CTCP Xi măng VICEM Hải Vân - HVX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHVX
Giá hiện tại2.83 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/09/2010
Cổ phiếu niêm yết38.525.250
Cổ phiếu lưu hành38.525.250
Mã số thuế0400101235
Ngày cấp GPKD01/05/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Công nghiệp sản xuất xi măng
- Sản xuất kinh doanh xi măng
- XNK Xi măng và clinker
- Sản xuất và kinh doanh VLXD
- Khai thác khoáng sản, các loại phụ gia cho sản xuất xi măng
- Kinh doanh đầu tư BĐS, nhà hàng, khách sạn
- Đầu tư tài chính...
Mốc lịch sử

- Công ty Xi măng Hải Vân là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Xi măng Việt Nam, tiền thân là Xí nghiệp Liên doanh Xi măng Hoàng Thạch.

- Năm 2007, Bộ trưởng Bộ Xây dựng có quyết định cổ phần hóa Công ty Xi măng Hoàng Vân.

- Đến tháng 04/2008, Công ty chính thức chuyển sang hoạt động với mô hình Công ty Cổ Phần, vốn điều lệ là 185 tỷ đồng.

- Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 399.6 tỷ đồng.

- Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 415.25 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xi măng VICEM Hải Vân

Tên đầy đủ: CTCP Xi măng VICEM Hải Vân

Tên tiếng Anh: Vicem Hai Van Cement Joint Stock Company

Tên viết tắt:VICEM HẢI VÂN

Địa chỉ: 65 Nguyễn Văn Cừ - Q.Liên Chiểu - Tp.Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Ánh Đào

Điện thoại: (84.236) 384 2172

Fax: (84.236) 384 2441

Email:info@haivancement.vn

Website:https://www.haivancement.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 511.964 750.786 672.620 637.181 869.587 980.192 808.451 931.302 831.437 915.728 770.557 713.288 666.340 447.014 362.712 60.910
Lợi nhuận cty mẹ -64.153 1.902 907 4.042 5.096 7.394 1.357 12.025 8.554 9.197 -15.222 19.552 8.540 7.007 6.741 3.316
Vốn CSH 443.563 433.240 432.488 437.887 431.592 434.085 451.080 440.839 410.722 415.599 204.857 194.557 190.620 189.883 0 185.004
CP lưu hành 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250
ROE %(LNST/VCSH) -14.46% 0.44% 0.21% 0.92% 1.18% 1.7% 0.3% 2.73% 2.08% 2.21% -7.43% 10.05% 4.48% 3.69% INF% 1.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -12.53% 0.25% 0.13% 0.63% 0.59% 0.75% 0.17% 1.29% 1.03% 1% -1.98% 2.74% 1.28% 1.57% 1.86% 5.44%
EPS (Lũy kế 4 quý) 38 19 60 187 186 -83 322 291 -50 -187 694 625 385 506 0 179
P/E(Giá CP/EPS) 76.01 224.87 102.83 17 16.84 -47.39 13.99 17.16 -131.7 -25.17 6.2 7.84 11.96 0 0 0
Giá CP 2.888 4.273 6.170 3.179 3.132 3.933 4.505 4.994 6.585 4.707 4.303 4.900 4.605 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 1/2008
Doanh thu 54.790 88.210 126.784 170.153 126.817 158.137 177.610 207.465 207.574 165.687 151.054 220.271 135.608 117.510 161.252 194.579 163.840 192.297 264.690 201.752 210.848 286.386 309.768 222.804 161.234 173.961 201.176 188.956 244.358 216.660 265.097 265.092 184.453 193.926 225.286 252.580 159.645 159.420 277.572 271.084 207.652 155.709 254.993 223.051 136.804 176.447 191.128 193.849 151.864 147.210 133.508 186.309 199.313 116.801 124.326 120.600 85.287 124.035 101.308 103.212 34.157 60.910
CP lưu hành 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250 38.525.250
Lợi nhuận -20.111 -29.595 -15.902 -18.717 61 249 147 1.106 400 502 -1.218 1.188 435 70 799 2.759 414 239 4.354 -903 1.406 7.106 111 1.142 -965 -3.712 109 3.563 1.397 3.926 4.469 3.071 559 7.755 269 6.101 -5.571 1.644 -4.176 13.379 -1.650 -15.487 77 10.086 -9.898 6.818 5.832 3.609 3.293 2.251 2.406 1.401 2.482 844 2.382 2.268 1.513 1.978 3.593 4.684 -3.514 3.316
Vốn CSH 349.465 369.544 399.139 415.041 443.563 443.547 443.298 433.240 432.134 431.773 431.270 432.488 439.605 438.803 438.734 437.887 436.127 435.700 435.461 431.592 442.800 441.288 434.182 434.085 445.400 447.584 451.212 451.080 449.301 445.945 442.019 440.839 417.403 422.376 410.562 410.722 405.321 413.673 411.047 415.599 402.298 189.448 204.934 204.857 194.771 205.251 200.388 194.557 198.418 194.493 193.704 190.620 195.139 192.397 192.557 189.883 187.615 191.702 0 0 0 185.004
ROE %(LNST/VCSH) -5.75% -8.01% -3.98% -4.51% 0.01% 0.06% 0.03% 0.26% 0.09% 0.12% -0.28% 0.27% 0.1% 0.02% 0.18% 0.63% 0.09% 0.05% 1% -0.21% 0.32% 1.61% 0.03% 0.26% -0.22% -0.83% 0.02% 0.79% 0.31% 0.88% 1.01% 0.7% 0.13% 1.84% 0.07% 1.49% -1.37% 0.4% -1.02% 3.22% -0.41% -8.17% 0.04% 4.92% -5.08% 3.32% 2.91% 1.85% 1.66% 1.16% 1.24% 0.73% 1.27% 0.44% 1.24% 1.19% 0.81% 1.03% INF% INF% -INF% 1.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -36.71% -33.55% -12.54% -11% 0.05% 0.16% 0.08% 0.53% 0.19% 0.3% -0.81% 0.54% 0.32% 0.06% 0.5% 1.42% 0.25% 0.12% 1.64% -0.45% 0.67% 2.48% 0.04% 0.51% -0.6% -2.13% 0.05% 1.89% 0.57% 1.81% 1.69% 1.16% 0.3% 4% 0.12% 2.42% -3.49% 1.03% -1.5% 4.94% -0.79% -9.95% 0.03% 4.52% -7.24% 3.86% 3.05% 1.86% 2.17% 1.53% 1.8% 0.75% 1.25% 0.72% 1.92% 1.88% 1.77% 1.59% 3.55% 4.54% -10.29% 5.44%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.031 -1.545 -826 -440 38 46 52 19 21 22 11 60 98 97 101 187 99 123 288 186 235 178 -82 -83 -24 33 217 322 312 295 392 291 367 214 61 -50 147 297 -314 -187 -377 -823 383 694 344 1.057 810 625 505 462 386 385 432 380 465 506 636 364 0 0 0 179
P/E(Giá CP/EPS) -1.45 -1.95 -4.14 -8.55 76.01 62.02 73.41 224.87 354.1 373.03 741.89 102.83 43.23 34.93 31.56 17 35.01 25.02 10.9 16.84 15.48 23.7 -45.36 -47.39 -165.25 137.11 21.47 13.99 16.65 20.36 10.83 17.16 13.33 29.9 94.9 -131.7 47.6 18.21 -18.48 -25.17 -14.59 -5.23 10.97 6.2 15.71 3.97 5.56 7.84 8.31 5.63 10.38 11.96 13.67 18.18 20.42 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 2.945 3.013 3.420 3.762 2.888 2.853 3.817 4.273 7.436 8.207 8.161 6.170 4.237 3.388 3.188 3.179 3.466 3.077 3.139 3.132 3.638 4.219 3.720 3.933 3.966 4.525 4.659 4.505 5.195 6.006 4.245 4.994 4.892 6.399 5.789 6.585 6.997 5.408 5.803 4.707 5.500 4.304 4.202 4.303 5.404 4.196 4.504 4.900 4.197 2.601 4.007 4.605 5.905 6.908 9.495 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HVX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HVX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online