CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) - IVS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuIVS
Giá hiện tại12 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn01/08/2011
Cổ phiếu niêm yết69.350.000
Cổ phiếu lưu hành69.350.000
Mã số thuế0102355379
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán...
Mốc lịch sử

- Ngày 28/08/2007: Công ty Cổ phần Chứng khoán VNS được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 69/UBCK-GPHĐKD do UBCKNN cấp.

- Ngày 13/09/2007: Trở thành thành viên lưu ký của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán. .

- Ngày 28/09/2007: Trở thành thành viên của Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. .

- Ngày 17/10/2007: Trở thành thành viên của Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh. .

- Ngày 16/04/2008: Thành lập chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh. .

- Ngày 24/12/2009. Được chấp nhận tham gia giao dịch trực tuyến tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh. .

- Ngày 05/02/2010: Được chấp thuận tham gia trực tuyến tại Sở giao dịch chứng chứng khoán Hà Nội;. .

- Ngày 01/08/2011: Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại Sở giao dịch chứng chứng khoán Hà Nội (HNX). .

- Ngày 27/09/2011: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam. .

- Ngày 20/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 340 tỷ đồng. .

- Ngày 22/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 693.5 tỷ đồng. .

- Ngày 16/07/2021: Đổi tên công ty thành Công ty Cổ phần Chứng khoán Goutai Junan (Việt Nam).

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam)

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam)

Tên tiếng Anh: Guotai Junan Securities (Vietnam) Corp.

Tên viết tắt:GTJA (Vietnam)

Địa chỉ: P9-10 - Tầng 1 - Charmvit Tower - 117 Trần Duy Hưng - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Bùi Quang Kỷ

Điện thoại: (84.24) 35730073

Fax: (84.24) 35730088

Email:info@gtjai.com.vn

Website:https://gtjai.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 74.391 72.406 84.154 28.563 24.705 24.869 25.023 22.999 30.789 35.849 26.585 30.776 38.820 15.066 9.095
Lợi nhuận cty mẹ 27.014 19.662 36.571 22.889 -55.049 644 363 505 5.413 9.476 1.164 2.116 166 -16.217 -10.166
Vốn CSH 736.303 726.350 695.749 680.695 346.449 342.399 342.724 163.793 175.172 167.759 164.025 162.837 167.607 115.955 151.785
CP lưu hành 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000
ROE %(LNST/VCSH) 3.67% 2.71% 5.26% 3.36% -15.89% 0.19% 0.11% 0.31% 3.09% 5.65% 0.71% 1.3% 0.1% -13.99% -6.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 36.31% 27.16% 43.46% 80.14% -222.83% 2.59% 1.45% 2.2% 17.58% 26.43% 4.38% 6.88% 0.43% -107.64% -111.78%
EPS (Lũy kế 4 quý) 273 464 412 -768 119 7 14 297 479 233 74 12 73 -1.007 -631
P/E(Giá CP/EPS) 19.41 15.94 24.29 -8.85 77.24 1893.71 777.43 63.53 34.67 31.81 60.92 510.31 0 0 0
Giá CP 5.299 7.396 10.007 6.797 9.192 13.256 10.884 18.868 16.607 7.412 4.508 6.124 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 2/2009 Quý 2/2008
Doanh thu 19.177 19.207 22.294 19.778 13.112 14.447 15.248 18.419 24.292 28.979 21.707 20.608 12.860 10.109 6.370 6.978 5.106 5.234 4.880 7.555 7.036 7.025 5.712 7.532 4.600 7.167 4.394 6.544 6.918 6.373 4.670 6.212 5.744 11.641 5.447 7.194 6.507 13.854 6.482 7.040 8.473 8.346 4.576 6.600 7.063 7.168 6.988 8.856 7.764 9.564 6.701 11.433 11.122 15.066 9.095
CP lưu hành 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000 69.350.000
Lợi nhuận 6.149 2.508 8.044 8.287 8.175 566 3.629 6.565 8.902 6.329 10.405 11.841 7.996 5.485 3.232 7.711 6.461 -57.333 -1.268 1.795 1.757 470 28 102 44 36 39 35 253 7 47 353 98 4.730 -393 875 201 5.932 701 839 2.004 2.069 -1.168 -546 809 906 21 185 1.004 -10 -992 654 514 -16.217 -10.166
Vốn CSH 761.290 755.141 752.634 744.590 736.303 730.546 729.979 726.350 719.785 712.483 706.154 695.749 683.909 689.412 683.927 680.695 672.984 669.627 345.180 346.449 344.654 342.897 342.427 342.399 342.297 342.800 342.763 342.724 342.689 342.851 163.844 163.793 168.294 168.187 163.457 175.172 174.296 174.334 168.402 167.759 166.920 164.968 162.847 164.025 164.571 163.764 162.858 162.837 162.652 161.710 161.720 167.607 166.953 115.955 151.785
ROE %(LNST/VCSH) 0.81% 0.33% 1.07% 1.11% 1.11% 0.08% 0.5% 0.9% 1.24% 0.89% 1.47% 1.7% 1.17% 0.8% 0.47% 1.13% 0.96% -8.56% -0.37% 0.52% 0.51% 0.14% 0.01% 0.03% 0.01% 0.01% 0.01% 0.01% 0.07% 0% 0.03% 0.22% 0.06% 2.81% -0.24% 0.5% 0.12% 3.4% 0.42% 0.5% 1.2% 1.25% -0.72% -0.33% 0.49% 0.55% 0.01% 0.11% 0.62% -0.01% -0.61% 0.39% 0.31% -13.99% -6.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 32.06% 13.06% 36.08% 41.9% 62.35% 3.92% 23.8% 35.64% 36.65% 21.84% 47.93% 57.46% 62.18% 54.26% 50.74% 110.5% 126.54% -1095.4% -25.98% 23.76% 24.97% 6.69% 0.49% 1.35% 0.96% 0.5% 0.89% 0.53% 3.66% 0.11% 1.01% 5.68% 1.71% 40.63% -7.21% 12.16% 3.09% 42.82% 10.81% 11.92% 23.65% 24.79% -25.52% -8.27% 11.45% 12.64% 0.3% 2.09% 12.93% -0.1% -14.8% 5.72% 4.62% -107.64% -111.78%
EPS (Lũy kế 4 quý) 360 390 362 298 273 284 367 464 540 527 515 412 352 330 -596 -768 -1.023 -1.345 81 119 69 19 6 7 5 11 12 14 33 31 325 297 330 336 411 479 477 589 349 233 147 72 0 74 119 131 75 12 41 10 11 73 32 -1.007 -631
P/E(Giá CP/EPS) 35.52 26.7 29.32 28.2 19.41 19.05 19.37 15.94 25.54 34.51 22.71 24.29 24.42 24.24 -10.4 -8.85 -7.33 -8.55 132.12 77.24 154.35 660.41 2153.49 1893.71 2073.47 926.05 867.71 777.43 356.82 471.53 43.11 63.53 50.01 50.85 40.64 34.67 28.33 21.41 25.24 31.81 70.28 80.25 224412.14 60.92 41.08 38.81 53.69 510.31 142.45 476.03 658.72 0 0 0 0
Giá CP 12.787 10.413 10.614 8.404 5.299 5.410 7.109 7.396 13.792 18.187 11.696 10.007 8.596 7.999 6.198 6.797 7.499 11.500 10.702 9.192 10.650 12.548 12.921 13.256 10.367 10.187 10.413 10.884 11.775 14.617 14.011 18.868 16.503 17.086 16.703 16.607 13.513 12.610 8.809 7.412 10.331 5.778 0 4.508 4.889 5.084 4.027 6.124 5.840 4.760 7.246 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU IVS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU IVS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online