CTCP Đầu Tư và Xây dựng 40 - L40
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | L40 |
Giá hiện tại | 20.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 27/01/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.600.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.600.000 |
Mã số thuế | 1800421390 |
Ngày cấp GPKD | 28/05/2001 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, trạm bơm, công trình giao thông, công nghiệp và dân dụng; công trình ngầm dưới đất, dưới nước, công trình đường ống cấp thoát nước; công trình xử lý nước thải, chống sạt lở đất, khai thác nước ngầm - Xử lý nền móng công trình, khoan phụt vữa, San lấp mặt bằng công trình - Sửa chữa xe máy thiết bị; chế tạo, lắp đặt cửa cống và kết cấu thép xây dựng... |
Mốc lịch sử | CTCP Đầu tư và Xây dựng 40 nguyên là CT Xây dựng Thủy lợi 10 - Bộ Thủy lợi, được thành lập ngày 04/12/1975. CPH theo Quyết định số 162 QĐ/TTg ngày 19/02/2001 của Thủ tướng Chính phủ. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu Tư và Xây dựng 40 Tên tiếng Anh: 40 Investment And Construction JSC Tên viết tắt:ICCO 40 Địa chỉ: Số 201/58 - Đường Nguyễn Xí - P.26 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thành Trung Điện thoại: (84.28) 3899 0099 Fax: (84.28) 3511 7533 Email:contacts@l40.vn Website:http://www.l40.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 110.508 | 166.114 | 170.389 | 115.067 | 67.072 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.039 | 175 | -1.151 | 7.168 | 4.463 | 0 |
Vốn CSH | 64.273 | 64.739 | 70.395 | 63.597 | 0 | 21.173 |
CP lưu hành | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.62% | 0.27% | -1.64% | 11.27% | INF% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.94% | 0.11% | -0.68% | 6.23% | 6.65% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -178 | -1.989 | 3.159 | 1.571 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -158.84 | -10.26 | 12.03 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 28.274 | 20.407 | 38.003 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 70.552 | 18.688 | 41.315 | 27.889 | 14.496 | 26.808 | 48.132 | 47.390 | 43.808 | 26.784 | 62.184 | 16.125 | 36.211 | 55.869 | 95.385 | 19.682 | 43.104 | 23.968 | 0 |
CP lưu hành | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 3.600.000 |
Lợi nhuận | 2.030 | 372 | 292 | -423 | 692 | 478 | -1 | -1.213 | 102 | 1.287 | -7.289 | 1.245 | 1.103 | 3.790 | 5.215 | 1.953 | 3.704 | 759 | 0 |
Vốn CSH | 67.307 | 65.278 | 64.906 | 64.614 | 64.965 | 64.273 | 64.737 | 64.739 | 65.952 | 65.850 | 64.564 | 70.395 | 69.150 | 72.602 | 68.812 | 63.597 | 63.082 | 0 | 21.173 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.02% | 0.57% | 0.45% | -0.65% | 1.07% | 0.74% | -0% | -1.87% | 0.15% | 1.95% | -11.29% | 1.77% | 1.6% | 5.22% | 7.58% | 3.07% | 5.87% | INF% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.88% | 1.99% | 0.71% | -1.52% | 4.77% | 1.78% | -0% | -2.56% | 0.23% | 4.81% | -11.72% | 7.72% | 3.05% | 6.78% | 5.47% | 9.92% | 8.59% | 3.17% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 635 | 261 | 290 | 208 | -13 | -178 | 49 | -1.989 | -1.301 | -1.020 | -321 | 3.159 | 3.350 | 3.044 | 1.991 | 1.571 | 1.240 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 34.66 | 72.86 | 65.43 | 91.14 | -1669.51 | -158.84 | 426.27 | -10.26 | -17.99 | -30.4 | -101.31 | 12.03 | 9.13 | 13.73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.009 | 19.016 | 18.975 | 18.957 | 21.704 | 28.274 | 20.887 | 20.407 | 23.405 | 31.008 | 32.521 | 38.003 | 30.586 | 41.794 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU L40 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU L40
Chia sẻ lên: