CTCP Đầu tư tài sản Koji - KPF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuKPF
Giá hiện tại3.33 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn02/03/2016
Cổ phiếu niêm yết57.968.933
Cổ phiếu lưu hành57.968.933
Mã số thuế0103930374
Ngày cấp GPKD04/06/2009
Nhóm ngành Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Ngành Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
Ngành nghề chính- Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp
- Kinh doanh vật tư, vật liệu và các sản phẩm trang trí nội, ngoại thất công trình
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn có liên quan
- Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Vận tải hành khách
- Kinh doanh BĐS
- Tư vấn, môi giới và đấu giá BĐS, quyền sử dụng đất...
Mốc lịch sử

- Ngày 04/06/2009: Công ty được thành lập theo GCNĐKDN cấp lần đầu số 0103025669 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp, đăng ký thay đổi lần thứ 02 số 0103930374 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hà Nội cấp ngày 03/01/2012, với vốn điều lệ ban đầu là 5 tỷ đồng.

- Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng.

- Tháng 02/2015: Tăng vốn điều lệ lên 156 tỷ đồng.

- Ngày 23/03/2015: Công ty được UBCKNN chấp thuận trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 18/02/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HOSE với mã chứng khoán là KPF.

- Ngày 02/03/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của KPF trên HOSE với giá đóng cửa cuối phiên là 10,100 đồng/CP.

- Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 171.6 tỷ đồng.

- Ngày 27/04/2017: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Hoàng Minh.

- Ngày 19/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 180.17 tỷ đồng.

- Tháng 04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 579.68 tỷ đồng.

- Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 608.67 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư tài sản Koji

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư tài sản Koji

Tên tiếng Anh: Koji Asset Investment Joint Stock Company

Tên viết tắt:KOJI ASSET INVEST.,JSC

Địa chỉ: Tầng 17 Tòa nhà Geleximco - Số 36 Phố Hoàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Thu Thảo

Điện thoại: (84.24) 3997 0803

Fax: (84.24) 3868 6263

Email:kpf.jsc@gmail.com

Website:http://kpf.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 1.000 10.106 53.862 40.000 347.194 469.840 101.777 103.044 20.079
Lợi nhuận cty mẹ -2.517 59.771 75.518 24.247 30.539 21.461 16.472 9.652 4.307
Vốn CSH 801.877 769.696 733.292 236.530 210.472 231.074 183.463 178.513 169.692
CP lưu hành 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933
ROE %(LNST/VCSH) -0.31% 7.77% 10.3% 10.25% 14.51% 9.29% 8.98% 5.41% 2.54%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -251.7% 591.44% 140.21% 60.62% 8.8% 4.57% 16.18% 9.37% 21.45%
EPS (Lũy kế 4 quý) 988 1.021 2.380 1.613 278 2.097 329 558 276
P/E(Giá CP/EPS) 9.2 10.28 4.33 9.61 106.03 14.78 22.19 15.24 0
Giá CP 9.090 10.496 10.305 15.501 29.476 30.994 7.301 8.504 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 3/2015
Doanh thu 0 0 0 0 1.000 2.000 0 4.072 4.034 4.023 7.221 42.618 0 30.500 1.500 8.000 0 40.168 54.271 127.556 125.199 111.714 56.749 69.814 231.563 43.984 31.363 14.185 12.245 43.034 19.550 25.071 15.389 20.079
CP lưu hành 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933 57.968.933
Lợi nhuận 83 -26.132 5.074 8.331 10.210 3.576 26.358 20.023 9.814 24.049 6.694 41.550 3.225 24.109 -1.390 7.194 -5.666 27.236 307 1.337 1.659 1.134 659 2.478 17.190 16.240 84 39 109 4.133 1.127 1.107 3.285 4.307
Vốn CSH 792.768 793.402 815.282 810.208 801.877 791.698 793.430 769.696 762.930 755.607 740.116 733.292 262.546 260.170 234.600 236.530 229.109 237.357 209.440 210.472 217.470 215.835 231.776 231.074 228.729 199.798 183.593 183.463 183.424 183.773 179.483 178.513 177.406 169.692
ROE %(LNST/VCSH) 0.01% -3.29% 0.62% 1.03% 1.27% 0.45% 3.32% 2.6% 1.29% 3.18% 0.9% 5.67% 1.23% 9.27% -0.59% 3.04% -2.47% 11.47% 0.15% 0.64% 0.76% 0.53% 0.28% 1.07% 7.52% 8.13% 0.05% 0.02% 0.06% 2.25% 0.63% 0.62% 1.85% 2.54%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) INF% -INF% INF% INF% 1021% 178.8% INF% 491.72% 243.28% 597.79% 92.7% 97.49% INF% 79.05% -92.67% 89.93% -INF% 67.81% 0.57% 1.05% 1.33% 1.02% 1.16% 3.55% 7.42% 36.92% 0.27% 0.27% 0.89% 9.6% 5.76% 4.42% 21.35% 21.45%
EPS (Lũy kế 4 quý) -208 -41 447 796 988 982 1.336 1.021 1.401 1.536 1.957 2.380 1.792 1.346 1.519 1.613 1.299 1.729 254 278 346 1.251 2.131 2.097 1.955 960 259 329 403 615 354 558 487 276
P/E(Giá CP/EPS) -20.75 -129.86 14.51 10.59 9.2 12.32 9.21 10.28 12.14 11.92 8.38 4.33 6.92 16.57 9.28 9.61 17.32 13.25 104.15 106.03 86.36 26.54 13.94 14.78 14.98 29.85 18.68 22.19 20.08 17.24 17.35 15.24 16.03 0
Giá CP 4.316 5.324 6.486 8.430 9.090 12.098 12.305 10.496 17.008 18.309 16.400 10.305 12.401 22.303 14.096 15.501 22.499 22.909 26.454 29.476 29.881 33.202 29.706 30.994 29.286 28.656 4.838 7.301 8.092 10.603 6.142 8.504 7.807 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KPF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KPF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online