CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI - IDI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | IDI |
Giá hiện tại | 11.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/06/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 227.644.608 |
Cổ phiếu lưu hành | 227.644.608 |
Mã số thuế | 0303141296 |
Ngày cấp GPKD | 15/07/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông - Kinh doanh nhà, khách sạn (không kinh doanh tại TPHCM) - Mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội thất, ... - Kinh doanh thuốc thú y thủy sản |
Mốc lịch sử | - Năm 2003: CTCP Đầu tư & Phát triển Đa quốc gia được thành lập với VĐL ban đầu là 29 tỷ VNĐ. - Tháng 02/2007: Tăng vốn điều lệ lên 48 tỷ đồng. . - Tháng 08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 91 tỷ đồng. . - Tháng 06/2008: Tăng vốn điều lệ lên 228 tỷ đồng. . - Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 380 tỷ đồng. . - Ngày 30/06/2011: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. . - Tháng 08/2014: Tăng vốn điều lệ lên 456 tỷ đồng. . - Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 983.25 tỷ đồng. . - Ngày 02/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,979.5 tỷ đồng. . - Ngày 25/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,276,446,080,00 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI Tên tiếng Anh: I.D.I International Development & Investment Corporation Tên viết tắt:CTCP IDI Địa chỉ: Quốc lộ 80 - CCN Vàm Cống - Ấp. An Thạnh - X. Bình Thành - H. Lấp Vò - T. Đồng Tháp Người công bố thông tin: Mr. Lê Văn Chung Điện thoại: (84.277) 368 0383 - 221 6345 - 629 6802 Fax: (84.277) 368 0382 - 368 0434 Email:idiseafood@vnn.vn Website:https://idiseafood.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.221.239 | 7.930.524 | 5.718.847 | 6.366.757 | 7.732.709 | 7.001.515 | 5.330.135 | 4.046.846 | 2.543.398 | 2.119.961 | 1.804.413 | 1.329.406 | 1.097.473 | 438.461 |
Lợi nhuận cty mẹ | 72.300 | 539.141 | 136.634 | 95.798 | 309.970 | 627.666 | 348.982 | 105.925 | 102.165 | 98.159 | 42.059 | 35.528 | 61.477 | 45.827 |
Vốn CSH | 3.383.928 | 3.574.077 | 3.046.492 | 2.926.142 | 2.888.758 | 2.536.781 | 2.227.778 | 2.127.668 | 1.079.881 | 636.069 | 565.325 | 561.433 | 563.777 | 285.352 |
CP lưu hành | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.14% | 15.08% | 4.48% | 3.27% | 10.73% | 24.74% | 15.67% | 4.98% | 9.46% | 15.43% | 7.44% | 6.33% | 10.9% | 16.06% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1% | 6.8% | 2.39% | 1.5% | 4.01% | 8.96% | 6.55% | 2.62% | 4.02% | 4.63% | 2.33% | 2.67% | 5.6% | 10.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.560 | 2.269 | 447 | 590 | 2.790 | 3.232 | 586 | 1.058 | 1.781 | 1.981 | 1.091 | 624 | 2.382 | 608 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.15 | 9.39 | 14.94 | 6.81 | 2.65 | 3.93 | 11.1 | 5.67 | 4.44 | 6.82 | 5.96 | 12.98 | 6.05 | 0 |
Giá CP | 11.154 | 21.306 | 6.678 | 4.018 | 7.394 | 12.702 | 6.505 | 5.999 | 7.908 | 13.510 | 6.502 | 8.100 | 14.411 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.629.850 | 1.883.259 | 1.749.210 | 1.826.563 | 1.762.207 | 1.708.653 | 1.964.170 | 2.385.867 | 1.871.834 | 1.407.235 | 1.110.944 | 1.829.858 | 1.370.810 | 1.917.606 | 1.514.647 | 1.471.944 | 1.462.560 | 2.278.932 | 1.742.139 | 1.937.623 | 1.774.015 | 2.736.323 | 1.428.919 | 1.583.390 | 1.252.883 | 1.547.987 | 1.484.856 | 1.350.108 | 947.184 | 1.161.599 | 972.104 | 1.098.874 | 814.269 | 719.867 | 692.463 | 571.543 | 559.525 | 509.299 | 469.874 | 628.309 | 512.479 | 707.995 | 386.083 | 418.489 | 291.846 | 384.046 | 355.804 | 335.507 | 254.049 | 276.154 | 354.677 | 276.500 | 190.142 | 260.024 | 178.437 |
CP lưu hành | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 | 227.644.608 |
Lợi nhuận | 13.661 | 16.338 | 19.419 | 22.010 | 14.533 | 21.349 | 95.227 | 223.966 | 198.599 | 84.548 | 9.427 | 23.737 | 18.922 | 30.616 | 28.524 | 23.374 | 13.284 | 32.960 | 58.280 | 64.745 | 153.985 | 172.910 | 141.951 | 147.183 | 165.622 | 128.027 | 146.041 | 50.530 | 24.384 | 13.959 | 17.505 | 59.782 | 14.679 | 15.995 | 22.539 | 42.666 | 20.965 | 10.660 | 27.553 | 50.556 | 9.390 | 11.268 | 4.060 | 18.118 | 8.613 | 4.875 | 9.855 | 15.235 | 5.563 | -17.132 | 20.049 | 33.992 | 24.568 | 31.955 | 13.872 |
Vốn CSH | 3.438.114 | 3.435.969 | 3.429.272 | 3.405.856 | 3.383.928 | 3.362.451 | 3.337.365 | 3.574.077 | 3.346.597 | 3.142.608 | 3.056.398 | 3.046.492 | 3.019.796 | 3.008.838 | 2.972.580 | 2.926.142 | 2.903.777 | 2.890.129 | 2.952.967 | 2.888.758 | 2.821.355 | 2.657.386 | 2.681.582 | 2.536.781 | 2.387.914 | 2.232.579 | 2.375.066 | 2.227.778 | 2.176.389 | 2.162.392 | 2.146.047 | 2.127.668 | 1.236.244 | 1.223.279 | 1.221.659 | 1.079.881 | 1.047.457 | 628.130 | 617.469 | 636.069 | 586.897 | 576.367 | 565.099 | 565.325 | 546.252 | 543.536 | 539.245 | 561.433 | 547.022 | 567.560 | 579.007 | 563.777 | 529.785 | 0 | 285.352 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.4% | 0.48% | 0.57% | 0.65% | 0.43% | 0.63% | 2.85% | 6.27% | 5.93% | 2.69% | 0.31% | 0.78% | 0.63% | 1.02% | 0.96% | 0.8% | 0.46% | 1.14% | 1.97% | 2.24% | 5.46% | 6.51% | 5.29% | 5.8% | 6.94% | 5.73% | 6.15% | 2.27% | 1.12% | 0.65% | 0.82% | 2.81% | 1.19% | 1.31% | 1.84% | 3.95% | 2% | 1.7% | 4.46% | 7.95% | 1.6% | 1.96% | 0.72% | 3.2% | 1.58% | 0.9% | 1.83% | 2.71% | 1.02% | -3.02% | 3.46% | 6.03% | 4.64% | INF% | 4.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.84% | 0.87% | 1.11% | 1.2% | 0.82% | 1.25% | 4.85% | 9.39% | 10.61% | 6.01% | 0.85% | 1.3% | 1.38% | 1.6% | 1.88% | 1.59% | 0.91% | 1.45% | 3.35% | 3.34% | 8.68% | 6.32% | 9.93% | 9.3% | 13.22% | 8.27% | 9.84% | 3.74% | 2.57% | 1.2% | 1.8% | 5.44% | 1.8% | 2.22% | 3.25% | 7.47% | 3.75% | 2.09% | 5.86% | 8.05% | 1.83% | 1.59% | 1.05% | 4.33% | 2.95% | 1.27% | 2.77% | 4.54% | 2.19% | -6.2% | 5.65% | 12.29% | 12.92% | 12.29% | 7.77% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 314 | 318 | 340 | 673 | 1.560 | 2.368 | 2.646 | 2.269 | 1.390 | 600 | 363 | 447 | 446 | 421 | 437 | 590 | 808 | 1.531 | 2.302 | 2.790 | 3.291 | 3.423 | 3.209 | 3.232 | 2.699 | 1.922 | 1.294 | 586 | 672 | 695 | 826 | 1.058 | 1.034 | 1.219 | 1.387 | 1.781 | 2.413 | 2.413 | 2.556 | 1.981 | 1.127 | 1.107 | 939 | 1.091 | 1.015 | 935 | 356 | 624 | 1.118 | 1.618 | 2.069 | 2.382 | 1.487 | 0 | 608 |
P/E(Giá CP/EPS) | 40.63 | 36.84 | 39.6 | 19.1 | 7.15 | 4.6 | 5.48 | 9.39 | 19.58 | 26.66 | 19.35 | 14.94 | 15.26 | 17.44 | 11.89 | 6.81 | 3.53 | 3.36 | 3.11 | 2.65 | 2.34 | 2.09 | 4.16 | 3.93 | 5.19 | 5.78 | 4.95 | 11.1 | 6.93 | 5.8 | 5.7 | 5.67 | 7.64 | 7.14 | 5.55 | 4.44 | 3.98 | 4.64 | 5.05 | 6.82 | 13.48 | 6.51 | 6.93 | 5.96 | 6.4 | 7.49 | 20.24 | 12.98 | 7.34 | 3.77 | 5.56 | 6.05 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.758 | 11.715 | 13.464 | 12.854 | 11.154 | 10.893 | 14.500 | 21.306 | 27.216 | 15.996 | 7.024 | 6.678 | 6.806 | 7.342 | 5.196 | 4.018 | 2.852 | 5.144 | 7.159 | 7.394 | 7.701 | 7.154 | 13.349 | 12.702 | 14.008 | 11.109 | 6.405 | 6.505 | 4.657 | 4.031 | 4.708 | 5.999 | 7.900 | 8.704 | 7.698 | 7.908 | 9.604 | 11.196 | 12.908 | 13.510 | 15.192 | 7.207 | 6.507 | 6.502 | 6.496 | 7.003 | 7.205 | 8.100 | 8.206 | 6.100 | 11.504 | 14.411 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU IDI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU IDI
Chia sẻ lên: