CTCP Đầu tư tài sản Koji - KPF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KPF |
Giá hiện tại | 3.34 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 02/03/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 57.968.933 |
Cổ phiếu lưu hành | 57.968.933 |
Mã số thuế | 0103930374 |
Ngày cấp GPKD | 04/06/2009 |
Nhóm ngành | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
Ngành | Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan |
Ngành nghề chính | - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp - Kinh doanh vật tư, vật liệu và các sản phẩm trang trí nội, ngoại thất công trình - Hoạt động kiến trúc và tư vấn có liên quan - Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Vận tải hành khách - Kinh doanh BĐS - Tư vấn, môi giới và đấu giá BĐS, quyền sử dụng đất... |
Mốc lịch sử | - Ngày 04/06/2009: Công ty được thành lập theo GCNĐKDN cấp lần đầu số 0103025669 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp, đăng ký thay đổi lần thứ 02 số 0103930374 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hà Nội cấp ngày 03/01/2012, với vốn điều lệ ban đầu là 5 tỷ đồng. - Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng. - Tháng 02/2015: Tăng vốn điều lệ lên 156 tỷ đồng. - Ngày 23/03/2015: Công ty được UBCKNN chấp thuận trở thành công ty đại chúng. - Ngày 18/02/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HOSE với mã chứng khoán là KPF. - Ngày 02/03/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của KPF trên HOSE với giá đóng cửa cuối phiên là 10,100 đồng/CP. - Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 171.6 tỷ đồng. - Ngày 27/04/2017: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Hoàng Minh. - Ngày 19/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 180.17 tỷ đồng. - Tháng 04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 579.68 tỷ đồng. - Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 608.67 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư tài sản Koji Tên tiếng Anh: Koji Asset Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:KOJI ASSET INVEST.,JSC Địa chỉ: Tầng 17 Tòa nhà Geleximco - Số 36 Phố Hoàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Thu Thảo Điện thoại: (84.24) 3997 0803 Fax: (84.24) 3868 6263 Email:kpf.jsc@gmail.com Website:http://kpf.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.000 | 10.106 | 53.862 | 40.000 | 347.194 | 469.840 | 101.777 | 103.044 | 20.079 |
Lợi nhuận cty mẹ | -2.517 | 59.771 | 75.518 | 24.247 | 30.539 | 21.461 | 16.472 | 9.652 | 4.307 |
Vốn CSH | 801.877 | 769.696 | 733.292 | 236.530 | 210.472 | 231.074 | 183.463 | 178.513 | 169.692 |
CP lưu hành | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.31% | 7.77% | 10.3% | 10.25% | 14.51% | 9.29% | 8.98% | 5.41% | 2.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -251.7% | 591.44% | 140.21% | 60.62% | 8.8% | 4.57% | 16.18% | 9.37% | 21.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 988 | 1.021 | 2.380 | 1.613 | 278 | 2.097 | 329 | 558 | 276 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.2 | 10.28 | 4.33 | 9.61 | 106.03 | 14.78 | 22.19 | 15.24 | 0 |
Giá CP | 9.090 | 10.496 | 10.305 | 15.501 | 29.476 | 30.994 | 7.301 | 8.504 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 2.000 | 0 | 4.072 | 4.034 | 4.023 | 7.221 | 42.618 | 0 | 30.500 | 1.500 | 8.000 | 0 | 40.168 | 54.271 | 127.556 | 125.199 | 111.714 | 56.749 | 69.814 | 231.563 | 43.984 | 31.363 | 14.185 | 12.245 | 43.034 | 19.550 | 25.071 | 15.389 | 20.079 |
CP lưu hành | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 | 57.968.933 |
Lợi nhuận | -281.979 | 83 | -26.132 | 5.074 | 8.331 | 10.210 | 3.576 | 26.358 | 20.023 | 9.814 | 24.049 | 6.694 | 41.550 | 3.225 | 24.109 | -1.390 | 7.194 | -5.666 | 27.236 | 307 | 1.337 | 1.659 | 1.134 | 659 | 2.478 | 17.190 | 16.240 | 84 | 39 | 109 | 4.133 | 1.127 | 1.107 | 3.285 | 4.307 |
Vốn CSH | 510.789 | 792.768 | 793.402 | 815.282 | 810.208 | 801.877 | 791.698 | 793.430 | 769.696 | 762.930 | 755.607 | 740.116 | 733.292 | 262.546 | 260.170 | 234.600 | 236.530 | 229.109 | 237.357 | 209.440 | 210.472 | 217.470 | 215.835 | 231.776 | 231.074 | 228.729 | 199.798 | 183.593 | 183.463 | 183.424 | 183.773 | 179.483 | 178.513 | 177.406 | 169.692 |
ROE %(LNST/VCSH) | -55.2% | 0.01% | -3.29% | 0.62% | 1.03% | 1.27% | 0.45% | 3.32% | 2.6% | 1.29% | 3.18% | 0.9% | 5.67% | 1.23% | 9.27% | -0.59% | 3.04% | -2.47% | 11.47% | 0.15% | 0.64% | 0.76% | 0.53% | 0.28% | 1.07% | 7.52% | 8.13% | 0.05% | 0.02% | 0.06% | 2.25% | 0.63% | 0.62% | 1.85% | 2.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | INF% | -INF% | INF% | INF% | 1021% | 178.8% | INF% | 491.72% | 243.28% | 597.79% | 92.7% | 97.49% | INF% | 79.05% | -92.67% | 89.93% | -INF% | 67.81% | 0.57% | 1.05% | 1.33% | 1.02% | 1.16% | 3.55% | 7.42% | 36.92% | 0.27% | 0.27% | 0.89% | 9.6% | 5.76% | 4.42% | 21.35% | 21.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -4.977 | -208 | -41 | 447 | 796 | 988 | 982 | 1.336 | 1.021 | 1.401 | 1.536 | 1.957 | 2.380 | 1.792 | 1.346 | 1.519 | 1.613 | 1.299 | 1.729 | 254 | 278 | 346 | 1.251 | 2.131 | 2.097 | 1.955 | 960 | 259 | 329 | 403 | 615 | 354 | 558 | 487 | 276 |
P/E(Giá CP/EPS) | -0.61 | -20.75 | -129.86 | 14.51 | 10.59 | 9.2 | 12.32 | 9.21 | 10.28 | 12.14 | 11.92 | 8.38 | 4.33 | 6.92 | 16.57 | 9.28 | 9.61 | 17.32 | 13.25 | 104.15 | 106.03 | 86.36 | 26.54 | 13.94 | 14.78 | 14.98 | 29.85 | 18.68 | 22.19 | 20.08 | 17.24 | 17.35 | 15.24 | 16.03 | 0 |
Giá CP | 3.036 | 4.316 | 5.324 | 6.486 | 8.430 | 9.090 | 12.098 | 12.305 | 10.496 | 17.008 | 18.309 | 16.400 | 10.305 | 12.401 | 22.303 | 14.096 | 15.501 | 22.499 | 22.909 | 26.454 | 29.476 | 29.881 | 33.202 | 29.706 | 30.994 | 29.286 | 28.656 | 4.838 | 7.301 | 8.092 | 10.603 | 6.142 | 8.504 | 7.807 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KPF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KPF
Chia sẻ lên: