CTCP Lilama 69-1 - L61



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuL61
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn19/11/2008
Cổ phiếu niêm yết7.576.200
Cổ phiếu lưu hành7.576.200
Mã số thuế2300102253
Ngày cấp GPKD11/01/2006
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Nhà thầu chuyên môn
Ngành nghề chính- Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến thế điện, lắp đặt các dây chuyền công nghệ
- Chế tạo và lắp đặt các hệ thống đường ống hạ áp, trung áp và cao áp (dẫn dung dịch lỏng, dẫn khí)
- Gia công chế tạo thiết bị đồng bộ cho các nhà máy, các thiết bị phi tiêu chuẩn, kết cấu thép...
Mốc lịch sử

- CTCP Lilama 69-1 được hình thành vào năm 1961, tiền thân từ hai công trường: Công trường Lắp máy phân đạm Hà Bắc và công trường Lắp máy nhiệt điện Uông Bí - Quảng Ninh sáp nhập lại thành Xí nghiệp Lắp máy số 6, sau đó tiếp tục sáp nhập với Xí nghiệp Lắp máy số 9 Hoàng Thạch - Hải Dương thành Liên hợp Lắp máy 69
- Ngày 31/10/2005, CTy Lắp máy và xây dựng 69-1 thuộc Tổng công ty Lắp máy Việt Nam chuyển thành CTCP Lilama 69-1

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Lilama 69-1

Tên đầy đủ: CTCP Lilama 69-1

Tên tiếng Anh: Lilama 69.1 Joint Stock company

Tên viết tắt:LILAMA 69-1 ., JSC

Địa chỉ: Số 17 Lý Thái Tổ - P.Suối Hoa - Tp.Bắc Ninh - T.Bắc Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Ngô Minh Tâm

Điện thoại: (84.222) 382 1212

Fax: (84.222) 382 0584

Email:mail@lilama69-1.com.vn

Website:http://www.lilama69-1.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 171.167 411.886 664.731 651.064 577.015 701.717 745.239 892.277 862.867 829.123 708.532 526.506 486.058 364.858 295.231 108.730
Lợi nhuận cty mẹ -48.754 -75.154 360 -86 2.084 6.523 8.960 10.858 17.088 15.719 14.472 17.780 16.158 16.465 15.081 2.616
Vốn CSH 58.351 147.589 147.219 153.983 152.286 151.572 149.972 135.900 131.801 125.311 120.089 112.490 108.890 104.794 97.772 96.083
CP lưu hành 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200
ROE %(LNST/VCSH) -83.55% -50.92% 0.24% -0.06% 1.37% 4.3% 5.97% 7.99% 12.97% 12.54% 12.05% 15.81% 14.84% 15.71% 15.42% 2.72%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -28.48% -18.25% 0.05% -0.01% 0.36% 0.93% 1.2% 1.22% 1.98% 1.9% 2.04% 3.38% 3.32% 4.51% 5.11% 2.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) -11.933 47 -80 215 622 879 1.773 1.673 2.172 2.310 2.407 2.369 2.263 2.391 1.278 373
P/E(Giá CP/EPS) -0.42 192.43 -99.79 59.94 42.64 10.8 4.85 6.27 5.16 4.07 3.57 3.71 3.27 8.78 9.71 26.81
Giá CP 5.012 9.044 7.983 12.887 26.522 9.493 8.599 10.490 11.208 9.402 8.593 8.789 7.400 20.993 12.409 10.000
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008
Doanh thu 14.352 39.330 27.869 50.856 53.112 132.592 83.663 94.890 100.741 200.613 143.442 154.738 165.938 177.823 176.360 164.050 132.831 163.218 202.846 104.567 106.384 236.895 154.147 174.995 135.680 196.261 211.787 162.945 174.246 243.726 225.616 216.285 206.650 281.090 189.652 215.683 176.442 196.831 200.239 260.368 171.685 271.694 164.624 167.531 104.683 158.653 141.036 130.597 96.220 138.262 138.524 129.057 80.215 108.256 103.879 86.433 66.290 83.174 78.746 64.135 69.176 108.730
CP lưu hành 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200 7.576.200
Lợi nhuận -14.799 -9.007 -12.934 -11.563 -15.250 -47.195 -27.963 2 2 352 2 146 -140 -154 -460 286 242 29 1.073 499 483 2.222 1.505 1.599 1.197 1.140 2.726 2.410 2.684 4.575 3.370 -345 3.258 5.573 3.253 5.130 3.132 3.277 3.700 5.706 3.036 3.359 4.101 3.396 3.616 4.930 4.945 4.935 2.970 4.867 3.849 4.753 2.689 4.700 3.730 4.917 3.118 4.847 3.888 3.659 2.687 2.616
Vốn CSH 9.947 24.847 33.854 46.788 58.351 73.601 120.796 147.589 147.587 147.576 147.224 147.219 147.073 147.252 147.406 153.983 153.697 154.283 153.350 152.286 152.629 155.299 153.077 151.572 151.133 153.837 152.698 149.972 154.429 151.384 139.269 135.900 144.514 141.293 135.719 131.801 135.191 132.014 128.737 125.311 127.176 124.659 124.000 120.089 122.400 118.216 117.495 112.490 115.549 112.584 113.212 108.890 110.904 113.077 108.381 104.794 106.979 101.610 101.624 97.772 98.964 96.083
ROE %(LNST/VCSH) -148.78% -36.25% -38.21% -24.71% -26.13% -64.12% -23.15% 0% 0% 0.24% 0% 0.1% -0.1% -0.1% -0.31% 0.19% 0.16% 0.02% 0.7% 0.33% 0.32% 1.43% 0.98% 1.05% 0.79% 0.74% 1.79% 1.61% 1.74% 3.02% 2.42% -0.25% 2.25% 3.94% 2.4% 3.89% 2.32% 2.48% 2.87% 4.55% 2.39% 2.69% 3.31% 2.83% 2.95% 4.17% 4.21% 4.39% 2.57% 4.32% 3.4% 4.36% 2.42% 4.16% 3.44% 4.69% 2.91% 4.77% 3.83% 3.74% 2.72% 2.72%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -103.11% -22.9% -46.41% -22.74% -28.71% -35.59% -33.42% 0% 0% 0.18% 0% 0.09% -0.08% -0.09% -0.26% 0.17% 0.18% 0.02% 0.53% 0.48% 0.45% 0.94% 0.98% 0.91% 0.88% 0.58% 1.29% 1.48% 1.54% 1.88% 1.49% -0.16% 1.58% 1.98% 1.72% 2.38% 1.78% 1.66% 1.85% 2.19% 1.77% 1.24% 2.49% 2.03% 3.45% 3.11% 3.51% 3.78% 3.09% 3.52% 2.78% 3.68% 3.35% 4.34% 3.59% 5.69% 4.7% 5.83% 4.94% 5.71% 3.88% 2.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) -6.376 -6.435 -11.476 -13.459 -11.933 -9.920 -3.644 47 66 48 -19 -80 -62 -11 13 215 243 275 565 622 767 861 718 879 986 1.183 1.653 1.773 1.425 1.533 1.690 1.673 2.454 2.436 2.109 2.172 2.254 2.241 2.252 2.310 1.980 2.063 2.287 2.407 2.627 2.535 2.526 2.369 2.344 2.303 2.280 2.263 2.286 2.347 2.368 2.391 2.211 2.150 1.832 1.278 756 373
P/E(Giá CP/EPS) -0.6 -0.65 -0.44 -0.33 -0.42 -0.5 -1.84 192.43 134.22 174.48 -385.65 -99.79 -129.74 -746.27 1120.46 59.94 46.85 28.34 16.65 42.64 20.74 11.62 15.74 10.8 17.13 6.93 4.84 4.85 6.17 6.66 5.86 6.27 4.08 4.15 4.74 5.16 5.01 4.64 4.66 4.07 5.6 4.65 3.59 3.57 3.27 2.84 2.77 3.71 3.16 2.95 3.42 3.27 5.21 5.79 6.88 8.78 6.83 7.91 11.57 9.71 12.17 26.81
Giá CP 3.826 4.183 5.049 4.441 5.012 4.960 6.705 9.044 8.859 8.375 7.327 7.983 8.044 8.209 14.566 12.887 11.385 7.794 9.407 26.522 15.908 10.005 11.301 9.493 16.890 8.198 8.001 8.599 8.792 10.210 9.903 10.490 10.012 10.109 9.997 11.208 11.293 10.398 10.494 9.402 11.088 9.593 8.210 8.593 8.590 7.199 6.997 8.789 7.407 6.794 7.798 7.400 11.910 13.589 16.292 20.993 15.101 17.007 21.196 12.409 9.201 10.000
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU L61 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU L61

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online