CTCP Licogi 14 - L14



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuL14
Giá hiện tại38.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn13/09/2011
Cổ phiếu niêm yết30.859.515
Cổ phiếu lưu hành30.859.515
Mã số thuế2600106234
Ngày cấp GPKD12/09/2005
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- San lấp mặt bằng, đóng ép cọc, xử lý nền móng công trình, dịch vụ sửa chữa, lắp đặt thiết bị máy móc, cho thuê thiết bị máy công trình
- Xây dựng công trình thủy điện, nhiệt điện, dân dụng và công nghiệp, đường dây trạm biến áp đến 35kv
- Đầu tư kinh doanh nhà ở, đô thị mới, các dự án thủy điện vừa và nhỏ
- Kinh doanh xăng dầu các loại, thiết bị phụ tùng, VLXD...
Mốc lịch sử

- Ngày 11/02/1982: Tiền thân là Xí nghiệp Cơ giới số 14 được thành lập.

- Ngày 02/01/1996: Đổi tên thành Công ty Cơ giới và Xây lắp số 14.

- Ngày 18/07/2005: Công ty tiến hành CPH và chính thức hoạt động theo mô hình CTCP.

- Ngày 09/09/2005: Công ty đổi tên thành CTCP Licogi 14.

- Tháng 09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 28.8 tỷ đồng. .

- Ngày 01/09/2008: Chính thức trở thành công ty đại chúng. .

- Ngày 13/09/2011: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dich trên sàn HNX. .

- Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 34.48 tỷ đồng. .

- Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ 50 tỷ đồng. .

- Tháng 09/2017: Tăng vốn điều lện lên 74.99 tỷ đồng. .

- Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. .

- Ngày 11/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 184.81 tỷ đồng. .

- Ngày 04/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 243.95 tỷ đồng. .

- Ngày 04/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 268.34 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Licogi 14

Tên đầy đủ: CTCP Licogi 14

Tên tiếng Anh: Licogi 14 JSC

Tên viết tắt:LICOGI 14

Địa chỉ: Số 2068 Đại lộ Hùng Vương - P. Nông Trang - Tp. Việt Trì - T. Phú Thọ

Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Thành Hậu

Điện thoại: (84.210) 395 3543

Fax: (84.210) 395 3542

Email:lienhe@licogi14.com

Website:https://licogi14.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 134.602 196.305 166.677 116.768 256.881 261.637 335.763 226.820 170.096 215.291 167.630 168.447 81.423 32.505
Lợi nhuận cty mẹ 24.221 -133.723 214.682 35.298 79.674 89.977 63.012 27.021 20.439 18.883 3.395 3.594 1.680 872
Vốn CSH 407.459 370.528 442.172 339.900 368.355 292.665 132.104 81.181 61.714 42.884 35.599 35.075 35.040 0
CP lưu hành 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515
ROE %(LNST/VCSH) 5.94% -36.09% 48.55% 10.38% 21.63% 30.74% 47.7% 33.28% 33.12% 44.03% 9.54% 10.25% 4.79% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.99% -68.12% 128.8% 30.23% 31.02% 34.39% 18.77% 11.91% 12.02% 8.77% 2.03% 2.13% 2.06% 2.68%
EPS (Lũy kế 4 quý) -6.557 121 2.147 2.490 5.303 7.794 9.946 6.746 7.224 3.540 1.150 1.090 314 0
P/E(Giá CP/EPS) -6.83 599.64 42.2 21.69 10.67 5.9 8.18 6.55 6.55 2.49 4.26 4.86 30.54 0
Giá CP 44.784 72.556 90.603 54.008 56.583 45.985 81.358 44.186 47.317 8.815 4.899 5.297 9.590 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010
Doanh thu 22.207 67.487 22.940 13.064 31.111 44.362 35.083 87.795 29.065 56.028 27.921 60.469 22.259 43.687 23.423 20.281 29.377 81.894 57.266 67.572 50.149 83.950 76.226 65.632 35.829 112.121 81.960 68.579 73.103 85.392 58.489 52.572 30.367 58.810 34.059 41.647 35.580 85.315 43.686 44.870 41.420 61.256 39.327 44.993 22.054 65.694 36.676 40.582 25.495 40.245 20.567 20.611 32.505
CP lưu hành 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515 30.859.515
Lợi nhuận 4.026 8.608 7.331 5.002 3.280 34.600 8.119 -237.988 61.546 171.613 11.899 22.833 8.337 10.261 9.881 7.441 7.715 22.498 19.202 21.939 16.035 25.460 26.609 25.668 12.240 19.182 17.431 15.117 11.282 11.668 6.278 7.362 1.713 9.318 5.872 3.525 1.724 9.998 6.556 1.837 492 1.311 765 868 451 1.228 843 937 586 775 456 449 872
Vốn CSH 432.425 428.399 419.792 412.461 407.459 404.179 370.528 518.794 865.108 753.152 442.172 427.281 355.244 346.698 339.900 329.933 390.113 382.884 368.355 341.443 336.283 320.091 292.665 266.055 151.353 144.985 132.104 114.673 99.556 90.154 81.181 74.666 69.617 66.456 61.714 54.513 52.712 50.991 42.884 38.899 34.470 36.570 35.599 34.834 34.018 33.352 35.075 34.232 33.296 32.731 35.040 34.374 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.93% 2.01% 1.75% 1.21% 0.8% 8.56% 2.19% -45.87% 7.11% 22.79% 2.69% 5.34% 2.35% 2.96% 2.91% 2.26% 1.98% 5.88% 5.21% 6.43% 4.77% 7.95% 9.09% 9.65% 8.09% 13.23% 13.19% 13.18% 11.33% 12.94% 7.73% 9.86% 2.46% 14.02% 9.51% 6.47% 3.27% 19.61% 15.29% 4.72% 1.43% 3.58% 2.15% 2.49% 1.33% 3.68% 2.4% 2.74% 1.76% 2.37% 1.3% 1.31% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 18.13% 12.76% 31.96% 38.29% 10.54% 77.99% 23.14% -271.07% 211.75% 306.3% 42.62% 37.76% 37.45% 23.49% 42.19% 36.69% 26.26% 27.47% 33.53% 32.47% 31.97% 30.33% 34.91% 39.11% 34.16% 17.11% 21.27% 22.04% 15.43% 13.66% 10.73% 14% 5.64% 15.84% 17.24% 8.46% 4.85% 11.72% 15.01% 4.09% 1.19% 2.14% 1.95% 1.93% 2.04% 1.87% 2.3% 2.31% 2.3% 1.93% 2.22% 2.18% 2.68%
EPS (Lũy kế 4 quý) 809 785 1.627 1.684 -6.557 -4.719 121 265 10.273 8.419 2.147 2.189 1.634 1.711 2.490 3.131 4.122 4.829 5.303 6.003 6.486 7.091 7.794 8.508 9.380 10.115 9.946 9.223 8.269 6.655 6.746 7.256 6.372 6.648 7.224 7.570 6.984 6.557 3.540 1.529 1.193 1.179 1.150 1.177 1.201 1.248 1.090 956 631 583 314 459 0
P/E(Giá CP/EPS) 55.13 57.46 27.35 24.64 -6.83 -10.93 599.64 382.47 33.03 30.87 42.2 34.71 50.81 34.12 21.69 20.7 12.01 13.87 10.67 8.03 6.49 4.95 5.9 4.2 6.78 7.73 8.18 5.67 7.26 7.23 6.55 11.71 5.84 4.72 6.55 3.69 4.84 3.72 2.49 5.56 8.8 4.84 4.26 4.25 6.58 4.17 4.86 9.94 11.89 14.57 30.54 0 0
Giá CP 44.600 45.106 44.498 41.494 44.784 51.579 72.556 101.355 339.317 259.895 90.603 75.980 83.024 58.379 54.008 64.812 49.505 66.978 56.583 48.204 42.094 35.100 45.985 35.734 63.596 78.189 81.358 52.294 60.033 48.116 44.186 84.968 37.212 31.379 47.317 27.933 33.803 24.392 8.815 8.501 10.498 5.706 4.899 5.002 7.903 5.204 5.297 9.503 7.503 8.494 9.590 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU L14 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU L14

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online