CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 - HU1



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHU1
Giá hiện tại5.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn03/11/2011
Cổ phiếu niêm yết10.000.000
Cổ phiếu lưu hành10.000.000
Mã số thuế0101043264
Ngày cấp GPKD02/01/2004
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư, thi công xây lắp các loại công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, bưu chính viễn thông, đường dây và trạm biến thế điện, công trình kỹ thuật hạ tầng
- Thi công lắp đặt thiết bị kỹ thuật công trình
- Trang trí nội ngoại thất các công trình xây dựng
- Sản xuất và kinh doanh vật tư, thiết bị VLXD...
Mốc lịch sử

- Công ty trực thuộc Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và đô thị HUD và được chuyển đổi sang CTCP ngày 03/12/2003 theo Quyết Định của Bộ Xây dựng.

- Tháng 01/2004: Công ty có vốn điều lệ là 15 tỷ đồng.

- Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 24.9 tỷ đồng.

- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng.

- Tháng 11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Ngày 03/11/2011: Cổ phiếu của CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 đã được chính thức giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) với mã chứng khoán là HU1.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1

Tên tiếng Anh: HUD1 Investment and Construction JSC

Tên viết tắt:HUD1.,JSC

Địa chỉ: Số 168 Giải Phóng - P. Phương Liệt - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Mỹ Dung

Điện thoại: (84.24) 3868 7557 - 3629 0502

Fax: (84.24) 3868 6557

Email:hud1@hud1.vn

Website:http://www.hud1.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 182.820 481.098 854.620 399.647 576.317 453.501 559.213 377.893 620.524 718.017 616.680 540.569 754.939 130.872
Lợi nhuận cty mẹ 178 4.318 2.070 5.128 9.027 8.459 5.698 3.495 8.318 8.217 5.912 4.799 40.829 5.603
Vốn CSH 148.253 151.230 129.417 160.060 160.439 160.026 153.903 156.634 166.966 158.867 152.296 154.045 165.827 0
CP lưu hành 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.12% 2.86% 1.6% 3.2% 5.63% 5.29% 3.7% 2.23% 4.98% 5.17% 3.88% 3.12% 24.62% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.1% 0.9% 0.24% 1.28% 1.57% 1.87% 1.02% 0.92% 1.34% 1.14% 0.96% 0.89% 5.41% 4.28%
EPS (Lũy kế 4 quý) 18 709 43 912 969 635 360 350 796 1.085 157 4.401 2.441 1.121
P/E(Giá CP/EPS) 415.17 12.27 211.47 6.35 9.81 14.97 16.65 19.43 9.17 6.91 58.09 3 3.69 25.43
Giá CP 7.473 8.699 9.093 5.791 9.506 9.506 5.994 6.801 7.299 7.497 9.120 13.203 9.007 28.507
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 3/2010
Doanh thu 61.380 72.843 4.716 67.787 37.474 53.106 124.027 186.165 117.800 174.984 418.323 129.536 131.777 175.828 62.520 130.363 30.936 445.271 30.417 63.707 36.922 325.682 27.498 58.901 41.420 411.464 45.022 57.400 45.327 216.738 95.813 25.729 39.613 237.224 99.130 175.225 108.945 187.484 191.340 182.146 157.047 208.708 235.776 109.650 62.546 167.606 208.902 86.142 77.919 338.896 416.043 130.872
CP lưu hành 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000 10.000.000
Lợi nhuận 18 70 8 63 37 1.334 771 1.346 867 4.229 650 -2.997 188 3.188 55 1.816 69 7.130 100 1.766 31 7.718 172 387 182 5.794 -19 104 -181 2.552 1.129 -117 -69 2.014 1.672 2.673 1.959 1.744 1.588 3.586 1.299 5.278 684 -254 204 -913 2.529 2.749 434 18.657 22.172 5.603
Vốn CSH 148.677 148.253 152.896 152.883 152.816 138.563 152.017 151.230 135.138 148.876 143.818 129.417 152.866 138.407 149.975 160.060 167.112 153.048 160.530 160.439 151.524 151.463 158.131 160.026 159.821 159.639 153.856 153.903 160.305 160.713 158.050 156.634 164.093 164.652 168.638 166.966 164.293 162.352 160.455 158.867 161.281 158.570 153.181 152.296 170.694 176.662 177.224 154.045 180.975 182.418 165.827 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.01% 0.05% 0.01% 0.04% 0.02% 0.96% 0.51% 0.89% 0.64% 2.84% 0.45% -2.32% 0.12% 2.3% 0.04% 1.13% 0.04% 4.66% 0.06% 1.1% 0.02% 5.1% 0.11% 0.24% 0.11% 3.63% -0.01% 0.07% -0.11% 1.59% 0.71% -0.07% -0.04% 1.22% 0.99% 1.6% 1.19% 1.07% 0.99% 2.26% 0.81% 3.33% 0.45% -0.17% 0.12% -0.52% 1.43% 1.78% 0.24% 10.23% 13.37% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.03% 0.1% 0.17% 0.09% 0.1% 2.51% 0.62% 0.72% 0.74% 2.42% 0.16% -2.31% 0.14% 1.81% 0.09% 1.39% 0.22% 1.6% 0.33% 2.77% 0.08% 2.37% 0.63% 0.66% 0.44% 1.41% -0.04% 0.18% -0.4% 1.18% 1.18% -0.45% -0.17% 0.85% 1.69% 1.53% 1.8% 0.93% 0.83% 1.97% 0.83% 2.53% 0.29% -0.23% 0.33% -0.54% 1.21% 3.19% 0.56% 5.51% 5.33% 4.28%
EPS (Lũy kế 4 quý) 16 18 144 221 349 432 721 709 275 207 103 43 525 513 907 912 907 903 962 969 831 846 654 635 606 570 246 360 338 350 296 350 629 832 805 796 888 822 1.175 1.085 701 591 -28 157 457 480 2.437 4.401 4.126 4.182 2.441 1.121
P/E(Giá CP/EPS) 327.22 415.17 55.84 33.56 19.49 17.16 11.44 12.27 54.94 66.66 112.75 211.47 19.04 16.93 6.62 6.35 7.31 9.3 9.15 9.81 10.83 13.6 15.68 14.97 16.41 13.16 36.22 16.65 18.18 12.99 19.61 19.43 11.61 9.02 9.82 9.17 8.56 10.83 7.49 6.91 12.99 11.33 -218.74 58.09 19.04 16.46 3.16 3 2.93 1.82 3.69 25.43
Giá CP 5.236 7.473 8.041 7.417 6.802 7.413 8.248 8.699 15.109 13.799 11.613 9.093 9.996 8.685 6.004 5.791 6.630 8.398 8.802 9.506 9.000 11.506 10.255 9.506 9.944 7.501 8.910 5.994 6.145 4.547 5.805 6.801 7.303 7.505 7.905 7.299 7.601 8.902 8.801 7.497 9.106 6.696 6.125 9.120 8.701 7.901 7.701 13.203 12.089 7.611 9.007 28.507
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HU1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HU1

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online