CTCP Lilama 45.3 - L43
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | L43 |
Giá hiện tại | 1.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 11/06/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.500.000 |
Mã số thuế | 4400135344 |
Ngày cấp GPKD | 15/05/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Nhà thầu chuyên môn |
Ngành nghề chính | - Thiết kế, chế tạo, lắp đặt đường ống áp lực, thiết bị cơ khí thủy công, thủy lực, thiết bị chính các nhà máy thủy điện; chế tạo và lắp đặt bồn bể, kết cấu thép nhà máy lọc dầu - Gia công, chế tạo và lắp đặt thiết bị, kết cấu thép các nhà máy đường, nhà máy xi măng, nhà máy khác trong KCN... |
Mốc lịch sử | - XN Lắp mắy 45-3 được thành lập trên cơ sở Quyết định 203/BXD-TCLĐ ngày 14/05/1992 tách ra từ XN liên hợp Lắp máy 45, trực thuộc liên hiệp các XN lắp máy Việt Nam nay là TCTy Lắp máy Việt Nam |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Lilama 45.3 Tên tiếng Anh: Lilama 45.3 Joint Stock Company Tên viết tắt:LILAMA 45.3 Địa chỉ: Lô 4K Tôn Đức Thắng - Tp.Quảng Ngãi - T.Quảng Ngãi Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Việt Điện thoại: (84.255) 371 0321 - 371 0322 Fax: (84.255) 371 0313 Email:info@lilama45-3.com Website:https://lilama45-3.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.681 | 37.002 | 37.674 | 500.121 | 193.049 | 114.955 | 331.913 | 194.125 | 166.186 | 223.482 | 245.389 | 238.489 | 210.308 | 207.032 | 205.954 | 182.331 |
Lợi nhuận cty mẹ | -13.164 | -8.904 | -9.933 | 230 | 95 | -28.933 | 430 | 364 | 241 | 355 | 887 | 791 | 6.791 | 13.129 | 12.812 | 16.863 |
Vốn CSH | 25.416 | 34.662 | 45.570 | 48.145 | 47.913 | 76.786 | 76.737 | 75.356 | 75.117 | 74.905 | 74.555 | 75.234 | 75.721 | 74.209 | 68.012 | 61.866 |
CP lưu hành | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -51.79% | -25.69% | -21.8% | 0.48% | 0.2% | -37.68% | 0.56% | 0.48% | 0.32% | 0.47% | 1.19% | 1.05% | 8.97% | 17.69% | 18.84% | 27.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -357.62% | -24.06% | -26.37% | 0.05% | 0.05% | -25.17% | 0.13% | 0.19% | 0.15% | 0.16% | 0.36% | 0.33% | 3.23% | 6.34% | 6.22% | 9.25% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -4.033 | -3.517 | -736 | 66 | -8.258 | 14 | 186 | 72 | 66 | 113 | 311 | 867 | 2.229 | 3.664 | 3.890 | 3.649 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.31 | -1.14 | -7.34 | 46.88 | -0.36 | 200.07 | 26.94 | 66.95 | 82.06 | 59.52 | 14.81 | 8.08 | 3.68 | 6.28 | 6.4 | 5.29 |
Giá CP | 5.283 | 4.009 | 5.402 | 3.094 | 2.973 | 2.801 | 5.011 | 4.820 | 5.416 | 6.726 | 4.606 | 7.005 | 8.203 | 23.010 | 24.896 | 19.303 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.444 | 686 | 0 | 2.168 | 827 | 25.594 | 363 | 2.249 | 8.796 | 3.342 | 9.233 | 20.308 | 4.791 | 25.590 | 300.509 | 140.934 | 33.088 | 33.156 | 86.734 | 33.093 | 40.066 | 24.741 | 23.131 | 27.572 | 39.511 | 105.694 | 124.161 | 69.954 | 32.104 | 54.249 | 49.280 | 61.498 | 29.098 | 41.268 | 51.468 | 40.627 | 32.823 | 63.404 | 63.051 | 58.270 | 38.757 | 54.612 | 54.835 | 62.669 | 73.273 | 62.184 | 67.803 | 61.524 | 46.978 | 84.255 | 47.844 | 32.708 | 45.501 | 59.963 | 52.530 | 56.723 | 37.816 | 48.944 | 46.828 | 56.009 | 54.173 | 46.937 | 46.066 | 45.165 | 44.163 |
CP lưu hành | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 |
Lợi nhuận | -420 | -2.414 | -764 | -4.678 | -5.308 | -3.937 | -432 | -4.436 | -99 | -7.340 | -2.605 | 4 | 8 | 18 | 114 | 77 | 21 | 19 | 34 | 10 | 32 | -28.978 | 3 | 6 | 36 | 5 | 287 | 91 | 47 | 225 | 51 | 63 | 25 | 111 | 52 | 40 | 38 | 100 | 88 | 126 | 41 | 139 | 81 | 116 | 551 | 339 | 143 | 112 | 197 | 2.582 | 364 | 859 | 2.986 | 3.594 | 3.365 | 3.400 | 2.770 | 3.288 | 3.210 | 3.244 | 3.070 | 4.092 | 6.059 | 3.016 | 3.696 |
Vốn CSH | 17.140 | 17.560 | 19.974 | 20.738 | 25.416 | 30.724 | 34.662 | 35.094 | 39.531 | 38.230 | 45.570 | 48.175 | 48.171 | 48.163 | 48.145 | 48.031 | 47.953 | 47.932 | 47.913 | 47.880 | 47.862 | 47.808 | 76.786 | 76.783 | 76.778 | 76.742 | 76.737 | 76.450 | 76.377 | 76.330 | 75.356 | 75.305 | 75.254 | 75.228 | 75.117 | 75.066 | 75.043 | 75.005 | 74.905 | 74.817 | 74.735 | 74.694 | 74.555 | 74.474 | 76.125 | 75.573 | 75.234 | 75.091 | 78.659 | 78.302 | 75.721 | 75.357 | 80.786 | 77.804 | 74.209 | 70.845 | 71.273 | 68.503 | 68.012 | 64.802 | 66.273 | 63.203 | 61.866 | 55.807 | 56.676 |
ROE %(LNST/VCSH) | -2.45% | -13.75% | -3.82% | -22.56% | -20.88% | -12.81% | -1.25% | -12.64% | -0.25% | -19.2% | -5.72% | 0.01% | 0.02% | 0.04% | 0.24% | 0.16% | 0.04% | 0.04% | 0.07% | 0.02% | 0.07% | -60.61% | 0% | 0.01% | 0.05% | 0.01% | 0.37% | 0.12% | 0.06% | 0.29% | 0.07% | 0.08% | 0.03% | 0.15% | 0.07% | 0.05% | 0.05% | 0.13% | 0.12% | 0.17% | 0.05% | 0.19% | 0.11% | 0.16% | 0.72% | 0.45% | 0.19% | 0.15% | 0.25% | 3.3% | 0.48% | 1.14% | 3.7% | 4.62% | 4.53% | 4.8% | 3.89% | 4.8% | 4.72% | 5.01% | 4.63% | 6.47% | 9.79% | 5.4% | 6.52% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -29.09% | -351.9% | -INF% | -215.77% | -641.84% | -15.38% | -119.01% | -197.24% | -1.13% | -219.63% | -28.21% | 0.02% | 0.17% | 0.07% | 0.04% | 0.05% | 0.06% | 0.06% | 0.04% | 0.03% | 0.08% | -117.13% | 0.01% | 0.02% | 0.09% | 0% | 0.23% | 0.13% | 0.15% | 0.41% | 0.1% | 0.1% | 0.09% | 0.27% | 0.1% | 0.1% | 0.12% | 0.16% | 0.14% | 0.22% | 0.11% | 0.25% | 0.15% | 0.19% | 0.75% | 0.55% | 0.21% | 0.18% | 0.42% | 3.06% | 0.76% | 2.63% | 6.56% | 5.99% | 6.41% | 5.99% | 7.32% | 6.72% | 6.85% | 5.79% | 5.67% | 8.72% | 13.15% | 6.68% | 8.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -2.365 | -3.761 | -4.197 | -4.102 | -4.033 | -2.544 | -3.517 | -4.137 | -2.869 | -2.838 | -736 | 41 | 62 | 66 | 66 | 43 | 24 | 27 | -8.258 | -8.267 | -8.268 | -8.267 | 14 | 95 | 120 | 123 | 186 | 118 | 110 | 104 | 72 | 72 | 65 | 69 | 66 | 76 | 101 | 101 | 113 | 111 | 108 | 253 | 311 | 328 | 327 | 226 | 867 | 930 | 1.143 | 1.940 | 2.229 | 3.087 | 3.813 | 3.751 | 3.664 | 3.619 | 3.575 | 3.660 | 3.890 | 4.704 | 4.639 | 4.818 | 3.649 | 1.918 | 1.056 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.52 | -1.12 | -0.86 | -1 | -1.31 | -2.08 | -1.14 | -1.18 | -2.58 | -2.5 | -7.34 | 118.65 | 107.75 | 37.91 | 46.88 | 57.98 | 113.46 | 111.38 | -0.36 | -0.36 | -0.4 | -0.4 | 200.07 | 25.19 | 30.92 | 36.65 | 26.94 | 51.61 | 51.65 | 49.91 | 66.95 | 77.94 | 69.01 | 66.77 | 82.06 | 81.5 | 59.62 | 62.11 | 59.52 | 56.06 | 74.34 | 22.89 | 14.81 | 17.66 | 14.36 | 27 | 8.08 | 8.17 | 7.44 | 6.08 | 3.68 | 3.11 | 3.46 | 4.8 | 6.28 | 9.5 | 5.54 | 6.01 | 6.4 | 3.55 | 3.06 | 3.38 | 5.29 | 7.09 | 0 |
Giá CP | 3.595 | 4.212 | 3.609 | 4.102 | 5.283 | 5.292 | 4.009 | 4.882 | 7.402 | 7.095 | 5.402 | 4.865 | 6.681 | 2.502 | 3.094 | 2.493 | 2.723 | 3.007 | 2.973 | 2.976 | 3.307 | 3.307 | 2.801 | 2.393 | 3.710 | 4.508 | 5.011 | 6.090 | 5.682 | 5.191 | 4.820 | 5.612 | 4.486 | 4.607 | 5.416 | 6.194 | 6.022 | 6.273 | 6.726 | 6.223 | 8.029 | 5.791 | 4.606 | 5.792 | 4.696 | 6.102 | 7.005 | 7.598 | 8.504 | 11.795 | 8.203 | 9.601 | 13.193 | 18.005 | 23.010 | 34.381 | 19.806 | 21.997 | 24.896 | 16.699 | 14.195 | 16.285 | 19.303 | 13.599 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU L43 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU L43
Chia sẻ lên: