CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền - KDH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KDH |
Giá hiện tại | 36.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 01/02/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 642.937.069 |
Cổ phiếu lưu hành | 642.937.069 |
Mã số thuế | 0302588596 |
Ngày cấp GPKD | 02/05/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Đầu tư và kinh doanh bất động sản, nhận quyền sử dụng đất để đầu tư và kinh doanh nhà ở - Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch, xây dựng nhà để ở, chuyển quyền sử dụng đất - Giáo dục mầm non, tiểu học - Hoạt động kiến trúc, tư vấn kỹ thuật... |
Mốc lịch sử | - Tháng 12/2001: Tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền được thành lập với vốn điều lệ 10 tỷ đồng. - Tháng 5/2007: Được cổ phần hóa và chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền. - Tháng 11/2007: Hai quỹ đầu tư VinaCapital và Prudential đã trở thành cổ đông chiến lược và nâng mức vốn điều lệ của công ty lên 332 tỷ đồng. - Ngày 01/02/2010: Cổ phiếu của công ty được chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,800 tỷ đồng. - Ngày 21/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,424,000,430,000 đồng. - Ngày 08/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 3,360,000,000,000 đồng và sáp nhập Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh vào KDH. - Ngày 14/03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 3,878,323,170,000 đồng. - Ngày 05/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 4,072,233,530,000 đồng. - Ngày 17/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 4,140,233,530,000 đồng. - Ngày 01/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 5,382,291,090,000 đồng. - Ngày 11/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 5,444,291,090,000 đồng. - Ngày 07/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 5,786,572,190,000 đồng. - Ngày 29/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,429,370,690,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền Tên tiếng Anh: Khang Dien House Trading and Investment JSC Tên viết tắt:KHADIHOUSE JSC Địa chỉ: Phòng 1 và 2 Lầu 11 SaiGon Centre - 67 Lê Lợi - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đình Bảo Điện thoại: (84.28) 3820 8858 Fax: (84.28) 3820 8859 Email:info@khangdien.com.vn Website:http://www.khangdien.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.097.869 | 2.911.964 | 3.737.750 | 4.532.069 | 2.813.170 | 2.916.596 | 3.119.050 | 3.851.426 | 1.069.762 | 611.790 | 113.657 | 45.211 | 228.963 | 771.758 | 55.322 |
Lợi nhuận cty mẹ | 718.168 | 1.101.813 | 1.201.113 | 1.151.909 | 915.338 | 808.536 | 506.612 | 380.451 | 262.438 | 102.110 | -157.950 | -56.344 | 16.044 | 174.938 | 21.285 |
Vốn CSH | 11.764.150 | 11.355.962 | 8.675.597 | 7.570.914 | 6.870.190 | 6.399.836 | 4.632.986 | 4.362.173 | 2.488.112 | 1.436.951 | 1.059.767 | 1.141.434 | 1.213.015 | 843.205 | 764.450 |
CP lưu hành | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.1% | 9.7% | 13.84% | 15.21% | 13.32% | 12.63% | 10.93% | 8.72% | 10.55% | 7.11% | -14.9% | -4.94% | 1.32% | 20.75% | 2.78% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 34.23% | 37.84% | 32.13% | 25.42% | 32.54% | 27.72% | 16.24% | 9.88% | 24.53% | 16.69% | -138.97% | -124.62% | 7.01% | 22.67% | 38.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.443 | 2.135 | 2.189 | 2.045 | 1.914 | 1.613 | 1.928 | 2.844 | 2.187 | -1.322 | -2.564 | -62 | 2.817 | 3.082 | 641 |
P/E(Giá CP/EPS) | 19.13 | 18.22 | 17.16 | 11.34 | 12.75 | 19.22 | 14.44 | 8.02 | 9.92 | -12.18 | -3.78 | -272.05 | 13.42 | 17.2 | 0 |
Giá CP | 27.605 | 38.900 | 37.563 | 23.190 | 24.404 | 31.002 | 27.840 | 22.809 | 21.695 | 16.102 | 9.692 | 16.867 | 37.804 | 53.010 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 333.961 | 469.482 | 616.403 | 586.678 | 425.306 | 1.234.079 | 802.659 | 732.500 | 142.726 | 590.013 | 1.199.264 | 1.111.994 | 836.479 | 1.291.033 | 1.755.118 | 784.842 | 701.076 | 952.389 | 611.219 | 408.180 | 841.382 | 1.579.900 | 408.104 | 517.793 | 410.799 | 859.757 | 468.914 | 1.149.187 | 641.192 | 2.189.272 | 410.637 | 682.428 | 569.089 | 334.590 | 255.192 | 300.544 | 179.436 | 417.326 | 112.660 | 2.249 | 79.555 | 15.700 | 28.162 | -51.020 | 120.815 | -6.062 | 23.273 | 6.050 | 21.950 | -74.007 | 66.095 | 132.986 | 103.889 | 239.754 | 186.038 | 261.756 | 84.210 | 55.322 |
CP lưu hành | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 | 642.937.069 |
Lợi nhuận | 63.361 | 62.178 | 207.525 | 248.213 | 200.252 | 118.864 | 351.623 | 331.832 | 299.494 | 414.293 | 316.574 | 265.097 | 205.149 | 382.576 | 361.558 | 253.292 | 154.483 | 404.859 | 295.743 | 112.496 | 102.240 | 404.981 | 167.979 | 129.819 | 105.757 | 133.460 | 140.015 | 123.033 | 110.104 | 107.053 | 70.398 | 109.400 | 93.600 | 89.474 | 70.491 | 50.163 | 52.310 | 31.030 | 30.498 | 30.293 | 10.289 | -12.123 | -91.065 | -63.304 | 8.542 | -57.556 | 279 | 71 | 862 | -11.481 | 7.858 | 8.722 | 10.945 | 50.250 | 43.645 | 49.037 | 32.006 | 21.285 |
Vốn CSH | 15.586.292 | 15.528.201 | 15.328.813 | 13.467.339 | 11.764.150 | 11.794.116 | 11.683.525 | 11.355.962 | 11.140.669 | 10.221.057 | 9.804.007 | 8.675.597 | 8.363.886 | 8.157.757 | 7.775.067 | 7.570.914 | 7.818.542 | 7.664.436 | 7.259.480 | 6.870.190 | 7.001.953 | 6.900.366 | 6.364.027 | 6.399.836 | 6.502.375 | 6.196.066 | 4.793.292 | 4.632.986 | 4.473.938 | 4.388.421 | 4.417.640 | 4.362.173 | 4.217.690 | 4.184.647 | 2.557.534 | 2.488.112 | 2.436.891 | 1.498.479 | 1.467.449 | 1.436.951 | 1.043.324 | 939.001 | 951.124 | 1.059.767 | 1.123.071 | 1.113.225 | 1.180.267 | 1.141.434 | 1.132.615 | 1.209.392 | 1.220.873 | 1.213.015 | 1.213.579 | 1.204.599 | 902.925 | 843.205 | 796.455 | 764.450 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.41% | 0.4% | 1.35% | 1.84% | 1.7% | 1.01% | 3.01% | 2.92% | 2.69% | 4.05% | 3.23% | 3.06% | 2.45% | 4.69% | 4.65% | 3.35% | 1.98% | 5.28% | 4.07% | 1.64% | 1.46% | 5.87% | 2.64% | 2.03% | 1.63% | 2.15% | 2.92% | 2.66% | 2.46% | 2.44% | 1.59% | 2.51% | 2.22% | 2.14% | 2.76% | 2.02% | 2.15% | 2.07% | 2.08% | 2.11% | 0.99% | -1.29% | -9.57% | -5.97% | 0.76% | -5.17% | 0.02% | 0.01% | 0.08% | -0.95% | 0.64% | 0.72% | 0.9% | 4.17% | 4.83% | 5.82% | 4.02% | 2.78% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 18.97% | 13.24% | 33.67% | 42.31% | 47.08% | 9.63% | 43.81% | 45.3% | 209.84% | 70.22% | 26.4% | 23.84% | 24.53% | 29.63% | 20.6% | 32.27% | 22.04% | 42.51% | 48.39% | 27.56% | 12.15% | 25.63% | 41.16% | 25.07% | 25.74% | 15.52% | 29.86% | 10.71% | 17.17% | 4.89% | 17.14% | 16.03% | 16.45% | 26.74% | 27.62% | 16.69% | 29.15% | 7.44% | 27.07% | 1346.95% | 12.93% | -77.22% | -323.36% | 124.08% | 7.07% | 949.46% | 1.2% | 1.17% | 3.93% | 15.51% | 11.89% | 6.56% | 10.54% | 20.96% | 23.46% | 18.73% | 38.01% | 38.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 770 | 976 | 1.081 | 1.288 | 1.443 | 1.626 | 2.122 | 2.135 | 2.093 | 2.004 | 2.026 | 2.189 | 2.198 | 2.118 | 2.174 | 2.045 | 1.871 | 1.880 | 2.024 | 1.914 | 2.010 | 2.099 | 1.511 | 1.613 | 1.812 | 2.019 | 2.117 | 1.928 | 1.989 | 2.040 | 2.346 | 2.844 | 2.981 | 3.380 | 2.720 | 2.187 | 2.047 | 1.611 | 1.072 | -1.322 | -3.490 | -3.525 | -4.584 | -2.564 | -1.133 | -1.316 | -237 | -62 | 136 | 365 | 1.805 | 2.817 | 4.085 | 4.944 | 4.397 | 3.082 | 1.605 | 641 |
P/E(Giá CP/EPS) | 49.11 | 32.17 | 30.21 | 23.91 | 19.13 | 16.3 | 13.22 | 18.22 | 25.23 | 25.45 | 20.53 | 17.16 | 13.85 | 13.83 | 11.15 | 11.34 | 9.89 | 14.31 | 12.6 | 12.75 | 15.77 | 15.72 | 22.5 | 19.22 | 20.01 | 13.57 | 11.34 | 14.44 | 12.75 | 9.8 | 11.77 | 8.02 | 7.68 | 6.39 | 7.94 | 9.92 | 10.7 | 12.54 | 19.32 | -12.18 | -4.67 | -3.8 | -2.18 | -3.78 | -7.06 | -6.84 | -52.71 | -272.05 | 138.18 | 52.81 | 18.34 | 13.42 | 10.28 | 8.66 | 10.83 | 17.2 | 27.41 | 0 |
Giá CP | 37.815 | 31.398 | 32.657 | 30.796 | 27.605 | 26.504 | 28.053 | 38.900 | 52.806 | 51.002 | 41.594 | 37.563 | 30.442 | 29.292 | 24.240 | 23.190 | 18.504 | 26.903 | 25.502 | 24.404 | 31.698 | 32.996 | 33.998 | 31.002 | 36.258 | 27.398 | 24.007 | 27.840 | 25.360 | 19.992 | 27.612 | 22.809 | 22.894 | 21.598 | 21.597 | 21.695 | 21.903 | 20.202 | 20.711 | 16.102 | 16.298 | 13.395 | 9.993 | 9.692 | 7.999 | 9.001 | 12.492 | 16.867 | 18.792 | 19.276 | 33.104 | 37.804 | 41.994 | 42.815 | 47.620 | 53.010 | 43.993 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KDH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KDH
Chia sẻ lên: