CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo - ITA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuITA
Giá hiện tại5.25 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn15/11/2006
Cổ phiếu niêm yết938.463.607
Cổ phiếu lưu hành938.463.607
Mã số thuế0302670307
Ngày cấp GPKD15/07/2002
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng trong Khu công nghiệp Tân Tạo , khu dân cư đô thị.
- Cho thuê đất đã được xây dựng xong cơ sở hạ tầng.
- Kinh doanh các dịch vụ trong Khu công nghiệp.
- Dịch vụ tư vấn đầu tư, tư vấn khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ.
Mốc lịch sử

- Ngày 04/12/1996: Tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư - Xây dựng - Kinh doanh Cơ sở hạ tầng Khu Công Nghiệp tập trung Tân Tạo được thành lập theo Giấy phép số, 3192/GP-TLDN ngày 04/12/1996 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh.

- Ngày 15/07/2002: Chính thức hoạt động theo mô hình cổ phần.

- Năm 2006: Công ty Tân Tạo đã chính thức niêm yết trên sàn giao dịch tại Trung Tâm giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (nay là Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh) và là khu công nghiệp đầu tiên trên cả nước được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.

- Ngày 07/09/2007: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo.

- Tháng 10/2013: Tăng vốn điều lệ lên 6,190 tỷ đồng.

- Ngày 31/12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 7,190 tỷ đồng.

- Ngày 07/11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 9,384,636,070,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo

Tên tiếng Anh: Tan Tao Investment and Industry Corporation

Tên viết tắt:ITACO

Địa chỉ: Lô 16 - Đường 2 - KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A - Q. Bình Tân - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Ms. Maya Dangelas

Điện thoại: (84.28) 3750 5171

Fax: (84.28) 3750 8237

Email:ita@itagroup-vn.com

Website:http://www.itaexpress.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 567.508 -1.574.024 935.774 632.359 441.789 496.323 706.413 226.861 702.183 311.960 61.187 58.146 392.274 2.474.687 1.222.211 1.101.474 917.274 243.381
Lợi nhuận cty mẹ 204.372 -174.387 312.121 160.556 73.445 108.388 39.252 52.359 172.411 162.978 38.935 17.759 118.242 700.502 473.683 307.486 377.991 123.638
Vốn CSH 10.111.117 11.162.120 10.868.766 10.654.399 10.491.848 10.350.700 10.321.877 10.307.342 9.247.279 7.857.678 7.058.463 5.863.844 5.837.533 5.323.761 4.716.300 4.486.474 1.368.917 459.104
CP lưu hành 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607
ROE %(LNST/VCSH) 2.02% -1.56% 2.87% 1.51% 0.7% 1.05% 0.38% 0.51% 1.86% 2.07% 0.55% 0.3% 2.03% 13.16% 10.04% 6.85% 27.61% 26.93%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 36.01% 11.08% 33.35% 25.39% 16.62% 21.84% 5.56% 23.08% 24.55% 52.24% 63.63% 30.54% 30.14% 28.31% 38.76% 27.92% 41.21% 50.8%
EPS (Lũy kế 4 quý) -187 372 208 32 177 63 52 102 284 144 48 203 1.699 2.841 1.768 4.200 5.173 572
P/E(Giá CP/EPS) -20.82 20.5 35.76 137.51 17.37 41.47 75.46 41.99 22.89 55.71 143.16 34.03 6.24 7.81 19.34 21.19 23.2 0
Giá CP 3.893 7.626 7.438 4.400 3.074 2.613 3.924 4.283 6.501 8.022 6.872 6.908 10.602 22.188 34.193 88.998 120.014 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006
Doanh thu 71.360 243.588 181.070 81.335 61.515 -2.033.325 86.110 309.652 63.539 271.371 343.324 143.859 177.220 94.098 281.903 162.042 94.316 -365.549 452.125 264.906 90.307 89.201 234.064 129.782 43.276 344.282 94.554 118.998 148.579 42.623 4.588 86.407 93.243 -7.664 137.159 128.911 443.777 35.087 115.498 110.793 50.582 41.201 -18.757 45.507 -6.764 207.382 -232.952 49.004 34.712 67.791 81.896 142.130 100.457 960.389 337.338 795.237 381.723 281.693 345.865 430.624 164.029 421.609 258.805 165.584 255.476 286.655 217.445 234.990 178.184 207.468 35.913
CP lưu hành 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607 938.463.607
Lợi nhuận 19.775 89.097 77.001 23.509 14.765 -330.307 23.760 116.018 16.142 118.548 98.592 38.104 56.877 -10.327 110.812 34.982 25.089 -95.813 65.629 98.109 5.520 -20.240 82.995 51.292 -5.659 12.510 1.370 1.980 23.392 22.546 574 12.187 17.052 -5.067 61.922 66.074 49.482 58.420 40.470 44.545 19.543 19.537 9.084 8.267 2.047 1.313 10.930 808 4.708 47.810 18.005 21.382 31.045 409.892 89.946 109.986 90.678 274.149 107.485 55.167 36.882 77.250 73.375 55.910 100.951 146.064 78.897 78.329 74.701 97.908 25.730
Vốn CSH 10.321.791 10.301.616 10.210.849 10.134.995 10.111.117 10.861.073 11.190.901 11.162.120 11.044.537 11.058.459 10.939.040 10.868.766 10.830.011 10.770.559 10.780.697 10.654.399 10.618.685 10.488.043 10.585.048 10.491.848 10.392.718 10.412.397 10.433.039 10.350.700 10.298.615 10.347.843 10.335.121 10.321.877 10.319.624 10.331.977 10.309.101 10.307.342 9.294.548 9.348.537 9.341.210 9.247.279 9.181.205 7.952.238 7.891.040 7.857.678 7.813.134 7.091.470 7.059.935 7.058.463 7.050.129 5.876.289 5.875.054 5.863.844 5.863.068 5.879.015 5.857.459 5.837.533 5.816.082 5.804.255 5.395.340 5.323.761 5.138.775 5.082.610 4.824.144 4.716.300 4.661.524 4.587.145 4.550.252 4.486.474 4.332.207 3.303.475 2.227.768 1.368.917 1.106.921 561.186 459.104
ROE %(LNST/VCSH) 0.19% 0.86% 0.75% 0.23% 0.15% -3.04% 0.21% 1.04% 0.15% 1.07% 0.9% 0.35% 0.53% -0.1% 1.03% 0.33% 0.24% -0.91% 0.62% 0.94% 0.05% -0.19% 0.8% 0.5% -0.05% 0.12% 0.01% 0.02% 0.23% 0.22% 0.01% 0.12% 0.18% -0.05% 0.66% 0.71% 0.54% 0.73% 0.51% 0.57% 0.25% 0.28% 0.13% 0.12% 0.03% 0.02% 0.19% 0.01% 0.08% 0.81% 0.31% 0.37% 0.53% 7.06% 1.67% 2.07% 1.76% 5.39% 2.23% 1.17% 0.79% 1.68% 1.61% 1.25% 2.33% 4.42% 3.54% 5.72% 6.75% 17.45% 5.6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 27.71% 36.58% 42.53% 28.9% 24% 16.24% 27.59% 37.47% 25.4% 43.68% 28.72% 26.49% 32.09% -10.97% 39.31% 21.59% 26.6% 26.21% 14.52% 37.04% 6.11% -22.69% 35.46% 39.52% -13.08% 3.63% 1.45% 1.66% 15.74% 52.9% 12.51% 14.1% 18.29% 66.11% 45.15% 51.26% 11.15% 166.5% 35.04% 40.21% 38.64% 47.42% -48.43% 18.17% -30.26% 0.63% -4.69% 1.65% 13.56% 70.53% 21.99% 15.04% 30.9% 42.68% 26.66% 13.83% 23.75% 97.32% 31.08% 12.81% 22.49% 18.32% 28.35% 33.77% 39.51% 50.95% 36.28% 33.33% 41.92% 47.19% 71.65%
EPS (Lũy kế 4 quý) 223 218 -229 -286 -187 -186 293 372 289 333 195 208 205 171 80 32 99 78 159 177 127 116 150 63 11 42 53 52 64 59 29 102 167 211 300 284 266 230 182 144 93 70 41 48 35 44 170 203 269 346 1.408 1.699 2.195 2.690 2.518 2.841 2.703 2.646 1.728 1.768 1.961 2.618 3.637 4.200 5.197 5.806 5.732 5.173 4.038 2.748 572
P/E(Giá CP/EPS) 27.07 29.66 -26.27 -19.34 -20.82 -21.79 17.78 20.5 56.36 49.9 36.82 35.76 33.61 40.91 56.87 137.51 18.46 36.79 20.46 17.37 25.35 26.49 18.68 41.47 275.93 77.93 76.53 75.46 62.89 68.01 146 41.99 28.74 26.57 17.33 22.89 25.94 34.73 48.26 55.71 108.6 94.4 150.6 143.16 188.31 107.12 26.48 34.03 40.91 18.77 7.03 6.24 6.29 6.17 6.87 7.81 13.28 13.23 23.21 19.34 13.05 10.27 14.98 21.19 13.76 21.7 23.9 23.2 35.42 32.21 0
Giá CP 6.037 6.466 6.016 5.531 3.893 4.053 5.210 7.626 16.288 16.617 7.180 7.438 6.890 6.996 4.550 4.400 1.828 2.870 3.253 3.074 3.219 3.073 2.802 2.613 3.035 3.273 4.056 3.924 4.025 4.013 4.234 4.283 4.800 5.606 5.199 6.501 6.900 7.988 8.783 8.022 10.100 6.608 6.175 6.872 6.591 4.713 4.502 6.908 11.005 6.494 9.898 10.602 13.807 16.597 17.299 22.188 35.896 35.007 40.107 34.193 25.591 26.887 54.482 88.998 71.511 125.990 136.995 120.014 143.026 88.513 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ITA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ITA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online