CTCP Tập đoàn KIDO - KDC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuKDC
Giá hiện tại65 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn12/12/2005
Cổ phiếu niêm yết279.741.356
Cổ phiếu lưu hành279.741.356
Mã số thuế0302705302
Ngày cấp GPKD06/09/2002
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất và kinh doanh nông sản thực phẩm, sản xuất bánh kẹo nước uống tinh khiết và nước ép trái cây
- Thương mại: Ngành công nghệ phẩm, vải sợi, hàng may mặc, giày dép, túi xách, đồng hồ, mắt kính, mỹ phẩm, kim khí điện máy
- Dịch vụ: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, dịch vụ thương mại ...
Mốc lịch sử

- Năm 1993: Tiền thân là Công ty TNHH Xây dựng và Chế biến thực phẩm Kinh Đô được thành lập.

- Năm 1994: Tăng vốn điều lệ lên 14 tỷ đồng.

- Năm 1999: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng, thành lập Trung tâm Thương mại Savico - Kinh Đô tại Quận 1, đánh dấu một bước phát triển mới của Kinh Đô.

- Năm 2000: Tăng vốn điều lệ lên 51 tỷ đồng, mở rộng diện tích nhà xưởng lên hơn 40,000m2.

- Năm 2002: Chuyển thành Công ty Cổ phần Kinh Đô với vốn điều lệ 150 tỷ đồng.

- Năm 2005: Cổ phiếu được niêm yết tại HNX.

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 2,566 tỷ đồng.

- Ngày 02/10/2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO.

- Ngày 18/11/2015: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phồ Hồ Chí Minh (HOSE).

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn KIDO

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn KIDO

Tên tiếng Anh: KIDO Group Corporation

Tên viết tắt:KIDO Group

Địa chỉ: 138-142 Hai Bà Trưng - P.Đa Kao - Q.1 - TP.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Xuân Liễu

Điện thoại: (84.28) 3827 0468

Fax: (84.28) 3827 0469

Email:info@kdc.vn

Website:https://www.kdc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 8.663.416 12.529.752 10.511.962 8.339.006 7.210.425 7.542.211 6.975.216 2.242.636 3.100.434 4.985.951 4.562.102 4.285.666 4.231.374 1.909.468 1.526.843 1.431.424 1.233.118 1.005.300 232.860
Lợi nhuận cty mẹ -148.630 343.398 523.100 202.393 67.664 69.256 364.499 1.165.627 5.343.548 544.692 503.927 358.242 289.674 555.107 490.222 137.067 240.704 160.679 26.977
Vốn CSH 6.900.754 6.894.955 7.867.398 7.834.066 8.233.917 8.420.571 8.108.499 5.327.781 10.766.337 6.631.228 4.640.732 4.103.932 3.754.875 2.728.514 2.167.876 2.363.573 628.570 500.581 508.202
CP lưu hành 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356
ROE %(LNST/VCSH) -2.15% 4.98% 6.65% 2.58% 0.82% 0.82% 4.5% 21.88% 49.63% 8.21% 10.86% 8.73% 7.71% 20.34% 22.61% 5.8% 38.29% 32.1% 5.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -1.72% 2.74% 4.98% 2.43% 0.94% 0.92% 5.23% 51.98% 172.35% 10.92% 11.05% 8.36% 6.85% 29.07% 32.11% 9.58% 19.52% 15.98% 11.59%
EPS (Lũy kế 4 quý) -323 2.282 1.990 322 627 -76 5.844 1.500 23.964 3.056 2.922 2.089 2.518 10.146 3.169 5.548 6.668 2.406 1.079
P/E(Giá CP/EPS) -188.28 28.44 31.06 88.1 30.6 -436.88 7.96 18.66 1.79 19.63 16.05 19.63 15.09 5.17 13.79 14.06 35.39 36.57 50.04
Giá CP 60.814 64.900 61.809 28.368 19.186 33.203 46.518 27.990 42.896 59.989 46.898 41.007 37.997 52.455 43.701 78.005 235.981 87.987 53.993
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005
Doanh thu 1.815.353 1.983.277 2.303.029 2.317.149 2.059.961 2.950.855 3.226.935 3.472.789 2.879.173 3.057.027 2.556.455 2.576.142 2.322.338 2.340.747 2.314.877 1.956.996 1.726.386 2.130.800 1.854.162 1.674.729 1.550.734 1.895.441 1.930.643 2.049.837 1.666.290 1.947.502 2.130.962 1.646.722 1.250.030 794.822 463.933 590.085 393.796 442.415 517.748 1.124.347 1.015.924 1.317.156 1.872.033 1.003.821 792.941 1.129.500 1.726.687 899.010 806.905 1.071.073 1.668.189 839.311 707.093 1.194.570 1.524.803 877.253 634.748 591.941 732.363 279.030 306.134 447.755 546.392 275.103 257.593 385.329 532.232 258.592 255.271 366.127 407.718 232.881 226.392 279.329 379.165 182.008 164.798 232.860
CP lưu hành 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356 279.741.356
Lợi nhuận 9.529 -565.288 73.672 661.978 -318.992 13.973 24.325 198.254 106.846 130.789 114.423 183.942 93.946 50.679 104.234 36.258 11.222 -2.107 20.924 43.100 5.747 64.702 15.479 818 -11.743 -34.385 28.841 351.094 18.949 135.693 868.481 133.911 27.542 111.156 80.165 5.122.620 29.602 93.090 358.821 60.110 32.671 95.105 329.165 45.983 33.674 50.012 315.871 -8.002 361 43.931 220.988 18.314 6.441 102.497 141.281 -38.129 349.458 59.136 334.516 82.859 13.711 7.516 71.730 15.756 42.065 75.792 91.839 24.638 48.435 34.681 92.549 14.584 18.865 26.977
Vốn CSH 7.134.715 7.081.353 8.131.239 7.848.320 6.900.754 7.051.179 7.010.033 6.894.955 6.829.276 6.889.519 8.004.169 7.867.398 7.833.798 7.700.117 7.928.924 7.834.066 8.203.473 8.148.307 8.258.211 8.233.917 8.399.405 8.373.649 8.426.294 8.420.571 7.833.017 7.841.689 7.909.611 8.108.499 6.235.942 6.280.397 5.972.613 5.327.781 5.389.406 5.365.300 6.049.642 10.766.337 5.966.782 6.192.246 6.777.807 6.631.228 4.917.045 4.896.364 4.802.488 4.640.732 4.581.792 4.020.437 4.255.870 4.103.932 4.461.251 3.836.045 3.962.546 3.754.875 3.744.474 3.722.177 2.875.663 2.728.514 2.752.696 2.421.445 2.493.592 2.167.876 2.095.054 2.281.850 2.372.286 2.363.573 2.352.711 2.451.190 726.955 628.570 619.295 590.007 589.739 500.581 507.594 508.202
ROE %(LNST/VCSH) 0.13% -7.98% 0.91% 8.43% -4.62% 0.2% 0.35% 2.88% 1.56% 1.9% 1.43% 2.34% 1.2% 0.66% 1.31% 0.46% 0.14% -0.03% 0.25% 0.52% 0.07% 0.77% 0.18% 0.01% -0.15% -0.44% 0.36% 4.33% 0.3% 2.16% 14.54% 2.51% 0.51% 2.07% 1.33% 47.58% 0.5% 1.5% 5.29% 0.91% 0.66% 1.94% 6.85% 0.99% 0.73% 1.24% 7.42% -0.19% 0.01% 1.15% 5.58% 0.49% 0.17% 2.75% 4.91% -1.4% 12.7% 2.44% 13.42% 3.82% 0.65% 0.33% 3.02% 0.67% 1.79% 3.09% 12.63% 3.92% 7.82% 5.88% 15.69% 2.91% 3.72% 5.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.52% -28.5% 3.2% 28.57% -15.49% 0.47% 0.75% 5.71% 3.71% 4.28% 4.48% 7.14% 4.05% 2.17% 4.5% 1.85% 0.65% -0.1% 1.13% 2.57% 0.37% 3.41% 0.8% 0.04% -0.7% -1.77% 1.35% 21.32% 1.52% 17.07% 187.2% 22.69% 6.99% 25.12% 15.48% 455.61% 2.91% 7.07% 19.17% 5.99% 4.12% 8.42% 19.06% 5.11% 4.17% 4.67% 18.93% -0.95% 0.05% 3.68% 14.49% 2.09% 1.01% 17.32% 19.29% -13.66% 114.15% 13.21% 61.22% 30.12% 5.32% 1.95% 13.48% 6.09% 16.48% 20.7% 22.53% 10.58% 21.39% 12.42% 24.41% 8.01% 11.45% 11.59%
EPS (Lũy kế 4 quý) 691 -576 1.674 1.488 -323 1.354 1.859 2.282 2.276 2.272 1.982 1.990 1.346 980 727 322 356 329 654 627 422 337 -144 -76 1.498 1.587 2.273 5.844 4.920 4.957 4.852 1.500 22.714 22.669 22.219 23.964 2.455 2.667 3.012 3.056 3.046 3.070 2.849 2.922 2.713 2.638 2.780 2.089 2.367 2.495 3.127 2.518 2.168 6.108 6.330 10.146 13.137 8.497 7.820 3.169 2.045 2.705 4.534 5.548 6.366 7.252 6.317 6.668 6.613 5.820 5.737 2.406 1.834 1.079
P/E(Giá CP/EPS) 90.42 -109.3 38.35 42.07 -188.28 47.99 33.61 28.44 23.64 23.77 29.41 31.06 39 37.75 50.18 88.1 40.49 59.12 31.12 30.6 50.14 71.86 -200.27 -436.88 25.56 24.88 18.48 7.96 8.54 7.33 7.78 18.66 1.03 1.07 1.12 1.79 18.33 18.71 19.76 19.63 21.01 16.61 18.42 16.05 17.4 15.16 10.07 19.63 16.73 10.42 11.39 15.09 19.79 8.43 8.77 5.17 4.8 7.12 11.38 13.79 11.69 11.13 11.8 14.06 17.12 26.75 40.37 35.39 29.64 24.4 14.47 36.57 44.72 50.04
Giá CP 62.480 62.957 64.198 62.600 60.814 64.978 62.481 64.900 53.805 54.005 58.291 61.809 52.494 36.995 36.481 28.368 14.414 19.450 20.352 19.186 21.159 24.217 28.839 33.203 38.289 39.485 42.005 46.518 42.017 36.335 37.749 27.990 23.395 24.256 24.885 42.896 45.000 49.900 59.517 59.989 63.996 50.993 52.479 46.898 47.206 39.992 27.995 41.007 39.600 25.998 35.617 37.997 42.905 51.490 55.514 52.455 63.058 60.499 88.992 43.701 23.906 30.107 53.501 78.005 108.986 193.991 255.017 235.981 196.009 142.008 83.014 87.987 82.016 53.993
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KDC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KDC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online