CTCP Tập Đoàn GCL - KDM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KDM |
Giá hiện tại | 18.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 29/03/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 7.100.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 7.100.000 |
Mã số thuế | 0700324666 |
Ngày cấp GPKD | 01/06/2009 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Xây dựng công trình, hạng mục công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông thuỷ lợi. - Xây dựng đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 35 Kv trở xuống. - Phá dỡ, san lấp và chuẩn bị mặt bằng |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty TNHH Long Thành được thành lập và hoạt động từ ngày 01/06/2009 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn GCL Tên tiếng Anh: GCL Group Joint Stock Company Tên viết tắt:TẬP ĐOÀN GCL Địa chỉ: Tầng 1 Tòa nhà Sunrise II đường Nguyễn Lam - KĐT Sài Đồng - Phúc Đồng - Long Biên - Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Huy Hoàn Điện thoại: (84.24) 36662 2960 Fax: Email:info@kdmgroup.vn Website:https://gclgroup.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 74.682 | 43.966 | 21.207 | 13.117 | 49.430 | 14.487 | 39.312 | 74.366 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.509 | -3.028 | 1.115 | 733 | 1.932 | 2.343 | 2.005 | 3.955 |
Vốn CSH | 75.048 | 78.058 | 78.738 | 76.531 | 77.804 | 74.938 | 75.806 | 75.396 |
CP lưu hành | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.34% | -3.88% | 1.42% | 0.96% | 2.48% | 3.13% | 2.64% | 5.25% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.36% | -6.89% | 5.26% | 5.59% | 3.91% | 16.17% | 5.1% | 5.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -341 | 46 | 41 | -85 | 585 | 35 | 327 | 519 |
P/E(Giá CP/EPS) | -39.93 | 301.33 | 177.27 | -23.56 | 5.47 | 93.54 | 14.05 | 13.09 |
Giá CP | 13.616 | 13.861 | 7.268 | 2.003 | 3.200 | 3.274 | 4.594 | 6.794 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.138 | 22.479 | 10.502 | 14.873 | 26.828 | 36.876 | 5.187 | 1.903 | 0 | 0 | 0 | 21.207 | 0 | 6.093 | 0 | 0 | 7.024 | 4.182 | 15.700 | 18.092 | 11.456 | 3.568 | 747 | 3.550 | 6.622 | 10.068 | 6.503 | 13.502 | 9.239 | 8.816 | 12.909 | 35.779 | 16.862 |
CP lưu hành | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 | 7.100.000 |
Lợi nhuận | 273 | 172 | 892 | 781 | 664 | -3.236 | 153 | 1 | 54 | -8 | 278 | 841 | 4 | 1.927 | -566 | -701 | 73 | 14 | 11 | 1.168 | 739 | 2.225 | 19 | 13 | 86 | 25 | 125 | 697 | 1.158 | 106 | 318 | 1.858 | 1.673 |
Vốn CSH | 76.274 | 76.009 | 78.564 | 77.828 | 75.048 | 74.514 | 77.643 | 78.058 | 77.957 | 78.763 | 79.016 | 78.738 | 77.897 | 77.893 | 75.965 | 76.531 | 77.942 | 77.830 | 77.816 | 77.804 | 76.636 | 77.024 | 74.786 | 74.938 | 74.924 | 75.375 | 75.350 | 75.806 | 75.109 | 75.262 | 75.226 | 75.396 | 74.919 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.36% | 0.23% | 1.14% | 1% | 0.88% | -4.34% | 0.2% | 0% | 0.07% | -0.01% | 0.35% | 1.07% | 0.01% | 2.47% | -0.75% | -0.92% | 0.09% | 0.02% | 0.01% | 1.5% | 0.96% | 2.89% | 0.03% | 0.02% | 0.11% | 0.03% | 0.17% | 0.92% | 1.54% | 0.14% | 0.42% | 2.46% | 2.23% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.82% | 0.77% | 8.49% | 5.25% | 2.48% | -8.78% | 2.95% | 0.05% | INF% | -INF% | INF% | 3.97% | INF% | 31.63% | -INF% | -INF% | 1.04% | 0.33% | 0.07% | 6.46% | 6.45% | 62.36% | 2.54% | 0.37% | 1.3% | 0.25% | 1.92% | 5.16% | 12.53% | 1.2% | 2.46% | 5.19% | 9.92% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 298 | 353 | -127 | -231 | -341 | -426 | 28 | 46 | 164 | 157 | 160 | 41 | -176 | -166 | -166 | -85 | 178 | 272 | 584 | 585 | 422 | 330 | 20 | 35 | 132 | 283 | 296 | 327 | 500 | 580 | 566 | 519 | 246 |
P/E(Giá CP/EPS) | 66.04 | 63.69 | -160.26 | -48.96 | -39.93 | -23.21 | 352.46 | 301.33 | 143.83 | 64.3 | 46.83 | 177.27 | -45.45 | -14.43 | -12.03 | -23.56 | 9.53 | 8.81 | 4.63 | 5.47 | 7.58 | 12.72 | 167.51 | 93.54 | 19.77 | 9.91 | 12.82 | 14.05 | 8.21 | 23.97 | 13.07 | 13.09 | 47.95 |
Giá CP | 19.680 | 22.483 | 20.353 | 11.310 | 13.616 | 9.887 | 9.869 | 13.861 | 23.588 | 10.095 | 7.493 | 7.268 | 7.999 | 2.395 | 1.997 | 2.003 | 1.696 | 2.396 | 2.704 | 3.200 | 3.199 | 4.198 | 3.350 | 3.274 | 2.610 | 2.805 | 3.795 | 4.594 | 4.105 | 13.903 | 7.398 | 6.794 | 11.796 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KDM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KDM
Chia sẻ lên: