CTCP Tập đoàn Khải Hoàn Land - KHG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KHG |
Giá hiện tại | 5.65 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/07/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0309139261 |
Ngày cấp GPKD | 24/07/2009 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Tư vấn, môi giới và kinh doanh bất động sản. |
Mốc lịch sử | - Năm 2009: Khải Hoàn Land được thành lập và chính thức đi vào hoạt động. - Ngày 14/04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 36 tỷ đồng. - Ngày 07/04/2016: Tăng vốn điều lệ lên 48 tỷ đồng. - Ngày 31/05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 220 tỷ đồng. - Ngày 09/06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 420 tỷ đồng. - Ngày 16/06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 540 tỷ đồng. - Ngày 15/07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng. - Ngày 01/09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng. - Ngày 02/03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng. - Ngày 31/01/2019: Giảm vốn điều lệ xuống 1,200 tỷ đồng. - Ngày 14/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,600 tỷ đồng. - Ngày 04/06/2021: Tăng vốn điều lệ thành 1,748.2 tỷ đồng. - Ngày 19/07/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển niêm yết từ HOSE sang HNX với giá tham chiếu 15,000 đồng/cp. - Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. - Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. - Ngày 02/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,188 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Khải Hoàn Land Tên tiếng Anh: Khai Hoan Land Group Joint Stock Company Tên viết tắt:Khai Hoan Land Group Địa chỉ: Số R4-93 - Đường Hưng Gia 4 - Khu đô thị Phú Mỹ Hưng - P. Tân Phong - Q. 7- Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Phạm Thị Minh Phụ Điện thoại: (84.28) 5411 0088 Fax: Email:support@khaihoanland.vn Website:https://khaihoanland.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 372.511 | 1.396.205 | 1.288.143 | 302.970 | 44.318 |
Lợi nhuận cty mẹ | 121.687 | 442.468 | 413.505 | 96.705 | 5.562 |
Vốn CSH | 5.196.525 | 4.834.735 | 2.035.761 | 0 | 1.261.369 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.34% | 9.15% | 20.31% | INF% | 0.44% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 32.67% | 31.69% | 32.1% | 31.92% | 12.55% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.031 | 1.740 | 831 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.45 | 4.14 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.588 | 7.204 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 36.730 | 31.379 | 77.179 | 3.378 | 260.575 | 629.563 | 303.615 | 264.125 | 198.902 | 776.440 | 208.267 | 223.301 | 80.135 | 209.662 | 53.867 | 12.936 | 26.505 | 44.318 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 12.952 | 7.418 | 12.294 | 45.297 | 56.678 | 251.203 | 53.908 | 87.790 | 49.567 | 313.117 | 44.800 | 48.320 | 7.268 | 73.191 | 16.421 | 5.252 | 1.841 | 5.562 |
Vốn CSH | 5.178.160 | 5.263.720 | 5.256.300 | 5.241.823 | 5.196.525 | 5.139.847 | 4.888.644 | 4.834.735 | 4.746.945 | 4.697.378 | 2.080.560 | 2.035.761 | 1.765.343 | 1.758.075 | 0 | 0 | 0 | 1.261.369 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.25% | 0.14% | 0.23% | 0.86% | 1.09% | 4.89% | 1.1% | 1.82% | 1.04% | 6.67% | 2.15% | 2.37% | 0.41% | 4.16% | INF% | INF% | INF% | 0.44% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 35.26% | 23.64% | 15.93% | 1340.94% | 21.75% | 39.9% | 17.76% | 33.24% | 24.92% | 40.33% | 21.51% | 21.64% | 9.07% | 34.91% | 30.48% | 40.6% | 6.95% | 12.55% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 173 | 271 | 814 | 910 | 1.031 | 1.091 | 1.455 | 1.740 | 1.888 | 2.043 | 993 | 831 | 638 | 604 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 36.72 | 23.16 | 7.67 | 6.59 | 4.45 | 3.81 | 5.31 | 4.14 | 11.33 | 9.79 | 14.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.353 | 6.276 | 6.243 | 5.997 | 4.588 | 4.157 | 7.726 | 7.204 | 21.391 | 20.001 | 14.101 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KHG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KHG
Chia sẻ lên: