CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình - ILB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ILB |
Giá hiện tại | 32.55 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/05/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 24.502.245 |
Cổ phiếu lưu hành | 24.502.245 |
Mã số thuế | 3601033213 |
Ngày cấp GPKD | 23/07/2008 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Kho bãi |
Ngành nghề chính | - Cho thuê kho bãi - Kinh doanh, khai thác cảng khô, bãi container - Cung cấp các dịch vụ lưu container, nâng-hạ container hàng và rỗng - Cung cấp các dịch vụ: tư vấn thuế, thủ tục Hải quan, giao nhận hàng hóa XNK, vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước, ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 07/08/2007: Thành lập Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ICD Long Bình theo Quyết định số 1473/QĐ-TC-QC của Tổng Giám Đốc Công ty Tân Cảng Sài Gòn. - Ngày 23/07/2008: Thành lập Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình với vốn điều lệ 150 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3601033213 cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai. - Ngày 15/09/2009: Thành lập kho Ngoại quan tại cảng thông quan nội địa Long Bình theo Quyết định số 1815/QĐ-TCHQ của Tổng Cục trưởng Tổng cục Hải quan. - Ngày 24/12/2010: Thành lập Công ty Cổ phần Tiếp Vận Thành Long - Công ty con của ICD Tân Cảng - Long Bình, theo giấy phép đăng kí kinh doanh số 3602427771. - Ngày 28/11/2011: Tăng vốn điều lệ lên 187 tỷ đồng. - Tháng 10/2017: Tiếp nhận 84ha Khu dịch vụ Tân Cảng Long Bình (giai đoạn 2) để phát triển dịch vụ logistics và trung tâm phân phối các ngành hàng phục vụ cho hoạt động xuất nhập khẩu. - Ngày 01/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 245.02 tỷ đồng. - Ngày 15/05/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 22,000 đồng/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình Tên tiếng Anh: ICD Tan Cang – Long Binh JSC Tên viết tắt:ICD Tân Cảng - Long Bình Địa chỉ: Số 10 đường Phan Đăng Lưu - Khu phố 7 - P. Long Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai Người công bố thông tin: NULL Điện thoại: (84.251) 625 5999 Fax: (84.251) 650 1826 Email:longbinhicd@saigonnewport.com.vn Website:https://icdlongbinh.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 529.215 | 590.096 | 529.895 | 455.589 | 418.817 | 430.759 | 380.672 | 352.253 | 279.000 | 277.262 | 193.767 | 90.671 |
Lợi nhuận cty mẹ | 101.005 | 100.107 | 71.992 | 63.730 | 60.221 | 64.381 | 58.857 | 52.003 | 45.829 | 50.324 | 32.458 | 16.416 |
Vốn CSH | 493.207 | 519.695 | 445.055 | 413.120 | 396.565 | 316.064 | 301.321 | 273.765 | 261.092 | 0 | 199.302 | 208.863 |
CP lưu hành | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 |
ROE %(LNST/VCSH) | 20.48% | 19.26% | 16.18% | 15.43% | 15.19% | 20.37% | 19.53% | 19% | 17.55% | INF% | 16.29% | 7.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 19.09% | 16.96% | 13.59% | 13.99% | 14.38% | 14.95% | 15.46% | 14.76% | 16.43% | 18.15% | 16.75% | 18.11% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.791 | 3.721 | 2.951 | 2.459 | 2.754 | 2.742 | 3.342 | 2.432 | 2.389 | 0 | 1.402 | 522 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.39 | 9.59 | 8.64 | 7.12 | 6.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 31.806 | 35.684 | 25.497 | 17.508 | 17.901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 113.770 | 137.266 | 127.969 | 136.582 | 127.398 | 158.699 | 160.440 | 137.536 | 133.421 | 142.976 | 131.348 | 132.229 | 123.342 | 121.834 | 115.087 | 112.876 | 105.792 | 110.998 | 103.322 | 102.424 | 102.073 | 113.305 | 131.639 | 93.525 | 92.290 | 96.894 | 98.096 | 89.972 | 95.710 | 99.059 | 105.584 | 78.483 | 69.127 | 76.342 | 69.148 | 67.709 | 65.801 | 76.400 | 74.180 | 69.136 | 57.546 | 49.506 | 97.051 | 47.210 | 50.204 | 40.467 |
CP lưu hành | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 | 24.502.245 |
Lợi nhuận | 25.828 | 25.920 | 25.648 | 23.271 | 26.166 | 8.109 | 35.331 | 30.179 | 26.488 | 15.313 | 19.199 | 20.947 | 16.533 | 18.517 | 16.314 | 13.846 | 15.053 | 20.850 | 10.497 | 13.976 | 14.898 | 18.548 | 20.052 | 11.019 | 14.762 | 8.443 | 17.060 | 12.297 | 21.057 | 12.500 | 16.650 | 10.374 | 12.479 | 9.600 | 13.024 | 10.399 | 12.806 | 7.198 | 14.276 | 17.591 | 11.259 | 7.606 | 15.044 | 9.808 | 6.661 | 9.755 |
Vốn CSH | 563.947 | 535.778 | 510.117 | 493.207 | 531.248 | 515.109 | 507.006 | 519.695 | 494.671 | 472.822 | 459.910 | 445.055 | 461.100 | 442.808 | 428.634 | 413.120 | 439.653 | 428.619 | 408.937 | 396.565 | 422.841 | 416.050 | 395.799 | 316.064 | 335.094 | 328.915 | 319.590 | 301.321 | 319.132 | 305.081 | 291.194 | 273.765 | 298.826 | 285.471 | 275.359 | 261.092 | 285.922 | 271.952 | 0 | 0 | 0 | 211.948 | 204.537 | 199.302 | 208.863 | 208.863 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.58% | 4.84% | 5.03% | 4.72% | 4.93% | 1.57% | 6.97% | 5.81% | 5.35% | 3.24% | 4.17% | 4.71% | 3.59% | 4.18% | 3.81% | 3.35% | 3.42% | 4.86% | 2.57% | 3.52% | 3.52% | 4.46% | 5.07% | 3.49% | 4.41% | 2.57% | 5.34% | 4.08% | 6.6% | 4.1% | 5.72% | 3.79% | 4.18% | 3.36% | 4.73% | 3.98% | 4.48% | 2.65% | INF% | INF% | INF% | 3.59% | 7.36% | 4.92% | 3.19% | 4.67% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 22.7% | 18.88% | 20.04% | 17.04% | 20.54% | 5.11% | 22.02% | 21.94% | 19.85% | 10.71% | 14.62% | 15.84% | 13.4% | 15.2% | 14.18% | 12.27% | 14.23% | 18.78% | 10.16% | 13.65% | 14.6% | 16.37% | 15.23% | 11.78% | 16% | 8.71% | 17.39% | 13.67% | 22% | 12.62% | 15.77% | 13.22% | 18.05% | 12.57% | 18.83% | 15.36% | 19.46% | 9.42% | 19.25% | 25.44% | 19.57% | 15.36% | 15.5% | 20.78% | 13.27% | 24.11% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.108 | 4.122 | 3.395 | 3.791 | 4.073 | 4.086 | 4.380 | 3.721 | 3.345 | 2.938 | 3.069 | 2.951 | 2.661 | 2.601 | 2.696 | 2.459 | 2.464 | 2.458 | 2.364 | 2.754 | 2.633 | 2.628 | 2.215 | 2.742 | 2.811 | 3.147 | 3.364 | 3.342 | 3.240 | 2.781 | 2.626 | 2.432 | 2.433 | 2.451 | 2.322 | 2.389 | 2.774 | 2.691 | 0 | 0 | 0 | 2.092 | 2.207 | 1.402 | 878 | 522 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.13 | 7.28 | 9.01 | 8.39 | 7.61 | 6.11 | 7.82 | 9.59 | 10.48 | 11.16 | 10.72 | 8.64 | 10.6 | 10.38 | 6.27 | 7.12 | 5.68 | 6.84 | 7.91 | 6.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 33.398 | 30.008 | 30.589 | 31.806 | 30.996 | 24.965 | 34.252 | 35.684 | 35.056 | 32.788 | 32.900 | 25.497 | 28.207 | 26.998 | 16.904 | 17.508 | 13.996 | 16.813 | 18.699 | 17.901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ILB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ILB
Chia sẻ lên: