CTCP KASATI - KST
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KST |
Giá hiện tại | 14 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 29/12/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.992.020 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.992.020 |
Mã số thuế | 0302826473 |
Ngày cấp GPKD | 02/12/2002 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Viễn thông |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt, bảo dưỡng, hỗ trợ vận hành các thiết bị viễn thông, tin học, điện tử và kinh doanh phần mềm tin học - Chuyển giao công nghệ, kinh doanh vật tư thiết bị và sản phẩm ngành viễn thông, tin học và điện tử - Dịch vụ viễn thông, tin học công cộng trong nước và quốc tế... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí Nghiệp sửa chữa thiết bị thông tin 2 thành lập năm 1976 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP KASATI Tên tiếng Anh: Kasati Joint Stock Company Tên viết tắt:KASATI Địa chỉ: 270A Lý Thường Kiệt - P.14 - Q.10 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Long Điện thoại: (84.28) 3865 5343 - 3865 5344 Fax: (84.28) 3865 2487 Email:kasati@kasati.com.vn Website:http://www.kasati.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 179.063 | 283.728 | 87.991 | 234.828 | 187.396 | 198.672 | 287.567 | 210.972 | 122.412 | 140.531 | 126.970 | 127.439 | 91.923 | 102.872 | 47.501 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.635 | 10.083 | 3.949 | 8.355 | 9.782 | 6.070 | 7.876 | 5.696 | 4.260 | 4.804 | 3.128 | 2.979 | 5.426 | 7.083 | 4.726 |
Vốn CSH | 74.328 | 66.230 | 65.448 | 63.819 | 61.474 | 57.935 | 56.995 | 53.700 | 50.662 | 52.535 | 51.590 | 48.603 | 51.262 | 49.539 | 52.902 |
CP lưu hành | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.58% | 15.22% | 6.03% | 13.09% | 15.91% | 10.48% | 13.82% | 10.61% | 8.41% | 9.14% | 6.06% | 6.13% | 10.58% | 14.3% | 8.93% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.15% | 3.55% | 4.49% | 3.56% | 5.22% | 3.06% | 2.74% | 2.7% | 3.48% | 3.42% | 2.46% | 2.34% | 5.9% | 6.89% | 9.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.722 | 1.131 | 2.397 | 3.014 | 2.926 | 2.061 | 2.391 | 2.453 | 1.123 | 1.402 | 2.180 | 198 | 2.514 | 1.678 | 1.577 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.13 | 12.82 | 10.01 | 6.44 | 5.81 | 9.27 | 7.24 | 2.16 | 3.92 | 5.06 | 2.98 | 27.72 | 7.68 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.000 | 14.499 | 23.994 | 19.410 | 17.000 | 19.105 | 17.311 | 5.298 | 4.402 | 7.094 | 6.496 | 5.489 | 19.308 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 194.309 | 46.562 | 21.340 | 29.034 | 82.127 | 56.185 | 172.554 | 32.894 | 22.095 | 32.704 | 6.613 | 22.301 | 26.373 | 126.262 | 50.638 | 25.833 | 32.095 | 95.297 | 25.396 | 50.338 | 16.365 | 79.478 | 33.330 | 25.723 | 60.141 | 110.132 | 68.029 | 56.919 | 52.487 | 106.394 | 53.468 | 36.129 | 14.981 | 58.313 | 24.826 | 18.315 | 20.958 | 39.632 | 44.338 | 35.492 | 21.069 | 57.415 | 17.046 | 35.196 | 17.313 | 52.645 | 24.995 | 32.364 | 17.435 | 56.152 | 13.829 | 15.036 | 6.906 | 54.955 | 35.165 | 12.752 | 47.501 |
CP lưu hành | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 | 5.992.020 |
Lợi nhuận | 4.125 | 293 | 2.130 | 1.690 | 1.522 | 742 | 5.834 | 2.223 | 1.284 | 2.066 | -843 | 1.518 | 1.208 | 2.451 | 2.004 | 2.103 | 1.797 | 4.284 | 846 | 4.095 | 557 | 2.678 | 1.435 | 832 | 1.125 | 912 | 3.306 | 369 | 3.289 | 995 | 2.510 | 539 | 1.652 | 3.419 | 1.739 | -1.714 | 816 | 1.916 | 2.346 | 1.457 | -915 | 5.269 | -1.611 | -399 | -131 | 6.330 | 730 | -2 | -4.079 | 7.400 | -2.725 | 360 | 391 | 4.183 | 2.599 | 301 | 4.726 |
Vốn CSH | 75.432 | 71.383 | 71.090 | 68.960 | 74.328 | 72.806 | 72.063 | 66.230 | 67.942 | 66.670 | 64.605 | 65.448 | 69.545 | 68.317 | 65.865 | 63.819 | 68.398 | 66.601 | 62.317 | 61.474 | 62.605 | 62.048 | 59.370 | 57.935 | 62.485 | 61.213 | 60.301 | 56.995 | 61.312 | 52.944 | 56.211 | 53.700 | 52.462 | 55.821 | 52.402 | 50.662 | 55.675 | 54.859 | 55.215 | 52.535 | 51.159 | 55.893 | 49.665 | 51.590 | 54.567 | 54.984 | 48.925 | 48.603 | 47.991 | 59.722 | 46.546 | 51.262 | 57.157 | 56.320 | 52.138 | 49.539 | 52.902 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.47% | 0.41% | 3% | 2.45% | 2.05% | 1.02% | 8.1% | 3.36% | 1.89% | 3.1% | -1.3% | 2.32% | 1.74% | 3.59% | 3.04% | 3.3% | 2.63% | 6.43% | 1.36% | 6.66% | 0.89% | 4.32% | 2.42% | 1.44% | 1.8% | 1.49% | 5.48% | 0.65% | 5.36% | 1.88% | 4.47% | 1% | 3.15% | 6.12% | 3.32% | -3.38% | 1.47% | 3.49% | 4.25% | 2.77% | -1.79% | 9.43% | -3.24% | -0.77% | -0.24% | 11.51% | 1.49% | -0% | -8.5% | 12.39% | -5.85% | 0.7% | 0.68% | 7.43% | 4.98% | 0.61% | 8.93% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.12% | 0.63% | 9.98% | 5.82% | 1.85% | 1.32% | 3.38% | 6.76% | 5.81% | 6.32% | -12.75% | 6.81% | 4.58% | 1.94% | 3.96% | 8.14% | 5.6% | 4.5% | 3.33% | 8.14% | 3.4% | 3.37% | 4.31% | 3.23% | 1.87% | 0.83% | 4.86% | 0.65% | 6.27% | 0.94% | 4.69% | 1.49% | 11.03% | 5.86% | 7% | -9.36% | 3.89% | 4.83% | 5.29% | 4.11% | -4.34% | 9.18% | -9.45% | -1.13% | -0.76% | 12.02% | 2.92% | -0.01% | -23.4% | 13.18% | -19.7% | 2.39% | 5.66% | 7.61% | 7.39% | 2.36% | 9.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.375 | 941 | 1.015 | 1.634 | 1.722 | 1.757 | 2.305 | 1.131 | 1.170 | 1.318 | 1.446 | 2.397 | 2.592 | 2.789 | 3.400 | 3.014 | 3.679 | 3.265 | 2.729 | 2.926 | 1.836 | 2.026 | 1.437 | 2.061 | 1.907 | 2.629 | 2.656 | 2.391 | 2.448 | 1.901 | 2.711 | 2.453 | 1.701 | 1.422 | 921 | 1.123 | 2.182 | 1.604 | 2.723 | 1.402 | 782 | 1.044 | 1.398 | 2.180 | 2.312 | 995 | 1.352 | 198 | 319 | 1.811 | 737 | 2.514 | 2.494 | 2.364 | 2.545 | 1.678 | 1.577 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.53 | 14.89 | 12.51 | 8.39 | 8.13 | 7.68 | 4.12 | 12.82 | 14.19 | 17.84 | 21.43 | 10.01 | 8.68 | 6.46 | 4.65 | 6.44 | 4.29 | 4.13 | 5.72 | 5.81 | 8.17 | 8.54 | 11.35 | 9.27 | 9.34 | 7.08 | 5.65 | 7.24 | 4.86 | 2.68 | 1.59 | 2.16 | 2.88 | 3.87 | 3.91 | 3.92 | 2.43 | 3.06 | 1.65 | 5.06 | 11.5 | 4.02 | 3.5 | 2.98 | 3.2 | 5.13 | 3.63 | 27.72 | 21.93 | 4.31 | 12.89 | 7.68 | 7.06 | 10.58 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.104 | 14.011 | 12.698 | 13.709 | 14.000 | 13.494 | 9.497 | 14.499 | 16.602 | 23.513 | 30.988 | 23.994 | 22.499 | 18.017 | 15.810 | 19.410 | 15.783 | 13.484 | 15.610 | 17.000 | 15.000 | 17.302 | 16.310 | 19.105 | 17.811 | 18.613 | 15.006 | 17.311 | 11.897 | 5.095 | 4.310 | 5.298 | 4.899 | 5.503 | 3.601 | 4.402 | 5.302 | 4.908 | 4.493 | 7.094 | 8.993 | 4.197 | 4.893 | 6.496 | 7.398 | 5.104 | 4.908 | 5.489 | 6.996 | 7.805 | 9.500 | 19.308 | 17.608 | 25.011 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KST TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KST
Chia sẻ lên: