CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật - JVC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | JVC |
Giá hiện tại | 3.36 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/06/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 112.500.171 |
Cổ phiếu lưu hành | 112.500.171 |
Mã số thuế | 0101178800 |
Ngày cấp GPKD | 27/09/2010 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Đại lý, buôn bán thiết bị và dụng cụ y tế - Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì thiết bị y tế - Cho thuê khai thác thiết bị y tế - Buôn bán hàng điện, điện tử, và các thiết bị bưu chính viễn thông, máy tính, các thiết bị liên quan; ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 27/9/2001: Công ty Cổ phần Thiết bị Y Tế Việt Nhật tiền thân là Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Việt Nhật được thành lập với vốn điều lệ là 6 tỷ đồng. - Năm 2003: Công ty trở thành nhà phân phối thiết bị cho một số hãng nổi tiếng trên thế giới như Nemoto, ELK, KINKY Roentgen. - Ngày 9/9/2010: Công ty tiến hành tăng vốn điều lệ lên 242 tỷ đồng. - Ngày 27/9/2010: Công ty chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Thiết bị Y Tế Việt Nhật. - Ngày 21/06/2011: Niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh. - Tháng 08/2012: Tăng vốn điều lệ lên 354.2 tỷ đồng. - Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 568.18 tỷ đồng. - Tháng 01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,125 tỷ đồng. - Ngày 14/12/2021: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật Tên tiếng Anh: Japan Vietnam Medical Instrument Joint Stock Company Tên viết tắt:JVCorp., JSC Địa chỉ: Tầng 24 - Tòa nhà ICON 4 - 243A Đê La Thành - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thảo Hương Điện thoại: (84.24) 3683 0516 Fax: (84.24) 3683 0578 Email:info@ytevietnhat.com.vn Website:https://ytevietnhat.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 576.028 | 598.790 | 385.353 | 411.417 | 520.171 | 614.693 | 541.886 | 491.791 | 507.338 | 923.077 | 594.056 | 761.740 | 605.381 | 178.466 |
Lợi nhuận cty mẹ | 46.612 | 35.218 | -5.400 | -78.159 | 10.712 | 12.148 | 11.099 | 9.994 | -58.259 | 177.789 | 41.680 | 172.091 | 134.683 | 37.663 |
Vốn CSH | 452.501 | 427.871 | 454.329 | 530.651 | 531.261 | 528.045 | 526.656 | 551.348 | 1.896.003 | 962.543 | 704.524 | 534.090 | 297.061 | 289.368 |
CP lưu hành | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.3% | 8.23% | -1.19% | -14.73% | 2.02% | 2.3% | 2.11% | 1.81% | -3.07% | 18.47% | 5.92% | 32.22% | 45.34% | 13.02% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.09% | 5.88% | -1.4% | -19% | 2.06% | 1.98% | 2.05% | 2.03% | -11.48% | 19.26% | 7.02% | 22.59% | 22.25% | 21.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 337 | -17 | -692 | 65 | 127 | 87 | 151 | -597 | 2.524 | 923 | 5.107 | 5.212 | 1.874 | 1.556 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.25 | -692.18 | -7.48 | 31.87 | 25.01 | 54.2 | 22.97 | -7.71 | 8.16 | 19.07 | 3.97 | 5.2 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.117 | 11.767 | 5.176 | 2.072 | 3.176 | 4.715 | 3.468 | 4.603 | 20.596 | 17.602 | 20.275 | 27.102 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 118.480 | 195.076 | 128.919 | 139.239 | 112.794 | 202.583 | 150.836 | 143.817 | 101.554 | 88.425 | 96.531 | 102.573 | 97.824 | 93.442 | 120.864 | 106.797 | 90.314 | 95.720 | 162.580 | 136.579 | 125.292 | 98.444 | 292.472 | 115.787 | 107.990 | 105.516 | 180.112 | 128.157 | 128.101 | 123.551 | 124.505 | 110.641 | 133.094 | 102.682 | 201.024 | 114.752 | 88.880 | 305.150 | 302.336 | 190.068 | 125.523 | 246.173 | 106.764 | 158.114 | 83.005 | 426.482 | 230.570 | 48.531 | 56.157 | 384.046 | 72.357 | 93.419 | 55.559 | 178.466 |
CP lưu hành | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 | 112.500.171 |
Lợi nhuận | 6.810 | 19.857 | 9.105 | 11.855 | 5.795 | 20.153 | 1.475 | 10.504 | 3.086 | -2.662 | -166 | -2.208 | -364 | -22.930 | -54.103 | -399 | -727 | -648 | 7.565 | 1.117 | 2.678 | 682 | 9.445 | 1.455 | 566 | 5.452 | 1.044 | 2.673 | 1.930 | 16.050 | 507 | -1.491 | -5.072 | -93.163 | 27.438 | 3.665 | 3.801 | 70.502 | 74.168 | 22.031 | 11.088 | 17.761 | 10.389 | 6.450 | 7.080 | 105.681 | 60.987 | 1.411 | 4.012 | 101.615 | 10.744 | 14.631 | 7.693 | 37.663 |
Vốn CSH | 506.157 | 494.678 | 474.844 | 464.355 | 452.501 | 497.527 | 441.285 | 438.371 | 427.871 | 449.305 | 451.689 | 451.939 | 454.329 | 454.719 | 477.649 | 530.252 | 530.651 | 539.454 | 540.102 | 532.378 | 531.261 | 529.226 | 528.543 | 519.157 | 528.045 | 527.809 | 530.121 | 529.329 | 526.656 | 527.117 | 511.067 | 549.857 | 551.348 | 1.178.710 | 1.271.872 | 1.899.669 | 1.896.003 | 1.429.692 | 1.030.054 | 956.166 | 962.543 | 951.456 | 933.695 | 923.306 | 704.524 | 699.196 | 593.790 | 532.897 | 534.090 | 424.051 | 314.329 | 303.854 | 297.061 | 289.368 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.35% | 4.01% | 1.92% | 2.55% | 1.28% | 4.05% | 0.33% | 2.4% | 0.72% | -0.59% | -0.04% | -0.49% | -0.08% | -5.04% | -11.33% | -0.08% | -0.14% | -0.12% | 1.4% | 0.21% | 0.5% | 0.13% | 1.79% | 0.28% | 0.11% | 1.03% | 0.2% | 0.5% | 0.37% | 3.04% | 0.1% | -0.27% | -0.92% | -7.9% | 2.16% | 0.19% | 0.2% | 4.93% | 7.2% | 2.3% | 1.15% | 1.87% | 1.11% | 0.7% | 1% | 15.11% | 10.27% | 0.26% | 0.75% | 23.96% | 3.42% | 4.82% | 2.59% | 13.02% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.75% | 10.18% | 7.06% | 8.51% | 5.14% | 9.95% | 0.98% | 7.3% | 3.04% | -3.01% | -0.17% | -2.15% | -0.37% | -24.54% | -44.76% | -0.37% | -0.8% | -0.68% | 4.65% | 0.82% | 2.14% | 0.69% | 3.23% | 1.26% | 0.52% | 5.17% | 0.58% | 2.09% | 1.51% | 12.99% | 0.41% | -1.35% | -3.81% | -90.73% | 13.65% | 3.19% | 4.28% | 23.1% | 24.53% | 11.59% | 8.83% | 7.21% | 9.73% | 4.08% | 8.53% | 24.78% | 26.45% | 2.91% | 7.14% | 26.46% | 14.85% | 15.66% | 13.85% | 21.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 423 | 414 | 417 | 349 | 337 | 0 | 110 | 96 | -17 | -48 | -228 | -708 | -692 | -695 | -497 | 51 | 65 | 95 | 107 | 124 | 127 | 108 | 150 | 76 | 87 | 99 | 193 | 188 | 151 | 89 | -882 | -643 | -597 | -534 | 1.101 | 1.871 | 2.524 | 3.046 | 2.233 | 1.134 | 923 | 934 | 3.256 | 5.029 | 5.107 | 5.314 | 5.702 | 4.377 | 5.212 | 5.565 | 2.923 | 2.479 | 1.874 | 1.556 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.36 | 8.16 | 8.59 | 11.66 | 9.25 | 0 | 42.99 | 52.48 | -692.18 | -211.46 | -29.5 | -5.99 | -7.48 | -8.64 | -10.07 | 66.64 | 31.87 | 35.6 | 33.16 | 23.35 | 25.01 | 27.87 | 19.68 | 43.06 | 54.2 | 41.66 | 21.47 | 15.95 | 22.97 | 40.53 | -4.06 | -6.23 | -7.71 | -9.92 | 4.36 | 4.33 | 8.16 | 5.48 | 7.21 | 13.05 | 19.07 | 19.58 | 6.23 | 3.86 | 3.97 | 3.91 | 3.28 | 4.48 | 5.2 | 2.95 | 4.96 | 8.19 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.536 | 3.378 | 3.582 | 4.069 | 3.117 | 0 | 4.729 | 5.038 | 11.767 | 10.150 | 6.726 | 4.241 | 5.176 | 6.005 | 5.005 | 3.399 | 2.072 | 3.382 | 3.548 | 2.895 | 3.176 | 3.010 | 2.952 | 3.273 | 4.715 | 4.124 | 4.144 | 2.999 | 3.468 | 3.607 | 3.581 | 4.006 | 4.603 | 5.297 | 4.800 | 8.101 | 20.596 | 16.692 | 16.100 | 14.799 | 17.602 | 18.288 | 20.285 | 19.412 | 20.275 | 20.778 | 18.703 | 19.609 | 27.102 | 16.417 | 14.498 | 20.303 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU JVC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU JVC
Chia sẻ lên: