CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà - ITC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ITC |
Giá hiện tại | 10.45 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/10/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 79.726.294 |
Cổ phiếu lưu hành | 79.726.294 |
Mã số thuế | 0302199864 |
Ngày cấp GPKD | 28/12/2000 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Đầu tư kinh doanh địa ốc - Thực hiện các dịch vụ pháp lý về nhà đất - Tư vấn lập dự án đầu tư, thiết kế quy hoạch - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp - Vệ sinh nhà cửa, các công trình khác; Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan; Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp. |
Mốc lịch sử | - Ngày 10/10/1988: CTCP Đầu tư - Kinh doanh nhà tiền thân là Cty Dịch vụ nhà được thành lập trực thuộc Sở Nhà Đất TP.HCM. - Ngày 18/02/2000: Doanh nghiệp Nhà nước Đầu tư - Kinh doanh Nhà được cổ phần hóa và lấy tên Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà với vốn điều lệ là 25 tỷ đồng. - Tháng 07/2006: Tăng vốn điều lệ lên 36.25 tỷ đồng. - Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 100.25 tỷ đồng. - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 200.25 tỷ đồng. - Tháng 11/2008: Tăng vốn điều lệ lên 230.29 tỷ đồng. - Ngày 19/10/2009: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. - Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 690.87 tỷ đồng. - Ngày 28/04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 725.18 tỷ đồng. - Tháng 11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 797.26 tỷ đồng. - Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 876.54 tỷ đồng. - Tháng 10/2022: Tăng vốn điều lệ lên 963.75 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Tên tiếng Anh: Investment and Trading Of Real Estate JSC Tên viết tắt:INTRESCO Địa chỉ: 18 Nguyễn Bỉnh Khiêm - P.Đakao - Q.1 -Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Hữu Chí Điện thoại: (84.28) 3823 0256 Fax: (84.28) 3829 3764 Email:info@intresco.com.vn Website:http://www.intresco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 599.943 | 842.042 | 776.123 | 960.781 | 451.076 | 622.889 | 602.609 | 278.553 | 212.808 | 456.819 | 216.096 | 146.940 | 159.910 | 989.954 | 698.663 |
Lợi nhuận cty mẹ | 89.117 | 139.555 | 129.178 | 122.747 | 122.699 | 81.470 | 74.941 | 27.273 | 8.627 | 8.583 | -291.257 | 5.943 | -109.753 | 203.342 | 58.033 |
Vốn CSH | 2.249.030 | 2.154.656 | 1.957.232 | 1.842.925 | 1.672.745 | 1.538.153 | 1.535.773 | 1.495.742 | 1.488.926 | 1.459.742 | 1.756.730 | 1.769.465 | 1.921.026 | 1.850.937 | 1.312.203 |
CP lưu hành | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.96% | 6.48% | 6.6% | 6.66% | 7.34% | 5.3% | 4.88% | 1.82% | 0.58% | 0.59% | -16.58% | 0.34% | -5.71% | 10.99% | 4.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.85% | 16.57% | 16.64% | 12.78% | 27.2% | 13.08% | 12.44% | 9.79% | 4.05% | 1.88% | -134.78% | 4.04% | -68.63% | 20.54% | 8.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.711 | 2.474 | 1.341 | 2.130 | 925 | 939 | 928 | 114 | 351 | -4.240 | -200 | -1.245 | 1.835 | 4.442 | 830 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.9 | 3.94 | 11 | 6.01 | 13.3 | 15.13 | 15.08 | 80.66 | 22.77 | -1.82 | -37.93 | -8.43 | 7.3 | 7.88 | 0 |
Giá CP | 8.384 | 9.748 | 14.751 | 12.801 | 12.303 | 14.207 | 13.994 | 9.195 | 7.992 | 7.717 | 7.586 | 10.495 | 13.396 | 35.003 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 135.665 | 188.138 | 134.402 | 145.562 | 131.841 | 170.863 | 242.327 | 310.283 | 118.569 | 425.985 | 107.511 | 84.992 | 157.635 | 614.162 | 133.534 | 186.572 | 26.513 | 317.096 | 23.460 | 49.019 | 61.501 | 91.264 | 284.384 | 168.118 | 79.123 | 124.141 | 185.467 | 215.515 | 77.486 | 189.088 | 20.205 | 49.508 | 19.752 | 78.144 | 30.232 | 75.230 | 29.202 | 86.024 | 318.020 | 30.411 | 22.364 | 41.319 | 23.691 | 23.454 | 127.632 | 62.689 | 33.196 | 23.469 | 27.586 | 59.297 | 39.396 | 24.143 | 37.074 | 555.636 | 151.813 | 179.249 | 103.256 | 240.870 | 179.844 | 277.949 |
CP lưu hành | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 | 79.726.294 |
Lợi nhuận | 9.424 | 51.625 | 6.691 | 10.934 | 19.867 | 18.917 | 27.961 | 88.875 | 3.802 | 69.980 | 44.677 | -7.946 | 22.467 | 58.071 | 30.202 | 33.596 | 878 | 111.604 | 1.480 | 8.925 | 690 | 10.926 | 42.955 | 18.511 | 9.078 | 11.104 | 25.745 | 28.722 | 9.370 | 23.966 | 1.663 | 3.890 | -2.246 | 9.606 | -3.420 | 2.832 | -391 | 20.045 | 1.630 | -12.131 | -961 | -266.424 | -11.527 | -20.030 | 6.724 | 7.401 | -7.849 | 2.899 | 3.492 | -53.180 | -38.680 | -19.628 | 1.735 | 89.745 | 50.227 | 29.894 | 33.476 | 9.868 | 29.053 | 19.112 |
Vốn CSH | 2.314.269 | 2.295.381 | 2.240.546 | 2.256.056 | 2.249.030 | 2.192.679 | 2.177.533 | 2.154.656 | 2.072.421 | 2.052.340 | 1.998.201 | 1.957.232 | 1.965.847 | 1.922.880 | 1.865.879 | 1.842.925 | 1.811.503 | 1.824.408 | 1.717.454 | 1.672.745 | 1.592.100 | 1.591.354 | 1.578.550 | 1.538.153 | 1.587.786 | 1.579.090 | 1.566.573 | 1.535.773 | 1.532.771 | 1.520.338 | 1.495.863 | 1.495.742 | 1.491.721 | 1.495.278 | 1.485.671 | 1.488.926 | 1.486.102 | 1.481.416 | 1.461.371 | 1.459.742 | 1.471.873 | 1.478.861 | 1.745.667 | 1.756.730 | 1.776.760 | 1.769.017 | 1.761.471 | 1.769.465 | 1.766.564 | 1.799.633 | 1.852.845 | 1.921.026 | 1.950.083 | 1.957.760 | 1.900.287 | 1.850.937 | 1.355.425 | 1.328.100 | 1.341.261 | 1.312.203 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.41% | 2.25% | 0.3% | 0.48% | 0.88% | 0.86% | 1.28% | 4.12% | 0.18% | 3.41% | 2.24% | -0.41% | 1.14% | 3.02% | 1.62% | 1.82% | 0.05% | 6.12% | 0.09% | 0.53% | 0.04% | 0.69% | 2.72% | 1.2% | 0.57% | 0.7% | 1.64% | 1.87% | 0.61% | 1.58% | 0.11% | 0.26% | -0.15% | 0.64% | -0.23% | 0.19% | -0.03% | 1.35% | 0.11% | -0.83% | -0.07% | -18.02% | -0.66% | -1.14% | 0.38% | 0.42% | -0.45% | 0.16% | 0.2% | -2.96% | -2.09% | -1.02% | 0.09% | 4.58% | 2.64% | 1.62% | 2.47% | 0.74% | 2.17% | 1.46% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.95% | 27.44% | 4.98% | 7.51% | 15.07% | 11.07% | 11.54% | 28.64% | 3.21% | 16.43% | 41.56% | -9.35% | 14.25% | 9.46% | 22.62% | 18.01% | 3.31% | 35.2% | 6.31% | 18.21% | 1.12% | 11.97% | 15.1% | 11.01% | 11.47% | 8.94% | 13.88% | 13.33% | 12.09% | 12.67% | 8.23% | 7.86% | -11.37% | 12.29% | -11.31% | 3.76% | -1.34% | 23.3% | 0.51% | -39.89% | -4.3% | -644.8% | -48.66% | -85.4% | 5.27% | 11.81% | -23.64% | 12.35% | 12.66% | -89.68% | -98.18% | -81.3% | 4.68% | 16.15% | 33.08% | 16.68% | 32.42% | 4.1% | 16.15% | 6.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 820 | 929 | 592 | 834 | 1.711 | 1.570 | 2.220 | 2.474 | 1.350 | 1.614 | 1.493 | 1.341 | 1.933 | 1.700 | 2.512 | 2.130 | 1.790 | 1.787 | 321 | 925 | 1.065 | 1.187 | 1.189 | 939 | 1.087 | 1.092 | 1.279 | 928 | 567 | 397 | 188 | 114 | 99 | 126 | 278 | 351 | 133 | 125 | -4.048 | -4.240 | -4.355 | -4.243 | -254 | -200 | 134 | 87 | -796 | -1.245 | -1.573 | -1.597 | 482 | 1.835 | 3.109 | 4.561 | 3.753 | 4.442 | 3.974 | 2.520 | 2.091 | 830 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.06 | 11.63 | 18.17 | 14.38 | 4.9 | 4.41 | 5.34 | 3.94 | 13.48 | 14.49 | 10.28 | 11 | 9 | 9.03 | 5.97 | 6.01 | 7.43 | 9.51 | 50.19 | 13.3 | 12.02 | 10.11 | 11.18 | 15.13 | 13.79 | 13.01 | 10.87 | 15.08 | 25.07 | 26.3 | 56.88 | 80.66 | 81.09 | 66.83 | 32.04 | 22.77 | 58.5 | 59.99 | -1.98 | -1.82 | -2.34 | -1.81 | -25.2 | -37.93 | 62.85 | 93.57 | -8.67 | -8.43 | -6.1 | -4.57 | 25.94 | 7.3 | 6.27 | 5.44 | 6.21 | 7.88 | 21.39 | 31.55 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.349 | 10.804 | 10.757 | 11.993 | 8.384 | 6.924 | 11.855 | 9.748 | 18.198 | 23.387 | 15.348 | 14.751 | 17.397 | 15.351 | 14.997 | 12.801 | 13.300 | 16.994 | 16.111 | 12.303 | 12.801 | 12.001 | 13.293 | 14.207 | 14.990 | 14.207 | 13.903 | 13.994 | 14.215 | 10.441 | 10.693 | 9.195 | 8.028 | 8.421 | 8.907 | 7.992 | 7.781 | 7.499 | 8.015 | 7.717 | 10.191 | 7.680 | 6.401 | 7.586 | 8.422 | 8.141 | 6.901 | 10.495 | 9.595 | 7.298 | 12.503 | 13.396 | 19.493 | 24.812 | 23.306 | 35.003 | 85.004 | 79.506 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ITC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ITC
Chia sẻ lên: