CTCP Tập Đoàn Thành Thái - KKC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KKC |
Giá hiện tại | 6.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/08/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.200.000 |
Mã số thuế | 0203000033 |
Ngày cấp GPKD | 02/01/2001 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngành nghề chính | - SXKD và XNK vật tư, vật liệu hàng hoá, thiết bị phụ tùng và các sản phẩm kim khí, SXKD thép các loại - Vận tải và đại lý vận tải hàng hoá thủy bộ, dịch vụ vận chuyển, bốc xếp, cho thuê văn phòng, kho bãi... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp kinh doanh dịch vụ và xếp dỡ vật tư (Xí nghiệp 4) - đơn vị hạch toán phụ thuộc của Công ty Kim khí Hải Phòng, thành viên độc lập của TCTy Thép Việt Nam |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn Thành Thái Tên tiếng Anh: Thanh Thai Group Joint Stock Company Tên viết tắt:TT Group Jsc Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Trãi - P. Máy Tơ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Phạm Thị Minh Yến Điện thoại: (84.225) 382 6832 Fax: (84.225) 383 6425 Email:kkcmetal@hn.vnn.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 103.197 | 226.339 | 349.645 | 454.419 | 543.906 | 346.519 | 306.495 | 488.549 | 492.473 | 539.868 | 440.792 | 407.075 | 333.052 | 350.851 | 480.358 | 679.203 |
Lợi nhuận cty mẹ | 209 | -28.429 | 5.761 | 12.068 | -5.067 | -4.118 | 15.500 | 38.329 | -16.678 | 12.230 | 14.250 | 8.667 | 13.436 | 11.558 | 25.609 | 1.006 |
Vốn CSH | 40.750 | 49.952 | 76.090 | 57.952 | 67.889 | 73.966 | 75.803 | 82.691 | 74.142 | 85.046 | 75.236 | 71.734 | 87.490 | 91.325 | 78.374 | 75.518 |
CP lưu hành | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.51% | -56.91% | 7.57% | 20.82% | -7.46% | -5.57% | 20.45% | 46.35% | -22.49% | 14.38% | 18.94% | 12.08% | 15.36% | 12.66% | 32.68% | 1.33% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.2% | -12.56% | 1.65% | 2.66% | -0.93% | -1.19% | 5.06% | 7.85% | -3.39% | 2.27% | 3.23% | 2.13% | 4.03% | 3.29% | 5.33% | 0.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -5.363 | -5.405 | 5.462 | -2.123 | -1.321 | 2.114 | 3.631 | 2.697 | -240 | 4.577 | 2.337 | 1.218 | 2.970 | 2.270 | -93 | 4.272 |
P/E(Giá CP/EPS) | -0.84 | -3.33 | 4.25 | -2.45 | -6.81 | 5.58 | 4.13 | 5.67 | -51.28 | 4.06 | 4.28 | 8.54 | 4.88 | 19.03 | -229.05 | 0 |
Giá CP | 4.505 | 17.999 | 23.214 | 5.201 | 8.996 | 11.796 | 14.996 | 15.292 | 12.307 | 18.583 | 10.002 | 10.402 | 14.494 | 43.198 | 21.302 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 30.297 | 20.718 | 15.372 | 38.635 | 28.472 | 39.071 | 48.638 | 61.534 | 77.096 | 73.650 | 50.505 | 126.497 | 98.993 | 156.685 | 149.149 | 86.872 | 61.713 | 94.104 | 171.150 | 204.224 | 74.428 | 94.027 | 60.333 | 111.642 | 80.517 | 66.040 | 74.208 | 70.911 | 95.336 | 98.920 | 124.234 | 144.644 | 120.751 | 130.827 | 104.897 | 145.114 | 111.635 | 152.649 | 109.223 | 129.208 | 148.788 | 155.385 | 140.743 | 65.472 | 79.192 | 163.713 | 83.692 | 109.188 | 50.482 | 90.188 | 74.277 | 54.911 | 113.676 | 108.381 | 71.998 | 103.546 | 66.926 | 63.085 | 105.517 | 223.478 | 88.278 | 219.040 | 126.789 | 333.374 |
CP lưu hành | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 | 5.200.000 |
Lợi nhuận | 466 | 2.870 | 411 | -2.599 | -473 | -3.356 | -1.502 | -22.556 | -1.015 | -2.814 | 267 | 3.871 | 4.437 | 14.485 | 2.837 | -411 | -4.843 | -2.665 | -2.041 | -129 | -232 | -4.694 | -1.145 | -2.256 | 3.977 | 4.121 | 4.077 | 1.145 | 6.157 | 4.522 | 5.215 | 18.111 | 10.481 | -4.790 | -11.145 | 1.355 | -2.098 | -1.978 | 1.596 | 4.788 | 7.824 | 3.831 | 5.034 | 2.288 | 3.097 | 4.970 | 612 | 1.725 | 1.360 | 2.838 | -210 | 3.136 | 7.672 | 3.239 | 1.400 | 6.197 | 722 | 4.325 | 559 | 34.093 | -13.368 | -27.904 | 6.693 | 22.217 |
Vốn CSH | 42.020 | 41.368 | 38.498 | 38.150 | 40.750 | 40.912 | 44.269 | 49.952 | 72.509 | 73.463 | 76.342 | 76.090 | 80.196 | 75.405 | 60.920 | 57.952 | 58.363 | 63.214 | 65.879 | 67.889 | 68.018 | 68.274 | 72.969 | 73.966 | 87.186 | 82.765 | 78.644 | 75.803 | 76.594 | 92.412 | 87.890 | 82.691 | 64.580 | 54.145 | 58.926 | 74.142 | 75.242 | 84.663 | 86.642 | 85.046 | 80.717 | 83.993 | 80.161 | 75.236 | 80.420 | 77.316 | 72.347 | 71.734 | 81.070 | 79.794 | 76.956 | 87.490 | 92.758 | 84.877 | 80.559 | 91.325 | 85.129 | 83.259 | 78.933 | 78.374 | 40.939 | 54.307 | 82.212 | 75.518 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.11% | 6.94% | 1.07% | -6.81% | -1.16% | -8.2% | -3.39% | -45.16% | -1.4% | -3.83% | 0.35% | 5.09% | 5.53% | 19.21% | 4.66% | -0.71% | -8.3% | -4.22% | -3.1% | -0.19% | -0.34% | -6.88% | -1.57% | -3.05% | 4.56% | 4.98% | 5.18% | 1.51% | 8.04% | 4.89% | 5.93% | 21.9% | 16.23% | -8.85% | -18.91% | 1.83% | -2.79% | -2.34% | 1.84% | 5.63% | 9.69% | 4.56% | 6.28% | 3.04% | 3.85% | 6.43% | 0.85% | 2.4% | 1.68% | 3.56% | -0.27% | 3.58% | 8.27% | 3.82% | 1.74% | 6.79% | 0.85% | 5.19% | 0.71% | 43.5% | -32.65% | -51.38% | 8.14% | 29.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.54% | 13.85% | 2.67% | -6.73% | -1.66% | -8.59% | -3.09% | -36.66% | -1.32% | -3.82% | 0.53% | 3.06% | 4.48% | 9.24% | 1.9% | -0.47% | -7.85% | -2.83% | -1.19% | -0.06% | -0.31% | -4.99% | -1.9% | -2.02% | 4.94% | 6.24% | 5.49% | 1.61% | 6.46% | 4.57% | 4.2% | 12.52% | 8.68% | -3.66% | -10.62% | 0.93% | -1.88% | -1.3% | 1.46% | 3.71% | 5.26% | 2.47% | 3.58% | 3.49% | 3.91% | 3.04% | 0.73% | 1.58% | 2.69% | 3.15% | -0.28% | 5.71% | 6.75% | 2.99% | 1.94% | 5.98% | 1.08% | 6.86% | 0.53% | 15.26% | -15.14% | -12.74% | 5.28% | 6.66% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 221 | 40 | -1.157 | -1.525 | -5.363 | -5.579 | -5.620 | -5.405 | 65 | 1.228 | 4.914 | 5.462 | 4.550 | 2.572 | -1.083 | -2.123 | -2.062 | -1.080 | -1.512 | -1.321 | -1.775 | -878 | 1.001 | 2.114 | 2.839 | 3.303 | 3.389 | 3.631 | 7.247 | 8.169 | 6.184 | 2.697 | -874 | -3.555 | -2.955 | -240 | 492 | 2.606 | 3.844 | 4.577 | 4.044 | 3.037 | 3.280 | 2.337 | 2.217 | 1.847 | 1.393 | 1.218 | 1.479 | 2.723 | 2.731 | 2.970 | 3.559 | 2.223 | 2.432 | 2.270 | 7.635 | 4.925 | -1.273 | -93 | -2.377 | 193 | 5.560 | 4.272 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.09 | 167.47 | -5.62 | -4.59 | -0.84 | -1.2 | -2.81 | -3.33 | 385.25 | 21.26 | 5.47 | 4.25 | 3.54 | 3.07 | -5.82 | -2.45 | -2.18 | -6.95 | -5.55 | -6.81 | -5.24 | -11.62 | 11.79 | 5.58 | 4.54 | 4.27 | 4.4 | 4.13 | 2.32 | 2.13 | 2.99 | 5.67 | -10.19 | -2.36 | -3.32 | -51.28 | 30.09 | 6.87 | 5.36 | 4.06 | 3.68 | 4.51 | 3.05 | 4.28 | 4.19 | 4.44 | 5.96 | 8.54 | 7.23 | 3.05 | 4.58 | 4.88 | 4.58 | 9.67 | 12.21 | 19.03 | 4.31 | 5.83 | -40.61 | -229.05 | -5.01 | 91.52 | 10.2 | 0 |
Giá CP | 6.208 | 6.699 | 6.502 | 7.000 | 4.505 | 6.695 | 15.792 | 17.999 | 25.041 | 26.107 | 26.880 | 23.214 | 16.107 | 7.896 | 6.303 | 5.201 | 4.495 | 7.506 | 8.392 | 8.996 | 9.301 | 10.202 | 11.802 | 11.796 | 12.889 | 14.104 | 14.912 | 14.996 | 16.813 | 17.400 | 18.490 | 15.292 | 8.906 | 8.390 | 9.811 | 12.307 | 14.804 | 17.903 | 20.604 | 18.583 | 14.882 | 13.697 | 10.004 | 10.002 | 9.289 | 8.201 | 8.302 | 10.402 | 10.693 | 8.305 | 12.508 | 14.494 | 16.300 | 21.496 | 29.695 | 43.198 | 32.907 | 28.713 | 51.697 | 21.302 | 11.909 | 17.663 | 56.712 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KKC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KKC
Chia sẻ lên: