CTCP Đầu tư DNA - KSD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuKSD
Giá hiện tại3.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/04/2010
Cổ phiếu niêm yết12.000.000
Cổ phiếu lưu hành12.000.000
Mã số thuế0700212810
Ngày cấp GPKD29/09/2009
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- Sản xuất thiết bị gia đình: Nồi cơm điện, tủ lạnh, máy giặt
- Sản xuất các mặt hàng: Điện lạnh, điện cơ, điện máy và các thiết bị gia đình khác
- Xuất nhập khẩu: Hàng điện tử, điện lạnh, điện cơ, điện máy...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CTy TNHH Đông Nam Á.

- Tháng 09/2009 CTy TNHH Đông Nam Á đã chuyển đổi thành TCTy CP xuất khẩu Đông Nam Á Hamico.

- Tháng 11/2009 TCTy CP xuất khẩu Đông Nam Á Hamico chính thức trở thành thành viên của Tập đoàn khoáng sản Hamico...

- Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 56,880,000,000 đồng.

- Tháng 03/2011: Tăng vốn điều lệ lên 107,375,000,000 đồng.

- Tháng 08/2012: Tăng vốn điều lệ lên 120,000,000,000 đồng.

- Ngày 13/11/2014: Công ty chính thức đổi tên thành CTCP Đầu Tư DNA.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư DNA

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư DNA

Tên tiếng Anh: DNA Investment JSC

Tên viết tắt:Dong Nam A Hamico

Địa chỉ: Đường Lê Chân - KCN Châu Sơn - Tp.Phủ Lý - T.Hà Nam

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Xuân Hương

Điện thoại: (84.226) 384 8888- 384 0408

Fax: (84.226) 385 0869

Email:dongcoltd@yahoo.com

Website:http://www.hangermetal.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 53.209 102.955 68.874 12.223 105.358 172.321 100.446 92.063 86.943 104.667 77.842 140.704 265.520 173.361
Lợi nhuận cty mẹ 227 58 19.132 -6.963 3.851 3.478 8.559 5.157 7.677 2.173 303 -37.030 4.360 13.697
Vốn CSH 120.039 121.677 97.818 103.702 106.462 102.023 95.344 91.052 82.912 80.535 76.657 76.032 120.704 68.572
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.19% 0.05% 19.56% -6.71% 3.62% 3.41% 8.98% 5.66% 9.26% 2.7% 0.4% -48.7% 3.61% 19.97%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.43% 0.06% 27.78% -56.97% 3.66% 2.02% 8.52% 5.6% 8.83% 2.08% 0.39% -26.32% 1.64% 7.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) -188 1.980 -483 -288 474 600 367 692 259 306 -883 -2.417 1.032 1.335
P/E(Giá CP/EPS) -32.53 3.49 -8.28 -15.62 13.5 7.33 8.45 5.2 19.28 14.05 -1.81 -1.2 6.78 20.83
Giá CP 6.116 6.910 3.999 4.499 6.399 4.398 3.101 3.598 4.994 4.299 1.598 2.900 6.997 27.808
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 9.374 6.540 17.660 17.589 11.420 17.212 24.629 36.315 24.799 28.130 15.444 13.060 12.240 3.860 1.336 1.396 5.631 19.959 26.989 28.304 30.106 44.841 44.804 47.039 35.637 34.004 28.285 22.249 15.908 25.942 24.135 24.153 17.833 19.930 23.210 26.127 17.676 25.691 34.680 26.593 17.703 21.814 15.570 30.027 10.431 19.669 23.312 26.367 71.356 76.445 60.997 70.234 57.844 61.933 35.876 42.626 32.926
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
Lợi nhuận -775 1.014 332 -382 -737 -432 -567 -513 1.570 20.638 2.063 -2.091 -1.478 -1.159 -1.071 -1.986 -2.747 -224 1.499 2.210 366 2.085 1.029 856 -492 6.464 375 79 1.641 1.913 767 1.084 1.393 2.675 3.148 1.369 485 571 687 793 122 1.650 1.108 -1.643 -812 -6.973 -898 -9.625 -19.534 3.163 45 -678 1.830 1.750 4.354 4.122 3.471
Vốn CSH 119.916 120.935 119.921 119.657 120.039 120.809 121.241 121.677 122.190 120.645 99.941 97.818 99.968 101.489 102.646 103.702 105.721 108.665 108.889 106.462 104.253 104.945 102.860 102.023 101.167 101.686 95.221 95.344 95.264 93.622 91.709 91.052 89.968 88.735 86.060 82.912 82.550 85.064 81.204 80.535 79.742 79.624 78.215 76.657 78.300 78.264 86.879 76.032 80.286 120.321 122.000 120.704 147.212 71.706 72.926 68.572 65.203
ROE %(LNST/VCSH) -0.65% 0.84% 0.28% -0.32% -0.61% -0.36% -0.47% -0.42% 1.28% 17.11% 2.06% -2.14% -1.48% -1.14% -1.04% -1.92% -2.6% -0.21% 1.38% 2.08% 0.35% 1.99% 1% 0.84% -0.49% 6.36% 0.39% 0.08% 1.72% 2.04% 0.84% 1.19% 1.55% 3.01% 3.66% 1.65% 0.59% 0.67% 0.85% 0.98% 0.15% 2.07% 1.42% -2.14% -1.04% -8.91% -1.03% -12.66% -24.33% 2.63% 0.04% -0.56% 1.24% 2.44% 5.97% 6.01% 5.32%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -8.27% 15.5% 1.88% -2.17% -6.45% -2.51% -2.3% -1.41% 6.33% 73.37% 13.36% -16.01% -12.08% -30.03% -80.16% -142.26% -48.78% -1.12% 5.55% 7.81% 1.22% 4.65% 2.3% 1.82% -1.38% 19.01% 1.33% 0.36% 10.32% 7.37% 3.18% 4.49% 7.81% 13.42% 13.56% 5.24% 2.74% 2.22% 1.98% 2.98% 0.69% 7.56% 7.12% -5.47% -7.78% -35.45% -3.85% -36.5% -27.38% 4.14% 0.07% -0.97% 3.16% 2.83% 12.14% 9.67% 10.54%
EPS (Lũy kế 4 quý) 16 19 -102 -177 -188 5 1.761 1.980 1.848 1.594 -222 -483 -475 -580 -502 -288 62 321 513 474 361 290 655 600 535 713 334 367 450 430 493 692 715 640 464 259 211 181 271 306 103 25 -694 -883 -1.609 -3.340 -2.498 -2.417 -1.584 450 353 1.032 2.080 2.408 2.100 1.335 610
P/E(Giá CP/EPS) 229.93 190.82 -49.2 -35.68 -32.53 1229.96 3.35 3.49 6.6 4.64 -21.16 -8.28 -9.9 -7.93 -9.16 -15.62 118.56 20.57 9.74 13.5 16.33 22.43 7.03 7.33 7.47 4.49 8.98 8.45 7.33 7.91 6.08 5.2 6.01 7.03 7.75 19.28 23.66 29.27 25.46 14.05 54.33 135.03 -2.31 -1.81 -0.99 -0.6 -0.64 -1.2 -2.78 5.77 15.57 6.78 5.39 6.1 9.09 20.83 0
Giá CP 3.679 3.626 5.018 6.315 6.116 6.150 5.899 6.910 12.197 7.396 4.698 3.999 4.703 4.599 4.598 4.499 7.351 6.603 4.997 6.399 5.895 6.505 4.605 4.398 3.996 3.201 2.999 3.101 3.299 3.401 2.997 3.598 4.297 4.499 3.596 4.994 4.992 5.298 6.900 4.299 5.596 3.376 1.603 1.598 1.593 2.004 1.599 2.900 4.404 2.597 5.496 6.997 11.211 14.689 19.089 27.808 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KSD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KSD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online