CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương - KSB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuKSB
Giá hiện tại22.15 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn20/01/2010
Cổ phiếu niêm yết76.631.202
Cổ phiếu lưu hành76.295.802
Mã số thuế3700148825
Ngày cấp GPKD27/04/2006
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác chế biến khoáng sản
- Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng
- Sản xuất nước uống đóng chai
- Kinh doanh bất động sản

Mốc lịch sử

- Ngày 13/01/1993: Tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước - Công ty Khai thác Xuất khẩu Khoáng sản Sông Bé được thành lập. .

- Ngày 01/05/2006: Chính thức chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ là 70 tỷ đồng. .

- Năm 2007: Trở thành công ty đại chúng. .

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 107 tỷ đồng thông qua phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu và Cán bộ chủ chốt. .

- Ngày 20/01/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên sàn HOSE. .

- Ngày 09/03/2012: Tăng vốn điều lệ lần hai lên 180 tỷ đồng, vốn nhà nước là 50,5%. .

- Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 468 tỷ đồng. .

- Ngày 23/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 514,798,820,000 đồng. .

- Ngày 02/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 537,798,820,000 đồng. .

- Ngày 22/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 644,684,780,000 đồng. .

- Ngày 16/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 736,312,020,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương

Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương

Tên tiếng Anh: Binh Duong Mineral and Construction JSC

Tên viết tắt:

Địa chỉ: Đại lộ Bình Dương - Kp. Hòa Lân 1 - P. Thuận Giao - Tx. Thuận An - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Mr. Trần Đình Hà

Điện thoại: (84.274) 382 2602

Fax: (84.274) 382 3922

Email:info@bimico.com.vn

Website:http://bimico.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 552.404 859.105 884.201 1.322.456 1.316.096 1.168.994 1.094.061 849.803 737.740 624.198 538.792 569.965 553.765 498.628 115.180
Lợi nhuận cty mẹ 81.358 152.327 252.358 319.633 335.740 325.403 277.301 205.816 125.442 96.514 84.785 91.669 119.606 125.999 33.272
Vốn CSH 1.952.454 1.898.486 1.682.607 1.425.861 1.138.232 889.125 687.977 565.789 511.298 466.741 447.876 433.515 392.424 332.620 310.936
CP lưu hành 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802
ROE %(LNST/VCSH) 4.17% 8.02% 15% 22.42% 29.5% 36.6% 40.31% 36.38% 24.53% 20.68% 18.93% 21.15% 30.48% 37.88% 10.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.73% 17.73% 28.54% 24.17% 25.51% 27.84% 25.35% 24.22% 17% 15.46% 15.74% 16.08% 21.6% 25.27% 28.89%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.623 3.022 4.672 6.378 6.329 6.038 9.480 6.538 6.479 4.973 4.633 7.998 12.574 8.621 3.109
P/E(Giá CP/EPS) 16.39 8.14 6.12 3.33 3.63 5.75 6.07 11.39 3.86 5.51 4.08 2.61 3.83 7.13 0
Giá CP 26.601 24.599 28.593 21.239 22.974 34.719 57.544 74.468 25.009 27.401 18.903 20.875 48.158 61.468 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 42.474 138.288 117.347 183.230 113.539 157.385 155.958 283.942 261.820 235.382 80.364 320.915 247.540 426.149 202.482 397.596 296.229 474.098 253.392 292.027 296.579 392.691 252.991 270.765 252.547 354.076 222.489 276.914 240.582 208.366 236.771 224.529 180.137 189.741 184.624 198.362 165.013 185.126 164.912 150.881 123.279 156.366 131.408 135.202 115.816 153.295 153.243 152.185 111.242 138.838 134.575 154.114 126.238 148.304 133.826 129.731 86.767 115.180
CP lưu hành 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802 76.295.802
Lợi nhuận 9.251 1.504 19.891 46.489 13.474 12.453 40.673 57.237 41.964 76.824 48.246 76.234 51.054 110.681 49.852 108.176 50.924 146.522 36.443 96.518 56.257 114.886 61.316 79.394 69.807 85.626 47.774 82.865 61.036 51.955 63.986 56.602 33.273 28.908 31.827 37.233 27.474 24.759 27.156 25.440 19.159 24.027 20.888 22.869 17.001 18.053 25.467 29.993 18.156 24.577 27.512 30.916 36.601 29.572 37.449 33.319 25.659 33.272
Vốn CSH 2.615.128 2.000.552 2.004.218 1.988.366 1.952.454 1.941.125 1.932.672 1.898.486 1.853.946 1.787.647 1.721.951 1.682.607 1.625.110 1.576.846 1.458.599 1.425.861 1.334.394 1.294.427 1.167.012 1.138.232 1.058.999 1.021.752 911.679 889.125 817.456 765.925 694.870 687.977 659.890 609.662 586.775 565.789 552.449 523.590 534.618 511.298 508.946 485.911 489.356 466.741 473.205 457.207 464.179 447.876 460.982 447.838 453.571 433.515 439.146 422.668 415.010 392.424 409.344 378.516 354.098 332.620 309.570 310.936
ROE %(LNST/VCSH) 0.35% 0.08% 0.99% 2.34% 0.69% 0.64% 2.1% 3.01% 2.26% 4.3% 2.8% 4.53% 3.14% 7.02% 3.42% 7.59% 3.82% 11.32% 3.12% 8.48% 5.31% 11.24% 6.73% 8.93% 8.54% 11.18% 6.88% 12.04% 9.25% 8.52% 10.9% 10% 6.02% 5.52% 5.95% 7.28% 5.4% 5.1% 5.55% 5.45% 4.05% 5.26% 4.5% 5.11% 3.69% 4.03% 5.61% 6.92% 4.13% 5.81% 6.63% 7.88% 8.94% 7.81% 10.58% 10.02% 8.29% 10.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 21.78% 1.09% 16.95% 25.37% 11.87% 7.91% 26.08% 20.16% 16.03% 32.64% 60.03% 23.76% 20.62% 25.97% 24.62% 27.21% 17.19% 30.91% 14.38% 33.05% 18.97% 29.26% 24.24% 29.32% 27.64% 24.18% 21.47% 29.92% 25.37% 24.93% 27.02% 25.21% 18.47% 15.24% 17.24% 18.77% 16.65% 13.37% 16.47% 16.86% 15.54% 15.37% 15.9% 16.91% 14.68% 11.78% 16.62% 19.71% 16.32% 17.7% 20.44% 20.06% 28.99% 19.94% 27.98% 25.68% 29.57% 28.89%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.011 1.066 1.210 1.482 1.623 2.002 2.877 3.022 3.387 3.617 4.311 4.672 5.477 5.775 6.638 6.378 6.154 6.247 5.703 6.329 6.206 6.692 6.267 6.038 6.356 7.020 7.291 9.480 9.982 8.796 7.811 6.538 6.042 6.124 6.369 6.479 5.824 5.362 5.321 4.973 4.830 4.710 4.378 4.633 5.029 5.622 6.815 7.998 9.429 11.178 11.645 12.574 12.798 11.776 12.121 8.621 5.507 3.109
P/E(Giá CP/EPS) 25.91 25.09 22.69 20.1 16.39 9.34 8.38 8.14 14 12.53 7.86 6.12 5.91 5.5 4.57 3.33 1.98 2.72 3.7 3.63 4.4 3.81 5.46 5.75 6.17 6.08 6.89 6.07 3.97 7.42 9.29 11.39 7.02 6.09 4.55 3.86 5.15 5.89 5.62 5.51 6.07 4.52 4.16 4.08 4.43 3.31 2.76 2.61 2.64 3.32 4.28 3.83 4.92 5.27 4.87 7.13 11.98 0
Giá CP 26.195 26.746 27.455 29.788 26.601 18.699 24.109 24.599 47.418 45.321 33.884 28.593 32.369 31.763 30.336 21.239 12.185 16.992 21.101 22.974 27.306 25.497 34.218 34.719 39.217 42.682 50.235 57.544 39.629 65.266 72.564 74.468 42.415 37.295 28.979 25.009 29.994 31.582 29.904 27.401 29.318 21.289 18.212 18.903 22.278 18.609 18.809 20.875 24.893 37.111 49.841 48.158 62.966 62.060 59.029 61.468 65.974 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KSB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KSB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online