Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP - KBC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuKBC
Giá hiện tại30.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/12/2009
Cổ phiếu niêm yết767.604.759
Cổ phiếu lưu hành767.604.759
Mã số thuế2300233993
Ngày cấp GPKD27/03/2002
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư, XD và KD khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư, khu nhà ở công nhân
- KD và phát triển nhà ở, văn phòng, kho bãi
- Cho thuê,mua nhà xưởng, cho thuê kho bãi, xếp dỡ, lưu giữ, đóng gói hàng hóa, ...
Mốc lịch sử

- Ngày 27/03/2002: Tiền thân là Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kinh Bắc được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng.

- Năm 2005: Thành lập công ty con đầu tiên - Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang để phát triển Khu công nghiệp - Khu đô thị Quang Châu.

- Năm 2006: Thành lập Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Sài Gòn - Hải Phòng để phát triển Khu công nghiệp Tràng Duệ.

- Năm 2007: Chính thức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,340,830,000,000 đồng.

- Năm 2009: Đổi tên thành Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP và chuyển sàn niêm yết trên Sở Giao dịch Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2010: Mua lại Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Sài Gòn - Tây Bắc để trở thành công ty con nhằm phát triển Dự án Khu công nghiệp Tân Phú Trung tại thành phố Hồ Chí Minh.

- Năm 2012: Thành lập Công ty TNHH MTV Tràng Cát để quản lý và phát triển Dự án Khu công nghiệp - Khu đô thị Tràng Cát - Hải Phòng.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 3,957,111,670,000 đồng.

- Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 4,775,111,670,000 đồng.

- Ngày 12/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 5,757,111,670,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP

Tên đầy đủ: Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP

Tên tiếng Anh: Kinh Bac City Development Holding Corporation

Tên viết tắt:KINHBAC CITY GROUP

Địa chỉ: Lô 7B KCN Quế Võ - P. Phương Liễu - TX. Quế Võ - T. Bắc Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Đặng Thành Tâm

Điện thoại: (84.222) 363 4034

Fax: (84.222) 363 4035

Email:info@kinhbaccity.com

Website:http://www.kinhbaccity.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 5.615.373 958.947 4.308.617 2.154.527 3.249.677 2.505.868 1.260.199 1.972.459 1.457.958 1.069.035 1.072.969 281.339 633.544 787.592 864.489 1.166.153 441.592
Lợi nhuận cty mẹ 1.740.503 3.810.278 777.276 211.049 853.623 747.308 584.524 557.960 628.861 326.237 77.596 -443.494 40.990 1.003.564 393.627 462.393 399.973
Vốn CSH 19.779.031 19.350.642 12.613.147 10.490.305 10.348.808 9.329.024 8.904.539 8.455.958 7.684.952 5.092.399 3.916.335 4.308.638 4.381.371 3.591.810 2.893.813 2.304.068 2.169.128
CP lưu hành 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759
ROE %(LNST/VCSH) 8.8% 19.69% 6.16% 2.01% 8.25% 8.01% 6.56% 6.6% 8.18% 6.41% 1.98% -10.29% 0.94% 27.94% 13.6% 20.07% 18.44%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 31% 397.34% 18.04% 9.8% 26.27% 29.82% 46.38% 28.29% 43.13% 30.52% 7.23% -157.64% 6.47% 127.42% 45.53% 39.65% 90.58%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.023 4.606 1.680 1.107 1.846 937 1.233 1.636 1.296 606 -1.381 -233 2.120 5.251 877 6.077 2.310
P/E(Giá CP/EPS) 7.3 7.1 22.86 12.51 7.69 12.76 13.66 9.48 11.96 18.49 -5.36 -47.24 7.88 6.93 35.57 28.8 0
Giá CP 29.368 32.703 38.405 13.849 14.196 11.956 16.843 15.509 15.500 11.205 7.402 11.007 16.706 36.389 31.195 175.018 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007
Doanh thu 152.334 1.093.927 247.180 2.051.205 2.223.061 -331.192 203.234 395.278 691.627 1.231.982 324.859 749.814 2.001.962 1.224.633 202.281 171.803 555.810 763.235 916.511 1.070.095 499.836 844.869 657.233 352.463 651.303 249.829 526.026 49.058 435.286 405.460 453.607 667.092 446.300 281.111 529.933 102.503 544.411 488.672 359.877 66.869 153.617 743.637 139.320 151.180 38.832 92.958 13.800 27.326 147.255 228.808 40.458 151.351 212.927 172.596 6.122 44.819 564.055 419.806 302.509 0 142.174 405.855 402.241 358.057 220.796 220.796
CP lưu hành 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759 767.604.759
Lợi nhuận -85.698 74.799 13.818 711.149 940.737 -482.393 1.918.670 1.893.390 480.607 212.048 -68.384 34.411 599.201 176.366 -20.831 1.669 53.845 354.906 109.560 300.196 88.961 258.193 219.958 60.409 208.748 41.879 128.988 236.555 177.102 37.877 127.901 297.308 94.874 273.422 102.728 94.296 158.415 161.066 123.252 28.638 13.281 197.240 -57.998 -8.563 -53.083 -206.264 -132.242 -123.594 18.606 56.378 -18.863 -47.764 51.239 379.948 207.691 162.881 253.044 290.488 163.055 0 -59.916 177.528 150.052 134.813 196.713 203.260
Vốn CSH 20.144.139 20.194.196 20.062.852 19.779.031 18.901.878 17.864.814 18.642.592 19.350.642 17.029.378 16.172.670 15.245.826 12.613.147 11.367.534 10.630.568 10.429.634 10.490.305 10.475.333 10.436.541 10.247.479 10.348.808 9.940.620 9.838.662 9.566.594 9.329.024 9.268.168 9.038.107 9.064.612 8.904.539 8.801.691 8.622.076 8.663.764 8.455.958 8.143.524 8.055.591 7.791.652 7.684.952 7.597.642 5.376.681 5.215.615 5.092.399 4.063.761 4.047.033 3.849.233 3.916.335 3.924.898 3.974.134 4.180.398 4.308.638 4.432.232 4.418.886 4.362.508 4.381.371 4.429.134 4.413.701 4.059.023 3.591.810 3.549.165 3.275.635 2.972.412 2.893.813 2.664.702 2.913.938 2.736.413 2.304.068 2.169.128 2.169.128
ROE %(LNST/VCSH) -0.43% 0.37% 0.07% 3.6% 4.98% -2.7% 10.29% 9.78% 2.82% 1.31% -0.45% 0.27% 5.27% 1.66% -0.2% 0.02% 0.51% 3.4% 1.07% 2.9% 0.89% 2.62% 2.3% 0.65% 2.25% 0.46% 1.42% 2.66% 2.01% 0.44% 1.48% 3.52% 1.17% 3.39% 1.32% 1.23% 2.09% 3% 2.36% 0.56% 0.33% 4.87% -1.51% -0.22% -1.35% -5.19% -3.16% -2.87% 0.42% 1.28% -0.43% -1.09% 1.16% 8.61% 5.12% 4.53% 7.13% 8.87% 5.49% 0% -2.25% 6.09% 5.48% 5.85% 9.07% 9.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -56.26% 6.84% 5.59% 34.67% 42.32% 145.65% 944.07% 479% 69.49% 17.21% -21.05% 4.59% 29.93% 14.4% -10.3% 0.97% 9.69% 46.5% 11.95% 28.05% 17.8% 30.56% 33.47% 17.14% 32.05% 16.76% 24.52% 482.19% 40.69% 9.34% 28.2% 44.57% 21.26% 97.26% 19.39% 91.99% 29.1% 32.96% 34.25% 42.83% 8.65% 26.52% -41.63% -5.66% -136.7% -221.89% -958.28% -452.29% 12.64% 24.64% -46.62% -31.56% 24.06% 220.14% 3392.54% 363.42% 44.86% 69.2% 53.9% NAN% -42.14% 43.74% 37.3% 37.65% 89.09% 92.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 930 2.267 1.542 4.023 5.912 5.634 7.232 4.606 1.271 1.350 1.579 1.680 1.610 449 829 1.107 1.742 1.817 1.611 1.846 1.336 1.591 1.130 937 1.312 1.244 1.236 1.233 1.363 1.188 1.689 1.636 1.203 1.377 1.187 1.296 1.243 928 1.115 606 497 268 -1.125 -1.381 -1.778 -1.531 -624 -233 29 141 1.258 2.120 3.146 4.315 4.674 5.251 4.693 2.883 769 877 2.158 6.284 7.594 6.077 4.545 2.310
P/E(Giá CP/EPS) 37.57 14 20.82 7.3 4.1 4.3 4.01 7.1 41.76 38.69 27.55 22.86 23.69 54.31 17.12 12.51 6.37 8.5 9.31 7.69 11 8.27 11.24 12.76 10.18 10.77 11.81 13.66 11.01 11.66 11.25 9.48 10.55 9.51 10.62 11.96 12.87 17.14 13.45 18.49 26.17 36.6 -7.56 -5.36 -4.5 -3.85 -9.29 -47.24 468.07 71.4 12.56 7.88 8.84 7.88 6.85 6.93 12.36 20.12 64.74 35.57 18.54 12.49 13.73 28.8 42.4 0
Giá CP 34.940 31.738 32.104 29.368 24.239 24.226 29.000 32.703 53.077 52.232 43.501 38.405 38.141 24.385 14.192 13.849 11.097 15.445 14.998 14.196 14.696 13.158 12.701 11.956 13.356 13.398 14.597 16.843 15.007 13.852 19.001 15.509 12.692 13.095 12.606 15.500 15.997 15.906 14.997 11.205 13.006 9.809 8.505 7.402 8.001 5.894 5.797 11.007 13.574 10.067 15.800 16.706 27.811 34.002 32.017 36.389 58.005 58.006 49.785 31.195 40.009 78.487 104.266 175.018 192.708 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KBC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KBC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online