 577 611 0 55 150 2.334 415 3.608 2.414 1.844 2.029 3.800 2.263 2.885 3.239 3.721 2.536 2.233 2.344 3.957 3.222
Vốn CSH -45.358 -46.436 12.277 41.306 71.581 106.118 100.094 105.327 105.717 106.071 110.353 110.832 110.777 110.706 111.478 111.468 111.390 110.856 110.749 110.060 111.070 110.457 110.414 110.380 109.933 109.316 96.608 95.555 95.734 96.669 94.325 92.605 91.414 91.976 91.811 91.388 90.952 90.583 90.915 90.610 91.464 90.011 90.861 91.701 92.219 91.555 90.950 90.798 95.013 94.864 90.677 99.078 78.023 75.177 75.669 79.538 79.922 78.499 58.959 55.720 56.207 53.437 53.242 50.234 48.667
ROE %(LNST/VCSH) 31.46% 126.44% -118.69% -73.29% 0.1% 5.68% -0.22% -0.37% -0.33% -3.03% 0.03% 0.03% 0.06% 0.02% 0.01% 0.07% 0.48% 0.07% 0.17% 0.41% 0.53% 0.04% 0.19% 0.56% 0.54% -1.1% 1.09% 0.62% 0.39% 1.48% 0.55% 1.54% 0.68% 0.18% 0.46% 0.57% 0.47% -0.46% 0.34% 0.52% 0.06% -0.33% 0.34% -0.33% 0.63% 0.67% 0% 0.06% 0.16% 2.46% 0.46% 3.64% 3.09% 2.45% 2.68% 4.78% 2.83% 3.68% 5.49% 6.68% 4.51% 4.18% 4.4% 7.88% 6.62%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -53.34% -196.17% -58.44% -364.45% 0.41% 16.25% -0.86% -1.05% -1.78% -2.37% 0.07% 0.08% 0.23% 0.02% 0.03% 0.07% 0.55% 0.05% 0.13% 0.42% 0.7% 0.03% 0.19% 0.56% 0.73% -0.66% 0.98% 0.6% 0.68% 1.34% 0.54% 1.65% 1.46% 0.12% 0.44% 0.86% 1.25% -0.46% 0.48% 0.86% 0.2% -0.44% 0.31% -0.61% 1.7% 0.63% NAN% 0.07% 0.42% 2.89% 1.42% 4.77% 11.2% 2.38% 14.39% 6.8% 15.29% 6.04% 11.33% 26.01% 5.39% 4.57% 7.18% 10% 10.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) -14.199 -12.471 -4.670 -2.941 661 610 -503 -472 -421 -371 17 15 19 76 83 105 150 157 153 155 176 176 27 146 156 135 602 508 652 696 475 458 302 268 166 146 137 73 94 94 -40 50 208 155 216 142 442 538 1.255 1.793 1.815 2.208 2.394 2.567 3.154 3.931 4.036 4.127 3.910 3.612 3.690 3.919 3.174 2.393 1.074
P/E(Giá CP/EPS) -0.2 -0.26 -0.77 -1.22 5.6 6.4 -7.36 -8.47 -18.98 -21.27 349.95 433.76 464.48 130.01 109.12 66.64 46.57 44.6 45.78 46.44 31.85 37.53 274.49 50.76 48.1 55.43 11.96 13.77 10.74 9.2 9.9 12.87 15.92 28.75 46.29 48.02 51.68 61.62 53.39 45.69 -171 82.4 24 29.07 18.95 39.43 18.09 12.46 6.7 6.81 4.24 4.3 5.47 6.04 7.2 7.5 4.58 5.14 6.65 4.65 4.72 5.1 8.28 14.17 0
Giá CP 2.840 3.242 3.596 3.588 3.702 3.904 3.702 3.998 7.991 7.891 5.949 6.506 8.825 9.881 9.057 6.997 6.986 7.002 7.004 7.198 5.606 6.605 7.411 7.411 7.504 7.483 7.200 6.995 7.002 6.403 4.703 5.894 4.808 7.705 7.684 7.011 7.080 4.498 5.019 4.295 6.840 4.120 4.992 4.506 4.093 5.599 7.996 6.703 8.409 12.210 7.696 9.494 13.095 15.505 22.709 29.483 18.485 21.213 26.002 16.796 17.417 19.987 26.281 33.909 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU L62 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU L62

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online