CTCP KOSY - KOS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KOS |
Giá hiện tại | 38.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 08/12/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 165.031.335 |
Cổ phiếu lưu hành | 165.031.335 |
Mã số thuế | 0102681319 |
Ngày cấp GPKD | 10/03/2008 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bất động sản. Tư vấn, môi giới, đấu giá... - Xây dựng công trình công ích. - Hoạt động kinh doanh dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác. |
Mốc lịch sử | - Ngày 10/03/2008: CTCP KOSY được thành lập do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hà Nội cấp với vốn điều lệ là 120 tỷ đồng. - Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 350 tỷ đồng. - Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng. - Tháng 03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 415 tỷ đồng. - Ngày 08/12/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 11,300 đ/CP. - Ngày 08/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,037.5 tỷ đồng. - Ngày 15/07/2019: ngày hủy đăng ký giao dịch trên sàn UPCoM. - Ngày 22/07/2019: ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 23,200 đ/CP. - Ngày 25/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,650.3 tỷ đồng. - Ngày 09/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,164.8 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP KOSY Tên tiếng Anh: KOSY Joint Stock Company Tên viết tắt:KOSY.,JSC Địa chỉ: B6-BT5 - Khu đô thị mới Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Phương Điện thoại: (84.24) 3783 3660 - 3837 8866 Fax: (84.24) 3783 3661 Email:infor@kosy.vn Website:https://kosy.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.314.569 | 1.343.460 | 1.106.568 | 1.305.994 | 1.061.357 | 1.022.031 | 410.015 | 128.113 |
Lợi nhuận cty mẹ | 19.631 | 22.906 | 23.553 | 26.532 | 32.564 | 56.211 | 20.820 | 19.336 |
Vốn CSH | 2.295.796 | 2.281.411 | 1.733.347 | 1.145.359 | 1.134.656 | 475.581 | 0 | 407.621 |
CP lưu hành | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.86% | 1% | 1.36% | 2.32% | 2.87% | 11.82% | INF% | 4.74% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.49% | 1.71% | 2.13% | 2.03% | 3.07% | 5.5% | 5.08% | 15.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 72 | 141 | 250 | 224 | 447 | 1.039 | 0 | 483 |
P/E(Giá CP/EPS) | 529.43 | 242.42 | 115.52 | 147.1 | 50.15 | 19.74 | 0 | 0 |
Giá CP | 38.119 | 34.181 | 28.880 | 32.950 | 22.417 | 20.510 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 237.296 | 366.384 | 295.841 | 323.099 | 329.245 | 327.260 | 299.365 | 461.371 | 255.464 | 305.552 | 184.924 | 393.058 | 223.034 | 626.973 | 246.033 | 254.039 | 178.949 | 241.691 | 250.731 | 275.063 | 293.872 | 483.437 | 96.795 | 321.374 | 120.425 | 214.415 | 134.492 | 46.388 | 14.720 | 128.113 |
CP lưu hành | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 | 165.031.335 |
Lợi nhuận | 2.874 | 4.641 | 4.602 | 5.712 | 4.676 | 2.373 | 2.819 | 13.889 | 3.825 | 6.973 | 2.718 | 5.133 | 8.729 | 16.134 | 1.806 | 2.493 | 6.099 | 8.335 | 6.277 | 9.454 | 8.498 | 20.950 | 5.416 | 26.441 | 3.404 | 55 | 13.200 | 10.825 | -3.260 | 19.336 |
Vốn CSH | 2.309.326 | 2.306.180 | 2.300.532 | 2.295.796 | 2.289.938 | 2.285.232 | 2.283.120 | 2.281.411 | 2.267.385 | 2.263.185 | 1.734.704 | 1.733.347 | 1.728.346 | 1.161.750 | 1.145.856 | 1.145.359 | 1.142.866 | 1.144.721 | 1.136.385 | 1.134.656 | 1.125.202 | 1.119.485 | 1.098.535 | 475.581 | 452.544 | 450.730 | 0 | 0 | 0 | 407.621 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.12% | 0.2% | 0.2% | 0.25% | 0.2% | 0.1% | 0.12% | 0.61% | 0.17% | 0.31% | 0.16% | 0.3% | 0.51% | 1.39% | 0.16% | 0.22% | 0.53% | 0.73% | 0.55% | 0.83% | 0.76% | 1.87% | 0.49% | 5.56% | 0.75% | 0.01% | INF% | INF% | -INF% | 4.74% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.21% | 1.27% | 1.56% | 1.77% | 1.42% | 0.73% | 0.94% | 3.01% | 1.5% | 2.28% | 1.47% | 1.31% | 3.91% | 2.57% | 0.73% | 0.98% | 3.41% | 3.45% | 2.5% | 3.44% | 2.89% | 4.33% | 5.6% | 8.23% | 2.83% | 0.03% | 9.81% | 23.34% | -22.15% | 15.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 82 | 91 | 80 | 72 | 110 | 106 | 133 | 141 | 103 | 144 | 229 | 250 | 260 | 256 | 181 | 224 | 291 | 314 | 435 | 447 | 732 | 813 | 634 | 1.039 | 662 | 502 | 0 | 0 | 0 | 483 |
P/E(Giá CP/EPS) | 457.77 | 437.25 | 490.03 | 529.43 | 347.65 | 359.15 | 268.84 | 242.42 | 354.25 | 223.31 | 133.01 | 115.52 | 94.46 | 95.02 | 171.13 | 147.1 | 94.58 | 87.93 | 61.08 | 50.15 | 28.69 | 29.89 | 29.2 | 19.74 | 36.99 | 50.23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 37.537 | 39.790 | 39.202 | 38.119 | 38.242 | 38.070 | 35.756 | 34.181 | 36.488 | 32.157 | 30.459 | 28.880 | 24.560 | 24.325 | 30.975 | 32.950 | 27.523 | 27.610 | 26.570 | 22.417 | 21.001 | 24.301 | 18.513 | 20.510 | 24.487 | 25.215 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KOS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KOS
Chia sẻ lên: