Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP - HVN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHVN
Giá hiện tại21.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn07/05/2019
Cổ phiếu niêm yết1.418.290.847
Cổ phiếu lưu hành1.418.290.847
Mã số thuế0100107518
Ngày cấp GPKD30/06/2010
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải hàng không
Ngành nghề chính- Vận tải hành khách hàng không; Vận tải hàng hóa hàng không: hành lý, hàng hóa, bưu điện, bưu phẩm, thư...
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
- Dịch vụ chuyên ngành hàng không khác
- Sửa chữa bảo dưỡng phương tiện vận tải liên quan đến hàng không
- Họa động tư vấn quản lý...
Mốc lịch sử

- Tháng 01/1956: Cục Hàng không Dân dụng được Chính phủ thành lập, đánh dấu sự ra đời của Ngành Hàng không Dân dụng ở Việt Nam.

- Tháng 04/1993: Vietnam Airlines chính thức được thành lập với tư cách là 1 đơn vị kinh doanh vận tải hàng không có quy mô lớn của Nhà nước (có tên gọi là Hãng Hàng không quốc gia Việt Nam).

- Ngày 27/05/1995: Tổng Công ty Hàng không Việt Nam được thành lập trên cơ sở liên kết 20 doanh nghiệp hoạt động kinh doanh dịch vụ hàng không, lấy Vietnam Airlines làm nòng cốt.

- Năm 2006: Trở thành thành viên chính thức của IATA.

- Năm 2010: Chuyển thành CT TNHH MTV do Nhà nước làm chủ sở hữu.

- Ngày 10/09/2014: Thủ tướng Chính phủ phê duyệt phương án cổ phần hóa công ty mẹ - TCT Hàng không Việt Nam.

- Tháng 04/2015: Được cấp GCNĐKDN CTCP và chính thức hoạt động theo mô hình CTCP từ ngày 01/04/2015 với vốn điều lệ là 11,198.65 tỷ đồng.

- Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 12,275.34 tỷ đồng.

- Ngày 03/01/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 28,000đ/cp.

- Tháng 06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 14,182.90 tỷ đồng.

- Ngày 23/04/2019: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên sàn UPCoM.

- Ngày 07/05/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 40,600 đồng/CP.

- Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 22,143.94 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP

Tên đầy đủ: Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP

Tên tiếng Anh: Vietnam Airlines JSC

Tên viết tắt:Vietnam Airlines

Địa chỉ: Số 200 Nguyễn Sơn - P. Bồ Đề - Q. Long Biên - TP. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Kim Thị Thu Hyền

Điện thoại: (84.24) 3827 2289

Fax: (84.24) 3872 2375

Email:nhadautu@vietnamairlines.com

Website:https://www.vietnamairlines.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 91.458.546 70.571.181 27.911.339 40.612.899 98.177.551 90.034.130 83.013.774 70.088.974 46.564.449
Lợi nhuận cty mẹ -5.807.811 -10.468.454 -13.846.694 -10.819.670 2.325.396 2.249.347 2.409.862 2.052.523 471.203
Vốn CSH -10.239.011 -4.914.211 -2.750.374 11.428.099 17.469.657 16.786.698 16.335.343 13.734.779 10.093.245
CP lưu hành 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847
ROE %(LNST/VCSH) 56.72% 213.02% 503.45% -94.68% 13.31% 13.4% 14.75% 14.94% 4.67%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -6.35% -14.83% -49.61% -26.64% 2.37% 2.5% 2.9% 2.93% 1.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) -3.594 -5.069 -9.606 -3.867 1.650 2.423 952 1.706 251
P/E(Giá CP/EPS) -3.58 -3.06 -2.87 -6.49 25.46 13.74 27.96 0 0
Giá CP 12.867 15.511 27.569 25.097 42.009 33.292 26.618 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015
Doanh thu 27.964.152 23.830.756 23.569.060 20.564.540 23.494.190 19.471.110 21.156.291 18.323.656 11.620.124 9.178.946 4.735.446 6.536.800 7.460.147 8.202.383 7.602.201 5.995.325 18.812.990 23.083.301 25.418.383 24.139.689 25.536.178 23.887.379 18.589.548 23.145.665 24.411.538 21.306.162 21.565.824 19.308.152 20.833.636 16.800.337 18.542.246 16.938.150 17.808.241 17.093.986 15.692.537 13.777.926
CP lưu hành 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847 1.418.290.847
Lợi nhuận 4.334.440 -2.064.580 -2.277.220 -1.362.370 -103.647 -2.662.180 -2.622.800 -2.570.500 -2.612.970 -1.138.790 -3.368.670 -4.449.270 -4.889.960 -372.885 -3.912.400 -3.944.970 -2.589.410 34.899 1.014.500 79.171 1.196.820 567.246 320.081 309.293 1.052.730 312.961 1.299.310 54.151 743.439 -345.163 715.576 456.191 1.225.920 228.217 16.281 226.705
Vốn CSH -12.556.100 -16.945.062 -13.950.815 -11.598.434 -10.239.011 -10.199.281 -7.510.581 -4.914.211 -2.160.834 507.046 1.475.383 -2.750.374 1.030.378 6.140.790 6.610.716 11.428.099 15.942.392 18.588.235 18.602.221 17.469.657 19.874.338 18.606.542 16.965.551 16.786.698 18.570.407 17.440.488 17.022.099 16.335.343 16.943.670 16.242.602 16.850.930 13.734.779 13.373.220 12.252.454 12.062.854 10.093.245
ROE %(LNST/VCSH) -34.52% 12.18% 16.32% 11.75% 1.01% 26.1% 34.92% 52.31% 120.92% -224.59% -228.33% 161.77% -474.58% -6.07% -59.18% -34.52% -16.24% 0.19% 5.45% 0.45% 6.02% 3.05% 1.89% 1.84% 5.67% 1.79% 7.63% 0.33% 4.39% -2.13% 4.25% 3.32% 9.17% 1.86% 0.13% 2.25%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 15.5% -8.66% -9.66% -6.62% -0.44% -13.67% -12.4% -14.03% -22.49% -12.41% -71.14% -68.06% -65.55% -4.55% -51.46% -65.8% -13.76% 0.15% 3.99% 0.33% 4.69% 2.37% 1.72% 1.34% 4.31% 1.47% 6.02% 0.28% 3.57% -2.05% 3.86% 2.69% 6.88% 1.34% 0.1% 1.65%
EPS (Lũy kế 4 quý) -619 -2.623 -2.893 -3.049 -3.594 -4.727 -4.228 -5.069 -6.748 -9.052 -9.223 -9.606 -9.251 -7.629 -7.341 -3.867 -1.030 1.645 2.098 1.650 1.889 1.832 1.625 2.423 2.215 1.963 1.427 952 1.279 1.672 1.953 1.706 1.313 489 252 251
P/E(Giá CP/EPS) -21.83 -4.67 -4.1 -4.56 -3.58 -2.94 -3.16 -3.06 -3.69 -2.56 -2.71 -2.87 -3.53 -3.71 -3.64 -6.49 -17.28 20.52 16.02 25.46 21.71 18.01 25.41 13.74 22.44 22.01 17.73 27.96 22.05 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 13.513 12.249 11.861 13.903 12.867 13.897 13.360 15.511 24.900 23.173 24.994 27.569 32.656 28.304 26.721 25.097 17.798 33.755 33.610 42.009 41.010 32.994 41.291 33.292 49.705 43.206 25.301 26.618 28.202 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HVN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HVN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online