CTCP Tập đoàn KIDO - KDC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KDC |
Giá hiện tại | 65.2 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 12/12/2005 |
Cổ phiếu niêm yết | 279.741.356 |
Cổ phiếu lưu hành | 279.741.356 |
Mã số thuế | 0302705302 |
Ngày cấp GPKD | 06/09/2002 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh nông sản thực phẩm, sản xuất bánh kẹo nước uống tinh khiết và nước ép trái cây - Thương mại: Ngành công nghệ phẩm, vải sợi, hàng may mặc, giày dép, túi xách, đồng hồ, mắt kính, mỹ phẩm, kim khí điện máy - Dịch vụ: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, dịch vụ thương mại ... |
Mốc lịch sử | - Năm 1993: Tiền thân là Công ty TNHH Xây dựng và Chế biến thực phẩm Kinh Đô được thành lập. - Năm 1994: Tăng vốn điều lệ lên 14 tỷ đồng. - Năm 1999: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng, thành lập Trung tâm Thương mại Savico - Kinh Đô tại Quận 1, đánh dấu một bước phát triển mới của Kinh Đô. - Năm 2000: Tăng vốn điều lệ lên 51 tỷ đồng, mở rộng diện tích nhà xưởng lên hơn 40,000m2. - Năm 2002: Chuyển thành Công ty Cổ phần Kinh Đô với vốn điều lệ 150 tỷ đồng. - Năm 2005: Cổ phiếu được niêm yết tại HNX. - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 2,566 tỷ đồng. - Ngày 02/10/2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO. - Ngày 18/11/2015: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phồ Hồ Chí Minh (HOSE). |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn KIDO Tên tiếng Anh: KIDO Group Corporation Tên viết tắt:KIDO Group Địa chỉ: 138-142 Hai Bà Trưng - P.Đa Kao - Q.1 - TP.HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Xuân Liễu Điện thoại: (84.28) 3827 0468 Fax: (84.28) 3827 0469 Email:info@kdc.vn Website:https://www.kdc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.663.416 | 12.529.752 | 10.511.962 | 8.339.006 | 7.210.425 | 7.542.211 | 6.975.216 | 2.242.636 | 3.100.434 | 4.985.951 | 4.562.102 | 4.285.666 | 4.231.374 | 1.909.468 | 1.526.843 | 1.431.424 | 1.233.118 | 1.005.300 | 232.860 |
Lợi nhuận cty mẹ | -148.630 | 343.398 | 523.100 | 202.393 | 67.664 | 69.256 | 364.499 | 1.165.627 | 5.343.548 | 544.692 | 503.927 | 358.242 | 289.674 | 555.107 | 490.222 | 137.067 | 240.704 | 160.679 | 26.977 |
Vốn CSH | 6.900.754 | 6.894.955 | 7.867.398 | 7.834.066 | 8.233.917 | 8.420.571 | 8.108.499 | 5.327.781 | 10.766.337 | 6.631.228 | 4.640.732 | 4.103.932 | 3.754.875 | 2.728.514 | 2.167.876 | 2.363.573 | 628.570 | 500.581 | 508.202 |
CP lưu hành | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 |
ROE %(LNST/VCSH) | -2.15% | 4.98% | 6.65% | 2.58% | 0.82% | 0.82% | 4.5% | 21.88% | 49.63% | 8.21% | 10.86% | 8.73% | 7.71% | 20.34% | 22.61% | 5.8% | 38.29% | 32.1% | 5.31% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -1.72% | 2.74% | 4.98% | 2.43% | 0.94% | 0.92% | 5.23% | 51.98% | 172.35% | 10.92% | 11.05% | 8.36% | 6.85% | 29.07% | 32.11% | 9.58% | 19.52% | 15.98% | 11.59% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -323 | 2.282 | 1.990 | 322 | 627 | -76 | 5.844 | 1.500 | 23.964 | 3.056 | 2.922 | 2.089 | 2.518 | 10.146 | 3.169 | 5.548 | 6.668 | 2.406 | 1.079 |
P/E(Giá CP/EPS) | -188.28 | 28.44 | 31.06 | 88.1 | 30.6 | -436.88 | 7.96 | 18.66 | 1.79 | 19.63 | 16.05 | 19.63 | 15.09 | 5.17 | 13.79 | 14.06 | 35.39 | 36.57 | 50.04 |
Giá CP | 60.814 | 64.900 | 61.809 | 28.368 | 19.186 | 33.203 | 46.518 | 27.990 | 42.896 | 59.989 | 46.898 | 41.007 | 37.997 | 52.455 | 43.701 | 78.005 | 235.981 | 87.987 | 53.993 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.716.603 | 1.815.353 | 1.983.277 | 2.303.029 | 2.317.149 | 2.059.961 | 2.950.855 | 3.226.935 | 3.472.789 | 2.879.173 | 3.057.027 | 2.556.455 | 2.576.142 | 2.322.338 | 2.340.747 | 2.314.877 | 1.956.996 | 1.726.386 | 2.130.800 | 1.854.162 | 1.674.729 | 1.550.734 | 1.895.441 | 1.930.643 | 2.049.837 | 1.666.290 | 1.947.502 | 2.130.962 | 1.646.722 | 1.250.030 | 794.822 | 463.933 | 590.085 | 393.796 | 442.415 | 517.748 | 1.124.347 | 1.015.924 | 1.317.156 | 1.872.033 | 1.003.821 | 792.941 | 1.129.500 | 1.726.687 | 899.010 | 806.905 | 1.071.073 | 1.668.189 | 839.311 | 707.093 | 1.194.570 | 1.524.803 | 877.253 | 634.748 | 591.941 | 732.363 | 279.030 | 306.134 | 447.755 | 546.392 | 275.103 | 257.593 | 385.329 | 532.232 | 258.592 | 255.271 | 366.127 | 407.718 | 232.881 | 226.392 | 279.329 | 379.165 | 182.008 | 164.798 | 232.860 |
CP lưu hành | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 | 279.741.356 |
Lợi nhuận | 1.763 | 9.529 | -565.288 | 73.672 | 661.978 | -318.992 | 13.973 | 24.325 | 198.254 | 106.846 | 130.789 | 114.423 | 183.942 | 93.946 | 50.679 | 104.234 | 36.258 | 11.222 | -2.107 | 20.924 | 43.100 | 5.747 | 64.702 | 15.479 | 818 | -11.743 | -34.385 | 28.841 | 351.094 | 18.949 | 135.693 | 868.481 | 133.911 | 27.542 | 111.156 | 80.165 | 5.122.620 | 29.602 | 93.090 | 358.821 | 60.110 | 32.671 | 95.105 | 329.165 | 45.983 | 33.674 | 50.012 | 315.871 | -8.002 | 361 | 43.931 | 220.988 | 18.314 | 6.441 | 102.497 | 141.281 | -38.129 | 349.458 | 59.136 | 334.516 | 82.859 | 13.711 | 7.516 | 71.730 | 15.756 | 42.065 | 75.792 | 91.839 | 24.638 | 48.435 | 34.681 | 92.549 | 14.584 | 18.865 | 26.977 |
Vốn CSH | 7.089.632 | 7.134.715 | 7.081.353 | 8.131.239 | 7.848.320 | 6.900.754 | 7.051.179 | 7.010.033 | 6.894.955 | 6.829.276 | 6.889.519 | 8.004.169 | 7.867.398 | 7.833.798 | 7.700.117 | 7.928.924 | 7.834.066 | 8.203.473 | 8.148.307 | 8.258.211 | 8.233.917 | 8.399.405 | 8.373.649 | 8.426.294 | 8.420.571 | 7.833.017 | 7.841.689 | 7.909.611 | 8.108.499 | 6.235.942 | 6.280.397 | 5.972.613 | 5.327.781 | 5.389.406 | 5.365.300 | 6.049.642 | 10.766.337 | 5.966.782 | 6.192.246 | 6.777.807 | 6.631.228 | 4.917.045 | 4.896.364 | 4.802.488 | 4.640.732 | 4.581.792 | 4.020.437 | 4.255.870 | 4.103.932 | 4.461.251 | 3.836.045 | 3.962.546 | 3.754.875 | 3.744.474 | 3.722.177 | 2.875.663 | 2.728.514 | 2.752.696 | 2.421.445 | 2.493.592 | 2.167.876 | 2.095.054 | 2.281.850 | 2.372.286 | 2.363.573 | 2.352.711 | 2.451.190 | 726.955 | 628.570 | 619.295 | 590.007 | 589.739 | 500.581 | 507.594 | 508.202 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.02% | 0.13% | -7.98% | 0.91% | 8.43% | -4.62% | 0.2% | 0.35% | 2.88% | 1.56% | 1.9% | 1.43% | 2.34% | 1.2% | 0.66% | 1.31% | 0.46% | 0.14% | -0.03% | 0.25% | 0.52% | 0.07% | 0.77% | 0.18% | 0.01% | -0.15% | -0.44% | 0.36% | 4.33% | 0.3% | 2.16% | 14.54% | 2.51% | 0.51% | 2.07% | 1.33% | 47.58% | 0.5% | 1.5% | 5.29% | 0.91% | 0.66% | 1.94% | 6.85% | 0.99% | 0.73% | 1.24% | 7.42% | -0.19% | 0.01% | 1.15% | 5.58% | 0.49% | 0.17% | 2.75% | 4.91% | -1.4% | 12.7% | 2.44% | 13.42% | 3.82% | 0.65% | 0.33% | 3.02% | 0.67% | 1.79% | 3.09% | 12.63% | 3.92% | 7.82% | 5.88% | 15.69% | 2.91% | 3.72% | 5.31% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.1% | 0.52% | -28.5% | 3.2% | 28.57% | -15.49% | 0.47% | 0.75% | 5.71% | 3.71% | 4.28% | 4.48% | 7.14% | 4.05% | 2.17% | 4.5% | 1.85% | 0.65% | -0.1% | 1.13% | 2.57% | 0.37% | 3.41% | 0.8% | 0.04% | -0.7% | -1.77% | 1.35% | 21.32% | 1.52% | 17.07% | 187.2% | 22.69% | 6.99% | 25.12% | 15.48% | 455.61% | 2.91% | 7.07% | 19.17% | 5.99% | 4.12% | 8.42% | 19.06% | 5.11% | 4.17% | 4.67% | 18.93% | -0.95% | 0.05% | 3.68% | 14.49% | 2.09% | 1.01% | 17.32% | 19.29% | -13.66% | 114.15% | 13.21% | 61.22% | 30.12% | 5.32% | 1.95% | 13.48% | 6.09% | 16.48% | 20.7% | 22.53% | 10.58% | 21.39% | 12.42% | 24.41% | 8.01% | 11.45% | 11.59% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.823 | 691 | -576 | 1.674 | 1.488 | -323 | 1.354 | 1.859 | 2.282 | 2.276 | 2.272 | 1.982 | 1.990 | 1.346 | 980 | 727 | 322 | 356 | 329 | 654 | 627 | 422 | 337 | -144 | -76 | 1.498 | 1.587 | 2.273 | 5.844 | 4.920 | 4.957 | 4.852 | 1.500 | 22.714 | 22.669 | 22.219 | 23.964 | 2.455 | 2.667 | 3.012 | 3.056 | 3.046 | 3.070 | 2.849 | 2.922 | 2.713 | 2.638 | 2.780 | 2.089 | 2.367 | 2.495 | 3.127 | 2.518 | 2.168 | 6.108 | 6.330 | 10.146 | 13.137 | 8.497 | 7.820 | 3.169 | 2.045 | 2.705 | 4.534 | 5.548 | 6.366 | 7.252 | 6.317 | 6.668 | 6.613 | 5.820 | 5.737 | 2.406 | 1.834 | 1.079 |
P/E(Giá CP/EPS) | -30.17 | 90.42 | -109.3 | 38.35 | 42.07 | -188.28 | 47.99 | 33.61 | 28.44 | 23.64 | 23.77 | 29.41 | 31.06 | 39 | 37.75 | 50.18 | 88.1 | 40.49 | 59.12 | 31.12 | 30.6 | 50.14 | 71.86 | -200.27 | -436.88 | 25.56 | 24.88 | 18.48 | 7.96 | 8.54 | 7.33 | 7.78 | 18.66 | 1.03 | 1.07 | 1.12 | 1.79 | 18.33 | 18.71 | 19.76 | 19.63 | 21.01 | 16.61 | 18.42 | 16.05 | 17.4 | 15.16 | 10.07 | 19.63 | 16.73 | 10.42 | 11.39 | 15.09 | 19.79 | 8.43 | 8.77 | 5.17 | 4.8 | 7.12 | 11.38 | 13.79 | 11.69 | 11.13 | 11.8 | 14.06 | 17.12 | 26.75 | 40.37 | 35.39 | 29.64 | 24.4 | 14.47 | 36.57 | 44.72 | 50.04 |
Giá CP | 55.000 | 62.480 | 62.957 | 64.198 | 62.600 | 60.814 | 64.978 | 62.481 | 64.900 | 53.805 | 54.005 | 58.291 | 61.809 | 52.494 | 36.995 | 36.481 | 28.368 | 14.414 | 19.450 | 20.352 | 19.186 | 21.159 | 24.217 | 28.839 | 33.203 | 38.289 | 39.485 | 42.005 | 46.518 | 42.017 | 36.335 | 37.749 | 27.990 | 23.395 | 24.256 | 24.885 | 42.896 | 45.000 | 49.900 | 59.517 | 59.989 | 63.996 | 50.993 | 52.479 | 46.898 | 47.206 | 39.992 | 27.995 | 41.007 | 39.600 | 25.998 | 35.617 | 37.997 | 42.905 | 51.490 | 55.514 | 52.455 | 63.058 | 60.499 | 88.992 | 43.701 | 23.906 | 30.107 | 53.501 | 78.005 | 108.986 | 193.991 | 255.017 | 235.981 | 196.009 | 142.008 | 83.014 | 87.987 | 82.016 | 53.993 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KDC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KDC
Chia sẻ lên: