CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long - HTL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HTL |
Giá hiện tại | 16.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 10/01/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.000.000 |
Mã số thuế | 0301384695 |
Ngày cấp GPKD | 01/02/2007 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng, xe ô tô, xe chuyên dùng và phụ tùng xe các loại - Đại lý ký gửi hàng hóa; dịch vụ thương mại; cho thuê xe các loại - Sửa chữa ô tô; thiết kế, thi công, cải tạo, đóng mới các loại phương tiện vận tải cơ giới đường bộ; ... |
Mốc lịch sử | - Tiền thần là Công ty TNHH TM - DV Trường Long được thành lập năm 1998. - Năm 2000, Công ty đổi tên thành Công ty TNHH chuyên dùng Trường Long. - Tháng 02/2007 Công ty chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 43.2 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. - Tháng 01/2011: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long Tên tiếng Anh: Truong Long Auto & Technology Joint Stock Company Tên viết tắt:Truong Long Địa chỉ: Lô 46 - Đường số 3 - KCN.Tân Tạo - P.Tân Tạo A - Q.Bình Tân - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Lã Thị Thanh Phương Điện thoại: (84.28) 3754 3188 Fax: (84.28) 3754 3189 Email:info@truonglong.com Website:https://www.truonglong.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 659.618 | 1.049.549 | 907.521 | 781.424 | 823.524 | 785.576 | 805.797 | 1.217.339 | 1.706.716 | 1.031.338 | 585.438 | 237.523 | 184.226 | 293.620 |
Lợi nhuận cty mẹ | 39.029 | 39.204 | 27.260 | 24.352 | 20.757 | 5.514 | 25.737 | 53.197 | 135.339 | 63.010 | 21.027 | 3.941 | 7.766 | 10.687 |
Vốn CSH | 226.980 | 213.310 | 198.222 | 188.798 | 211.465 | 192.665 | 211.815 | 247.094 | 174.381 | 95.729 | 91.307 | 84.079 | 90.135 | 92.064 |
CP lưu hành | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.19% | 18.38% | 13.75% | 12.9% | 9.82% | 2.86% | 12.15% | 21.53% | 77.61% | 65.82% | 23.03% | 4.69% | 8.62% | 11.61% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.92% | 3.74% | 3% | 3.12% | 2.52% | 0.7% | 3.19% | 4.37% | 7.93% | 6.11% | 3.59% | 1.66% | 4.22% | 3.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.323 | 2.759 | 2.896 | 658 | 1.555 | 1.824 | 1.560 | 1.660 | 14.291 | 3.005 | 1.561 | 486 | 1.040 | 706 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.08 | 7.07 | 6.18 | 19.53 | 11.48 | 11.1 | 30.26 | 59.02 | 6.3 | 5.66 | 4.48 | 11.12 | 8.75 | 0 |
Giá CP | 16.447 | 19.506 | 17.897 | 12.851 | 17.851 | 20.246 | 47.206 | 97.973 | 90.033 | 17.008 | 6.993 | 5.404 | 9.100 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 63.768 | 288.031 | 146.188 | 122.205 | 103.194 | 238.096 | 233.161 | 306.184 | 272.108 | 370.669 | 55.284 | 256.724 | 224.844 | 312.899 | 148.516 | 172.158 | 147.851 | 224.463 | 194.813 | 194.874 | 209.374 | 231.137 | 190.873 | 213.512 | 150.054 | 250.675 | 220.367 | 208.304 | 126.451 | 288.664 | 237.606 | 316.187 | 374.882 | 445.882 | 472.324 | 545.762 | 242.748 | 597.786 | 205.905 | 122.503 | 105.144 | 235.922 | 150.919 | 145.286 | 53.311 | 85.945 | 61.984 | 54.467 | 35.127 | 53.486 | 46.786 | 40.689 | 43.265 | 83.555 | 73.091 | 97.947 | 39.027 |
CP lưu hành | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 |
Lợi nhuận | 2.603 | 29.815 | 2.695 | 4.245 | 2.274 | 11.676 | 9.683 | 14.352 | 3.493 | 16.232 | -969 | 6.018 | 5.979 | 11.178 | 11.573 | 3.190 | -1.589 | -170 | 6.463 | 5.288 | 9.176 | 5.009 | -810 | 2.234 | -919 | 16.130 | 4.438 | 3.266 | 1.903 | 8.156 | 5.393 | 12.966 | 26.682 | 33.374 | 39.692 | 43.526 | 18.747 | 39.962 | 12.091 | 5.421 | 5.536 | 8.553 | 4.531 | 7.408 | 535 | 3.580 | 964 | -569 | -34 | 2.805 | 1.684 | 2.174 | 1.103 | 1.668 | 3.372 | 3.580 | 2.067 |
Vốn CSH | 237.355 | 259.132 | 229.403 | 226.980 | 234.513 | 235.188 | 223.209 | 213.310 | 204.843 | 201.508 | 197.254 | 198.222 | 192.308 | 187.196 | 200.395 | 188.798 | 191.616 | 193.205 | 193.929 | 211.465 | 206.178 | 196.864 | 191.855 | 192.665 | 214.431 | 232.381 | 216.253 | 211.815 | 226.549 | 224.644 | 216.488 | 247.094 | 234.129 | 207.446 | 174.073 | 174.381 | 149.978 | 147.722 | 107.761 | 95.729 | 106.004 | 100.279 | 91.726 | 91.307 | 88.839 | 88.237 | 84.656 | 84.079 | 88.456 | 94.268 | 91.456 | 90.135 | 93.471 | 93.104 | 95.436 | 92.064 | 88.484 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.1% | 11.51% | 1.17% | 1.87% | 0.97% | 4.96% | 4.34% | 6.73% | 1.71% | 8.06% | -0.49% | 3.04% | 3.11% | 5.97% | 5.78% | 1.69% | -0.83% | -0.09% | 3.33% | 2.5% | 4.45% | 2.54% | -0.42% | 1.16% | -0.43% | 6.94% | 2.05% | 1.54% | 0.84% | 3.63% | 2.49% | 5.25% | 11.4% | 16.09% | 22.8% | 24.96% | 12.5% | 27.05% | 11.22% | 5.66% | 5.22% | 8.53% | 4.94% | 8.11% | 0.6% | 4.06% | 1.14% | -0.68% | -0.04% | 2.98% | 1.84% | 2.41% | 1.18% | 1.79% | 3.53% | 3.89% | 2.34% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.08% | 10.35% | 1.84% | 3.47% | 2.2% | 4.9% | 4.15% | 4.69% | 1.28% | 4.38% | -1.75% | 2.34% | 2.66% | 3.57% | 7.79% | 1.85% | -1.07% | -0.08% | 3.32% | 2.71% | 4.38% | 2.17% | -0.42% | 1.05% | -0.61% | 6.43% | 2.01% | 1.57% | 1.5% | 2.83% | 2.27% | 4.1% | 7.12% | 7.48% | 8.4% | 7.98% | 7.72% | 6.69% | 5.87% | 4.43% | 5.27% | 3.63% | 3% | 5.1% | 1% | 4.17% | 1.56% | -1.04% | -0.1% | 5.24% | 3.6% | 5.34% | 2.55% | 2% | 4.61% | 3.66% | 5.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.280 | 3.252 | 1.741 | 2.323 | 3.165 | 3.267 | 3.647 | 2.759 | 2.065 | 2.272 | 1.851 | 2.896 | 2.660 | 2.029 | 1.084 | 658 | 833 | 1.730 | 2.161 | 1.555 | 1.301 | 460 | 1.386 | 1.824 | 1.910 | 2.145 | 1.480 | 1.560 | 670 | 758 | 1.138 | 1.660 | 3.900 | 16.917 | 17.741 | 14.291 | 9.527 | 7.876 | 3.950 | 3.005 | 3.254 | 2.628 | 2.007 | 1.561 | 564 | 493 | 396 | 486 | 829 | 971 | 829 | 1.040 | 1.215 | 1.336 | 1.127 | 706 | 258 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.73 | 3.86 | 8.1 | 7.08 | 5.97 | 4.9 | 5.06 | 7.07 | 11.04 | 9.73 | 11.27 | 6.18 | 7.14 | 7.69 | 13.57 | 19.53 | 16.09 | 10.23 | 7.93 | 11.48 | 13.45 | 34.16 | 14.39 | 11.1 | 16.5 | 19.35 | 32.43 | 30.26 | 68.56 | 65.98 | 57.13 | 59.02 | 22.31 | 8.87 | 6.43 | 6.3 | 4.38 | 3.38 | 4.28 | 5.66 | 5.53 | 6.47 | 7.97 | 4.48 | 10.64 | 8.53 | 10.36 | 11.12 | 11.34 | 8.65 | 9.9 | 8.75 | 11.93 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 15.514 | 12.553 | 14.102 | 16.447 | 18.895 | 16.008 | 18.454 | 19.506 | 22.798 | 22.107 | 20.861 | 17.897 | 18.992 | 15.603 | 14.710 | 12.851 | 13.403 | 17.698 | 17.137 | 17.851 | 17.498 | 15.714 | 19.945 | 20.246 | 31.515 | 41.506 | 47.996 | 47.206 | 45.935 | 50.013 | 65.014 | 97.973 | 87.009 | 150.054 | 114.075 | 90.033 | 41.728 | 26.621 | 16.906 | 17.008 | 17.995 | 17.003 | 15.996 | 6.993 | 6.001 | 4.205 | 4.103 | 5.404 | 9.401 | 8.399 | 8.207 | 9.100 | 14.495 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HTL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HTL
Chia sẻ lên: