CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện - ICT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ICT |
Giá hiện tại | 13.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/01/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 32.185.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 32.185.000 |
Mã số thuế | 0103000678 |
Ngày cấp GPKD | 12/12/2001 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Viễn thông |
Ngành nghề chính | - Cung cấp thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin - Sản xuất thiết bị phục vụ mạng viễn thông, công nghệ thông tin, phần mềm ứng dụng - Cho thuê cơ sở hạ tầng, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin - Cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin - Thực hiện tư vấn trong lĩnh vực viễn thông, tin học - Quản trị dịch vụ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 13/01/1972: Tiền thân Công ty là Xí nghiệp Sửa chữa thiết bị thông tin I thành lập. - Ngày 11/07/2001: Công ty cổ phần hóa thành CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện, có vốn điều lệ là 10 tỷ đồng. - Năm 2008: Chấp thuận trở thành Công ty đại chúng. Tăng vốn lên 111.17 tỷ đồng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 116.4 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 157 tỷ đồng. - Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 321.85 tỷ đồng. - Ngày 15/01/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 23,100 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện Tên tiếng Anh: Joint Stock Company For Telecom & Informatics Tên viết tắt:CTIN Địa chỉ: Ngõ 158/2 Phố Hồng Mai - P. Quỳnh Lôi - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: NULL Điện thoại: (84.24) 3863 4597 Fax: (84.24) 3863 2061 Email:info@ctin.vn Website:https://www.ctin.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.498.204 | 1.291.697 | 2.094.061 | 1.582.948 | 2.268.369 | 2.414.486 | 3.105.397 | 1.708.196 | 131.742 | 1.225.605 |
Lợi nhuận cty mẹ | 17.594 | 9.756 | 58.328 | 67.588 | 92.274 | 89.006 | 163.787 | 79.420 | 3.900 | 6.613 |
Vốn CSH | 643.041 | 656.904 | 682.830 | 666.012 | 615.947 | 576.668 | 459.251 | 0 | 364.247 | 0 |
CP lưu hành | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.74% | 1.49% | 8.54% | 10.15% | 14.98% | 15.43% | 35.66% | INF% | 1.07% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.17% | 0.76% | 2.79% | 4.27% | 4.07% | 3.69% | 5.27% | 4.65% | 2.96% | 0.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -378 | 1.008 | 1.905 | 3.437 | 2.366 | 4.535 | 6.396 | 0 | 248 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -35.19 | 16.61 | 9.82 | 5.53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.302 | 16.743 | 18.707 | 19.007 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 1/2014 | Quý 1/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 100.393 | 631.641 | 200.436 | 588.420 | 77.707 | 250.884 | 356.372 | 329.935 | 354.506 | 643.232 | 529.209 | 293.997 | 627.623 | 662.728 | 358.008 | 334.203 | 228.009 | 1.451.380 | 291.381 | 374.041 | 151.567 | 1.004.059 | 554.026 | 711.873 | 144.528 | 1.261.492 | 900.057 | 647.652 | 296.196 | 602.495 | 483.812 | 467.468 | 154.421 | 131.742 | 1.225.605 |
CP lưu hành | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 | 32.185.000 |
Lợi nhuận | 2.290 | 15.602 | 948 | 20.278 | -19.234 | 2.178 | 3.729 | 1.165 | 2.684 | 18.060 | 10.548 | 12.519 | 17.201 | 9.775 | 21.823 | 27.499 | 8.491 | 57.684 | 16.932 | 13.026 | 4.632 | 34.719 | 23.774 | 26.081 | 4.432 | 89.585 | 25.867 | 31.463 | 16.872 | 33.328 | 18.752 | 16.784 | 10.556 | 3.900 | 6.613 |
Vốn CSH | 645.369 | 645.764 | 630.162 | 629.199 | 643.041 | 662.831 | 660.653 | 656.904 | 714.426 | 711.438 | 693.378 | 682.830 | 715.209 | 698.282 | 686.802 | 666.012 | 695.220 | 689.107 | 627.804 | 615.947 | 628.215 | 639.496 | 602.022 | 576.668 | 584.602 | 593.461 | 493.265 | 459.251 | 452.336 | 451.341 | 0 | 0 | 0 | 364.247 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.35% | 2.42% | 0.15% | 3.22% | -2.99% | 0.33% | 0.56% | 0.18% | 0.38% | 2.54% | 1.52% | 1.83% | 2.41% | 1.4% | 3.18% | 4.13% | 1.22% | 8.37% | 2.7% | 2.11% | 0.74% | 5.43% | 3.95% | 4.52% | 0.76% | 15.1% | 5.24% | 6.85% | 3.73% | 7.38% | INF% | INF% | INF% | 1.07% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.28% | 2.47% | 0.47% | 3.45% | -24.75% | 0.87% | 1.05% | 0.35% | 0.76% | 2.81% | 1.99% | 4.26% | 2.74% | 1.47% | 6.1% | 8.23% | 3.72% | 3.97% | 5.81% | 3.48% | 3.06% | 3.46% | 4.29% | 3.66% | 3.07% | 7.1% | 2.87% | 4.86% | 5.7% | 5.53% | 3.88% | 3.59% | 6.84% | 2.96% | 0.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.215 | 547 | 130 | 216 | -378 | 303 | 797 | 1.008 | 1.361 | 1.812 | 1.555 | 1.905 | 2.371 | 2.100 | 3.589 | 3.437 | 2.987 | 2.867 | 2.153 | 2.366 | 2.772 | 2.765 | 4.470 | 4.535 | 4.702 | 5.089 | 3.425 | 6.396 | 5.461 | 5.059 | 0 | 0 | 0 | 248 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10 | 20.67 | 99.17 | 58.57 | -35.19 | 45.69 | 21.34 | 16.61 | 15.54 | 11.04 | 14.54 | 9.82 | 9.7 | 12.81 | 5.91 | 5.53 | 4.02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.150 | 11.306 | 12.892 | 12.651 | 13.302 | 13.844 | 17.008 | 16.743 | 21.150 | 20.004 | 22.610 | 18.707 | 22.999 | 26.901 | 21.211 | 19.007 | 12.008 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ICT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ICT
Chia sẻ lên: