CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế - HUB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHUB
Giá hiện tại19.05 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn26/02/2019
Cổ phiếu niêm yết19.057.316
Cổ phiếu lưu hành19.057.316
Mã số thuếMã số thuế:
Ngày cấp GPKD21/04/2010
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Tư vấn, khảo sát, thiết kế và xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi.
- Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng: Bê tông thương phẩm, ống bê tông li tâm, đá xây dựng, gạch các loại được sản xuất qua dây chuyền lò nung tuy nen, gạch Block, gạch lát vĩa hè, men Frit, các sản phẩm gỗ cao cấp, gạch ngói đặc chủng phục vụ công tác trùng tu di tích, phụ gia sản xuất xi măng, tấm lợp và các cấu kiện kim loại...
- Đầu tư và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp Phú bài, các khu chung cư, khu đô thị mới.
- Lắp đặt điện nước, trang trí nội thất và xử lý nền móng công trình bằng công nghệ và thiết bị hiện đại.
- Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng và vật liệu xây dựng.
- Đào tạo công nhân kỹ thuật xây dựng.
Mốc lịch sử

- Tháng 5/1975: Tiền thân của Công ty là một Đội xây dựng được thành lập sau ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

- Năm 1976: Đội xây dựng được phát triển thành Công ty Xây dựng Bình Trị Thiên.

- Tháng 12/1992: Thực hiện Nghị định 388/HĐBT ngày 20/11/1991 của Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính Phủ) về việc thành lập, giải thể các Doanh nghiệp Nhà nước, Công ty tách Xí nghiệp dịch vụ Tổng hợp chuyển giao thành một đơn vị trực thuộc sở Xây dựng và Công ty Xây lắp Thừa Thiên Huế được thành lập lại theo quyết định số 875/QĐ-UBND ngày 16/12/1992 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.

- Ngày 26/02/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 25,000 đồng/CP.

- Ngày 23/12/2010: UBND tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành Quyết định số 2660/QĐ-UBND về việc chuyển đổi Công ty Xây lắp Thừa Thiên Huế thành Công ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế.

- Ngày 05/01/2011: Chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ 126 tỷ đồng.

- Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 138.6 tỷ đồng.

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 152.46 tỷ đồng.

- Ngày 26/02/2019: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 10/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 190.57 tỷ đồng.

- Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 228.68 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế

Tên đầy đủ: CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế

Tên tiếng Anh: Thua Thien Hue Construction Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:HCC

Địa chỉ: Số 72 đường Phạm Văn Đồng - P. Vỹ Dạ - Tp. Huế - T. Thừa Thiên Huế

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Kim Phụng

Điện thoại: (84.234) 382 1510

Fax: (84.234) 382 5152

Email:info@xaylaphue.com.vn

Website:http://www.xaylaphue.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2011
Doanh thu 354.238 424.285 445.439 456.009 470.248 453.011 277.097 21.722 48.890 61.099 223.997
Lợi nhuận cty mẹ 62.114 55.110 52.263 63.173 64.230 60.255 35.336 2.504 5.396 4.315 14.406
Vốn CSH 550.428 508.738 455.742 419.383 379.981 339.484 192.522 149.663 153.344 141.845 140.408
CP lưu hành 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316
ROE %(LNST/VCSH) 11.28% 10.83% 11.47% 15.06% 16.9% 17.75% 18.35% 1.67% 3.52% 3.04% 10.26%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.53% 12.99% 11.73% 13.85% 13.66% 13.3% 12.75% 11.53% 11.04% 7.06% 6.43%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.770 2.703 3.629 4.199 3.910 4.405 48 206 428 342 1.143
P/E(Giá CP/EPS) 5.34 9.03 6.67 4.36 4.55 0 0 0 0 0 0
Giá CP 14.792 24.408 24.205 18.308 17.791 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 1/2017 Quý 1/2015 Quý 1/2014 Quý 1/2013 Quý 3/2011
Doanh thu 75.896 99.762 80.962 106.432 67.082 107.475 113.210 125.336 78.264 103.643 115.596 147.327 78.873 142.093 113.336 118.748 81.832 172.718 104.084 101.844 91.602 166.173 113.741 105.572 67.525 168.102 93.296 15.699 21.722 48.890 61.099 223.997
CP lưu hành 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316 19.057.316
Lợi nhuận 19.050 15.746 15.157 14.329 16.882 8.509 15.791 15.066 15.744 7.064 13.636 21.338 10.225 16.753 14.728 21.028 10.664 17.951 14.368 20.370 11.541 15.278 12.429 21.319 11.229 20.622 13.987 727 2.504 5.396 4.315 14.406
Vốn CSH 586.534 592.569 576.135 560.358 550.428 535.395 526.131 508.738 498.870 480.614 472.502 455.742 468.692 452.851 435.746 419.383 425.253 413.778 395.292 379.981 383.859 368.687 353.737 339.484 341.299 332.577 311.243 192.522 149.663 153.344 141.845 140.408
ROE %(LNST/VCSH) 3.25% 2.66% 2.63% 2.56% 3.07% 1.59% 3% 2.96% 3.16% 1.47% 2.89% 4.68% 2.18% 3.7% 3.38% 5.01% 2.51% 4.34% 3.63% 5.36% 3.01% 4.14% 3.51% 6.28% 3.29% 6.2% 4.49% 0.38% 1.67% 3.52% 3.04% 10.26%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 25.1% 15.78% 18.72% 13.46% 25.17% 7.92% 13.95% 12.02% 20.12% 6.82% 11.8% 14.48% 12.96% 11.79% 12.99% 17.71% 13.03% 10.39% 13.8% 20% 12.6% 9.19% 10.93% 20.19% 16.63% 12.27% 14.99% 4.63% 11.53% 11.04% 7.06% 6.43%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.577 2.574 2.428 2.612 2.770 2.839 2.816 2.703 3.032 2.742 3.375 3.629 3.818 4.063 4.222 4.199 4.155 4.213 4.038 3.910 3.973 3.952 4.303 4.405 3.007 2.318 965 48 206 428 342 1.143
P/E(Giá CP/EPS) 7.72 6.61 7 6.89 5.34 5.53 9.16 9.03 17.35 12.51 8.27 6.67 7.02 5.29 5.26 4.36 3.99 4.87 5.08 4.55 4.73 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 19.894 17.014 16.996 17.997 14.792 15.700 25.795 24.408 52.605 34.302 27.911 24.205 26.802 21.493 22.208 18.308 16.578 20.517 20.513 17.791 18.792 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HUB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HUB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online